STT |
Mã tương đương |
Tên theo Danh mục giá Thông tư 13/2019/TT-BYT |
Giá TT39 |
Giá TT 13 |
4171 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
237,000 |
237,000 |
4232 |
10.0473.0459 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,531,000 |
2,531,000 |
4618 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,923,000 |
2,923,000 |
4687 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
2,847,000 |
2,847,000 |
4696 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,923,000 |
2,923,000 |
4907 |
11.0008.1150 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
539,000 |
539,000 |
4908 |
11.0009.1149 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
405,000 |
405,000 |
4909 |
11.0010.1148 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
240,000 |
240,000 |
4910 |
11.0010.2043 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể |
114,000 |
114,000 |
4996 |
11.0116.0199 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
242,000 |
242,000 |
5034 |
12.0002.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
697,000 |
5038 |
12.0007.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,117,000 |
1,117,000 |
5039 |
12.0008.0834 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,224,000 |
1,224,000 |
1828 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
62,000 |
62,000 |
1830 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
51,200 |
51,200 |
1831 |
03.2119.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
182,000 |
1832 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
20,400 |
20,400 |
1833 |
03.2121.0994 |
Trích màng nhĩ |
60,200 |
60,200 |
1837 |
03.2149.0916 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
113,000 |
113,000 |
1838 |
03.2150.0916 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
113,000 |
113,000 |
1839 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
129,000 |
129,000 |
1841 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
274,000 |
274,000 |
1852 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật họng |
40,600 |
40,600 |
1880 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
176,000 |
176,000 |
1881 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
233,000 |
233,000 |
1882 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
253,000 |
253,000 |
1883 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
299,000 |
299,000 |
39 |
01.0157.0508 |
Cố định gãy xương sườn |
48,900 |
48,900 |
105 |
01.0267.0203 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
132,000 |
132,000 |
106 |
01.0267.0204 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
177,000 |
177,000 |
107 |
01.0267.0205 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
236,000 |
236,000 |
184 |
01.0053.0075 |
Cắt chỉ |
32,000 |
32,000 |
202 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
245,000 |
245,000 |
1615 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
80,100 |
80,100 |
1617 |
03.1659.0738 |
Chích chắp hoặc lẹo |
77,600 |
77,600 |
1659 |
03.1685.0854 |
Thông lệ đạo hai mắt |
93,100 |
93,100 |
1664 |
03.1689.0785 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
34,600 |
34,600 |
1667 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,200 |
36,200 |
1669 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi |
34,600 |
34,600 |
1670 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ mắt |
40,800 |
40,800 |
1675 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
63,600 |
63,600 |
2205 |
03.3026.1150 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
539,000 |
539,000 |
2419 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,531,000 |
2,531,000 |
2420 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,238,000 |
4,238,000 |
2421 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,796,000 |
2,796,000 |
2688 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,923,000 |
2,923,000 |
2723 |
03.3803.0559 |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,923,000 |
2,923,000 |
2736 |
03.3819.0559 |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,923,000 |
2,923,000 |
2742 |
03.3826.0200 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
56,800 |
56,800 |
2743 |
03.3826.0202 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
111,000 |
111,000 |
2751 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2753 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2755 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2757 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2759 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2761 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2763 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
710,000 |
710,000 |
2765 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2767 |
03.3839.0517 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
316,000 |
316,000 |
2770 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2771 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2774 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2775 |
03.3844.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
395,000 |
2777 |
03.3845.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
395,000 |
2779 |
03.3846.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
395,000 |
2781 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2783 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2785 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2787 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2789 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2791 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2793 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2795 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
231,000 |
231,000 |
2797 |
03.3855.0511 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
641,000 |
641,000 |
2799 |
03.3856.0513 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
256,000 |
2801 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2803 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2805 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2808 |
03.3860.0511 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
641,000 |
641,000 |
2809 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
620,000 |
2811 |
03.3862.0533 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
141,000 |
141,000 |
2812 |
03.3863.0513 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
256,000 |
2814 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2816 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2818 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2820 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2823 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2825 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
330,000 |
2826 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
231,000 |
231,000 |
2828 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
141,000 |
141,000 |
2829 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
231,000 |
231,000 |
2831 |
03.3873.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
395,000 |
2833 |
03.3874.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
395,000 |
2835 |
03.3875.0513 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
256,000 |
2849 |
03.3901.0563 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,716,000 |
1,716,000 |
2855 |
03.3911.0200 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
56,800 |
56,800 |
2856 |
03.3911.0201 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
81,600 |
81,600 |
3060 |
03.4246.0198 |
Tháo bột khác |
51,900 |
51,900 |
3319 |
07.0226.0199 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
242,000 |
242,000 |
3325 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
254,000 |
254,000 |
|