STT |
Mã tương đương |
Tên theo Danh mục giá Thông tư 13/2019/TT-BYT |
Giá TT39 |
Giá TT 13 |
844 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
44,100 |
44,100 |
845 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
44,100 |
44,100 |
846 |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
12,400 |
12,400 |
1077 |
03.0461.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1078 |
03.0462.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1079 |
03.0463.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1080 |
03.0464.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1081 |
03.0465.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1082 |
03.0466.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1083 |
03.0467.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1084 |
03.0468.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1085 |
03.0469.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1086 |
03.0470.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1087 |
03.0471.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1088 |
03.0472.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1089 |
03.0473.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1090 |
03.0476.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1091 |
03.0477.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1092 |
03.0478.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1093 |
03.0479.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1094 |
03.0480.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1095 |
03.0481.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1096 |
03.0482.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1097 |
03.0483.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1098 |
03.0484.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1099 |
03.0485.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1100 |
03.0486.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1101 |
03.0487.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1102 |
03.0488.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1103 |
03.0489.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1104 |
03.0490.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1105 |
03.0491.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1106 |
03.0492.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1107 |
03.0493.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1108 |
03.0494.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1109 |
03.0495.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1110 |
03.0496.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1111 |
03.0497.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1112 |
03.0498.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1113 |
03.0499.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1114 |
03.0500.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1115 |
03.0501.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1116 |
03.0502.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1117 |
03.0503.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1118 |
03.0504.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1119 |
03.0505.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1120 |
03.0506.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1121 |
03.0507.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1122 |
03.0508.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1123 |
03.0509.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1124 |
03.0511.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1125 |
03.0512.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1126 |
03.0513.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1127 |
03.0514.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1128 |
03.0515.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1129 |
03.0516.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1130 |
03.0517.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1131 |
03.0518.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1132 |
03.0519.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1133 |
03.0520.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1134 |
03.0521.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1135 |
03.0522.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1136 |
03.0523.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1137 |
03.0524.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1138 |
03.0525.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1139 |
03.0526.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1140 |
03.0527.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1141 |
03.0528.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1142 |
03.0529.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1143 |
03.0530.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1144 |
03.0531.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
66,100 |
66,100 |
1145 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1146 |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1147 |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1148 |
03.0535.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1149 |
03.0536.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1150 |
03.0537.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1151 |
03.0538.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1152 |
03.0539.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1153 |
03.0540.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1154 |
03.0541.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1155 |
03.0542.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1156 |
03.0543.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1157 |
03.0544.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1158 |
03.0547.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1159 |
03.0548.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1160 |
03.0549.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1161 |
03.0550.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1162 |
03.0551.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1163 |
03.0552.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1164 |
03.0553.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1165 |
03.0554.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1166 |
03.0555.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1167 |
03.0556.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1168 |
03.0557.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1169 |
03.0558.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1170 |
03.0559.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1171 |
03.0560.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1172 |
03.0561.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1173 |
03.0562.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1174 |
03.0563.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1175 |
03.0564.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1176 |
03.0565.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1177 |
03.0566.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1178 |
03.0567.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1179 |
03.0568.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1180 |
03.0569.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1181 |
03.0570.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1182 |
03.0571.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1183 |
03.0572.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1184 |
03.0573.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1185 |
03.0574.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1186 |
03.0575.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1187 |
03.0576.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1188 |
03.0577.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1189 |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1190 |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1191 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1192 |
03.0581.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1193 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1194 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1195 |
03.0584.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1196 |
03.0585.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1197 |
03.0586.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1198 |
03.0587.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1199 |
03.0588.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1200 |
03.0589.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1201 |
03.0590.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1202 |
03.0591.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1203 |
03.0592.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1204 |
03.0593.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1205 |
03.0594.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1206 |
03.0596.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1207 |
03.0597.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1208 |
03.0598.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1209 |
03.0599.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1210 |
03.0600.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1211 |
03.0601.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1212 |
03.0602.0271 |
Thuỷ châm |
64,800 |
64,800 |
1213 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1214 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1215 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1216 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1217 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1218 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1219 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1220 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1221 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1222 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1223 |
03.0613.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1224 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1225 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1226 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1227 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1228 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1229 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1230 |
03.0622.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1231 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1232 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1233 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1234 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1235 |
03.0627.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1236 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1237 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1238 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1239 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1240 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1241 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1242 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1243 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1244 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1245 |
03.0637.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1246 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1247 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1248 |
03.0640.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1249 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1250 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1251 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1252 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1253 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1254 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1255 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1256 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1257 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1258 |
03.0650.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1259 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1260 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1261 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1262 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1263 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1264 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1265 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1266 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1267 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1268 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1269 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1270 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1271 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1272 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1273 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1274 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1275 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1276 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1277 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
64,200 |
1308 |
03.0743.0281 |
Xoa bóp bằng máy |
27,200 |
27,200 |
1318 |
03.0807.0282 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
40,600 |
40,600 |
1319 |
03.0808.0283 |
Xoa bóp toàn thân |
49,000 |
49,000 |
1320 |
03.0892.0266 |
Tập vận động đoạn chi |
41,100 |
41,100 |
1321 |
03.0894.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
1322 |
03.0901.0261 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
10,800 |
10,800 |
1323 |
03.0902.0269 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
10,800 |
10,800 |
1324 |
03.0903.0270 |
Tập với xe đạp tập |
10,800 |
10,800 |
556 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
557 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
558 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
559 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
560 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
561 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
562 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
563 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
564 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
565 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
566 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
567 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
568 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
570 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
571 |
02.0396.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
572 |
02.0397.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
573 |
02.0398.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
574 |
02.0399.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
575 |
02.0400.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
576 |
02.0401.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
577 |
02.0402.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
578 |
02.0403.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
579 |
02.0404.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
580 |
02.0405.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
581 |
02.0406.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
582 |
02.0407.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
583 |
02.0408.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
584 |
02.0409.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
585 |
02.0410.0213 |
Tiêm khớp |
90,000 |
90,000 |
6636 |
17.0026.0220 |
Bàn kéo |
45,200 |
45,200 |
6640 |
17.0033.0266 |
Tập vận động đoạn chi |
41,100 |
41,100 |
6641 |
17.0034.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6642 |
17.0037.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6643 |
17.0039.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6644 |
17.0041.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6645 |
17.0042.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6646 |
17.0043.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6647 |
17.0044.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6648 |
17.0045.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6649 |
17.0046.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6650 |
17.0047.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6651 |
17.0048.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6652 |
17.0049.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6653 |
17.0050.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6654 |
17.0051.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6655 |
17.0052.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6656 |
17.0053.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6657 |
17.0056.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6658 |
17.0058.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6659 |
17.0059.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6660 |
17.0062.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6661 |
17.0063.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6662 |
17.0064.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6663 |
17.0065.0269 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
10,800 |
10,800 |
6664 |
17.0066.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6665 |
17.0067.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6666 |
17.0068.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6667 |
17.0069.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6668 |
17.0070.0261 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
10,800 |
10,800 |
6669 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
10,800 |
10,800 |
6670 |
17.0072.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6673 |
17.0078.0238 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
44,100 |
44,100 |
6674 |
17.0085.0282 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
40,600 |
40,600 |
6675 |
17.0086.0283 |
Xoa bóp toàn thân |
49,000 |
49,000 |
6676 |
17.0090.0267 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
45,400 |
6678 |
17.0092.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
6679 |
17.0102.0258 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
40,700 |
40,700 |
6699 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6700 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6701 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6702 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6703 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6704 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6705 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6706 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6707 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6708 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6709 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6710 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6711 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
47,400 |
47,400 |
6718 |
17.0168.0281 |
Xoa bóp bằng máy |
27,200 |
27,200 |
6719 |
17.0175.0238 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
44,100 |
44,100 |
6720 |
17.0187.0268 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
28,500 |
|