6461
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
131,000
|
131,000
|
6462
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
|
75,200
|
75,200
|
6463
|
16.0044.1013
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
787,000
|
787,000
|
6464
|
16.0044.1015
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
917,000
|
917,000
|
6465
|
16.0044.1014
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
418,000
|
418,000
|
6466
|
16.0044.1012
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
557,000
|
557,000
|
6467
|
16.0045.1013
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
787,000
|
787,000
|
6468
|
16.0045.1015
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
917,000
|
917,000
|
6469
|
16.0045.1014
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
418,000
|
418,000
|
6470
|
16.0045.1012
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
557,000
|
557,000
|
6474
|
16.0046.1012
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
557,000
|
557,000
|
6511
|
16.0056.1032
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
260,000
|
260,000
|
6512
|
16.0057.1032
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
260,000
|
260,000
|
6513
|
16.0061.1011
|
Điều trị tuỷ lại
|
950,000
|
950,000
|
6514
|
16.0064.1031
|
Răng sâu ngà
|
243,000
|
243,000
|
6515
|
16.0065.1031
|
Răng sâu ngà
|
243,000
|
243,000
|
6516
|
16.0066.1031
|
Răng sâu ngà
|
243,000
|
243,000
|
6517
|
16.0067.1031
|
Răng sâu ngà
|
243,000
|
243,000
|
6518
|
16.0068.1031
|
Răng sâu ngà
|
243,000
|
243,000
|
6519
|
16.0069.1031
|
Răng sâu ngà
|
243,000
|
243,000
|
6520
|
16.0070.1031
|
Răng sâu ngà
|
243,000
|
243,000
|
6521
|
16.0071.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
333,000
|
333,000
|
6522
|
16.0072.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
333,000
|
333,000
|
6523
|
16.0074.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
333,000
|
333,000
|
6524
|
16.0075.1018
|
Hàn composite cổ răng
|
333,000
|
333,000
|
6525
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
333,000
|
333,000
|
6526
|
16.0198.1026
|
Nhổ răng khó
|
203,000
|
203,000
|
6527
|
16.0199.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
335,000
|
335,000
|
6528
|
16.0200.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
335,000
|
335,000
|
6529
|
16.0201.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
335,000
|
335,000
|
6530
|
16.0202.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
335,000
|
335,000
|
6531
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng khó
|
203,000
|
203,000
|
6532
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng đơn giản
|
101,000
|
101,000
|
6533
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng
|
187,000
|
187,000
|
6534
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng khó
|
203,000
|
203,000
|
6535
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm
|
156,000
|
156,000
|
6536
|
16.0216.1041
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
289,000
|
289,000
|
6537
|
16.0217.1041
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
289,000
|
289,000
|
6538
|
16.0218.1041
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
289,000
|
289,000
|
6539
|
16.0220.1042
|
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
527,000
|
527,000
|
6540
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
208,000
|
208,000
|
6541
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
208,000
|
208,000
|
6542
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
208,000
|
208,000
|
6543
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
208,000
|
208,000
|
6544
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh
|
208,000
|
208,000
|
6545
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
328,000
|
328,000
|
6546
|
16.0232.1016
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
268,000
|
268,000
|
6547
|
16.0232.1017
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
378,000
|
378,000
|
6548
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng
|
456,000
|
456,000
|
6549
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng
|
456,000
|
456,000
|
6550
|
16.0235.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
95,200
|
95,200
|
6551
|
16.0236.1019
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
95,200
|
95,200
|
6552
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
36,200
|
36,200
|
6553
|
16.0239.1029
|
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa
|
36,200
|
36,200
|