STT |
Mã tương đương |
Mã TT43, 50, 21 |
Tên theo Danh mục kỹ thuật tại Thông tư 43,50,21 |
Giá thông tư 22/2023 TT-BYT |
Ghi chú |
1 |
2.1898 |
|
Khám Nội Khoa |
33,200 |
|
2 |
3.1898 |
|
Khám Nhi Khoa |
33,200 |
|
3 |
8.1898 |
|
Khám YHCT |
33,200 |
|
4 |
10.1898 |
|
Khám Ngoại Khoa |
33,200 |
|
5 |
11.1898 |
|
Khám Bỏng |
33,200 |
|
6 |
13.1898 |
|
Khám Phụ Sản |
33,200 |
|
7 |
14.1898 |
|
Khám Mắt |
33,200 |
|
8 |
15.1898 |
|
Khám Tai Mũi Họng |
33,200 |
|
9 |
16.1898 |
|
Khám Răng Hàm Mặt |
33,200 |
|
10 |
K02.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
312,200 |
|
11 |
K02.1912 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
198,000 |
|
12 |
K02.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
171,600 |
|
13 |
K02.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
138,600 |
|
14 |
K03.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp |
312,200 |
|
15 |
K03.1912 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
198,000 |
|
16 |
K03.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
171,600 |
|
17 |
K03.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
138,600 |
|
18 |
K06.1912 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
198,000 |
|
19 |
K06.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
171,600 |
|
20 |
K06.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
138,600 |
|
21 |
K16.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
312,200 |
|
22 |
K16.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
171,600 |
|
23 |
K16.1924 |
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
138,600 |
|
24 |
K19.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
312,200 |
|
25 |
K19.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
171,600 |
|
26 |
K19.1933 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
225,200 |
|
27 |
K19.1939 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
199,600 |
|
28 |
K19.1945 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
168,100 |
|
29 |
K27.1907 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản |
312,200 |
|
30 |
K27.1918 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
171,600 |
|
31 |
K27.1933 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
225,200 |
|
32 |
K27.1939 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
199,600 |
|
33 |
K27.1945 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
168,100 |
|
34 |
01.0002.1778 |
1.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
|
35 |
01.0007.0099 |
1.7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
664,000 |
|
36 |
01.0018.0004 |
1.18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
|
37 |
01.0019.0004 |
1.19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
233,000 |
|
38 |
01.0032.0299 |
1.32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
485,000 |
|
39 |
01.0034.0299 |
1.34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
485,000 |
|
40 |
01.0041.0081 |
|
Chọc dò màng tim |
259,000 |
|
41 |
01.0066.1888 |
1.66 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
|
42 |
01.0067.1888 |
1.67 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
579,000 |
|
43 |
01.0071.0120 |
1.71 |
Mở khí quản cấp cứu |
734,000 |
|
44 |
01.0072.0120 |
1.72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
734,000 |
|
45 |
01.0073.0120 |
1.73 |
Mở khí quản thường quy |
734,000 |
|
46 |
01.0074.0120 |
1.74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
734,000 |
|
47 |
01.0076.0200 |
1.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
48 |
01.0077.1888 |
|
Thay ống nội khí quản |
579,000 |
|
49 |
01.0080.0206 |
1.80 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
|
50 |
01.0085.0277 |
1.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31,100 |
|
51 |
01.0086.0898 |
1.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23.000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
52 |
01.0087.0898 |
1.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23.000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
53 |
01.0091.0071 |
1.91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
227,000 |
|
54 |
01.0093.0079 |
1.93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
150,000 |
|
55 |
01.0094.0111 |
1.94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
188,000 |
|
56 |
01.0097.0111 |
1.97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
188,000 |
|
57 |
01.0157.0508 |
1.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53.000 |
|
58 |
01.0157.0508 |
1.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53.000 |
|
59 |
01.0158.0074 |
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
60 |
01.0160.0210 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
94,300 |
|
61 |
01.0162.0121 |
1.162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
384,000 |
|
62 |
01.0164.0210 |
1.164 |
Thông bàng quang |
94,300 |
|
63 |
01.0165.0158 |
1.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
64 |
01.0201.0849 |
1.201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55.300 |
|
65 |
01.0202.0083 |
1.202 |
Chọc dịch tuỷ sống |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
66 |
01.0216.0103 |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
|
67 |
01.0219.0160 |
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
601,000 |
|
68 |
01.0221.0211 |
1.221 |
Thụt tháo |
85,900 |
|
69 |
01.0222.0211 |
1.222 |
Thụt giữ |
85,900 |
|
70 |
01.0223.0211 |
1.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
|
71 |
01.0239.0001 |
1.239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49,300 |
|
72 |
01.0240.0077 |
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
|
73 |
01.0243.0095 |
1.243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
697,000 |
|
74 |
01.0267.0203 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
139,000 |
|
75 |
01.0281.1510 |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
|
76 |
01.0284.1269 |
1.284 |
Định nhóm máu tại giường |
40.200 |
|
77 |
01.0285.1349 |
1.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13,000 |
|
78 |
01.0303.0001 |
1.303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
49,300 |
|
79 |
01.0317.0099 |
|
Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm một nòng |
664,000 |
|
80 |
02.0002.0071 |
2.2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
227,000 |
|
81 |
02.0008.0078 |
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của Siêu âm |
183,000 |
|
82 |
02.0009.0077 |
2.9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143,000 |
|
83 |
02.0011.0079 |
2.11 |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
|
84 |
02.0012.0095 |
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của Siêu âm |
697,000 |
|
85 |
02.0032.0898 |
2.32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23.000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
86 |
02.0061.0164 |
2.61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
|
87 |
02.0063.0001 |
2.63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
|
88 |
02.0074.0081 |
2.74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
|
89 |
02.0075.0081 |
2.75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
259,000 |
|
90 |
02.0076.0081 |
2.76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
|
91 |
02.0085.1778 |
2.85 |
Điện tim thường |
35,400 |
|
92 |
02.0095.1798 |
|
Holter điện tâm đồ/huyết áp |
204,000 |
|
93 |
02.0112.0004 |
2.112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
233,000 |
|
94 |
02.0113.0004 |
2.113 |
Siêu âm Doppler tim |
233,000 |
|
95 |
02.0129.0083 |
2.129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
96 |
02.0145.1777 |
2.145 |
Ghi điện não thường quy |
68,300 |
|
97 |
02.0150.0114 |
2.150 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
|
98 |
02.0177.0086 |
2.177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
116,000 |
|
99 |
02.0188.0210 |
2.188 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
|
100 |
02.0211.0156 |
2.211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
252,000 |
|
101 |
02.0233.0158 |
2.233 |
Rửa bàng quang |
209000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
102 |
02.0242.0077 |
2.242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
143,000 |
|
103 |
02.0243.0077 |
2.243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
143,000 |
|
104 |
02.0253.0135 |
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
255,000 |
|
105 |
02.0313.0159 |
2.313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
|
106 |
02.0314.0001 |
2.314 |
Siêu âm ổ bụng |
49,300 |
|
107 |
02.0338.0211 |
2.338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
85,900 |
|
108 |
02.0339.0211 |
|
Thụt tháo phân |
85,900 |
|
109 |
02.0340.0086 |
2.340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
116,000 |
|
110 |
02.0341.0086 |
2.341 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
116,000 |
|
111 |
02.0342.0086 |
2.342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
116,000 |
|
112 |
02.0361.0112 |
2.361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
120,000 |
|
113 |
02.0363.0086 |
2.363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
116,000 |
|
114 |
02.0381.0213 |
|
Tiêm khớp gối |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
115 |
02.0382.0213 |
|
Tiêm khớp háng |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
116 |
02.0383.0213 |
|
Tiêm khớp cổ chân |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
117 |
02.0384.0213 |
|
Tiêm khớp bàn ngón chân |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
118 |
02.0385.0213 |
|
Tiêm khớp cổ tay |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
119 |
02.0386.0213 |
|
Tiêm khớp bàn ngón tay |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
120 |
02.0387.0213 |
|
Tiêm khớp đốt ngón tay |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
121 |
02.0388.0213 |
|
Tiêm khớp khuỷu tay |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
122 |
02.0389.0213 |
|
Tiêm khớp vai |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
123 |
02.0390.0213 |
|
Tiêm khớp ức đòn |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
124 |
02.0391.0213 |
|
Tiêm khớp ức - sườn |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
125 |
02.0392.0213 |
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
126 |
02.0393.0213 |
|
Tiêm khớp thái dương hàm |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
127 |
02.0510.0213 |
|
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
96,200 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
128 |
02.1898 |
|
Khám Nội |
33,200 |
|
129 |
03.0000.1915 |
|
Nhổ Chân Răng |
200.000 |
|
130 |
03.0000.1917 |
|
Nhổ răng số 8 bình thường |
226.000 |
|
131 |
03.0000.1917 |
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
362.000 |
|
132 |
03.0000.1942 |
|
Răng viêm tủy hồi phục |
280.000 |
|
133 |
03.0000.1974 |
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm |
82.700 |
|
134 |
03.0035.0099 |
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
664,000 |
|
135 |
03.0076.0114 |
3.76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
12,200 |
|
136 |
03.0078.0120 |
3.78 |
Mở khí quản |
734,000 |
|
137 |
03.0079.0077 |
3.79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
143,000 |
|
138 |
03.0080.0094 |
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
150,000 |
|
139 |
03.0081.0071 |
3.81 |
Bơm rửa màng phổi |
227,000 |
|
140 |
03.0083.0209 |
3.83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
583,000 |
|
141 |
03.0084.0077 |
3.84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
143,000 |
|
142 |
03.0085.0094 |
3.85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
607,000 |
|
143 |
03.0090.0898 |
3.90 |
Khí dung thuốc thở máy |
23.000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
144 |
03.0130.0262 |
3.130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
308,000 |
|
145 |
03.0133.0210 |
3.133 |
Thông tiểu |
94,300 |
|
146 |
03.0164.0077 |
3.164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
|
147 |
03.0169.0160 |
3.169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601,000 |
|
148 |
03.0178.0211 |
3.178 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
|
149 |
03.0179.0211 |
3.179 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
|
150 |
03.0274.0238 |
|
Kéo nắn cột sống cổ (trẻ em) |
48,700 |
|
151 |
03.0275.0238 |
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng (trẻ em) |
48,700 |
|
152 |
03.0287.0222 |
|
Bó thuốc (trẻ em) |
53,100 |
|
153 |
03.0608.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
69,300 |
|
154 |
03.0624.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69,300 |
|
155 |
03.1693.0738 |
3.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
81 |
|
156 |
03.1703.0075 |
|
Cắt chỉ khâu da |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
157 |
03.1898 |
|
Khám Nhi |
33,200 |
|
158 |
03.1955.1029 |
|
Nhổ răng sữa |
40.700 |
|
159 |
03.1956.1029 |
|
Nhổ chân răng |
105.000 |
|
160 |
03.2072.1009 |
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382.000 |
|
161 |
03.2117.0901 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
65.600 |
|
162 |
03.2119.0505 |
3.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197.000 |
|
163 |
03.2149.0916 |
|
Nhét bấc mũi sau |
124.000 |
|
164 |
03.2263.0624 |
3.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.979.000 |
|
165 |
03.3327.0459 |
3.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2.654.000 |
|
166 |
03.3330.0493 |
3.3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.945.000 |
|
167 |
03.3381.0492 |
3.3381 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3.351.000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
168 |
03.3406.0600 |
3.3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831.000 |
|
169 |
03.3608.0505 |
3.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
197.000 |
|
170 |
03.3817.0505 |
3.3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
197.000 |
|
171 |
03.3818.0218 |
3.3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
268,000 |
|
172 |
03.3825.0217 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248,000 |
|
173 |
03.3825.0219 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
323,000 |
|
174 |
03.3826.0200 |
|
Thay băng vết thương chiều dài <= 15cm |
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
175 |
03.3826.2047 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
176 |
03.3827.0216 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
184,000 |
|
177 |
03.3827.0218 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
268,000 |
|
178 |
03.3832.0525 |
3.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
348.000 |
|
179 |
03.3833.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637.000 |
|
180 |
03.3834.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
637.000 |
|
181 |
03.3835.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637.000 |
|
182 |
03.3853.0521 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
348.000 |
|
183 |
03.3857.0525 |
3.3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348.000 |
|
184 |
03.3861.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637.000 |
|
185 |
03.3900.0563 |
3.3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1.777.000 |
|
186 |
03.3901.0563 |
3.3901 |
Rút đinh các loại |
1.777.000 |
|
187 |
03.3905.0563 |
3.3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
1.777.000 |
|
188 |
03.3909.0505 |
3.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197.000 |
|
189 |
03.3910.0505 |
3.3910 |
Chích hạch viêm mủ |
197.000 |
|
190 |
03.3911.0200 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
191 |
03.3911.0201 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
85,000 |
|
192 |
03.3911.0201 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
193 |
03.3911.0202 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
115,000 |
|
194 |
03.3911.0202 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
184,000 |
|
195 |
03.3911.0203 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
139,000 |
|
196 |
03.3911.0203 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
115,000 |
|
197 |
03.3911.0204 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
184,000 |
|
198 |
03.3911.0205 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
253,000 |
|
199 |
03.3911.0205 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
253,000 |
|
200 |
03.4246.0198 |
3.4246 |
Tháo bột các loại |
56,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
201 |
03.4246.0198 |
3.4246 |
Tháo Bột Khác |
56,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
202 |
05.0002.0076 |
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng |
166,000 |
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
203 |
06.0073.1589 |
6.73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43,700 |
|
204 |
07.0003.0354 |
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
243,000 |
Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu |
205 |
07.0220.1144 |
7.220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.621.000 |
|
206 |
07.0225.0200 |
7.225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
60,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
207 |
07.0225.0201 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
85,000 |
|
208 |
07.0225.0203 |
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
139,000 |
|
209 |
07.0226.0199 |
7.226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
210 |
07.0227.0367 |
7.227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
|
211 |
07.0228.0366 |
7.228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
|
212 |
07.0230.0199 |
7.230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
213 |
07.0231.0505 |
7.231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
197.000 |
|
214 |
07.0232.0367 |
7.232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
|
215 |
07.0233.0355 |
7.233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271,000 |
|
216 |
08.0005.0230 |
8.5 |
Điện châm |
71,400 |
|
217 |
08.0006.0271 |
8.6 |
Thủy châm |
70,100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
218 |
08.0007.0227 |
|
Cấy chỉ |
148000 |
|
219 |
08.0009.0228 |
|
Cứu |
36,100 |
|
220 |
08.0013.0238 |
8.13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
48,700 |
|
221 |
08.0014.0238 |
8.14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
48,700 |
|
222 |
08.0015.0252 |
8.15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
13,100 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
223 |
08.0016.0247 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
110,000 |
|
224 |
08.0017.0248 |
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
110,000 |
|
225 |
08.0018.0246 |
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
110,000 |
|
226 |
08.0020.0284 |
|
Xông hơi |
45,600 |
|
227 |
08.0021.0285 |
|
Xông khói thuốc |
40,600 |
|
228 |
08.0022.0252 |
8.22 |
Sắc thuốc thang |
13,100 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
229 |
08.0026.0222 |
8.26 |
Bó thuốc |
53,100 |
|
230 |
08.0027.0228 |
8.27 |
Chườm ngải |
36,100 |
|
231 |
08.0028.0259 |
8.28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
27,300 |
|
232 |
08.0389.0280 |
8.389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69,300 |
|
233 |
08.0390.0280 |
8.390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69,300 |
|
234 |
08.0391.0280 |
8.391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
69,300 |
|
235 |
08.0392.0280 |
8.392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
69,300 |
|
236 |
08.0395.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
69,300 |
|
237 |
08.0396.0280 |
8.396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69,300 |
|
238 |
08.0397.0280 |
8.397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69,300 |
|
239 |
08.0409.0280 |
8.409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69,300 |
|
240 |
08.0413.0280 |
8.413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
69,300 |
|
241 |
08.0414.0280 |
8.414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69,300 |
|
242 |
08.0425.0280 |
8.425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69,300 |
|
243 |
08.0427.0280 |
8.427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
69,300 |
|
244 |
08.0429.0280 |
8.429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
69,300 |
|
245 |
08.0430.0280 |
8.430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69,300 |
|
246 |
08.0431.0280 |
8.431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69,300 |
|
247 |
08.0432.0280 |
8.432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69,300 |
|
248 |
08.0446.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
69,300 |
|
249 |
08.0464.0228 |
|
|
36,100 |
|
250 |
08.0479.0235 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
34,500 |
|
251 |
08.0480.0235 |
8.480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
34,500 |
|
252 |
08.0481.0235 |
8.481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
34,500 |
|
253 |
08.0482.0235 |
8.482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
34,500 |
|
254 |
08.0483.0280 |
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
69,300 |
|
255 |
08.0485.0235 |
8.485 |
Giác hơi |
34,500 |
|
256 |
08.1898 |
|
Khám YHCT |
33,200 |
|
257 |
09.0028.0099 |
9.28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
664,000 |
|
258 |
09.0123.0898 |
9.123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
23.000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
259 |
10.0353.0158 |
10.353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
209000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
260 |
10.0356.0436 |
10.356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
261 |
10.0359.0584 |
10.359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.340.000 |
|
262 |
10.0371.0436 |
10.371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,813,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
263 |
10.0405.0156 |
|
Nong niệu đạo, đặt sonde niệu đạo |
252,000 |
|
264 |
10.0408.0584 |
10.408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.340.000 |
|
265 |
10.0410.0584 |
10.410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.340.000 |
|
266 |
10.0411.0584 |
10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.340.000 |
|
267 |
10.0412.0584 |
10.412 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.340.000 |
|
268 |
10.0481.0455 |
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.574.000 |
|
269 |
10.0482.0455 |
10.482 |
Tháo xoắn ruột non |
2.574.000 |
|
270 |
10.0483.0455 |
10.483 |
Tháo lồng ruột non |
2.574.000 |
|
271 |
10.0506.0459 |
10.506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.654.000 |
|
272 |
10.0507.0459 |
10.507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.654.000 |
|
273 |
10.0508.0459 |
10.508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2.654.000 |
|
274 |
10.0550.0494 |
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.655.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
275 |
10.0555.0494 |
10.555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.655.000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
276 |
10.0566.0584 |
10.566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1.340.000 |
|
277 |
10.0567.0584 |
10.567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.340.000 |
|
278 |
10.0683.0492_GT |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.351.000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
279 |
10.0684.0492_GT |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3.351.000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
280 |
10.0687.0492_GT |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.351.000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
281 |
10.0695.0492 |
10.695 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3.351.000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
282 |
10.0862.0571 |
10.862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.011.000 |
|
283 |
10.0934.0563 |
10.934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.777.000 |
|
284 |
10.0954.0576 |
10.954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.660.000 |
|
285 |
10.0954.0576_GT |
|
phẫu thuật vết thương phần mềm 5-10cm |
2.660.000 |
|
286 |
10.0984.1091 |
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.777.000 |
|
287 |
10.0986.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
637.000 |
|
288 |
10.0986.0529 |
10.986 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
637.000 |
|
289 |
10.0989.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
637.000 |
|
290 |
10.0990.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
637.000 |
|
291 |
10.0991.0523 |
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
727.000 |
|
292 |
10.0991.0524 |
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
727.000 |
|
293 |
10.0993.0515 |
10.993 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
121.000 |
|
294 |
10.0994.0529 |
|
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
637.000 |
|
295 |
10.0995.0517 |
|
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
327.000 |
|
296 |
10.0996.0515 |
10.996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412.000 |
|
297 |
10.0997.0527 |
10.997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348.000 |
|
298 |
10.0997.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348.000 |
|
299 |
10.0998.0527 |
10.998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348.000 |
|
300 |
10.0999.0527 |
10.999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348.000 |
|
301 |
10.1001.0515 |
10.1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412.000 |
|
302 |
10.1002.0527 |
10.1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348.000 |
|
303 |
10.1003.0527 |
10.1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
348.000 |
|
304 |
10.1004.0527 |
10.1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
348.000 |
|
305 |
10.1005.0527 |
10.1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348.000 |
|
306 |
10.1005.0528 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
348.000 |
|
307 |
10.1006.0527 |
10.1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348.000 |
|
308 |
10.1007.0521 |
10.1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348.000 |
|
309 |
10.1009.0519 |
10.1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242.000 |
|
310 |
10.1010.0523 |
|
Nắn, bó bột trật khớp háng |
727.000 |
|
311 |
10.1011.0513 |
10.1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267.000 |
|
312 |
10.1013.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637.000 |
|
313 |
10.1014.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637.000 |
|
314 |
10.1015.0511 |
10.1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
652.000 |
|
315 |
10.1016.0529 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
637.000 |
|
316 |
10.1017.0533 |
10.1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152.000 |
|
317 |
10.1017.0533 |
10.1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152.000 |
|
318 |
10.1018.0513 |
10.1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267.000 |
|
319 |
10.1019.0525 |
10.1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348.000 |
|
320 |
10.1019.0526 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348.000 |
|
321 |
10.1020.0525 |
10.1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348.000 |
|
322 |
10.1021.0525 |
10.1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348.000 |
|
323 |
10.1022.0519 |
10.1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
242.000 |
|
324 |
10.1022.0520 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chày |
348.000 |
|
325 |
10.1023.0532 |
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152.000 |
|
326 |
10.1023.0532 |
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152.000 |
|
327 |
10.1024.0519 |
10.1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242.000 |
|
328 |
10.1025.0517 |
10.1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
327.000 |
|
329 |
10.1028.0519 |
10.1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242.000 |
|
330 |
10.1029.0515 |
10.1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412.000 |
|
331 |
10.1030.0515 |
10.1030 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
412.000 |
|
332 |
10.1030.0516 |
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
412.000 |
|
333 |
10.1031.0513 |
10.1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267.000 |
|
334 |
10.1898 |
|
Khám Ngoại |
33,200 |
|
335 |
11.0002.1151 |
11.2 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
911.000 |
|
336 |
11.0003.1150 |
11.3 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
573.000 |
|
337 |
11.0004.1149 |
11.4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428.000 |
|
338 |
11.0005.1148 |
11.5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250.000 |
|
339 |
11.0071.1140 |
|
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật |
2.817.000 |
|
340 |
11.0103.1114 |
|
Mở khí quản |
3.432.000 |
|
341 |
11.0116.0199 |
|
Thay băng cắt lọc vết thương mãn tính |
258,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
342 |
12.0002.1044 |
12.2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729.000 |
|
343 |
12.0010.1049 |
12.10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.737.000 |
|
344 |
12.0068.0834 |
12.68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1.266.000 |
|
345 |
12.0092.0910 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849.000 |
|
346 |
12.0092.0910 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849.000 |
|
347 |
12.0161.0875 |
12.161 |
Cắt polyp ống tai |
613.000 |
|
348 |
12.0190.0583 |
12.190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2.122.000 |
|
349 |
12.0265.0583 |
12.265 |
Cắt u lành dương vật |
2.122.000 |
|
350 |
12.0267.0653 |
12.267 |
Cắt u vú lành tính |
2.962.000 |
|
351 |
12.0268.0591 |
12.268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.019.000 |
|
352 |
12.0278.0655 |
12.278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1.997.000 |
|
353 |
12.0281.0683 |
12.281 |
Cắt u nang buồng trứng |
3.044.000 |
|
354 |
12.0284.0683 |
12.284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.044.000 |
|
355 |
12.0284.0683_GT |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.044.000 |
|
356 |
12.0289.0654_GT |
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3.829.000 |
|
357 |
12.0306.0597 |
12.306 |
Cắt u thành âm đạo |
2.128.000 |
|
358 |
12.0309.0589 |
12.309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.309.000 |
|
359 |
12.0313.1190 |
12.313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1.914.000 |
|
360 |
12.0320.1190 |
12.320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1.914.000 |
|
361 |
12.0322.1191 |
12.322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.298.000 |
|
362 |
13.0002.0672 |
13.2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.102.000 |
|
363 |
13.0002.0672_GT |
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.102.000 |
|
364 |
13.0007.0671 |
13.7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.431.000 |
|
365 |
13.0007.0671_GT |
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.431.000 |
|
366 |
13.0010.0660 |
|
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
7.655.000 |
|
367 |
13.0018.0625_GT |
|
Khâu tử cung do nạo thủng |
2.881.000 |
|
368 |
13.0023.2023 |
13.23 |
theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
55,000 |
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
369 |
13.0024.0613 |
13.24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.071.000 |
|
370 |
13.0025.0638 |
13.25 |
Nội xoay thai |
1.430.000 |
|
371 |
13.0026.0615 |
13.26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.330.000 |
|
372 |
13.0027.0617 |
13.27 |
Forceps |
1.021.000 |
|
373 |
13.0029.0716 |
|
Soi ối |
50.900 |
|
374 |
13.0030.0623 |
13.30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.600.000 |
|
375 |
13.0031.0727 |
13.31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
628.000 |
|
376 |
13.0032.0632 |
13.32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.340.000 |
|
377 |
13.0032.0632_GT |
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.340.000 |
|
378 |
13.0033.0614 |
13.33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736.000 |
|
379 |
13.0040.0629 |
13.40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88.900 |
|
380 |
13.0048.0640 |
13.48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
292.000 |
|
381 |
13.0049.0635 |
13.49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355.000 |
|
382 |
13.0051.0237 |
13.51 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37,300 |
|
383 |
13.0052.0626 |
13.52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561.000 |
|
384 |
13.0053.0594 |
13.53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
125.000 |
|
385 |
13.0054.0600 |
|
Chích áp xe tầng sinh môn |
831.000 |
|
386 |
13.0071.0679_GT |
|
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI |
3.455.000 |
|
387 |
13.0091.0665 |
13.91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3.883.000 |
|
388 |
13.0092.0683 |
13.92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.044.000 |
|
389 |
13.0111.0656 |
|
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán |
2.828.000 |
|
390 |
13.0112.0669 |
13.112 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.943.000 |
|
391 |
13.0115.0650_GT |
|
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn |
2.776.000 |
|
392 |
13.0123.0654_GT |
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.829.000 |
|
393 |
13.0136.0628 |
13.136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.693.000 |
|
394 |
13.0136.0628_GT |
|
Làm lại thành âm đạo |
2.693.000 |
|
395 |
13.0143.0655 |
13.143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1.997.000 |
|
396 |
13.0144.0721 |
13.144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406.000 |
|
397 |
13.0148.0630 |
13.148 |
Lấy dị vật âm đạo |
602.000 |
|
398 |
13.0149.0624_GT |
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.979.000 |
|
399 |
13.0151.0601 |
13.151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875.000 |
|
400 |
13.0153.0603 |
13.153 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825.000 |
|
401 |
13.0156.0639 |
13.156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
597.000 |
|
402 |
13.0157.0619 |
|
hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
215.000 |
|
403 |
13.0158.0634 |
13.158 |
Nạo hút thai trứng |
824.000 |
|
404 |
13.0159.0609 |
13.159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869.000 |
|
405 |
13.0160.0606 |
13.160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291.000 |
|
406 |
13.0163.0602 |
13.163 |
Chích áp xe vú |
230.000 |
|
407 |
13.0166.0715 |
13.166 |
Soi cổ tử cung |
63.900 |
|
408 |
13.0175.0591 |
|
Bóc nhân xơ vú |
1.019.000 |
|
409 |
13.0184.0605 |
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
419.000 |
|
410 |
13.0185.0099 |
13.185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
664,000 |
|
411 |
13.0188.0083 |
13.188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
114,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
412 |
13.0191.0079 |
13.191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
150,000 |
|
413 |
13.0192.0103 |
13.192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
94,300 |
|
414 |
13.0193.0159 |
13.193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
131,000 |
|
415 |
13.0195.0094 |
13.195 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
607,000 |
|
416 |
13.0199.0211 |
13.199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
85,900 |
|
417 |
13.0200.0074 |
13.200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
498,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
418 |
13.0222.0631_GT |
|
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
2.981.000 |
|
419 |
13.0229.0643 |
|
Nạo phá thai 3 tháng giữa |
320.000 |
|
420 |
13.0231.0643 |
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
320.000 |
|
421 |
13.0232.0647 |
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
569.000 |
|
422 |
13.0235.0727 |
13.235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
628.000 |
|
423 |
13.0238.0648 |
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408.000 |
|
424 |
13.0239.0645 |
13.239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
189.000 |
|
425 |
13.0241.0644 |
13.241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408.000 |
|
426 |
13.1898 |
|
Khám Phụ sản |
33,200 |
|
427 |
14.0000.0210 |
|
Đánh bờ mi |
40.300 |
|
428 |
14.0032.0787 |
|
Mổ quặm bốn mi |
268.000 |
|
429 |
14.0068.0763 |
|
Khoét bỏ nhãn cầu |
802.000 |
|
430 |
14.0071.0781 |
|
Lấy dị vật hốc mắt |
937.000 |
|
431 |
14.0071.0781 |
|
Mở bao sau bằng Laser |
937.000 |
|
432 |
14.0083.0836 |
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
756.000 |
|
433 |
14.0098.0739 |
|
Chích mủ mắt |
473.000 |
|
434 |
14.0112.0075 |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
435 |
14.0161.0748 |
14.161 |
Tập nhược thị |
36.100 |
|
436 |
14.0164.0732 |
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
872.000 |
|
437 |
14.0165.0823 |
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902.000 |
|
438 |
14.0166.0778 |
|
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) |
338.000 |
|
439 |
14.0166.0778 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
88.400 |
|
440 |
14.0166.0780 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
338.000 |
|
441 |
14.0168.0764 |
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419.000 |
|
442 |
14.0168.0764 |
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt |
419.000 |
|
443 |
14.0177.0765 |
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt |
827.000 |
|
444 |
14.0182.0746 |
|
Điện di điều trị (1 lần) |
506.000 |
|
445 |
14.0193.0856 |
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + Cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) |
50.300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
446 |
14.0199.0745 |
|
Điện chẩm |
23.000 |
|
447 |
14.0200.0782 |
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
67.000 |
|
448 |
14.0201.0769 |
14.201 |
Khâu kết mạc |
841.000 |
|
449 |
14.0202.0785 |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
37.300 |
|
450 |
14.0203.0075 |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
451 |
14.0204.0075 |
|
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
452 |
14.0205.0759 |
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
50.000 |
|
453 |
14.0206.0730 |
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
38.300 |
|
454 |
14.0207.0738 |
14.207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
81.000 |
|
455 |
14.0210.0799 |
14.210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37.300 |
|
456 |
14.0211.0842 |
14.211 |
Rửa cùng đồ |
44.000 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
457 |
14.0215.0505 |
14.215 |
Rạch áp xe mi |
197.000 |
|
458 |
14.0216.0505 |
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
197.000 |
|
459 |
14.0218.0849 |
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55.300 |
|
460 |
14.0221.0849 |
14.221 |
Soi góc tiền phòng |
55.300 |
|
461 |
14.0240.0845 |
14.240 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
63.200 |
|
462 |
14.0252.0801 |
|
Mổ quặm một mi |
115.000 |
|
463 |
14.0257.0848 |
14.257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31.200 |
|
464 |
14.0258.0754 |
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
10.900 |
|
465 |
14.0259.0753 |
14.259 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38.300 |
|
466 |
14.0262.0751 |
14.262 |
Đo độ lác xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68.600 |
|
467 |
14.0263.0751 |
14.263 |
Xác định sơ đồ song thị |
68.600 |
|
468 |
14.0264.0751 |
14.264 |
Đo biên độ điều tiết |
68.600 |
|
469 |
14.0265.0751 |
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
68.600 |
|
470 |
14.0267.0750 |
|
Cắt bỏ túi lệ |
138.000 |
|
471 |
14.0268.0752 |
14.268 |
Đo đường kính giác mạc |
59.600 |
|
472 |
14.0276.0752 |
14.276 |
Đo độ lồi |
59.600 |
|
473 |
14.1898 |
|
Khám Mắt |
33,200 |
|
474 |
15.0000.0056 |
|
Chích rạch vành tai |
66.800 |
|
475 |
15.0045.0910 |
15.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
849.000 |
|
476 |
15.0051.0216 |
15.51 |
Khâu vết rách vành tai |
184,000 |
|
477 |
15.0054.0903 |
15.54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
161.000 |
|
478 |
15.0056.0882 |
15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
56.800 |
|
479 |
15.0058.0899 |
15.58 |
Làm thuốc tai |
21.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
480 |
15.0059.0908 |
15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65.600 |
|
481 |
15.0140.0916 |
15.140 |
Nhét bấc mũi sau |
124.000 |
|
482 |
15.0141.0916 |
15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
124.000 |
|
483 |
15.0142.0868 |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
209.000 |
|
484 |
15.0142.0869 |
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
279.000 |
|
485 |
15.0143.0907 |
15.143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201.000 |
|
486 |
15.0212.0900 |
15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
41.600 |
|
487 |
15.0213.0900 |
15.213 |
Lấy dị vật hạ họng |
41.600 |
|
488 |
15.0214.1002 |
15.214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
998.000 |
|
489 |
15.0219.1888 |
15.219 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
|
490 |
15.0220.0206 |
15.220 |
Thay canuyn |
253,000 |
|
491 |
15.0222.0898 |
15.222 |
Khí dung mũi họng |
23.000 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
492 |
15.0303.2047 |
15.303 |
Thay băng vết mổ |
85,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
493 |
15.1898 |
|
Khám Tai mũi họng |
33,200 |
|
494 |
16.0043.1020 |
16.43 |
Lấy cao răng |
143.000 |
|
495 |
16.0068.1031 |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259.000 |
|
496 |
16.0069.1031 |
16.69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259.000 |
|
497 |
16.0070.1031 |
16.70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259.000 |
|
498 |
16.0071.1018 |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348.000 |
|
499 |
16.0072.1018 |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348.000 |
|
500 |
16.0203.1026 |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218.000 |
|
501 |
16.0204.1025 |
16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105.000 |
|
502 |
16.0205.1024 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200.000 |
|
503 |
16.0206.1026 |
16.206 |
Nhổ răng thừa |
218.000 |
|
504 |
16.0214.1007 |
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166.000 |
|
505 |
16.0222.1035 |
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
224.000 |
|
506 |
16.0223.1035 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
224.000 |
|
507 |
16.0224.1035 |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224.000 |
|
508 |
16.0225.1035 |
16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224.000 |
|
509 |
16.0226.1035 |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
224.000 |
|
510 |
16.0230.1010 |
16.230 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351.000 |
|
511 |
16.0232.1016 |
16.232 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
280.000 |
|
512 |
16.0235.1019 |
16.235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102.000 |
|
513 |
16.0236.1019 |
16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102.000 |
|
514 |
16.0238.1029 |
16.238 |
Nhổ răng sữa |
40.700 |
|
515 |
16.0239.1029 |
16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
40.700 |
|
516 |
16.0240.0000 |
|
Chích Apxe lợi trẻ em |
40.700 |
|
517 |
16.0335.1022 |
|
Điều trị tủy lại |
105.000 |
|
518 |
16.1898 |
|
Khám Răng hàm mặt |
33,200 |
|
519 |
17.0007.0234 |
|
Điện xung |
42,700 |
|
520 |
17.0011.0237 |
17.11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37,300 |
|
521 |
17.0053.0267 |
17.53 |
Tập vận động có trợ giúp |
51,400 |
|
522 |
17.0071.0270 |
17.71 |
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
|
523 |
17.0085.0282 |
17.85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45,200 |
|
524 |
17.0086.0283 |
17.86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
55,800 |
|
525 |
17.0091.0262 |
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
308,000 |
|
526 |
17.0108.0260 |
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ,ký hiệu, hình ảnh,...) |
66,100 |
|
527 |
17.0111.0265 |
|
Tập sửa lỗi phát âm |
112,000 |
|
528 |
17.0125.1783 |
|
Đo áp lực đồ bàng quang |
552,000 |
|
529 |
17.0250.0256 |
17.250 |
Tập do cứng khớp |
49,500 |
|
530 |
18.0001.0001 |
18.1 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
|
531 |
18.0013.0001 |
18.13 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
49,300 |
|
532 |
18.0016.0001 |
18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
|
533 |
18.0018.0001 |
18.18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,300 |
|
534 |
18.0020.0001 |
18.20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,300 |
|
535 |
18.0030.0001 |
18.30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,300 |
|
536 |
18.0031.0003 |
18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
|
537 |
18.0034.0001 |
18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,300 |
|
538 |
18.0035.0001 |
18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,300 |
|
539 |
18.0036.0001 |
18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,300 |
|
540 |
18.0043.0001 |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
|
541 |
18.0044.0001 |
18.44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
|
542 |
18.0054.0001 |
18.54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,300 |
|
543 |
18.0055.0069 |
18.55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
544 |
18.0057.0001 |
18.57 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,300 |
|
545 |
18.0058.0069 |
18.58 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
546 |
18.0060.0069 |
|
Siêu âm Doppler dương vật |
84,800 |
Băng phương pháp DEXA |
547 |
18.0067.0028 |
18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
548 |
18.0068.0029 |
18.68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
549 |
18.0070.0028 |
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68,300 |
|
550 |
18.0071.0029 |
18.71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
551 |
18.0072.0028 |
18.72 |
Chụp Xquang Blondeau |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
552 |
18.0073.0028 |
18.73 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
553 |
18.0074.0028 |
18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
554 |
18.0075.0028 |
18.75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
555 |
18.0078.0028 |
18.78 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
556 |
18.0079.0028 |
18.79 |
Chụp Xquang Stenvers |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
557 |
18.0080.0028 |
18.80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
558 |
18.0085.0028 |
18.85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
559 |
18.0086.0029 |
18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
560 |
18.0089.0029 |
18.89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
561 |
18.0090.0029 |
18.90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
562 |
18.0091.0029 |
18.91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
563 |
18.0092.0029 |
18.92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
564 |
18.0096.0029 |
18.96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
565 |
18.0098.0028 |
18.98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
566 |
18.0099.0028 |
18.99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
567 |
18.0100.0028 |
18.100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
568 |
18.0101.0028 |
18.101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
569 |
18.0102.0029 |
18.102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
570 |
18.0103.0029 |
18.103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
571 |
18.0104.0029 |
18.104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
572 |
18.0106.0029 |
18.106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
573 |
18.0107.0029 |
18.107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
574 |
18.0108.0029 |
18.108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
575 |
18.0109.0028 |
18.109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
576 |
18.0110.0028 |
18.110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
577 |
18.0111.0029 |
18.111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
578 |
18.0112.0029 |
18.112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
579 |
18.0113.0029 |
18.113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
580 |
18.0114.0029 |
18.114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
581 |
18.0115.0029 |
18.115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
582 |
18.0116.0029 |
18.116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
583 |
18.0117.0029 |
18.117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
584 |
18.0118.0030 |
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
125000 |
|
585 |
18.0119.0028 |
18.119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
586 |
18.0120.0028 |
18.120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
587 |
18.0121.0029 |
18.121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
100,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
588 |
18.0123.0028 |
18.123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
589 |
18.0125.0028 |
18.125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
590 |
18.0127.0028 |
18.127 |
Chụp Xquang tại giường |
68,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
591 |
18.0671.1816 |
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim) |
1,997,000 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
592 |
18.0703.0001 |
18.703 |
Siêu âm tại giường |
49,300 |
|
593 |
20.0013.0933 |
20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
108.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
594 |
20.0080.0135 |
20.80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
255,000 |
|
595 |
21.0004.1790 |
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
77,800 |
|
596 |
21.0040.1777 |
|
Ghi điện não đồ thông thường |
68,300 |
|
597 |
21.0071.0750 |
|
Cắt mộng đơn thuần |
138.000 |
|
598 |
21.0077.0852 |
|
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
42.100 |
|
599 |
21.0079.0801 |
|
Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống Sillicon) |
115.000 |
|
600 |
21.0084.0754 |
|
Khâu củng giác mạc phức tạp |
10.900 |
|
601 |
21.0090.0752 |
|
Ghép giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo) |
59.600 |
|
602 |
21.0092.0755 |
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
28.000 |
|
603 |
22.0005.1354 |
|
Thời gian Throboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
41,500 |
|
604 |
22.0019.1348 |
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13,000 |
|
605 |
22.0020.1347 |
22.20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
49,800 |
|
606 |
22.0021.1219 |
22.21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
15.300 |
|
607 |
22.0120.1370 |
22.120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
41,500 |
|
608 |
22.0138.1362 |
22.138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
|
609 |
22.0140.1360 |
|
Tìm ấu trùng giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi |
35,600 |
|
610 |
22.0142.1304 |
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.700 |
|
611 |
22.0143.1303 |
|
Máu lắng (bằng máy tự động) |
35.600 |
|
612 |
22.0150.1594 |
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
23.700 |
|
613 |
22.0154.1735 |
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
170,000 |
|
614 |
22.0166.1414 |
|
Xét nghiệm tế bào hạch |
49,800 |
|
615 |
22.0268.1330 |
22.268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
29.600 |
|
616 |
22.0274.1326 |
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
76.900 |
|
617 |
22.0279.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40.200 |
|
618 |
22.0280.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm;trên phiến đá hoặc trên giấy |
40.200 |
|
619 |
22.0283.1269 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
40.200 |
|
620 |
22.0285.1267 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23.700 |
|
621 |
22.0286.1268 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21.200 |
|
622 |
22.0291.1280 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32.000 |
|
623 |
22.0292.1280 |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32.000 |
|
624 |
22.0499.0163 |
|
Rút máu để điều trị |
256,000 |
|
625 |
22.9000.1349 |
22.9000 |
Thời gian máu đông |
13,000 |
|
626 |
23.0003.1494 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
Mỗi chất |
627 |
23.0007.1494 |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,800 |
Mỗi chất |
628 |
23.0010.1494 |
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,800 |
Mỗi chất |
629 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
630 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
631 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
632 |
23.0020.1493 |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
633 |
23.0025.1493 |
23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
634 |
23.0026.1493 |
23.26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
635 |
23.0027.1493 |
23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,800 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
636 |
23.0029.1473 |
23.29 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,000 |
|
637 |
23.0040.1507 |
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (Che) |
27,300 |
|
638 |
23.0041.1506 |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
|
639 |
23.0051.1494 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
Mỗi chất |
640 |
23.0058.1487 |
23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
641 |
23.0060.1496 |
23.60 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,800 |
|
642 |
23.0075.1494 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
Mỗi chất |
643 |
23.0076.1494 |
23.76 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,800 |
Mỗi chất |
644 |
23.0083.1523 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102,000 |
|
645 |
23.0084.1506 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
|
646 |
23.0128.1494 |
|
Định lượng Phospho (máu) |
21,800 |
Mỗi chất |
647 |
23.0133.1494 |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,800 |
Mỗi chất |
648 |
23.0158.1506 |
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
|
649 |
23.0166.1494 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
Mỗi chất |
650 |
23.0173.1575 |
23.173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
|
651 |
23.0173.1575 |
23.173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
|
652 |
23.0188.1586 |
23.188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
|
653 |
23.0188.1586 |
23.188 |
Marijuana (định tính) |
43,700 |
|
654 |
23.0194.1589 |
23.194 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
|
655 |
23.0206.1596 |
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
|
656 |
23.0209.1606 |
|
Phản ứng pandy |
8,600 |
|
657 |
23.0215.1506 |
23.215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
27,300 |
|
658 |
23.0221.1506 |
23.221 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
27,300 |
|
659 |
24.0001.1714 |
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
|
660 |
24.0016.1712 |
|
Vi hệ đường ruột |
30,700 |
|
661 |
24.0017.1714 |
24.17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70,300 |
|
662 |
24.0018.1611 |
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
67,800 |
|
663 |
24.0060.1627 |
|
Chlammidia test nhanh |
74,000 |
|
664 |
24.0073.1658 |
24.73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
161,000 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
665 |
24.0080.1675 |
|
Leptospira test nhanh |
143,000 |
|
666 |
24.0093.1703 |
|
Salmonella Widal |
184,000 |
|
667 |
24.0117.1646 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
|
668 |
24.0130.1645 |
24.130 |
HBeAg test nhanh |
61,700 |
|
669 |
24.0130.1645 |
|
HbeAg test nhanh |
61,700 |
|
670 |
24.0169.1616 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
|
671 |
24.0170.2042 |
24.170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
101,000 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
672 |
24.0183.1637 |
24.183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
135,000 |
|
673 |
24.0225.2041 |
|
Test nhanh Tay Chân Miệng |
118,000 |
|
674 |
24.0254.1701 |
|
Chẩn đoán Rubella lgG bằng kỹ thuật ELISA |
154,000 |
|
675 |
24.0265.1674 |
24.265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
43,100 |
|
676 |
24.0266.1674 |
24.266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
43,100 |
|
677 |
24.0267.1674 |
24.267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43,100 |
|
678 |
24.0268.1674 |
24.268 |
Trứng giun soi tập trung |
43,100 |
|
679 |
24.0289.1694 |
24.289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
33,200 |
|
680 |
24.0291.1720 |
24.291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
246,000 |
|
681 |
24.0291.1720 |
24.291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
246,000 |
|
682 |
24.0319.1674 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
683 |
24.0319.1674 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
|
684 |
28.0035.0772 |
|
Lấy dị vật tiền phòng |
737.000 |
|
685 |
28.0161.0576 |
28.161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.660.000 |
|
686 |
28.0161.0576 |
28.161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.660.000 |
|
687 |
28.0162.0576 |
28.162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.660.000 |
|
688 |
28.0162.0576 |
28.162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
/2.660.000 |
|
689 |
28.0340.0559 |
28.340 |
Nối gân duỗi |
3.087.000 |
|