GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN |
(Ban hành kèm theo Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05 / 7 /2019 của Bộ Y tế) (BHYT) |
Stt |
Mã DVKT (mã tương đương) |
Tên theo TT43,50,21 |
Mã giá |
Đơn giá TT39 |
Đơn giá TT14 |
Ghi chú |
1 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
37.3F00.1778 |
32,000 |
32,800 |
|
2 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
37.8B00.0099 |
649,000 |
653,000 |
|
3 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
37.2A01.0004 |
219,000 |
257,000 |
|
4 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
37.8D01.0299 |
450,000 |
989,000 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
5 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
564,000 |
568,000 |
|
6 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
37.8B00.1888 |
564,000 |
568,000 |
|
7 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
37.8B00.0120 |
715,000 |
719,000 |
|
8 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
37.8B00.0120 |
715,000 |
719,000 |
|
9 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
37.8B00.0120 |
715,000 |
719,000 |
|
10 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
37.8B00.0120 |
715,000 |
719,000 |
|
11 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
37.8B00.0206 |
245,000 |
247,000 |
|
12 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
37.8C00.0277 |
29,700 |
30,100 |
|
13 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
37.8D08.0898 |
19,600 |
20,400 |
|
14 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
37.8D08.0898 |
19,600 |
20,400 |
|
15 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
37.8D05.0508 |
48,900 |
49,900 |
|
16 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
37.8B00.0074 |
473,000 |
479,000 |
|
17 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
37.8B00.0210 |
88,700 |
90,100 |
|
18 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
37.8D07.0849 |
51,700 |
52,500 |
|
19 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
37.8B00.0083 |
105,000 |
107,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
20 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
37.8B00.0211 |
80,900 |
82,100 |
|
21 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
37.8B00.0211 |
80,900 |
82,100 |
|
22 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
37.8B00.0211 |
80,900 |
82,100 |
|
23 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
37.2A01.0001 |
42,100 |
43,900 |
|
24 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
37.8B00.0071 |
212,000 |
216,000 |
|
25 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
37.8B00.0077 |
135,000 |
137,000 |
|
26 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
37.8B00.0079 |
141,000 |
143,000 |
|
27 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
37.8D08.0898 |
19,600 |
20,400 |
|
28 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
37.8B00.0164 |
176,000 |
178,000 |
|
29 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
37.8B00.0081 |
243,000 |
247,000 |
|
30 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
32,000 |
32,800 |
|
31 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
37.2A01.0004 |
219,000 |
257,000 |
|
32 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
37.2A01.0004 |
219,000 |
257,000 |
|
33 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
37.3F00.1777 |
63,000 |
64,300 |
|
34 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
37.8B00.0114 |
10,800 |
11,100 |
|
35 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
37.8B00.0156 |
237,000 |
241,000 |
|
36 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
37.8B00.0158 |
194,000 |
198,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
37 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
37.8B00.0135 |
240,000 |
244,000 |
|
38 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
37.8B00.0159 |
115,000 |
119,000 |
|
39 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
37.2A01.0001 |
42,100 |
43,900 |
|
40 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
37.8B00.0211 |
80,900 |
82,100 |
|
41 |
02.1898 |
Khám Nội |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
42 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
37.8B00.0099 |
649,000 |
653,000 |
|
43 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
37.8B00.0114 |
10,800 |
11,100 |
|
44 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
37.8B00.0120 |
715,000 |
719,000 |
|
45 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
37.8B00.0094 |
592,000 |
719,000 |
|
46 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
37.8D08.0898 |
19,600 |
20,400 |
|
47 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
37.8B00.0210 |
88,700 |
90,100 |
|
48 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
37.8B00.0160 |
585,000 |
589,000 |
|
49 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
37.8B00.0211 |
80,900 |
82,100 |
|
50 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
51 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
37.8D07.0738 |
77,600 |
78,400 |
|
52 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
37.8B00.0075 |
32,000 |
32,900 |
|
53 |
03.1898 |
Khám Nhi |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
54 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
37.8D08.0901 |
62,000 |
62,900 |
|
55 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
37.8D05.0505 |
182,000 |
186,000 |
|
56 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
37.8D06.0624 |
1,872,000 |
1,898,000 |
|
57 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
37.8D06.0600 |
799,000 |
807,000 |
|
58 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
37.8B00.0217 |
253,000 |
257,000 |
|
59 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
37.8B00.0219 |
299,000 |
305,000 |
|
60 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
37.8B00.0216 |
176,000 |
178,000 |
|
61 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
37.8B00.0218 |
253,000 |
257,000 |
|
62 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
37.8D05.0529 |
620,000 |
624,000 |
|
63 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
37.8D05.0529 |
620,000 |
624,000 |
|
64 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
37.8D05.0529 |
620,000 |
624,000 |
|
65 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
37.8D05.0521 |
330,000 |
335,000 |
|
66 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
37.8D05.0525 |
330,000 |
335,000 |
|
67 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
37.8D05.0529 |
620,000 |
624,000 |
|
68 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
37.8D05.0563 |
1,716,000 |
1,731,000 |
|
69 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
37.8D05.0563 |
1,716,000 |
1,731,000 |
|
70 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
37.8D05.0505 |
182,000 |
186,000 |
|
71 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
37.8D05.0505 |
182,000 |
186,000 |
|
72 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
37.8B00.0200 |
56,800 |
57,600 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm |
73 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
37.8B00.0201 |
81,600 |
82,400 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
74 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ |
37.8B00.0202 |
111,000 |
112,000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
75 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ |
37.8B00.0203 |
132,000 |
134,000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
76 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ |
37.8B00.0204 |
177,000 |
179,000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
77 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ |
37.8B00.0205 |
236,000 |
240,000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
78 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
37.8B00.0198 |
51,900 |
52,900 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
79 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
37.8C00.0230 |
66,100 |
67,300 |
|
80 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
37.8C00.0271 |
64,800 |
66,100 |
|
81 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
37.8C00.0238 |
44,100 |
45,300 |
|
82 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
37.8C00.0238 |
44,100 |
45,300 |
|
83 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
37.8C00.0252 |
12,400 |
12,500 |
|
84 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
37.8C00.0252 |
12,400 |
12,500 |
|
85 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
37.8C00.0222 |
49,700 |
50,500 |
|
86 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
37.8C00.0259 |
22,700 |
23,800 |
|
87 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
88 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
89 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
90 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
91 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
92 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
93 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
94 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
95 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
96 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
97 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
98 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
99 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
100 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
37.8C00.0280 |
64,200 |
65,500 |
|
101 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.8C00.0235 |
32,800 |
33,200 |
|
102 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
37.8C00.0235 |
32,800 |
33,200 |
|
103 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
37.8C00.0235 |
32,800 |
33,200 |
|
104 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
37.8C00.0235 |
32,800 |
33,200 |
|
105 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
37.8C00.0235 |
32,800 |
33,200 |
|
106 |
08.1898 |
Khám YHCT |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
107 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
37.8B00.0099 |
649,000 |
653,000 |
|
108 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
37.8D08.0898 |
19,600 |
20,400 |
|
109 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
37.8D05.0508 |
48,900 |
49,900 |
|
110 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
37.8D05.0494 |
2,532,000 |
2,562,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
111 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
37.8D05.0563 |
1,716,000 |
1,731,000 |
|
112 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
37.8D05.0576 |
2,578,000 |
2,598,000 |
|
113 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
37.8D05.0531 |
395,000 |
399,000 |
|
114 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
115 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
116 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
117 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
118 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
119 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
120 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
121 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
122 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
330,000 |
335,000 |
|
123 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
37.8D05.0519 |
231,000 |
234,000 |
|
124 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
37.8D05.0523 |
710,000 |
714,000 |
|
125 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
37.8D05.0529 |
620,000 |
624,000 |
|
126 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
37.8D05.0529 |
620,000 |
624,000 |
|
127 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
37.8D05.0511 |
641,000 |
644,000 |
|
128 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
330,000 |
335,000 |
|
129 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
330,000 |
335,000 |
|
130 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
330,000 |
335,000 |
|
131 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
37.8D05.0519 |
231,000 |
234,000 |
|
132 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
37.8D05.0532 |
141,000 |
144,000 |
|
133 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
37.8D05.0519 |
231,000 |
234,000 |
|
134 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
37.8D05.0519 |
231,000 |
234,000 |
|
135 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
37.8D05.0515 |
395,000 |
399,000 |
|
136 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
137 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
37.8D08.0875 |
598,000 |
602,000 |
|
138 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
37.8D06.0591 |
973,000 |
984,000 |
|
139 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
37.8D06.0683 |
2,912,000 |
2,944,000 |
|
140 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
37.8D06.0597 |
2,022,000 |
2,048,000 |
|
141 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
37.8D06.0589 |
1,263,000 |
1,274,000 |
|
142 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
37.8D06.0672 |
2,894,000 |
2,945,000 |
|
143 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
37.8D06.0671 |
2,300,000 |
2,332,000 |
|
144 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
37.8D06.0613 |
980,000 |
1,002,000 |
|
145 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
37.8D06.0638 |
1,398,000 |
1,406,000 |
|
146 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
37.8D06.0615 |
1,193,000 |
1,227,000 |
|
147 |
13.0027.0617 |
Forceps |
37.8D06.0617 |
930,000 |
952,000 |
|
148 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0623 |
1,552,000 |
1,564,000 |
|
149 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
37.8D06.0632 |
2,218,000 |
2,248,000 |
|
150 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
37.8D06.0614 |
697,000 |
706,000 |
|
151 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
37.8D06.0629 |
84,600 |
85,600 |
|
152 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
37.8D06.0640 |
277,000 |
281,000 |
|
153 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
37.8D06.0635 |
340,000 |
344,000 |
|
154 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
37.8D06.0626 |
545,000 |
549,000 |
|
155 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
37.8D06.0594 |
115,000 |
117,000 |
|
156 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
37.8D06.0665 |
3,674,000 |
3,725,000 |
|
157 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
|
254,000 |
258,000 |
|
158 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
37.8D06.0628 |
2,586,000 |
2,612,000 |
|
159 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
37.8D06.0655 |
1,915,000 |
1,935,000 |
|
160 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
37.8D06.0630 |
563,000 |
573,000 |
|
161 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
37.8D06.0601 |
817,000 |
831,000 |
|
162 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
37.8D06.0603 |
779,000 |
790,000 |
|
163 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
37.8D06.0639 |
575,000 |
580,000 |
|
164 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
37.8D06.0634 |
756,000 |
772,000 |
|
165 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
37.8D06.0609 |
824,000 |
835,000 |
|
166 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
37.8D06.0606 |
276,000 |
280,000 |
|
167 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
37.8D06.0602 |
215,000 |
219,000 |
|
168 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
37.8D06.0715 |
60,700 |
61,500 |
|
169 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
37.8B00.0094 |
592,000 |
596,000 |
|
170 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
37.8D06.0645 |
177,000 |
183,000 |
|
171 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
37.8D06.0644 |
376,000 |
384,000 |
|
172 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
173 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
37.8D07.0836 |
713,000 |
755,000 |
|
174 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
37.8D07.0732 |
829,000 |
840,000 |
|
175 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
37.8D07.0823 |
859,000 |
870,000 |
|
176 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
37.8D07.0764 |
394,000 |
400,000 |
|
177 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
37.8D07.0782 |
63,600 |
64,400 |
|
178 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
37.8D07.0730 |
36,200 |
36,700 |
|
179 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37.8D07.0799 |
34,600 |
35,200 |
|
180 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
37.8D07.0842 |
40,800 |
41,600 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
181 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
37.8D07.0754 |
9,500 |
9,900 |
|
182 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
37.8D07.0751 |
62,300 |
63,800 |
|
183 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
37.8D07.0751 |
62,300 |
73,000 |
|
184 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
37.8D07.0752 |
53,300 |
54,800 |
|
185 |
14.1898 |
Khám Mắt |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
186 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
37.8D08.0882 |
51,200 |
52,600 |
|
187 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
37.8D08.0899 |
20,400 |
20,500 |
|
188 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
37.8D08.0908 |
62,000 |
62,900 |
|
189 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
37.8D08.0916 |
113,000 |
116,000 |
|
190 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
37.8D08.0916 |
113,000 |
116,000 |
|
191 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
37.8D08.0868 |
204,000 |
205,000 |
|
192 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
37.8D08.0900 |
40,600 |
40,800 |
|
193 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
37.8B00.1888 |
564,000 |
568,000 |
|
194 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
37.8B00.0206 |
245,000 |
247,000 |
|
195 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
37.8D08.0898 |
19,600 |
20,400 |
|
196 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
|
81,600 |
82,400 |
|
197 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
198 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
37.8D09.1020 |
131,000 |
134,000 |
|
199 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
37.8D09.1007 |
156,000 |
158,000 |
|
200 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
37.8D09.1035 |
208,000 |
212,000 |
|
201 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
37.8D09.1035 |
208,000 |
212,000 |
|
202 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
37.8D09.1035 |
208,000 |
212,000 |
|
203 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
37.8D09.1035 |
208,000 |
212,000 |
|
204 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1035 |
208,000 |
212,000 |
|
205 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
37.8D09.1010 |
328,000 |
334,000 |
|
206 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
37.8D09.1016 |
268,000 |
271,000 |
|
207 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
|
36,200 |
37,300 |
|
208 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.8D09.1029 |
36,200 |
37,300 |
|
209 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
37.13H3.1898 |
29,000 |
30,500 |
|
210 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
37.8C00.0270 |
10,800 |
11,200 |
|
211 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
37.8C00.0282 |
49,000 |
41,800 |
|
212 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
37.8C00.0283 |
49,000 |
50,700 |
|
213 |
17.0250.0256 |
Tập do cứng khớp |
15.8C00.0265 |
44,400 |
45,700 |
|
214 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
215 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
216 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
217 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
218 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
219 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
220 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
221 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
222 |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
223 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
224 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
225 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
226 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
227 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
228 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
229 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
230 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
231 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
232 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
64,200 |
65,400 |
|
233 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
234 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
235 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
236 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
237 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
238 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
239 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
240 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
241 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
37.2A03.0028 |
64,200 |
97,200 |
|
242 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
37.2A03.0028 |
64,200 |
97,200 |
|
243 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
244 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
245 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
246 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
247 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
248 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
249 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
250 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
251 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
252 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A03.0029 |
96,200 |
97,200 |
|
253 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
254 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
255 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
37.2A03.0028 |
64,200 |
65,400 |
|
256 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
37.8D08.0933 |
103,000 |
104,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
257 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
37.8B00.0135 |
240,000 |
244,000 |
|
258 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
37.3F00.1790 |
71,500 |
73,000 |
|
259 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
37.3F00.1777 |
63,000 |
64,300 |
|
260 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
37.8D07.0755 |
25,300 |
25,900 |
|
261 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
37.1E01.1348 |
12,500 |
12,600 |
|
262 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
37.1E01.1347 |
48,000 |
48,400 |
|
263 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
37.1E01.1370 |
40,000 |
40,400 |
|
264 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1362 |
36,500 |
36,900 |
|
265 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1304 |
22,900 |
23,100 |
|
266 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1269 |
38,800 |
39,100 |
|
267 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
37.1E01.1269 |
38,800 |
39,100 |
|
268 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1280 |
30,800 |
31,100 |
|
269 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1280 |
30,800 |
31,100 |
|
270 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
|
12,500 |
12,600 |
|
271 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,400 |
21,500 |
|
272 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,400 |
21,500 |
|
273 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,400 |
21,500 |
|
274 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,400 |
21,500 |
|
275 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
21,400 |
21,500 |
|
276 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
|
21,400 |
21,500 |
|
277 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,400 |
21,500 |
|
278 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,400 |
21,500 |
|
279 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,400 |
21,500 |
|
280 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
37.1E03.1493 |
21,400 |
21,500 |
|
281 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
37.1E03.1506 |
26,800 |
26,900 |
|
282 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
|
21,400 |
21,500 |
|
283 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
37.1E03.1487 |
28,900 |
29,000 |
|
284 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
37.1E03.1496 |
32,100 |
32,300 |
|
285 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,400 |
21,500 |
|
286 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,400 |
21,500 |
|
287 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,800 |
26,900 |
|
288 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
37.1E03.1494 |
21,400 |
21,500 |
|
289 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
37.1E03.1494 |
21,400 |
21,500 |
|
290 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26,800 |
26,900 |
|
291 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
|
21,400 |
21,500 |
|
292 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.1E03.1596 |
27,300 |
27,400 |
|
293 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
37.1E03.1506 |
26,800 |
26,900 |
|
294 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
37.1E03.1506 |
26,800 |
26,900 |
|
295 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
67,200 |
68,000 |
|
296 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
37.1E04.1712 |
29,400 |
29,700 |
|
297 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
37.1E04.1611 |
64,900 |
65,600 |
|
298 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
37.1E04.1658 |
59,000 |
156,000 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
299 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
37.1E04.1646 |
53,000 |
53,600 |
|
300 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
37.1E04.1645 |
59,000 |
59,700 |
|
301 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
37.1E04.1616 |
53,000 |
98,200 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
302 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
37.1E04.1637 |
129,000 |
130,000 |
|
303 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
37.1E04.1694 |
31,800 |
32,100 |
|
304 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
37.15H3.1907 |
272,000 |
282,000 |
|
305 |
K02.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
37.15HD.1912 |
162,000 |
171,100 |
|
306 |
K02.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
37.15HD.1918 |
141,000 |
149,100 |
|
307 |
K02.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
37.15HD.1924 |
115,000 |
121,100 |
|
308 |
K03.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
37.15HD.1907 |
272,000 |
282,000 |
|
309 |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
37.15H3.1912 |
162,000 |
171,100 |
|
310 |
K03.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
37.15HD.1918 |
141,000 |
149,100 |
|
311 |
K03.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
37.15HD.1924 |
115,000 |
121,100 |
|
312 |
K06.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
37.15HD.1912 |
162,000 |
171,100 |
|
313 |
K06.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
37.15H3.1918 |
141,000 |
149,100 |
|
314 |
K06.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
37.15HD.1924 |
115,000 |
121,100 |
|
315 |
K16.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
37.15HD.1918 |
272,000 |
282,000 |
|
316 |
K16.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
37.15HD.1918 |
141,000 |
149,100 |
|
317 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
37.15H3.1924 |
115,000 |
121,100 |
|
318 |
K19.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
37.15HD.1918 |
272,000 |
282,000 |
|
319 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
37.15HD.1918 |
141,000 |
149,100 |
|
320 |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
37.15H3.1933 |
189,000 |
198,300 |
|
321 |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
37.15H3.1939 |
167,000 |
175,600 |
|
322 |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
37.15H3.1945 |
142,000 |
148,600 |
|
323 |
K27.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản |
37.15HD.1918 |
272,000 |
282,000 |
|
324 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
37.15HD.1918 |
141,000 |
149,100 |
|
325 |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
37.15HD.1933 |
189,000 |
198,300 |
|
326 |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
37.15HD.1939 |
167,000 |
175,600 |
|
327 |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
37.15HD.1945 |
142,000 |
148,600 |
|
328 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
37.2A01.0004 |
219,000 |
222,000 |
|
329 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
37.8B00.0200 |
56,800 |
|
|
330 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
564,000 |
|
|
331 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
37.8B00.0071 |
212,000 |
|
|
332 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
37.8D01.0299 |
450,000 |
|
|
333 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
37.8B00.0079 |
141,000 |
|
|
334 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
37.8B00.0111 |
184,000 |
|
|
335 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
37.8B00.0111 |
184,000 |
|
|
336 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
37.8B00.0210 |
88,700 |
|
|
337 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
37.8B00.0121 |
369,000 |
|
|
338 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
37.8B00.0158 |
194,000 |
|
|
339 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
37.8B00.0103 |
88,700 |
90,100 |
|
340 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
37.8B00.0077 |
135,000 |
137,000 |
|
341 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
37.8B00.0175 |
427,000 |
|
|
342 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
37.8B00.0095 |
672,000 |
|
|
343 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
37.8B00.0203 |
132,000 |
|
|
344 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
37.1E03.1510 |
15,200 |
|
|
345 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
37.1E01.1269 |
38,800 |
|
|
346 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
37.1E01.1349 |
12,300 |
|
|
347 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
348 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
349 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
37.8B00.0081 |
243,000 |
|
|
350 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
37.8B00.0081 |
243,000 |
|
|
351 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
37.8B00.0083 |
105,000 |
|
|
352 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
37.8B00.0086 |
108,000 |
|
|
353 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
37.8B00.0210 |
88,700 |
|
|
354 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
37.8B00.0077 |
135,000 |
137,000 |
|
355 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
37.8B00.0077 |
135,000 |
|
|
356 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
37.8B00.0086 |
108,000 |
|
|
357 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
37.8B00.0086 |
108,000 |
|
|
358 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
37.8B00.0086 |
108,000 |
|
|
359 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
37.8B00.0112 |
113,000 |
|
|
360 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
37.8B00.0086 |
108,000 |
|
|
361 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
37.8B00.0077 |
135,000 |
|
|
362 |
03.0080.0094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
37.8B00.0094 |
592,000 |
|
|
363 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
37.8B00.0071 |
212,000 |
|
|
364 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
37.8B00.0209 |
551,000 |
|
|
365 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
37.8B00.0077 |
135,000 |
|
|
366 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
37.8C00.0262 |
300,000 |
|
|
367 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
37.8B00.0077 |
135,000 |
|
|
368 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
37.8B00.0211 |
80,900 |
82,100 |
|
369 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
37.8D05.0459 |
2,531,000 |
2,561,000 |
|
370 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
37.8D05.0493 |
2,796,000 |
- |
|
371 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
37.8D05.0505 |
182,000 |
|
|
372 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
37.8D05.0505 |
182,000 |
|
|
373 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
37.8B00.0218 |
233,000 |
|
|
374 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
|
81,600 |
|
|
375 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
37.8D05.0525 |
330,000 |
|
|
376 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
37.8D05.0563 |
1,716,000 |
|
|
377 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
37.8C00.0228 |
35,400 |
|
|
378 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
37.8C00.0280 |
64,200 |
|
|
379 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
37.8B00.0158 |
194,000 |
|
|
380 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
37.8D05.0436 |
1,731,000 |
|
|
381 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
37.8D05.0584 |
1,211,000 |
|
|
382 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
37.8D05.0436 |
1,731,000 |
|
|
383 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
37.8D05.0584 |
1,211,000 |
|
|
384 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
37.8D05.0584 |
1,211,000 |
|
|
385 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
37.8D05.0584 |
1,211,000 |
|
|
386 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
37.8D05.0584 |
1,211,000 |
|
|
387 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
37.8D05.0455 |
2,474,000 |
|
|
388 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
37.8D05.0455 |
2,474,000 |
|
|
389 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
37.8D05.0455 |
2,474,000 |
|
|
390 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
37.8D05.0455 |
2,474,000 |
|
|
391 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
37.8D05.0459 |
2,531,000 |
|
|
392 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
37.8D05.0459 |
2,531,000 |
|
|
393 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
37.8D05.0459 |
2,531,000 |
|
|
394 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
37.8D05.0494 |
2,532,000 |
|
|
395 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
37.8D05.0584 |
1,211,000 |
|
|
396 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
37.8D05.0584 |
1,211,000 |
|
|
397 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
37.8D05.0571 |
2,847,000 |
|
|
398 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
37.8D09.1091 |
1,716,000 |
|
|
399 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
37.8D05.0515 |
395,000 |
|
|
400 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
37.8D05.0513 |
256,000 |
|
|
401 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
37.8D05.0533 |
141,000 |
|
|
402 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
37.8D05.0513 |
256,000 |
|
|
403 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
37.8D05.0517 |
316,000 |
|
|
404 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
37.8D05.0515 |
395,000 |
|
|
405 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
37.8D05.0513 |
256,000 |
|
|
406 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
37.8D09.1044 |
697,000 |
|
|
407 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
37.8D09.1049 |
2,591,000 |
|
|
408 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
37.8D07.0834 |
1,224,000 |
|
|
409 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
37.8D08.0910 |
830,000 |
|
|
410 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
37.8D08.0910 |
830,000 |
|
|
411 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
37.8D08.0918 |
658,000 |
|
|
412 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
37.8D05.0583 |
1,914,000 |
|
|
413 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
37.8D05.0583 |
1,914,000 |
|
|
414 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
37.8D06.0655 |
1,915,000 |
|
|
415 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
37.8D06.0683 |
2,912,000 |
|
|
416 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
37.8D11.1190 |
1,742,000 |
|
|
417 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
37.8D11.1190 |
1,742,000 |
|
|
418 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
37.8D11.1191 |
1,177,000 |
|
|
419 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
37.1E03.1589 |
42,900 |
|
|
420 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
|
385,000 |
|
|
421 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
|
2,430,000 |
|
|
422 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
56,800 |
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm |
423 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
81,600 |
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
424 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
37.8D06.0727 |
543,000 |
|
|
425 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
111,000 |
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
426 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
132,000 |
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
427 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
177,000 |
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
428 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
236,000 |
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
429 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
|
242,000 |
|
|
430 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
|
604,000 |
|
|
431 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37.8C00.0237 |
34,600 |
|
|
432 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
|
242,000 |
|
|
433 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
|
182,000 |
|
|
434 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
|
385,000 |
|
|
435 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
37.8D06.0683 |
2,912,000 |
|
|
436 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0721 |
383,000 |
|
|
437 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
37.8B00.0099 |
649,000 |
|
|
438 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
37.8B00.0083 |
105,000 |
|
|
439 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
37.8B00.0079 |
141,000 |
|
|
440 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
37.8B00.0103 |
88,700 |
|
|
441 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
37.8B00.0159 |
115,000 |
|
|
442 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
37.8B00.0074 |
473,000 |
|
|
443 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
37.8B00.0211 |
80,900 |
|
|
444 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
37.8B00.0074 |
473,000 |
|
|
445 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
37.8D06.0727 |
574,000 |
|
|
446 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
37.8B00.0075 |
32,000 |
|
|
447 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
37.8D07.0748 |
30,300 |
|
|
448 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
37.8D07.0780 |
323,000 |
|
|
449 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
37.8D07.0769 |
798,000 |
|
|
450 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
37.8D07.0785 |
34,600 |
|
|
451 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
37.8B00.0075 |
32,000 |
|
|
452 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
37.8D07.0738 |
77,600 |
|
|
453 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
37.8D05.0505 |
182,000 |
|
|
454 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
37.8D05.0505 |
182,000 |
|
|
455 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
37.8D07.0849 |
51,700 |
|
|
456 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
37.8D07.0849 |
51,700 |
|
|
457 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
37.8D07.0845 |
74,500 |
|
|
458 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
37.8D07.0848 |
29,400 |
|
|
459 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
37.8D07.0753 |
35,600 |
|
|
460 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
37.8D07.0751 |
62,300 |
|
|
461 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
37.8D07.0751 |
62,300 |
|
|
462 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
37.8D07.0752 |
53,300 |
|
|
463 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
37.8D08.0910 |
830,000 |
|
|
464 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
37.8B00.0216 |
176,000 |
|
|
465 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
37.8D08.0903 |
154,000 |
|
|
466 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
37.8D08.0906 |
669,000 |
|
|
467 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
37.8D08.0907 |
192,000 |
|
|
468 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
37.8D08.0900 |
40,600 |
|
|
469 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
37.8D08.1002 |
940,000 |
|
|
470 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
37.8D09.1031 |
243,000 |
|
|
471 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1031 |
243,000 |
|
|
472 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1031 |
243,000 |
|
|
473 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1018 |
333,000 |
|
|
474 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
37.8D09.1018 |
333,000 |
|
|
475 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
|
194,000 |
|
|
476 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
98,600 |
|
|
477 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
180,000 |
|
|
478 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
|
150,000 |
|
|
479 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1019 |
95,200 |
|
|
480 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1019 |
95,200 |
|
|
481 |
16.0240.0000 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
129,000 |
|
|
482 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37.8C00.0237 |
34,600 |
|
|
483 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
37.8C00.0267 |
45,400 |
|
|
484 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
485 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
486 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
487 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
488 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
37.2A01.0004 |
42,100 |
|
|
489 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
490 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
37.2A01.0003 |
179,000 |
|
|
491 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
492 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
493 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
494 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
495 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
496 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
497 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
37.2A05.0069 |
81,400 |
|
|
498 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
499 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
37.2A05.0069 |
81,400 |
|
|
500 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
37.2A05.0069 |
81,400 |
|
|
501 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
37.2A01.0001 |
42,100 |
|
|
502 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
37.1E01.1219 |
14,800 |
|
|
503 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
37.1E03.1594 |
42,900 |
|
|
504 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1330 |
28,600 |
|
|
505 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
37.1E03.1473 |
12,800 |
|
|
506 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
37.1E03.1523 |
100,000 |
|
|
507 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1575 |
42,900 |
|
|
508 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1586 |
42,900 |
|
|
509 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
42,900 |
|
|
510 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
37.1E04.1714 |
67,200 |
|
|
511 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
37.1E04.1616 |
53,000 |
|
|
512 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
37.1E04.1674 |
41,200 |
|
|
513 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
37.1E04.1674 |
41,200 |
|
|
514 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
37.1E04.1674 |
41,200 |
|
|
515 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
37.1E04.1674 |
41,200 |
|
|
516 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
37.1E04.1720 |
236,000 |
|
|
517 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
37.1E04.1674 |
41,200 |
|
|
518 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
37.8D05.0576 |
2,578,000 |
|
|
519 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
37.8D05.0576 |
2,578,000 |
|
|
520 |
|
|
|
|
|
|
521 |
|
|
|
|
|
|
522 |
|
|
|
|
|
|
523 |
|
|
|
|
|
|
524 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
219,000 |
222,000 |
|
525 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Amphetamin (định tính) |
42,900 |
43,100 |
|
526 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
Anti-HIV (nhanh) |
53,000 |
53,600 |
|
527 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Bơm rửa khoang màng phổi |
212,000 |
216,000 |
|
528 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Calci |
12,800 |
12,900 |
|
529 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
473,000 |
479,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
530 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ |
32,000 |
32,900 |
|
531 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ |
32,000 |
32,900 |
|
532 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
705,000 |
|
533 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2,591,000 |
2,627,000 |
|
534 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp hoặc lẹo |
77,600 |
78,400 |
|
535 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
186,000 |
|
536 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
186,000 |
|
537 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
186,000 |
|
538 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
186,000 |
|
539 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
186,000 |
|
540 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
135,000 |
137,000 |
|
541 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
135,000 |
137,000 |
|
542 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
135,000 |
137,000 |
|
543 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
135,000 |
137,000 |
|
544 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
135,000 |
137,000 |
|
545 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
135,000 |
137,000 |
|
546 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò màng tim |
243,000 |
247,000 |
|
547 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò màng tim |
243,000 |
247,000 |
|
548 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Chọc dò tuỷ sống |
105,000 |
107,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
549 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
Chọc dò tuỷ sống |
105,000 |
107,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
550 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút hạch hoặc u |
108,000 |
110,000 |
|
551 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút hạch hoặc u |
108,000 |
110,000 |
|
552 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
Chọc hút hạch hoặc u |
108,000 |
110,000 |
|
553 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút hạch hoặc u |
108,000 |
110,000 |
|
554 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Chọc hút hạch hoặc u |
108,000 |
110,000 |
|
555 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút khí màng phổi |
141,000 |
143,000 |
|
556 |
03.0080.0094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Chọc hút khí màng phổi |
141,000 |
143,000 |
|
557 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Chọc hút khí màng phổi |
141,000 |
143,000 |
|
558 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,400 |
35,500 |
|
559 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
672,000 |
678,000 |
|
560 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
649,000 |
653,000 |
|
561 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
564,000 |
568,000 |
|
562 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt sonde dạ dày |
88,700 |
90,100 |
|
563 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Đặt sonde dạ dày |
88,700 |
90,100 |
|
564 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
30,300 |
31,700 |
|
565 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
38,800 |
39,100 |
|
566 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
62,300 |
63,800 |
|
567 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
62,300 |
63,800 |
|
568 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
53,300 |
54,800 |
|
569 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo Javal |
35,600 |
36,200 |
|
570 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
81,400 |
82,300 |
|
571 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
81,400 |
82,300 |
|
572 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Đường máu mao mạch |
15,200 |
15,200 |
|
573 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Hàn composite cổ răng |
333,000 |
337,000 |
|
574 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Hàn composite cổ răng |
333,000 |
337,000 |
|
575 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Hàn răng sữa sâu ngà |
95,200 |
97,000 |
|
576 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Hàn răng sữa sâu ngà |
95,200 |
97,000 |
|
577 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
HbA1C |
100,000 |
101,000 |
|
578 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Hồng ngoại |
34,600 |
35,200 |
|
579 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Hồng ngoại |
34,600 |
35,200 |
|
580 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
184,000 |
185,000 |
|
581 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút dịch khớp |
113,000 |
114,000 |
|
582 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
798,000 |
809,000 |
|
583 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
176,000 |
178,000 |
|
584 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
233,000 |
257,000 |
|
585 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,200 |
41,700 |
|
586 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,200 |
41,700 |
|
587 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,200 |
41,700 |
|
588 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
41,200 |
41,700 |
|
589 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
323,000 |
327,000 |
|
590 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng |
40,600 |
40,800 |
|
591 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
154,000 |
155,000 |
|
592 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
669,000 |
673,000 |
|
593 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
192,000 |
194,000 |
|
594 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy sạn vôi kết mạc |
34,600 |
35,200 |
|
595 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Marijuana định tính |
42,900 |
43,100 |
|
596 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
42,900 |
43,100 |
|
597 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
830,000 |
834,000 |
|
598 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
830,000 |
834,000 |
|
599 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
830,000 |
834,000 |
|
600 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
369,000 |
373,000 |
|
601 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
259,000 |
|
602 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
259,000 |
|
603 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
259,000 |
|
604 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
399,000 |
|
605 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
399,000 |
|
606 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
316,000 |
319,000 |
|
607 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
335,000 |
|
608 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
141,000 |
144,000 |
|
609 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng |
180,000 |
190,000 |
|
610 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng đơn giản |
98,600 |
102,000 |
|
611 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng khó |
194,000 |
207,000 |
|
612 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng khó |
150,000 |
207,000 |
|
613 |
16.0240.0000 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
129,000 |
|
|
614 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Nội soi cắt polype mũi gây mê |
658,000 |
663,000 |
|
615 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Opiate định tính |
42,900 |
43,100 |
|
616 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Opiate định tính |
42,900 |
43,100 |
|
617 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) |
28,600 |
28,800 |
|
618 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,474,000 |
2,498,000 |
|
619 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,474,000 |
2,498,000 |
|
620 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,474,000 |
2,498,000 |
|
621 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
2,847,000 |
2,887,000 |
|
622 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,915,000 |
1,935,000 |
|
623 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,531,000 |
2,561,000 |
|
624 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,531,000 |
2,561,000 |
|
625 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,531,000 |
2,561,000 |
|
626 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,531,000 |
2,561,000 |
|
627 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,532,000 |
2,562,000 |
|
628 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,796,000 |
2,832,000 |
|
629 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2,430,000 |
2,477,000 |
|
630 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
1,914,000 |
1,965,000 |
|
631 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
1,914,000 |
1,965,000 |
|
632 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,742,000 |
1,784,000 |
|
633 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,742,000 |
1,784,000 |
|
634 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,211,000 |
1,242,000 |
|
635 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,211,000 |
1,242,000 |
|
636 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,211,000 |
1,242,000 |
|
637 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,211,000 |
1,242,000 |
|
638 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,211,000 |
1,242,000 |
|
639 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,211,000 |
1,242,000 |
|
640 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
940,000 |
954,000 |
|
641 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Phẫu thuật loại III (Ung bướu) |
1,177,000 |
1,206,000 |
|
642 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,912,000 |
2,944,000 |
|
643 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,912,000 |
2,944,000 |
|
644 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,731,000 |
1,751,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
645 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,731,000 |
1,751,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
646 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,224,000 |
1,234,000 |
|
647 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,578,000 |
2,598,000 |
|
648 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,578,000 |
2,598,000 |
|
649 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Răng sâu ngà |
243,000 |
247,000 |
|
650 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Răng sâu ngà |
243,000 |
247,000 |
|
651 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Răng sâu ngà |
243,000 |
247,000 |
|
652 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang |
194,000 |
198,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
653 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Rửa bàng quang |
194,000 |
198,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
654 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Rửa dạ dày |
115,000 |
119,000 |
|
655 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,716,000 |
1,731,000 |
|
656 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,716,000 |
1,731,000 |
|
657 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
658 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
659 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
660 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
661 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
662 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
663 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
664 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
665 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
666 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
667 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
668 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
669 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
670 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
671 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
672 |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
81,400 |
82,300 |
|
673 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
674 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
179,000 |
181,000 |
|
675 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Siêu âm mắt chẩn đoán |
74,500 |
59,500 |
|
676 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Soi bóng đồng tử |
29,400 |
29,900 |
|
677 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
51,700 |
52,500 |
|
678 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
51,700 |
52,500 |
|
679 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
300,000 |
302,000 |
|
680 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
46,900 |
|
681 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
242,000 |
246,000 |
|
682 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
242,000 |
246,000 |
|
683 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
81,600 |
|
|
684 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
56,800 |
|
|
685 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
132,000 |
134,000 |
|
686 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
551,000 |
559,000 |
|
687 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thông đái |
88,700 |
90,100 |
|
688 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Thông đái |
88,700 |
90,100 |
|
689 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật loại I (Nội tiết) |
604,000 |
|
|
690 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
543,000 |
|
|
691 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
574,000 |
|
|
692 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
450,000 |
|
|
693 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
385,000 |
|
|
694 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
385,000 |
|
|
695 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
80,900 |
82,100 |
|
696 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
80,900 |
|
|
697 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Vi khuẩn nhuộm soi |
67,200 |
|
|
698 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
236,000 |
|
|
699 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt |
64,200 |
|
|
700 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
383,000 |
|
|
701 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
|
184,000 |
|
|
702 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
12,300 |
|
|
703 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
|
212,000 |
|
|
704 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
56,800 |
|
|
705 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
81,600 |
|
|
706 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
111,000 |
|
|
707 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
132,000 |
|
|
708 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
177,000 |
|
|
709 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
236,000 |
|
|
710 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
|
1,211,000 |
|
|
711 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
|
2,474,000 |
|
|
712 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
|
473,000 |
|
|
713 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
|
14,800 |
|
|
714 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
|
41,200 |
|
|