DANH MỤC KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN EASÚP |
|
|
|
|
|
Tuyến 3 |
|
|
STT |
STT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
Ghi chú |
BV |
TT43 |
A |
B |
C |
D |
|
I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
|
136 |
136 |
136 |
49 |
TT |
|
|
A. TUẦN HOÀN |
tt |
tt |
tt |
tt |
TT |
1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
4 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
|
5 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
6 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
|
|
7 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
8 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
|
9 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
10 |
19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
11 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
12 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
13 |
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
x |
x |
x |
|
|
14 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
|
15 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
16 |
40 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
17 |
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
18 |
44 |
Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
19 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
|
|
20 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
21 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
|
22 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
|
23 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
|
24 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
|
25 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
|
26 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
|
27 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
|
28 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
29 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
|
|
30 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
31 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
|
32 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
33 |
68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
x |
x |
x |
|
|
34 |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
35 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
36 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
|
|
37 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
|
38 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
39 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
40 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
41 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
42 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
|
|
43 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
|
44 |
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
|
45 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
46 |
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
47 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
|
48 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
|
49 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
|
|
50 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
51 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
52 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
53 |
129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
54 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
55 |
131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
56 |
132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
57 |
133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
58 |
134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
59 |
135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
60 |
136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
61 |
137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
62 |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
63 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
x |
x |
x |
|
|
64 |
145 |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
65 |
146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
66 |
147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
67 |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
x |
x |
x |
|
|
68 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
|
69 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
|
70 |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
tt |
tt |
|
tt |
|
71 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
72 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
|
73 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
|
|
74 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
75 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
|
76 |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
77 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
78 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
|
79 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
|
80 |
203 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
|
|
|
|
81 |
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
82 |
212 |
Theo dõi oxy tế bào não (PbO2) ≤ 8 giờ |
|
|
|
|
|
83 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
84 |
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
tt |
tt |
|
tt |
|
85 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
|
86 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
|
87 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
|
88 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
|
89 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
|
90 |
222 |
Thụt giữ |
x |
x |
x |
x |
|
91 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
|
92 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
93 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
94 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
95 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
96 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
97 |
232 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
x |
x |
x |
|
|
98 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
99 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
100 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
101 |
242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
102 |
243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
103 |
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
tt |
|
104 |
245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
x |
x |
x |
|
|
105 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
106 |
249 |
Giải stress cho người bệnh |
x |
x |
x |
|
|
107 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
108 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
x |
x |
|
109 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
110 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
|
111 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
|
112 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
113 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
114 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
115 |
259 |
Rửa mắt tẩy độc |
x |
x |
x |
|
|
116 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
117 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
118 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
119 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
|
120 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
121 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
|
122 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
|
123 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
124 |
268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
125 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
x |
x |
x |
x |
|
126 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
|
127 |
271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
x |
x |
x |
|
|
128 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
129 |
274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
x |
x |
x |
|
|
130 |
275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
|
131 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
|
132 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
|
133 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
|
134 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
tt |
tt |
|
tt |
|
135 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
136 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
137 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
tt |
tt |
|
tt |
|
138 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
|
|
II. Nội khoa |
|
66 |
66 |
66 |
22 |
|
|
|
A. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
|
139 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
|
140 |
2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
141 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
142 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
143 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
144 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
|
145 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
|
146 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
147 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
148 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
x |
x |
x |
|
|
149 |
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
x |
x |
x |
x |
|
150 |
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
x |
x |
x |
x |
|
151 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
x |
x |
x |
|
|
152 |
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
|
153 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
154 |
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
x |
x |
x |
|
|
155 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
|
156 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
157 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
|
158 |
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. TIM MẠCH |
tt |
tt |
|
tt |
|
159 |
74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
|
160 |
75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
|
161 |
76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
|
162 |
85 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
163 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
|
164 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
x |
x |
x |
|
|
165 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
x |
|
|
166 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
x |
|
|
167 |
119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
168 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
|
169 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
170 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
x |
|
|
171 |
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
|
172 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
|
173 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
|
|
174 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
x |
|
|
175 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
176 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
|
177 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
tt |
tt |
|
tt |
|
177 |
167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
x |
x |
x |
|
|
178 |
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
x |
x |
x |
|
|
179 |
170 |
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
x |
x |
x |
|
|
180 |
171 |
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu |
x |
x |
x |
|
|
181 |
172 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
x |
x |
x |
|
|
182 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
|
183 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
184 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
|
|
185 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
|
186 |
233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
tt |
tt |
|
tt |
|
187 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
188 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
|
189 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
x |
|
|
190 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
|
191 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
|
192 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
193 |
254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
x |
x |
x |
|
|
194 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
x |
x |
x |
|
|
195 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
|
196 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
|
197 |
333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
x |
x |
x |
|
|
198 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
x |
x |
x |
x |
|
199 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
x |
|
200 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
x |
x |
|
201 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
tt |
tt |
|
tt |
|
202 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
|
203 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
x |
|
|
|
III. Nhi khoa |
|
720 |
720 |
720 |
352 |
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
tt |
tt |
|
tt |
|
204 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
205 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
206 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
|
207 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
|
208 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
|
209 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
x |
|
|
210 |
38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
211 |
41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
212 |
43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
213 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
214 |
45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
x |
x |
x |
|
|
215 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
216 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
217 |
48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
x |
x |
x |
|
|
218 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
219 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
|
220 |
75 |
Cai máy thở |
x |
x |
x |
|
|
221 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
x |
x |
x |
|
|
222 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
223 |
78 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
|
224 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
225 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
x |
x |
x |
|
|
226 |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
x |
x |
x |
|
|
227 |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
228 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
229 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
x |
x |
x |
|
|
230 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
231 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
232 |
90 |
Khí dung thuốc thở máy |
x |
x |
x |
|
|
233 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
x |
|
|
234 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
x |
|
|
235 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
|
236 |
94 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
237 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
|
238 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
239 |
98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
|
240 |
100 |
Rút catheter khí quản |
x |
x |
x |
|
|
241 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
|
242 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
|
|
243 |
103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
|
244 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
|
245 |
105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
x |
x |
|
246 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
|
247 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
x |
x |
|
248 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
x |
|
249 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
x |
x |
x |
x |
|
250 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
x |
x |
x |
x |
|
251 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
x |
x |
x |
x |
|
252 |
112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
|
253 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
tt |
tt |
|
tt |
|
254 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
|
255 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
x |
x |
x |
|
|
256 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
|
257 |
130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
258 |
131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
|
259 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
260 |
133 |
Thông tiểu |
x |
x |
x |
x |
|
261 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
D. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
|
262 |
137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
x |
x |
x |
|
|
263 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
|
264 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
x |
|
|
265 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
266 |
151 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
tt |
tt |
|
tt |
|
267 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
268 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
269 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
270 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
271 |
169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
|
|
272 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
273 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
274 |
173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
x |
x |
x |
|
|
275 |
175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
276 |
176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
x |
x |
x |
|
|
277 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
|
278 |
179 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
|
279 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
280 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
E. TOÀN THÂN |
tt |
tt |
|
tt |
|
281 |
187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
282 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
283 |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
x |
x |
x |
|
|
284 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
x |
x |
x |
|
|
285 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
|
|
286 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
287 |
195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
|
288 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
289 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
|
290 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
|
291 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
|
292 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
|
293 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
|
294 |
202 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
|
295 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
|
296 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
x |
x |
x |
x |
|
297 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
298 |
207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
x |
x |
x |
x |
|
299 |
208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
|
300 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
II. TÂM THẦN |
tt |
tt |
|
tt |
|
301 |
242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
x |
x |
x |
|
|
302 |
245 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các bài thuốc y học dân tộc |
x |
x |
x |
|
|
303 |
255 |
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp |
x |
x |
x |
|
|
304 |
257 |
Xử trí người bệnh kích động |
x |
x |
x |
|
|
305 |
258 |
Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính |
x |
x |
x |
|
|
308 |
264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
x |
|
|
309 |
265 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
|
310 |
268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
x |
x |
x |
x |
|
311 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
|
312 |
270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
tt |
tt |
|
tt |
|
313 |
276 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
314 |
284 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
|
315 |
288 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
|
316 |
291 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
|
317 |
292 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
|
318 |
293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
D. CẤY CHỈ |
tt |
tt |
|
tt |
|
319 |
404 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
|
|
320 |
405 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
|
321 |
406 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
|
322 |
407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
|
|
323 |
408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
|
|
324 |
409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
|
325 |
410 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
|
|
326 |
411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
|
|
327 |
412 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
x |
x |
x |
|
|
328 |
413 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
|
|
329 |
414 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
|
|
330 |
415 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
|
|
331 |
416 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
|
|
332 |
417 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
|
333 |
418 |
Cấy chỉ cai thuốc lá |
x |
x |
x |
|
|
334 |
419 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
|
|
335 |
420 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
|
336 |
421 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
|
337 |
422 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
x |
x |
x |
|
|
338 |
423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
|
339 |
424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
|
|
340 |
425 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
|
|
341 |
426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
x |
x |
x |
|
|
342 |
427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
|
|
343 |
428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
344 |
429 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
x |
|
|
345 |
430 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
x |
x |
x |
|
|
346 |
431 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
|
347 |
432 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
|
|
348 |
433 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
|
|
349 |
434 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
|
|
350 |
435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
|
351 |
436 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
|
352 |
437 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
|
353 |
438 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
|
|
354 |
439 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
|
355 |
440 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
356 |
441 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
357 |
442 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
|
|
358 |
443 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
x |
x |
x |
|
|
359 |
444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
|
360 |
445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
|
|
361 |
446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
|
362 |
447 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
|
|
363 |
448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
|
364 |
449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
|
365 |
450 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
|
|
366 |
451 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
x |
x |
x |
|
|
367 |
452 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
x |
x |
x |
|
|
368 |
453 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
|
|
369 |
454 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
x |
x |
x |
|
|
370 |
455 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
|
371 |
456 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
372 |
457 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
|
373 |
458 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
|
374 |
459 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
375 |
460 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. ĐIỆN CHÂM |
tt |
tt |
|
tt |
|
376 |
461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
x |
|
377 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
378 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
379 |
464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
|
380 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
|
381 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
|
382 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
|
383 |
468 |
Điện châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
|
384 |
469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
|
385 |
470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
|
386 |
471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
|
387 |
472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
x |
|
388 |
473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
|
389 |
474 |
Điện châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
|
390 |
475 |
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
|
391 |
476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
|
392 |
477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
x |
|
393 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
|
394 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
|
395 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
|
396 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
|
397 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
398 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
|
399 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
400 |
485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
x |
|
401 |
486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
|
402 |
487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
x |
|
403 |
488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
x |
|
404 |
489 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
|
405 |
490 |
Điện châm điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
|
406 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
407 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
408 |
493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
|
409 |
494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
|
410 |
495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
|
411 |
496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
|
412 |
497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
x |
x |
x |
x |
|
413 |
498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
|
414 |
499 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
x |
x |
x |
x |
|
415 |
500 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
x |
x |
x |
x |
|
416 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
|
417 |
502 |
Điện châm điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
|
418 |
503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
|
419 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
|
420 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
|
421 |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
|
422 |
507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
|
423 |
508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
|
424 |
509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
x |
x |
x |
x |
|
425 |
510 |
Điện châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
|
426 |
511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
|
427 |
512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
|
428 |
513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
429 |
514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
|
430 |
515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
|
431 |
516 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
|
432 |
517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
x |
x |
x |
x |
|
433 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
|
434 |
519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
435 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
|
436 |
521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
|
437 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
|
438 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
x |
x |
x |
x |
|
439 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
440 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
|
441 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
|
442 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
|
443 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
|
444 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
|
445 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
E. THUỶ CHÂM |
tt |
tt |
|
tt |
|
446 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
|
447 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
448 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
449 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
|
450 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
|
451 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
|
452 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
|
453 |
539 |
Thủy châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
|
454 |
540 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
|
455 |
541 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
|
456 |
542 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
|
457 |
543 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
x |
x |
x |
x |
|
458 |
544 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
|
459 |
545 |
Thủy châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
|
460 |
546 |
Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
|
461 |
547 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
|
462 |
548 |
Thủy châm điều trị động kinh |
x |
x |
x |
x |
|
463 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
|
464 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
|
465 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
|
466 |
552 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
|
467 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
468 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
|
469 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
470 |
556 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
|
471 |
557 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
x |
|
472 |
558 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
|
473 |
559 |
Thủy châm điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
|
474 |
560 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
475 |
561 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
476 |
562 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
|
477 |
563 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
|
478 |
564 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
x |
|
479 |
565 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
|
480 |
566 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
481 |
567 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
|
482 |
568 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
|
483 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
484 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
|
485 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
|
486 |
572 |
Thủy châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
x |
|
487 |
573 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
x |
|
488 |
574 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
x |
|
489 |
575 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
|
490 |
576 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
x |
x |
x |
x |
|
491 |
577 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
x |
x |
x |
x |
|
492 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
|
493 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
|
494 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
|
495 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
|
496 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
|
497 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
|
498 |
584 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
|
499 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
|
500 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
|
501 |
587 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
|
502 |
588 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
|
503 |
589 |
Thủy châm điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
|
504 |
590 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
|
505 |
591 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
|
506 |
592 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
|
507 |
593 |
Thủy châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
|
508 |
594 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
|
509 |
595 |
Thủy châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
|
510 |
596 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
|
511 |
597 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
|
512 |
598 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
513 |
599 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
|
514 |
600 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
|
515 |
601 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
|
516 |
602 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
tt |
tt |
|
|
|
517 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
|
518 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
519 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
520 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
|
521 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
|
522 |
608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
|
523 |
609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
524 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
525 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
526 |
612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
x |
x |
x |
x |
|
527 |
613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
|
528 |
614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
|
529 |
615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
|
530 |
616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
|
531 |
617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
532 |
618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
|
533 |
619 |
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
|
534 |
620 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
|
535 |
621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
|
536 |
622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
|
537 |
623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
x |
x |
x |
x |
|
538 |
624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
|
539 |
625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
|
540 |
626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
|
541 |
627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
|
542 |
628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
543 |
629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
|
544 |
630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
545 |
631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
|
546 |
632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
|
547 |
633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
|
548 |
634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
x |
x |
|
549 |
635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
550 |
636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
|
551 |
637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
|
552 |
638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
553 |
639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
|
554 |
640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
|
555 |
641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
556 |
642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
|
557 |
643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
|
558 |
644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
x |
|
559 |
645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
|
560 |
646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
|
561 |
647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
|
562 |
648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
|
563 |
649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
|
564 |
650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
|
565 |
651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
|
566 |
652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
|
567 |
653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
|
568 |
654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
|
569 |
655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
|
570 |
656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
|
571 |
657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
|
572 |
658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
|
573 |
659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
|
574 |
660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
|
575 |
661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
|
576 |
662 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
|
577 |
663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
|
578 |
664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
579 |
665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
|
580 |
666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
|
581 |
667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
|
582 |
668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
|
583 |
669 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
x |
x |
x |
x |
|
584 |
670 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
H. CỨU |
|
|
|
|
|
585 |
671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
586 |
672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
587 |
673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
588 |
674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
589 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
590 |
676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
|
591 |
677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
592 |
678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
593 |
679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
594 |
680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
595 |
681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
596 |
682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
597 |
683 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
598 |
684 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
599 |
685 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
600 |
686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
601 |
687 |
Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
602 |
688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
603 |
689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
604 |
690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
605 |
691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
606 |
692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
607 |
693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
608 |
694 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
609 |
695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
610 |
696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
tt |
tt |
|
tt |
|
611 |
772 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
x |
x |
x |
|
|
612 |
773 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
x |
|
|
613 |
774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
x |
|
|
614 |
780 |
Kỹ thuật kéo giãn |
x |
x |
x |
|
|
615 |
781 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
616 |
782 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
x |
x |
x |
|
|
617 |
788 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. |
x |
x |
x |
|
|
618 |
789 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ |
x |
x |
x |
|
|
619 |
794 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
x |
x |
x |
|
|
620 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
|
621 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
|
622 |
809 |
Chườm lạnh |
x |
x |
x |
x |
|
623 |
810 |
Chườm ngải cứu |
x |
x |
x |
x |
|
624 |
811 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
|
625 |
812 |
Vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
626 |
813 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
|
627 |
814 |
Tập ho |
x |
x |
x |
x |
|
628 |
815 |
Tập thở |
x |
x |
x |
x |
|
629 |
816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
x |
x |
x |
x |
|
630 |
817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
x |
x |
x |
x |
|
631 |
818 |
Sử dụng xe lăn |
x |
x |
x |
x |
|
632 |
819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
|
633 |
820 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
|
634 |
821 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
|
635 |
822 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
|
636 |
823 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
|
637 |
824 |
Đắp nóng |
x |
x |
x |
x |
|
638 |
825 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
x |
|
639 |
828 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
x |
x |
x |
x |
|
640 |
830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
x |
x |
x |
x |
|
641 |
831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
x |
x |
x |
x |
|
642 |
832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
x |
x |
x |
x |
|
643 |
833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
x |
x |
x |
x |
|
644 |
834 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả |
x |
x |
x |
x |
|
645 |
835 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối |
x |
x |
x |
x |
|
646 |
871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
x |
x |
x |
x |
|
647 |
876 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
x |
x |
x |
x |
|
648 |
877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
|
649 |
878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
x |
x |
x |
x |
|
650 |
879 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa |
x |
x |
x |
x |
|
651 |
880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
|
652 |
881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
653 |
882 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
x |
x |
x |
x |
|
654 |
883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
x |
x |
x |
x |
|
655 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
x |
x |
x |
x |
|
656 |
885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
x |
x |
x |
x |
|
657 |
886 |
Xoa bóp lưng, chân |
x |
x |
x |
x |
|
658 |
887 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
|
659 |
888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
x |
x |
x |
x |
|
660 |
889 |
Tập do cứng khớp |
x |
x |
x |
x |
|
661 |
890 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
x |
x |
x |
x |
|
662 |
891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
x |
x |
x |
x |
|
663 |
892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
x |
x |
x |
x |
|
664 |
893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
x |
x |
x |
x |
|
665 |
894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
x |
x |
x |
x |
|
666 |
895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
x |
x |
x |
x |
|
667 |
896 |
Tập vận động cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
668 |
897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
x |
x |
x |
x |
|
669 |
898 |
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ |
x |
x |
x |
x |
|
670 |
899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
x |
x |
x |
x |
|
671 |
900 |
Tập vận động tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
672 |
901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
|
673 |
902 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
|
674 |
903 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
|
675 |
904 |
Tập với xe lăn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
tt |
|
676 |
1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
|
677 |
1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
x |
x |
x |
|
|
678 |
1374 |
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản |
x |
x |
x |
|
|
679 |
1375 |
Kỹ thuật đặt combitube |
x |
x |
x |
|
|
680 |
1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
|
|
681 |
1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
|
682 |
1378 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
x |
x |
x |
|
|
683 |
1379 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
x |
|
|
684 |
1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
|
685 |
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
x |
x |
x |
|
|
686 |
1383 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng |
x |
x |
x |
|
|
687 |
1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
688 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
|
689 |
1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
x |
|
|
690 |
1387 |
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill |
x |
x |
x |
|
|
691 |
1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
|
|
692 |
1389 |
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
|
|
693 |
1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
|
694 |
1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
|
695 |
1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
|
696 |
1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
x |
x |
x |
|
|
697 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
x |
|
|
698 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
x |
|
|
699 |
1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
x |
x |
x |
|
|
700 |
1397 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
x |
x |
x |
|
|
701 |
1398 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
702 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
|
703 |
1400 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
x |
x |
x |
|
|
704 |
1401 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn |
x |
x |
x |
|
|
705 |
1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
706 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
x |
|
|
707 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
|
708 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
x |
|
|
709 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
x |
|
|
710 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
711 |
1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
|
712 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
713 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
714 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
|
715 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
|
716 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
|
717 |
1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
x |
|
|
718 |
1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
|
719 |
1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
|
|
720 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
|
721 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
|
|
722 |
1419 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa |
x |
x |
x |
|
|
723 |
1420 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên |
x |
x |
x |
|
|
724 |
1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
|
|
725 |
1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
x |
x |
x |
|
|
726 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
|
727 |
1424 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
x |
|
|
728 |
1425 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
x |
x |
x |
|
|
729 |
1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
x |
|
|
730 |
1432 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
731 |
1433 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
|
732 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
733 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
734 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
x |
x |
x |
|
|
735 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
x |
x |
x |
|
|
736 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
|
|
737 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
|
|
738 |
1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
739 |
1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
740 |
1442 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
741 |
1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
x |
x |
x |
|
|
742 |
1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
743 |
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
744 |
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
745 |
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
746 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
747 |
1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
x |
x |
x |
|
|
748 |
1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
749 |
1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
|
750 |
1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
751 |
1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
752 |
1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
753 |
1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
754 |
1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
755 |
1457 |
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời |
x |
x |
x |
|
|
756 |
1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
757 |
1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
x |
|
|
758 |
1460 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
x |
x |
x |
|
|
759 |
1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
760 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
|
761 |
1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
|
762 |
1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
|
|
763 |
1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
x |
|
|
764 |
1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
765 |
1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
766 |
1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
767 |
1469 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
x |
x |
x |
|
|
768 |
1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
|
|
|
|
VIII. BỎNG |
|
|
|
tt |
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
|
|
|
tt |
|
769 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
x |
|
|
770 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
x |
x |
x |
|
|
771 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
|
772 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
IX. MẮT |
|
|
|
tt |
|
773 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
x |
x |
x |
|
|
774 |
1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
|
775 |
1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
|
|
776 |
1663 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
|
|
777 |
1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
|
|
778 |
1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
|
|
779 |
1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
|
|
780 |
1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
|
|
781 |
1698 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
|
|
782 |
1703 |
Cắt chỉ khâu da |
x |
x |
x |
x |
|
783 |
1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
|
784 |
1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
|
785 |
1707 |
Khám mắt |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
tt |
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
tt |
|
786 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
|
787 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
|
788 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
|
789 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
|
790 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
|
791 |
1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
|
792 |
1921 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
|
793 |
1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
|
794 |
1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
|
|
795 |
1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
|
796 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
|
797 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
|
798 |
1930 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
|
799 |
1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
|
800 |
1937 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
801 |
1938 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
802 |
1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
803 |
1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
804 |
1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
|
805 |
1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
|
806 |
1943 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
807 |
1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
808 |
1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
x |
x |
x |
|
|
809 |
1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
|
810 |
1950 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
|
811 |
1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
|
|
812 |
1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
|
813 |
1953 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
|
814 |
1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
|
815 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
816 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
817 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
818 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
819 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
820 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
|
|
821 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
|
|
822 |
1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
|
|
823 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
tt |
|
824 |
2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
|
825 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
|
826 |
2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
827 |
2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
828 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
829 |
2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
830 |
2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
|
|
831 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
832 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
tt |
|
|
|
A. TAI |
|
|
|
tt |
|
833 |
2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
834 |
2117 |
Lấy dị vật tai |
x |
x |
x |
|
|
835 |
2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
x |
x |
x |
|
|
836 |
2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
|
|
837 |
2120 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
|
|
838 |
2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. MŨI XOANG |
|
|
|
tt |
|
839 |
2149 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
|
|
840 |
2150 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
|
tt |
|
841 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
|
842 |
2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
x |
x |
x |
|
|
843 |
2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
844 |
2187 |
Rửa vòm họng |
x |
x |
x |
|
|
845 |
2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
x |
x |
x |
|
|
846 |
2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
|
847 |
2191 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
D. CỔ - MẶT |
|
|
|
tt |
|
848 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
|
|
|
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
|
|
|
tt |
|
849 |
2256 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
|
|
|
|
|
850 |
2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
|
|
|
|
|
851 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
|
852 |
2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
x |
|
|
853 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
|
854 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
|
|
855 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
856 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
857 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
|
|
XIII. NỘI KHOA |
|
|
|
tt |
|
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
|
|
|
tt |
|
858 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
|
859 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
860 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA |
|
|
|
tt |
|
861 |
2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
862 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
|
863 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
|
864 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
x |
x |
x |
|
|
865 |
2357 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
|
866 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
|
867 |
2359 |
Nong hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
|
tt |
|
867 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
868 |
2383 |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
|
869 |
2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
G. TRUYỀN NHIỄM |
|
|
|
tt |
|
870 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
tt |
|
871 |
2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
x |
x |
|
872 |
2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
x |
x |
|
873 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
|
874 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
875 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI |
|
|
|
tt |
|
|
|
A. ĐẦU CỔ |
|
|
|
tt |
|
876 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
877 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
|
|
878 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG |
|
|
|
tt |
|
|
|
C. HÀM – MẶT |
|
|
|
tt |
|
879 |
2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
880 |
2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
|
|
881 |
2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
x |
|
|
882 |
2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
|
K. PHỤ KHOA |
|
|
|
tt |
|
883 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
|
884 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
|
885 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
886 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
887 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
888 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
|
889 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
|
890 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
|
|
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
tt |
|
891 |
2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
|
892 |
2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
|
893 |
2769 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
x |
|
|
|
|
XVIII. DA LIỄU |
|
|
|
tt |
|
|
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU |
|
|
|
tt |
|
894 |
2994 |
Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân |
x |
x |
x |
|
|
895 |
2995 |
Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần |
x |
x |
x |
|
|
896 |
3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
|
|
|
tt |
|
897 |
3023 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
898 |
3024 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
899 |
3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
900 |
3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
901 |
3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
|
902 |
3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
x |
x |
x |
|
|
|
|
XIX. NGOẠI KHOA |
|
|
|
tt |
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
tt |
|
903 |
3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
x |
x |
x |
|
|
904 |
3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
|
|
|
tt |
|
|
|
3. Động tĩnh mạch |
|
|
|
tt |
|
905 |
3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
|
|
|
4. Ngực - phổi |
|
|
|
tt |
|
906 |
3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
x |
x |
x |
|
|
907 |
3263 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
|
908 |
3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
x |
x |
x |
|
|
909 |
3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
|
|
tt |
|
|
|
3. Ruột non - ruột già |
|
|
|
tt |
|
910 |
3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
911 |
3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
912 |
3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
|
913 |
3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
|
|
4. Hậu môn – trực tràng |
|
|
|
tt |
|
914 |
3376 |
Thắt trĩ độ I, II |
x |
x |
x |
|
|
915 |
3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
916 |
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
917 |
3380 |
Cắt polype trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
|
5. Bẹn - Bụng |
|
|
|
tt |
|
918 |
3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
919 |
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
920 |
3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
x |
x |
x |
|
|
921 |
3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
922 |
3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
|
|
923 |
3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
|
924 |
3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
925 |
3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Gan |
|
|
|
tt |
|
926 |
3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
|
|
tt |
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
tt |
|
927 |
3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
928 |
3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
929 |
3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
5. Sinh dục |
|
|
|
tt |
|
930 |
3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
x |
x |
x |
|
|
931 |
3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
x |
x |
x |
|
|
932 |
3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
|
933 |
3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
x |
x |
x |
|
|
934 |
3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
|
935 |
3606 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
|
|
936 |
3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
tt |
|
|
|
4. Bàn, ngón tay |
|
|
|
tt |
|
937 |
3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
x |
x |
x |
|
|
938 |
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
939 |
3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
x |
|
|
|
|
6. Khớp gối |
|
|
|
tt |
|
940 |
3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
|
|
tt |
|
941 |
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
x |
x |
x |
|
|
942 |
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
|
|
943 |
3819 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
|
|
944 |
3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
945 |
3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
946 |
3822 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
947 |
3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
948 |
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
x |
x |
x |
|
|
949 |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
x |
x |
x |
x |
|
950 |
3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
10. Nắn - Bó bột |
|
|
|
tt |
|
950 |
3837 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
951 |
3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
x |
x |
x |
|
|
952 |
3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
x |
x |
x |
|
|
953 |
3840 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
|
954 |
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
955 |
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
956 |
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
957 |
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
958 |
3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
959 |
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
960 |
3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
961 |
3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
x |
x |
x |
|
|
962 |
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
963 |
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
964 |
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
965 |
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
966 |
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
x |
|
|
967 |
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
968 |
3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
x |
x |
x |
|
|
969 |
3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
x |
x |
x |
|
|
970 |
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
x |
|
|
971 |
3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
x |
x |
x |
|
|
972 |
3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
973 |
3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
974 |
3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
975 |
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
|
976 |
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
x |
|
|
977 |
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
978 |
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
979 |
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
980 |
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
x |
|
|
981 |
3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
x |
x |
x |
|
|
982 |
3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
|
983 |
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
x |
|
|
984 |
3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
x |
x |
x |
|
|
985 |
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
x |
|
|
986 |
3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
x |
x |
x |
x |
|
987 |
3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
x |
x |
x |
x |
|
988 |
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
x |
|
989 |
3876 |
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm |
x |
x |
x |
x |
|
990 |
3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
11. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
tt |
|
991 |
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
|
992 |
3899 |
Mở cửa sổ xương |
x |
x |
x |
|
|
993 |
3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
994 |
3901 |
Rút đinh các loại |
x |
x |
x |
|
|
995 |
3902 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
x |
x |
x |
|
|
996 |
3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
x |
x |
x |
|
|
997 |
3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
x |
x |
x |
|
|
998 |
3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
x |
x |
x |
|
|
999 |
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
x |
|
1000 |
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
x |
x |
x |
x |
|
1001 |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
tt |
|
1002 |
3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
x |
x |
x |
|
|
1003 |
3925 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
|
|
|
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
|
|
|
tt |
|
|
|
G. PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
tt |
|
1004 |
4170 |
Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não |
|
|
|
|
|
|
V. Da liễu |
|
2 |
2 |
2 |
1 |
|
|
|
B. NGOẠI KHOA |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Thủ thuật |
|
|
|
tt |
|
1005 |
51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
2. Phẫu thuật |
|
|
|
tt |
|
1006 |
70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
x |
x |
x |
|
|
|
VI.Tâm thần |
|
10 |
10 |
10 |
4 |
|
|
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC |
|
|
|
tt |
|
1007 |
62 |
Xử trí trạng thái kích động |
x |
x |
x |
|
|
1008 |
64 |
Xử trí trạng thái không ăn |
x |
x |
x |
|
|
1009 |
66 |
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
|
1010 |
68 |
Cấp cứu tự sát |
x |
x |
x |
x |
|
1011 |
69 |
Xử trí hạ huyết áp tư thế |
x |
x |
x |
x |
|
1012 |
70 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
|
1013 |
71 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY |
|
|
|
tt |
|
1014 |
73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
|
|
1015 |
74 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
x |
x |
x |
|
|
1016 |
77 |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
|
|
VII.Nội tiết |
|
14 |
14 |
14 |
4 |
|
|
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
|
|
|
tt |
|
1017 |
220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1018 |
225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
|
1019 |
226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1020 |
227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1021 |
228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1022 |
230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1023 |
231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1024 |
232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1025 |
233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1026 |
234 |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
1027 |
236 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) |
x |
x |
x |
|
|
1028 |
239 |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin |
x |
x |
x |
x |
|
1029 |
240 |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân |
x |
x |
x |
x |
|
1030 |
241 |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện |
x |
x |
x |
x |
|
|
VIII. Y học cổ truyền |
|
279 |
279 |
279 |
180 |
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
tt |
|
1031 |
3 |
Mãng châm |
x |
x |
x |
|
|
1032 |
5 |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
|
1033 |
6 |
Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
|
1034 |
7 |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
|
1035 |
8 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
|
1036 |
9 |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
|
1037 |
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
x |
|
|
1038 |
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
|
1039 |
15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
1040 |
22 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
|
1041 |
26 |
Bó thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
1042 |
27 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
|
1043 |
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. ĐIỆN MÃNG CHÂM |
|
|
|
tt |
|
1044 |
114 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
|
|
1045 |
116 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
|
|
1046 |
119 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
|
1047 |
120 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
|
1048 |
121 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
|
|
1049 |
122 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1050 |
123 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1051 |
129 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
|
|
1052 |
130 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
|
1053 |
131 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
|
1054 |
132 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
|
1055 |
133 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
1056 |
134 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
x |
x |
x |
|
|
1057 |
135 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
|
1058 |
136 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
x |
x |
x |
|
|
1059 |
137 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
x |
x |
x |
|
|
1060 |
138 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
|
1061 |
139 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
|
1062 |
140 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
|
1063 |
141 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
|
1064 |
142 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
|
1065 |
146 |
Điện mãng châm điều trị |
x |
x |
x |
|
|
1066 |
147 |
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
x |
x |
x |
|
|
1067 |
148 |
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
x |
x |
x |
|
|
1068 |
150 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
x |
x |
x |
|
|
1069 |
151 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
|
|
1070 |
152 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
|
1071 |
153 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
|
|
1072 |
154 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
|
1073 |
155 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
|
1074 |
156 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
|
|
1075 |
157 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
|
1076 |
160 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
|
|
1077 |
161 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. CẤY CHỈ |
|
|
|
tt |
|
1078 |
228 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
|
|
1079 |
232 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
1080 |
238 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1081 |
240 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
|
|
1082 |
241 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
|
|
1083 |
242 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
|
1084 |
243 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
|
|
1085 |
244 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
x |
x |
x |
|
|
1086 |
245 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
|
|
1087 |
246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
|
1088 |
247 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
|
1089 |
248 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
|
1090 |
249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
1091 |
250 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
|
|
1092 |
251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
|
1093 |
253 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
|
1094 |
254 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
|
1095 |
256 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
|
1096 |
257 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
|
1097 |
258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
|
1098 |
263 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
|
1099 |
264 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
x |
x |
x |
|
|
1100 |
265 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
|
1101 |
266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
|
1102 |
267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
|
|
1103 |
268 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
|
1104 |
269 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
|
|
1105 |
277 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
x |
x |
x |
|
|
|
|
E. ĐIỆN CHÂM |
|
|
|
tt |
|
1106 |
278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
1107 |
279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
|
1108 |
280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
|
1109 |
281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
|
1110 |
282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
x |
|
1111 |
283 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
x |
x |
x |
x |
|
1112 |
284 |
Điện châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
x |
|
1113 |
285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
x |
|
1114 |
286 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
1115 |
287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
1116 |
288 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
|
1117 |
289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
|
1118 |
290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
|
1119 |
291 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
1120 |
292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
|
1121 |
293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
1122 |
294 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
x |
x |
x |
x |
|
1123 |
295 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1124 |
296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
1125 |
297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
|
1126 |
298 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
|
1127 |
299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
|
1128 |
300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
|
1129 |
301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
1130 |
302 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
x |
|
1131 |
303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
x |
|
1132 |
304 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
x |
|
1133 |
305 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
|
1134 |
306 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
1135 |
307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
|
1136 |
308 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
|
1137 |
309 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
|
1138 |
310 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
|
1139 |
311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
|
1140 |
312 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
|
1141 |
313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
|
1142 |
314 |
Điện châm điều trị ù tai |
x |
x |
x |
x |
|
1143 |
315 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
|
1144 |
316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1145 |
317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
|
1146 |
318 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
|
1147 |
319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
x |
x |
x |
x |
|
1148 |
320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1149 |
321 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
G. THUỶ CHÂM |
|
|
|
tt |
|
1150 |
322 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
|
1151 |
323 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
|
1152 |
324 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
|
1153 |
325 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
|
|
1154 |
326 |
Thủy châm điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
|
1155 |
327 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
x |
x |
x |
x |
|
1156 |
328 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
x |
x |
x |
x |
|
1157 |
329 |
Thủy châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
|
1158 |
330 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
|
1159 |
331 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
x |
|
1160 |
332 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
1161 |
333 |
Thủy châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
|
1162 |
334 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
x |
x |
x |
|
|
1163 |
335 |
Thủy châm điều trị mày đay |
x |
x |
x |
x |
|
1164 |
336 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
|
1165 |
337 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
|
1166 |
338 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
1167 |
339 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
|
1168 |
340 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
1169 |
341 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1170 |
342 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1171 |
343 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
|
|
1172 |
344 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
|
|
1173 |
345 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
|
|
1174 |
346 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
x |
x |
x |
|
|
1175 |
347 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1176 |
348 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1177 |
349 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
x |
x |
x |
x |
|
1178 |
350 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
|
1179 |
351 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
1180 |
352 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
x |
x |
x |
x |
|
1181 |
353 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
1182 |
354 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
|
1183 |
355 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
|
1184 |
356 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
1185 |
357 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
|
1186 |
358 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
x |
x |
x |
|
|
1187 |
359 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
x |
x |
x |
|
|
1188 |
360 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
|
1189 |
361 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
|
1190 |
362 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
|
1191 |
363 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
|
1192 |
364 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
|
|
1193 |
365 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
1194 |
366 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
1195 |
367 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
|
1196 |
369 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
|
1197 |
370 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
|
1198 |
371 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
|
1199 |
372 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
|
1200 |
373 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
|
1201 |
374 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
x |
x |
x |
x |
|
1202 |
375 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
|
1203 |
376 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
|
1204 |
377 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
|
1205 |
378 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
|
1206 |
379 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
|
|
1207 |
380 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
|
|
1208 |
381 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
|
|
1209 |
382 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
x |
x |
x |
|
|
1210 |
383 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
|
|
1211 |
384 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
1212 |
385 |
Thủy châm điều trị di tinh |
x |
x |
x |
|
|
1213 |
386 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
x |
x |
x |
|
|
1214 |
387 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
|
|
1215 |
388 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
tt |
|
1216 |
389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
1217 |
390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
1218 |
391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
|
1219 |
392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
|
1220 |
393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
|
1221 |
394 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
|
1222 |
395 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
|
1223 |
396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
|
1224 |
397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
1225 |
398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
x |
x |
x |
x |
|
1226 |
399 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1227 |
400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
|
1228 |
401 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
|
1229 |
402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
|
1230 |
403 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
|
1231 |
404 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
|
1232 |
405 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
|
1233 |
406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
|
1234 |
407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
|
1235 |
408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
|
1236 |
409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
|
1237 |
410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
|
1238 |
411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
|
1239 |
412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1240 |
413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
|
1241 |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
1242 |
415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
|
1243 |
416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
|
1244 |
417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
1245 |
418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
1246 |
419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
1247 |
420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
|
1248 |
421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
|
1249 |
422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
1250 |
423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
|
1251 |
424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
|
1252 |
425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
|
1253 |
426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
x |
x |
x |
x |
|
1254 |
427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
|
1255 |
428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
|
1256 |
429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
|
1257 |
430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
|
1258 |
431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
|
1259 |
432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
|
1260 |
433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
|
1261 |
434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
|
1262 |
435 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
x |
x |
x |
x |
|
1263 |
436 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
x |
x |
x |
x |
|
1264 |
437 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1265 |
438 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
|
1266 |
439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
|
1267 |
440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
|
1268 |
441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
|
1269 |
442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
1270 |
443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
|
1271 |
444 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
|
1272 |
445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
|
1273 |
446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
1274 |
447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
|
1275 |
448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
|
1276 |
449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
|
1277 |
450 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
x |
x |
x |
|
|
|
|
I. CỨU |
|
|
|
tt |
|
1278 |
451 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1279 |
452 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1280 |
453 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1281 |
454 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1282 |
455 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1283 |
456 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1284 |
457 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1285 |
458 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1286 |
459 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1287 |
460 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1288 |
461 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1289 |
462 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1290 |
463 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1291 |
464 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
|
1292 |
465 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1293 |
466 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1294 |
467 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1295 |
468 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1296 |
469 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1297 |
470 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1298 |
471 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1299 |
472 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1300 |
473 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1301 |
474 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1302 |
475 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1303 |
476 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1304 |
477 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1305 |
478 |
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
K. GIÁC HƠI |
tt |
tt |
tt |
tt |
|
1306 |
479 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
|
1307 |
480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
x |
x |
x |
x |
|
1308 |
481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
x |
x |
x |
x |
|
1309 |
482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
|
|
IX. Gây mê hồi sức |
|
817 |
817 |
817 |
3 |
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
|
|
tt |
|
1310 |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
x |
x |
x |
|
|
1311 |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
|
1312 |
4 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
x |
x |
x |
|
|
1313 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
x |
|
|
1314 |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
|
1315 |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
|
1316 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
|
1317 |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
x |
x |
x |
|
|
1318 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
1319 |
15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
|
1320 |
16 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
x |
|
|
1321 |
17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
|
|
1322 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
x |
|
|
1323 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
|
|
1324 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
|
1325 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1326 |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
1327 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
|
1328 |
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
|
1329 |
32 |
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
1330 |
33 |
Đặt mát thanh quản Fastract |
x |
x |
x |
|
|
1331 |
34 |
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
|
1332 |
35 |
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
|
1333 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
|
1334 |
38 |
Đặt nội khí quản khó ngược dòng |
x |
x |
x |
|
|
1335 |
40 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
x |
x |
x |
|
|
1336 |
41 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
x |
x |
x |
|
|
1337 |
42 |
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
|
1338 |
43 |
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
|
1339 |
44 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
x |
|
|
1340 |
45 |
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
x |
x |
x |
|
|
1341 |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
|
|
1342 |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
x |
x |
x |
|
|
1343 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
1344 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
|
1345 |
63 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill |
x |
x |
x |
|
|
1346 |
64 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
x |
|
|
1347 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
x |
x |
x |
|
|
1348 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
|
1349 |
72 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa |
x |
x |
x |
|
|
1350 |
75 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
x |
x |
x |
|
|
1351 |
76 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
|
1352 |
77 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
x |
|
|
1353 |
78 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
x |
x |
x |
|
|
1354 |
79 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện |
x |
x |
x |
|
|
1355 |
84 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
x |
x |
x |
|
|
1356 |
86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1357 |
87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
|
1358 |
90 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
x |
x |
x |
|
|
1359 |
91 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện |
x |
x |
x |
|
|
1360 |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
x |
x |
x |
|
|
1361 |
95 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
|
|
1362 |
96 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
|
1363 |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
1364 |
98 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da |
x |
x |
x |
|
|
1365 |
99 |
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
1366 |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
1367 |
104 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện |
x |
x |
x |
|
|
1368 |
110 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
x |
x |
x |
|
|
1369 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
x |
x |
x |
|
|
1370 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1371 |
116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
|
1372 |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
|
1373 |
118 |
Hút dẫn lưu ngực |
x |
x |
x |
|
|
1374 |
119 |
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
|
|
1375 |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
x |
x |
x |
|
|
1376 |
123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
x |
x |
x |
|
|
1377 |
124 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
x |
x |
x |
|
|
1378 |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1379 |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
x |
x |
x |
|
|
1380 |
134 |
Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng |
x |
x |
x |
|
|
1381 |
136 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
|
1382 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
1383 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
1384 |
143 |
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
x |
|
|
1385 |
146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
|
|
1386 |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
1387 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1388 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
x |
|
|
1389 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
|
1390 |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
1391 |
156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
|
1392 |
158 |
Theo dõi dãn cơ bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
1393 |
159 |
Theo dõi độ mê bằng BIS |
x |
x |
x |
|
|
1394 |
160 |
Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1395 |
161 |
Theo dõi độ mê bằng ENTROPY |
x |
x |
x |
|
|
1396 |
163 |
Theo dõi đường giấy tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1397 |
165 |
Theo dõi EtCO2 |
x |
x |
x |
|
|
1398 |
166 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1399 |
167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1400 |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
1401 |
169 |
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
1402 |
171 |
Theo dõi khí máu tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1403 |
172 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
x |
x |
x |
|
|
1404 |
173 |
Theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
|
1405 |
175 |
Theo dõi thân nhiệt bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
1406 |
176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
x |
x |
x |
|
|
1407 |
177 |
Thở CPAP không qua máy thở |
x |
x |
x |
|
|
1408 |
182 |
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau |
x |
x |
x |
|
|
1409 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
|
1410 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
|
1411 |
185 |
Thở oxy qua mũ kín |
x |
x |
x |
|
|
1412 |
186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
|
|
1413 |
188 |
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở |
x |
x |
x |
|
|
1414 |
190 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
|
|
1415 |
192 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
|
1416 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
|
1417 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
x |
|
|
1418 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
1419 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
x |
|
|
1420 |
199 |
Truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
1421 |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
x |
x |
x |
|
|
1422 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
x |
|
|
1423 |
202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
x |
x |
x |
|
|
1424 |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1425 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
x |
|
|
1426 |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. GÂY MÊ |
|
|
|
|
|
1427 |
209 |
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
1428 |
250 |
Gây mê phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
1429 |
266 |
Gây mê phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
|
1430 |
267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1431 |
269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
|
1432 |
271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
1433 |
286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
|
1434 |
287 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
|
1435 |
289 |
Gây mê phẫu thuật bướu cổ |
x |
x |
x |
|
|
1436 |
290 |
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
1437 |
292 |
Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
|
1438 |
309 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1439 |
311 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1441 |
322 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
|
1442 |
330 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
1443 |
333 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
|
1444 |
336 |
Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
x |
x |
x |
|
|
1445 |
346 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1446 |
347 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
|
1447 |
348 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
1448 |
354 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
|
1449 |
355 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
x |
x |
x |
|
|
1450 |
358 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
x |
x |
x |
|
|
1451 |
359 |
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
x |
x |
x |
|
|
1452 |
363 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1453 |
364 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1454 |
365 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1455 |
366 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1456 |
367 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1457 |
368 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1458 |
369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1459 |
370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
1460 |
371 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1461 |
375 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
1462 |
378 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1463 |
379 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1464 |
380 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1465 |
381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
|
1466 |
383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
|
1467 |
385 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
|
1468 |
386 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
x |
x |
x |
|
|
1469 |
387 |
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
1470 |
427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
|
1471 |
429 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
|
1472 |
430 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1473 |
432 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
|
1474 |
433 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
|
1475 |
435 |
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
x |
x |
x |
|
|
1476 |
450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1477 |
467 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
1478 |
478 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
1479 |
479 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
x |
x |
x |
|
|
1480 |
494 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
|
1481 |
496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
1482 |
501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
1483 |
503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
|
1484 |
505 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1485 |
507 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
x |
x |
x |
|
|
1486 |
508 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
|
|
1487 |
510 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
1488 |
526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
|
1489 |
528 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
1490 |
544 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
|
1491 |
550 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
|
1492 |
560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
|
1493 |
561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
1494 |
562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
|
1495 |
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
|
1496 |
564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
|
1497 |
577 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
|
1498 |
603 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
|
1499 |
604 |
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
1500 |
618 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1501 |
633 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
1503 |
638 |
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
1504 |
653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
|
1505 |
661 |
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1506 |
664 |
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
1507 |
673 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
|
1508 |
674 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
1509 |
678 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1510 |
679 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
|
1511 |
726 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
x |
x |
x |
|
|
1512 |
727 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
x |
x |
x |
|
|
1513 |
728 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1514 |
757 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
|
1515 |
758 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
|
1516 |
759 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
|
1517 |
760 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
|
1518 |
761 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
|
1519 |
762 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
|
1520 |
764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
|
1521 |
768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
|
1522 |
769 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
|
1523 |
778 |
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
1524 |
782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
|
1525 |
785 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
|
1526 |
786 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1527 |
787 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
|
1528 |
788 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1529 |
791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
|
1530 |
794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1531 |
797 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
|
|
1532 |
798 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
x |
x |
x |
|
|
1533 |
812 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
|
1534 |
813 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
|
1535 |
847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1536 |
848 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
|
1537 |
851 |
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
|
|
1538 |
856 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1539 |
859 |
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1540 |
866 |
Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
x |
x |
x |
|
|
1541 |
876 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) |
x |
x |
x |
|
|
1542 |
878 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
|
1543 |
889 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
|
1544 |
891 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
|
1545 |
892 |
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
1546 |
895 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1547 |
897 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
|
1548 |
899 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
|
1549 |
903 |
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
x |
x |
x |
|
|
1550 |
905 |
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
|
1551 |
923 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1552 |
924 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1553 |
925 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
|
1554 |
926 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
|
1555 |
927 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1556 |
928 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1557 |
930 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1558 |
932 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1559 |
933 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
|
1560 |
934 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
1561 |
935 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
|
1562 |
936 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
|
1563 |
937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
|
1564 |
938 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1565 |
939 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1566 |
940 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
1567 |
941 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1568 |
942 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1569 |
943 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1570 |
944 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1571 |
945 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1572 |
946 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1573 |
947 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1574 |
949 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1575 |
951 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1576 |
952 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1577 |
953 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1578 |
954 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1579 |
955 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1580 |
956 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
|
1581 |
957 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
|
1582 |
958 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
|
1583 |
959 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
|
1584 |
960 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
|
1585 |
961 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
|
1586 |
962 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
1587 |
963 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
1588 |
964 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
|
1589 |
965 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
|
1590 |
966 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
|
1591 |
967 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1592 |
968 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1593 |
971 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
1594 |
972 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
|
1595 |
973 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1596 |
974 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
|
1597 |
975 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
1598 |
976 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1599 |
977 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1600 |
978 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
1601 |
979 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1602 |
980 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
|
1603 |
981 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
1604 |
982 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
|
1605 |
984 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1606 |
985 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1607 |
986 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1608 |
987 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
|
1609 |
988 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1610 |
989 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1611 |
990 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
|
1612 |
991 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
|
1613 |
992 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
x |
x |
|
|
1614 |
993 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1615 |
994 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1616 |
995 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1617 |
997 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
|
1618 |
998 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
x |
x |
x |
|
|
1619 |
999 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
|
1620 |
1000 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1621 |
1001 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
|
1622 |
1002 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
|
1623 |
1003 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1624 |
1004 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
|
1625 |
1005 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
|
1626 |
1006 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1627 |
1007 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
|
1628 |
1011 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
|
1629 |
1012 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
x |
x |
x |
|
|
1630 |
1013 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
|
1631 |
1014 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
|
1632 |
1015 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
|
1633 |
1016 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
x |
x |
x |
|
|
1634 |
1022 |
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy |
x |
x |
x |
|
|
1635 |
1025 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1636 |
1028 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
|
1637 |
1041 |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
|
1638 |
1061 |
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
|
|
1639 |
1065 |
Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
1640 |
1068 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
x |
x |
x |
|
|
1641 |
1075 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
1642 |
1081 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
|
|
1643 |
1082 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
1644 |
1083 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1645 |
1085 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
x |
x |
x |
|
|
1646 |
1086 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1647 |
1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
|
|
1648 |
1108 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
|
1649 |
1109 |
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
|
|
1650 |
1113 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
1651 |
1114 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
|
1652 |
1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
|
1653 |
1119 |
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
x |
x |
x |
|
|
1654 |
1128 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
|
1655 |
1129 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
|
1656 |
1134 |
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
x |
x |
x |
|
|
1657 |
1135 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
x |
x |
x |
|
|
1658 |
1136 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
x |
x |
x |
|
|
1659 |
1138 |
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
x |
x |
x |
|
|
1660 |
1140 |
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
x |
x |
x |
|
|
1661 |
1141 |
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
x |
x |
x |
|
|
1662 |
1146 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
x |
x |
x |
|
|
1663 |
1147 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
x |
x |
x |
|
|
1664 |
1151 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
|
1665 |
1152 |
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
|
|
1666 |
1153 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
1667 |
1155 |
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
|
|
1668 |
1156 |
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1669 |
1298 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
x |
|
|
1670 |
1299 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
1671 |
1316 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
x |
x |
x |
|
|
1672 |
1336 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1673 |
1513 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
1674 |
1523 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
x |
x |
x |
|
|
1675 |
1597 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
|
|
1676 |
1600 |
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng |
x |
x |
x |
|
|
1677 |
1605 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
1678 |
1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
1679 |
1668 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
1680 |
1684 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
|
1681 |
1685 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1682 |
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
|
1683 |
1689 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
1684 |
1704 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
|
1685 |
1705 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
|
1686 |
1707 |
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ |
x |
x |
x |
|
|
1687 |
1708 |
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
1688 |
1710 |
Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
|
1689 |
1727 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1690 |
1729 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1691 |
1730 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1692 |
1740 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
|
1693 |
1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
1694 |
1751 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
|
1695 |
1764 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1696 |
1765 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
|
1697 |
1766 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
1698 |
1772 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
|
1699 |
1773 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
x |
x |
x |
|
|
1700 |
1776 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
x |
x |
x |
|
|
1701 |
1781 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1702 |
1782 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1703 |
1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1704 |
1784 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1705 |
1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1706 |
1786 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1707 |
1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1708 |
1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
1709 |
1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1710 |
1793 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
1711 |
1796 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1712 |
1797 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1713 |
1798 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1714 |
1799 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
|
1715 |
1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
|
1716 |
1803 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
|
1717 |
1804 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
x |
x |
x |
|
|
1718 |
1805 |
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
1719 |
1845 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
|
1720 |
1847 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
|
1721 |
1848 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1722 |
1850 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
|
1723 |
1851 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
|
1724 |
1853 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
x |
x |
x |
|
|
1725 |
1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1726 |
1884 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1727 |
1885 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
1728 |
1896 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
1729 |
1897 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
x |
x |
x |
|
|
1730 |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
|
1731 |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
1732 |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
1733 |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
|
1734 |
1923 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1735 |
1925 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
x |
x |
x |
|
|
1736 |
1926 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
|
|
1737 |
1928 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
1738 |
1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
|
1739 |
1946 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
1740 |
1962 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
|
1741 |
1968 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
|
1742 |
1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
|
1743 |
1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
1744 |
1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
|
1745 |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
|
1746 |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
|
1747 |
1995 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
|
1748 |
2021 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
|
1749 |
2022 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
1750 |
2036 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1751 |
2051 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
1752 |
2056 |
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
1755 |
2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
|
1756 |
2079 |
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1757 |
2082 |
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
1758 |
2091 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
|
1759 |
2092 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
1760 |
2096 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1761 |
2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
|
1762 |
2144 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
x |
x |
x |
|
|
1763 |
2145 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
x |
x |
x |
|
|
1764 |
2146 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1765 |
2161 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
x |
x |
x |
|
|
1766 |
2163 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
1767 |
2175 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
|
1768 |
2176 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
|
1769 |
2177 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
|
1770 |
2178 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
|
1771 |
2179 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
|
1772 |
2180 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
|
1773 |
2182 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
|
1774 |
2186 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
|
1775 |
2187 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
|
1776 |
2196 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
1777 |
2200 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
|
1778 |
2203 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
|
1779 |
2204 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1780 |
2205 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
|
1781 |
2206 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1782 |
2209 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
|
1783 |
2212 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1784 |
2215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
|
|
1785 |
2216 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
x |
x |
x |
|
|
1786 |
2230 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
|
1787 |
2231 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
|
1788 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1789 |
2266 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
|
1790 |
2269 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
|
|
1791 |
2274 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1792 |
2277 |
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1793 |
2284 |
Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
x |
x |
x |
|
|
1794 |
2294 |
Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) |
x |
x |
x |
|
|
1795 |
2296 |
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
|
1796 |
2307 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
|
1797 |
2309 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
|
1798 |
2310 |
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
1799 |
2313 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1800 |
2315 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
|
1801 |
2317 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
|
1802 |
2321 |
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
x |
x |
x |
|
|
1803 |
2323 |
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
|
1804 |
2341 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1805 |
2342 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1806 |
2343 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
|
1807 |
2344 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
|
1808 |
2345 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1809 |
2346 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1810 |
2348 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1811 |
2350 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1812 |
2351 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
|
1813 |
2352 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
1814 |
2353 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
|
1815 |
2354 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
|
1816 |
2355 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
|
1817 |
2356 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1818 |
2357 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1819 |
2358 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
1820 |
2359 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1821 |
2360 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1822 |
2361 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1823 |
2362 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1824 |
2363 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1825 |
2364 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1826 |
2365 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1827 |
2367 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1828 |
2369 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1829 |
2370 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1830 |
2371 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1831 |
2372 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1832 |
2373 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1833 |
2374 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
|
1834 |
2375 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
|
1835 |
2376 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
|
1836 |
2377 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
|
1837 |
2378 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
|
1838 |
2379 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
|
1839 |
2380 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
1840 |
2381 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
1841 |
2382 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
|
1842 |
2383 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
|
1843 |
2384 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
|
1844 |
2385 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1845 |
2386 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1846 |
2389 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
1847 |
2390 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
|
1848 |
2391 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1849 |
2392 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
|
1850 |
2393 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
1851 |
2394 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
1852 |
2395 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1853 |
2396 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
1854 |
2397 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1855 |
2398 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
|
1856 |
2399 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
1857 |
2400 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
|
1858 |
2402 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1859 |
2403 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1860 |
2404 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1861 |
2405 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
|
1862 |
2406 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
1863 |
2407 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1864 |
2408 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
|
1865 |
2409 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
|
1866 |
2410 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
x |
x |
|
|
1867 |
2411 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1868 |
2412 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1869 |
2413 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1870 |
2415 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
|
1871 |
2416 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
x |
x |
x |
|
|
1872 |
2417 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
|
1873 |
2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
1874 |
2419 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
|
1875 |
2420 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
|
1876 |
2421 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1877 |
2422 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
|
1878 |
2423 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
|
1879 |
2424 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1880 |
2425 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
x |
x |
x |
|
|
1881 |
2429 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
|
1882 |
2430 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
x |
x |
x |
|
|
1883 |
2431 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
|
1884 |
2432 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
|
1885 |
2433 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
|
1886 |
2434 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
x |
x |
x |
|
|
1887 |
2440 |
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy |
x |
x |
x |
|
|
1888 |
2443 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
1889 |
2446 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
|
1890 |
2459 |
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
|
1891 |
2479 |
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
|
|
1892 |
2483 |
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
1893 |
2486 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
x |
x |
x |
|
|
1894 |
2493 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
1895 |
2499 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
|
|
1896 |
2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
1897 |
2501 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1898 |
2503 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
x |
x |
x |
|
|
1899 |
2504 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1900 |
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
|
|
1901 |
2526 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
|
1902 |
2527 |
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
|
|
1903 |
2531 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
1904 |
2532 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
|
1905 |
2535 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
|
1906 |
2537 |
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
x |
x |
x |
|
|
1907 |
2546 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
|
1908 |
2547 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
|
1909 |
2552 |
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
x |
x |
x |
|
|
1910 |
2553 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
x |
x |
x |
|
|
1911 |
2554 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
x |
x |
x |
|
|
1912 |
2556 |
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
x |
x |
x |
|
|
1913 |
2558 |
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
x |
x |
x |
|
|
1914 |
2559 |
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
x |
x |
x |
|
|
1915 |
2564 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
x |
x |
x |
|
|
1916 |
2565 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
x |
x |
x |
|
|
1917 |
2569 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
|
1918 |
2570 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
|
|
1919 |
2571 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
1920 |
2573 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
|
|
1921 |
2574 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1922 |
2716 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
x |
|
|
1923 |
2717 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
1924 |
2734 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
x |
x |
x |
|
|
1925 |
2754 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
x |
x |
x |
|
|
1926 |
2931 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
1927 |
2941 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
x |
x |
x |
|
|
1928 |
3015 |
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
|
|
1929 |
3018 |
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng |
x |
x |
x |
|
|
1930 |
3023 |
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. GÂY TÊ |
|
|
|
|
|
1931 |
3045 |
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
1932 |
3070 |
Gây tê phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
|
|
1933 |
3086 |
Gây tê phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
|
1934 |
3087 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
1935 |
3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
|
1936 |
3091 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
1937 |
3106 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
|
1938 |
3107 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
|
1939 |
3110 |
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
1940 |
3112 |
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
|
1941 |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1942 |
3131 |
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
1943 |
3142 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
|
1944 |
3150 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
1945 |
3153 |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
|
1946 |
3156 |
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
x |
x |
x |
|
|
1947 |
3166 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1948 |
3167 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
|
1949 |
3168 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
1950 |
3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
|
1951 |
3175 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
x |
x |
x |
|
|
1952 |
3178 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
x |
x |
x |
|
|
1953 |
3179 |
Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
x |
x |
x |
|
|
1954 |
3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1955 |
3190 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
1956 |
3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1957 |
3198 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1958 |
3199 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
|
1959 |
3201 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
|
1960 |
3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
|
1961 |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
|
1962 |
3250 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1963 |
3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
|
1964 |
3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
|
1965 |
3270 |
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
1966 |
3286 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
|
|
1967 |
3287 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
1968 |
3298 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
1969 |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
|
1970 |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
1971 |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
1972 |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
|
1973 |
3327 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
x |
x |
x |
|
|
1974 |
3328 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
|
|
1975 |
3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
|
1976 |
3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
1977 |
3364 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
|
1978 |
3370 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
|
1979 |
3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
|
1980 |
3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
1981 |
3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
|
1982 |
3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
|
1983 |
3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
|
1984 |
3397 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
|
1985 |
3423 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
|
1986 |
3424 |
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
1987 |
3438 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
|
1988 |
3453 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
1989 |
3473 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
|
1990 |
3481 |
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
1991 |
3493 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
|
1992 |
3499 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
|
1993 |
3506 |
Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
|
1994 |
3509 |
Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi |
x |
x |
x |
|
|
1995 |
3546 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
x |
x |
x |
|
|
1996 |
3547 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
x |
x |
x |
|
|
1997 |
3548 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
1998 |
3563 |
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
x |
x |
x |
|
|
1999 |
3565 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
2000 |
3577 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
|
2001 |
3578 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
|
2002 |
3579 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
|
2003 |
3580 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
|
2004 |
3581 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
|
2005 |
3582 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
|
2006 |
3584 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
|
2007 |
3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
2008 |
3602 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
x |
x |
x |
|
|
2009 |
3605 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
x |
x |
x |
|
|
2010 |
3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
2011 |
3611 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
|
2012 |
3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2013 |
3618 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
x |
x |
x |
|
|
2014 |
3632 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
|
2015 |
3633 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
x |
x |
x |
|
|
2016 |
3667 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2017 |
3668 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
|
2018 |
3676 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2019 |
3679 |
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
2020 |
3686 |
Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
x |
x |
x |
|
|
2021 |
3696 |
Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) |
x |
x |
x |
|
|
2022 |
3698 |
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
x |
x |
x |
|
|
2023 |
3709 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
|
2024 |
3711 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
|
2025 |
3712 |
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
2026 |
3715 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
2027 |
3717 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
|
2028 |
3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
|
2029 |
3725 |
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
x |
x |
|
|
2030 |
3743 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
2031 |
3744 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2032 |
3745 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
x |
x |
x |
|
|
2033 |
3746 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
|
2034 |
3747 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2035 |
3748 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2036 |
3752 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2037 |
3753 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
x |
x |
x |
|
|
2038 |
3754 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
2039 |
3755 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
x |
x |
x |
|
|
2040 |
3756 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
x |
x |
|
|
2041 |
3757 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
|
2042 |
3758 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2043 |
3759 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2044 |
3760 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
2045 |
3761 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2046 |
3762 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2047 |
3763 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
2048 |
3764 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
2049 |
3765 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
2050 |
3766 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2051 |
3767 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2052 |
3769 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2053 |
3771 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2054 |
3772 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2055 |
3773 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2056 |
3774 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2057 |
3775 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2058 |
3776 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
x |
x |
x |
|
|
2059 |
3777 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
x |
x |
x |
|
|
2060 |
3778 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
x |
x |
x |
|
|
2061 |
3779 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
|
2062 |
3780 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
x |
x |
x |
|
|
2063 |
3781 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
x |
x |
x |
|
|
2064 |
3782 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
2065 |
3783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
2066 |
3784 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
x |
x |
x |
|
|
2067 |
3785 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
x |
x |
|
|
2068 |
3786 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
|
|
2069 |
3787 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2070 |
3788 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
2071 |
3791 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
|
|
2072 |
3792 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
x |
x |
x |
|
|
2073 |
3793 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2074 |
3794 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
x |
x |
|
|
2075 |
3795 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
2076 |
3796 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
|
2077 |
3797 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2078 |
3798 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
|
2079 |
3799 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2080 |
3800 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
x |
x |
x |
|
|
2081 |
3801 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
x |
x |
x |
|
|
2082 |
3802 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
x |
x |
x |
|
|
2083 |
3804 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2084 |
3805 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2085 |
3806 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2086 |
3807 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
x |
x |
|
|
2087 |
3808 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
2088 |
3809 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
|
2089 |
3810 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
x |
x |
|
|
2090 |
3811 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
x |
x |
|
|
2091 |
3812 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
x |
x |
|
|
2092 |
3813 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2093 |
3814 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2094 |
3815 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
|
|
2095 |
3817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
|
2096 |
3818 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
x |
x |
x |
|
|
2097 |
3820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
2098 |
3821 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
x |
x |
x |
|
|
2099 |
3822 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
x |
x |
|
|
2100 |
3823 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
2101 |
3824 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
x |
|
|
2102 |
3825 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
x |
x |
x |
|
|
2103 |
3826 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
2104 |
3831 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
|
|
2105 |
3832 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
x |
x |
x |
|
|
2106 |
3833 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
x |
x |
x |
|
|
2107 |
3834 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
x |
x |
x |
|
|
2108 |
3835 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
x |
x |
|
|
2109 |
3836 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
x |
x |
x |
|
|
2110 |
3848 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
|
2111 |
3861 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
|
|
2112 |
3883 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
|
|
2113 |
3912 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
2114 |
3918 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
|
|
2115 |
3919 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
2116 |
3920 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
2117 |
3944 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
|
2118 |
3945 |
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
|
|
2119 |
3949 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
2120 |
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
|
2121 |
3953 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
|
2122 |
3964 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
|
2123 |
3965 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
|
2124 |
3976 |
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
x |
x |
x |
|
|
2125 |
3987 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
|
2126 |
4152 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Đ. AN THẦN |
|
|
|
|
|
2127 |
4460 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
x |
|
|
2128 |
4465 |
An thần bệnh nhân phải nắn xương |
x |
x |
x |
|
|
2129 |
4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
x |
x |
x |
|
|
2130 |
4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
x |
x |
x |
|
|
|
X. Ngoại khoa |
|
62 |
62 |
62 |
5 |
|
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
|
|
|
tt |
|
2131 |
152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
|
2132 |
153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
2133 |
164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
|
|
|
tt |
|
2134 |
172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
tt |
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
tt |
|
2135 |
353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
x |
|
|
2136 |
354 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
2137 |
355 |
Lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
2138 |
356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
|
|
2139 |
357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
|
|
2140 |
359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
|
|
4. Niệu đạo |
|
|
|
tt |
|
2141 |
371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
x |
x |
x |
|
|
|
|
5. Sinh dục |
|
|
|
tt |
|
2142 |
405 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
|
|
2143 |
406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
2144 |
408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
|
2145 |
410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
|
2146 |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
x |
x |
x |
x |
|
2147 |
412 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
D. TIÊU HÓA |
|
|
|
tt |
|
|
|
2. Dạ dày |
|
|
|
tt |
|
2148 |
451 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
|
2149 |
452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
x |
x |
x |
|
|
2150 |
463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
|
3. Tá tràng |
|
|
|
tt |
|
|
|
4. Ruột non- Mạc treo |
|
|
|
tt |
|
2151 |
479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
|
|
2152 |
480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
x |
x |
x |
|
|
2153 |
481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
x |
x |
x |
|
|
2154 |
482 |
Tháo xoắn ruột non |
x |
x |
x |
|
|
2155 |
483 |
Tháo lồng ruột non |
x |
x |
x |
|
|
2156 |
484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
x |
x |
x |
|
|
2157 |
485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
x |
x |
x |
|
|
2158 |
486 |
Cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
|
2159 |
488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
x |
x |
x |
|
|
2160 |
490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
x |
x |
x |
|
|
2161 |
491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
x |
x |
x |
|
|
2162 |
492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
x |
x |
x |
|
|
2163 |
493 |
Đóng mở thông ruột non |
x |
x |
x |
|
|
2164 |
494 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
2165 |
495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
x |
x |
x |
|
|
2166 |
496 |
Cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
|
2167 |
497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
|
2168 |
498 |
Cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
|
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
|
|
|
tt |
|
2169 |
506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
|
2170 |
507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
|
2171 |
508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
|
2172 |
509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
|
|
6. Trực tràng |
|
|
|
tt |
|
2173 |
526 |
Lấy dị vật trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
|
7. Tầng sinh môn |
|
|
|
tt |
|
2174 |
549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
x |
x |
x |
|
|
2175 |
550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
x |
x |
x |
|
|
2176 |
555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
2177 |
565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
|
2178 |
566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
x |
x |
x |
|
|
2179 |
567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
x |
x |
x |
|
|
2180 |
573 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
x |
x |
x |
|
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
|
|
|
tt |
|
2181 |
679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
|
2182 |
684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
|
2183 |
687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
|
2184 |
697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
x |
x |
x |
|
|
2185 |
698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
x |
x |
x |
|
|
2186 |
699 |
Khâu vết thương thành bụng |
x |
x |
x |
|
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
tt |
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm |
|
|
|
tt |
|
2187 |
807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
x |
x |
x |
|
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
|
|
tt |
|
2188 |
860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
x |
x |
x |
|
|
2189 |
862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
x |
x |
x |
|
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
|
|
|
tt |
|
2190 |
934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
|
2191 |
954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
x |
x |
x |
|
|
2192 |
984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
x |
x |
x |
|
|
|
|
17. Nắn- Bó bột |
|
|
|
tt |
|
|
XI. Bỏng |
|
8 |
8 |
8 |
4 |
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Thay băng bỏng |
|
|
|
tt |
|
2193 |
10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
|
|
|
tt |
|
2194 |
25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
2195 |
28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
tt |
|
2196 |
77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
|
2197 |
79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
x |
x |
x |
x |
|
2198 |
80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
x |
|
2199 |
81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG |
|
|
|
tt |
|
2200 |
128 |
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
|
|
XII. Ung bướu |
|
21 |
21 |
21 |
0 |
|
|
|
A. ĐẦU-CỔ |
|
|
|
tt |
|
2201 |
2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. HÀM - MẶT |
|
|
|
tt |
|
2202 |
68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
|
|
2203 |
70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
x |
|
|
2204 |
92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. MẮT |
|
|
|
tt |
|
2205 |
161 |
Cắt polyp ống tai |
x |
x |
x |
|
|
2206 |
162 |
Cắt polyp mũi |
x |
x |
x |
|
|
|
|
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI |
|
|
|
tt |
|
2207 |
190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
tt |
|
2208 |
265 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
x |
|
|
|
|
K. VÚ - PHỤ KHOA |
|
|
|
tt |
|
2209 |
267 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
|
2210 |
268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
|
2211 |
278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
2212 |
279 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2213 |
280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
|
2214 |
281 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
|
2215 |
282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
x |
x |
x |
|
|
2216 |
283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
2217 |
284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
2218 |
306 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2219 |
309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
|
|
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
|
|
|
tt |
|
2220 |
320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
|
2221 |
322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
|
|
XIII. Phụ sản |
|
80 |
80 |
80 |
21 |
|
|
|
A. SẢN KHOA |
|
|
|
tt |
|
2222 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
x |
x |
x |
|
|
2223 |
8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
x |
x |
x |
|
|
2224 |
12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
|
2225 |
18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
x |
x |
x |
|
|
2226 |
21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
x |
x |
x |
|
|
2227 |
22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
2228 |
23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
x |
x |
x |
|
|
2229 |
24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
x |
x |
x |
|
|
2230 |
26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
x |
x |
x |
|
|
2231 |
27 |
Forceps |
x |
x |
x |
|
|
2232 |
30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2233 |
31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
x |
x |
x |
|
|
2234 |
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
2235 |
33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
x |
x |
x |
x |
|
2236 |
34 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
x |
x |
x |
x |
|
2237 |
35 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
x |
x |
x |
x |
|
2238 |
36 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
x |
x |
x |
x |
|
2239 |
37 |
Kiểm soát tử cung |
x |
x |
x |
x |
|
2240 |
38 |
Bóc rau nhân tạo |
x |
x |
x |
x |
|
2241 |
39 |
Kỹ thuật bấm ối |
x |
x |
x |
x |
|
2242 |
40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
x |
|
2243 |
41 |
Khám thai |
x |
x |
x |
x |
|
2244 |
48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
x |
x |
x |
|
|
2245 |
49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
x |
x |
x |
|
|
2246 |
52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
2247 |
53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
2248 |
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. PHỤ KHOA |
|
|
|
tt |
|
2249 |
70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
x |
x |
x |
|
|
2250 |
71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
2251 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
2252 |
91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
x |
x |
x |
|
|
2253 |
92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
x |
x |
x |
|
|
2254 |
93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
x |
x |
x |
|
|
2255 |
136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
|
2256 |
143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
|
2257 |
144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2258 |
147 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2259 |
148 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2260 |
149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2261 |
150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
2262 |
151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
|
2263 |
152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
|
2264 |
153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
x |
|
|
2265 |
156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
x |
x |
x |
|
|
2266 |
157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
x |
x |
x |
|
|
2267 |
158 |
Nạo hút thai trứng |
x |
x |
x |
|
|
2268 |
159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
x |
|
|
2269 |
160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
|
2270 |
161 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
|
|
2271 |
163 |
Chích áp xe vú |
x |
x |
x |
|
|
2272 |
164 |
Khám nam khoa |
x |
x |
x |
|
|
2273 |
165 |
Khám phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
|
2274 |
166 |
Soi cổ tử cung |
x |
x |
x |
x |
|
2275 |
167 |
Làm thuốc âm đạo |
x |
x |
x |
x |
|
2276 |
174 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
|
2277 |
175 |
Bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. SƠ SINH |
|
|
|
tt |
|
2278 |
185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
|
|
2279 |
188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
x |
x |
x |
|
|
2280 |
189 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
x |
x |
x |
|
|
2281 |
191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
x |
x |
x |
|
|
2282 |
192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
x |
x |
x |
|
|
2283 |
193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
x |
x |
x |
|
|
2284 |
194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
|
|
2285 |
195 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
x |
x |
x |
|
|
2286 |
196 |
Khám sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
2287 |
197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
2288 |
198 |
Tắm sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
2289 |
199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
2290 |
200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
2291 |
201 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
x |
x |
x |
x |
|
2292 |
202 |
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
|
|
tt |
|
2293 |
222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
2294 |
224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
2295 |
225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
x |
x |
x |
|
|
2296 |
226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
x |
x |
x |
|
|
2297 |
227 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
x |
x |
x |
|
|
2298 |
228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
E. PHÁ THAI |
|
|
|
tt |
|
2299 |
238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
|
|
2300 |
240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
2301 |
241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
x |
|
|
XIV. Mắt |
|
22 |
22 |
22 |
11 |
|
2302 |
83 |
Cắt u da mi không ghép |
x |
x |
x |
|
|
2303 |
112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
x |
x |
x |
|
|
2304 |
161 |
Tập nhược thị |
x |
x |
x |
|
|
2305 |
167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
|
2306 |
168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
|
|
2307 |
169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
|
|
2308 |
171 |
Khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
2309 |
172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
|
|
2310 |
174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
|
|
2311 |
200 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
|
2312 |
203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
x |
|
2313 |
207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
x |
|
2314 |
208 |
Thay băng vô khuẩn |
x |
x |
x |
x |
|
2315 |
209 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
x |
x |
x |
x |
|
2316 |
210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
x |
|
2317 |
211 |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
x |
x |
|
2318 |
212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
|
2319 |
215 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
|
|
2320 |
218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
x |
|
2321 |
223 |
Khám lâm sàng mắt |
x |
x |
x |
x |
|
|
3 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
tt |
|
2322 |
240 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
x |
x |
x |
|
|
|
4 |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
|
|
|
tt |
|
2323 |
260 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
|
XV. Tai mũi họng |
|
25 |
25 |
25 |
12 |
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
|
|
|
tt |
|
2324 |
45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
x |
x |
x |
|
|
2325 |
47 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
|
|
2326 |
51 |
Khâu vết rách vành tai |
x |
x |
x |
|
|
2327 |
54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
x |
x |
x |
|
|
2328 |
56 |
Chọc hút dịch vành tai |
x |
x |
x |
x |
|
2329 |
57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
|
2330 |
58 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
x |
|
2331 |
59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
|
tt |
|
2332 |
80 |
Cắt Polyp mũi |
x |
x |
x |
|
|
2333 |
141 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
|
|
2334 |
142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
x |
x |
x |
|
|
2335 |
143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
|
2336 |
146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
|
|
tt |
|
2337 |
212 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
|
2338 |
213 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
|
2339 |
214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
x |
x |
x |
|
|
2340 |
219 |
Đặt nội khí quản |
x |
x |
x |
|
|
2341 |
220 |
Thay canuyn |
x |
x |
x |
|
|
2342 |
221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
x |
|
2343 |
222 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
|
2344 |
223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. ĐẦU CỔ |
|
|
|
tt |
|
2345 |
301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
x |
x |
x |
x |
|
2346 |
302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
|
2347 |
303 |
Thay băng vết mổ |
x |
x |
x |
x |
|
2348 |
304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
|
|
XVI. Răng hàm mặt |
|
34 |
34 |
34 |
10 |
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
tt |
|
2349 |
41 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
|
2350 |
42 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
|
|
2351 |
68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
|
2352 |
69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
|
2353 |
70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
2354 |
71 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
|
|
2355 |
72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
|
2356 |
203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
|
2357 |
204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
|
2358 |
205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
|
2359 |
206 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
|
2360 |
213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
|
|
2361 |
214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
|
2362 |
221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
|
2363 |
222 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
2364 |
223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
2365 |
224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
2366 |
225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
|
2367 |
226 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
2368 |
227 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
2369 |
228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
|
2370 |
230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
|
2371 |
231 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
2372 |
232 |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
2373 |
233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
x |
x |
x |
|
|
2374 |
234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
x |
x |
x |
|
|
2375 |
235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
|
2376 |
236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
2377 |
238 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
|
2378 |
239 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
|
2379 |
240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
2380 |
241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B.HÀM MẶT |
|
|
|
tt |
|
2381 |
334 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
2382 |
335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
|
|
XVII. Phục hồi chức năng |
|
56 |
56 |
56 |
49 |
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|
|
|
tt |
|
2383 |
6 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
x |
x |
x |
|
|
2384 |
7 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
x |
|
|
2385 |
11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
x |
x |
|
2386 |
16 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
x |
x |
x |
x |
|
2387 |
17 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
x |
x |
x |
x |
|
2388 |
26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
tt |
|
2389 |
31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
|
2390 |
32 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
x |
x |
x |
x |
|
2391 |
33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
|
2392 |
34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
|
2393 |
35 |
Tập lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
|
2394 |
36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
x |
x |
x |
x |
|
2395 |
37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
|
2396 |
38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
x |
x |
x |
x |
|
2397 |
39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
|
2398 |
40 |
Tập dáng đi |
x |
x |
x |
x |
|
2399 |
41 |
Tập đi với thanh song song |
x |
x |
x |
x |
|
2400 |
42 |
Tập đi với khung tập đi |
x |
x |
x |
x |
|
2401 |
43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
x |
x |
x |
x |
|
2402 |
44 |
Tập đi với gậy |
x |
x |
x |
x |
|
2403 |
46 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
x |
x |
x |
x |
|
2404 |
47 |
Tập lên, xuống cầu thang |
x |
x |
x |
x |
|
2405 |
51 |
Tập đi với khung treo |
x |
x |
x |
x |
|
2406 |
52 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
|
2407 |
53 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
|
2408 |
54 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
|
2409 |
55 |
Tập vận động tự do tứ chi |
x |
x |
x |
x |
|
2410 |
56 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
|
2411 |
57 |
Tập kéo dãn |
x |
x |
x |
x |
|
2412 |
58 |
Tập vận động trên bóng |
x |
x |
x |
|
|
2413 |
59 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
x |
x |
x |
|
|
2414 |
63 |
Tập với thang tường |
x |
x |
x |
x |
|
2415 |
64 |
Tập với giàn treo các chi |
x |
x |
x |
|
|
2416 |
65 |
Tập với ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
|
2417 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
x |
x |
x |
x |
|
2418 |
67 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
x |
x |
x |
x |
|
2419 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
|
2420 |
73 |
Tập các kiểu thở |
x |
x |
x |
x |
|
2421 |
75 |
Tập ho có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
|
2422 |
76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
2423 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
x |
x |
x |
x |
|
2424 |
86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
x |
x |
x |
|
|
2425 |
90 |
Tập điều hợp vận động |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
tt |
|
2426 |
92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
x |
x |
x |
x |
|
2427 |
93 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
|
2428 |
94 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
|
2429 |
95 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
|
2430 |
96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
|
2431 |
97 |
Tập phối hợp hai tay |
x |
x |
x |
x |
|
2432 |
100 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
x |
x |
x |
x |
|
2433 |
103 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
|
|
|
tt |
|
2434 |
122 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
x |
|
2435 |
123 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) |
|
|
|
tt |
|
2436 |
154 |
Kỹ thuật sử dụng giày dép cho người bệnh phong |
x |
x |
x |
x |
|
2437 |
155 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng |
x |
x |
x |
x |
|
2438 |
156 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm |
x |
x |
x |
x |
|
|
XVIII. Điện quang |
|
66 |
66 |
66 |
34 |
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
|
|
tt |
|
2439 |
1 |
Siêu âm tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
|
2440 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
|
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
|
|
|
tt |
|
2441 |
15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
x |
x |
x |
|
|
2442 |
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
x |
x |
x |
|
|
2443 |
18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
x |
x |
x |
|
|
2444 |
20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
x |
x |
x |
|
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
|
|
|
tt |
|
2445 |
30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
|
2446 |
31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
x |
x |
x |
|
|
2447 |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
x |
x |
x |
|
|
2448 |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
x |
x |
x |
|
|
2449 |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|
|
|
tt |
|
2450 |
67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2451 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2452 |
69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
x |
x |
x |
x |
|
2453 |
70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
x |
x |
x |
x |
|
2454 |
71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
|
|
2455 |
72 |
Chụp Xquang Blondeau |
x |
x |
x |
x |
|
2456 |
73 |
Chụp Xquang Hirtz |
x |
x |
x |
x |
|
2457 |
74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
x |
x |
x |
|
|
2458 |
75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
x |
x |
x |
|
|
2459 |
76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2460 |
78 |
Chụp Xquang Schuller |
x |
x |
x |
|
|
2461 |
79 |
Chụp Xquang Stenvers |
x |
x |
x |
|
|
2462 |
80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
|
2463 |
85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
x |
x |
x |
|
|
2464 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2465 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
|
2466 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
x |
x |
x |
|
|
2467 |
90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2468 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2469 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
x |
x |
x |
x |
|
2470 |
93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2471 |
95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
x |
x |
x |
|
|
2472 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
|
|
2473 |
97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
|
2474 |
98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
x |
x |
x |
x |
|
2475 |
99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2476 |
100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
x |
x |
x |
x |
|
2477 |
101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
|
|
2478 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2479 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2480 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2481 |
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
x |
x |
x |
x |
|
2482 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2483 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2484 |
108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2485 |
109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
x |
x |
x |
x |
|
2486 |
110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
x |
x |
x |
|
|
2487 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2488 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2489 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
x |
x |
x |
|
|
2490 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2491 |
115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2492 |
116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
|
2493 |
117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2494 |
119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
x |
x |
x |
x |
|
2495 |
120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
x |
x |
x |
x |
|
2496 |
121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
x |
x |
x |
|
|
2497 |
122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
x |
x |
x |
|
|
2498 |
123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
x |
x |
x |
x |
|
2499 |
124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
2500 |
125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP |
|
|
|
tt |
|
|
|
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
|
tt |
|
2501 |
619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
2502 |
620 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
2503 |
621 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
2504 |
622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
|
XX. Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
|
3 |
3 |
3 |
0 |
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
|
tt |
|
2505 |
80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
2506 |
81 |
Nội soi đại tràng sigma |
x |
x |
x |
|
|
2507 |
82 |
Soi trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
XXI. Thăm dò chức năng |
|
11 |
11 |
11 |
5 |
|
|
|
A. TIM, MẠCH |
|
|
|
tt |
|
2508 |
4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
x |
x |
x |
x |
|
2509 |
13 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
|
2510 |
14 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
tt |
|
2511 |
22 |
Test dung tích sống gắng sức (FVC) |
x |
x |
x |
|
|
2512 |
23 |
Test dung tích sống thở chậm (SVC) |
x |
x |
x |
|
|
2513 |
24 |
Thông khí tự ý tối đa (MVV) |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
|
|
|
tt |
|
2514 |
40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU |
|
|
|
tt |
|
2515 |
45 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
x |
x |
x |
|
|
|
|
E. MẮT |
|
|
|
tt |
|
2516 |
93 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
tt |
|
2517 |
105 |
Nghiệm pháp Atropin |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
H. NỘI TIẾT |
|
|
|
tt |
|
2518 |
122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
|
|
|
XXII. Huyết học - truyền máu |
|
50 |
50 |
50 |
9 |
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
|
tt |
|
2519 |
1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
2520 |
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
|
2521 |
3 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
|
2522 |
5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
2523 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
x |
x |
x |
|
|
2524 |
7 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
|
2525 |
8 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
2526 |
9 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
|
2527 |
10 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
|
2528 |
11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
2529 |
12 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
|
2530 |
13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
2531 |
14 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
|
2532 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
|
2533 |
20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
x |
x |
x |
x |
|
2534 |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
|
2535 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
|
|
|
tt |
|
2536 |
102 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
x |
x |
x |
|
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
|
tt |
|
2537 |
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
x |
x |
x |
x |
|
2538 |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
|
2539 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
|
2540 |
121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
|
2541 |
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
|
2542 |
124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
|
2543 |
125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
|
2544 |
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
|
2545 |
136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
x |
x |
x |
|
|
2546 |
137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
x |
x |
x |
|
|
2547 |
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
|
2548 |
139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
x |
x |
x |
|
|
2549 |
140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
x |
x |
x |
x |
|
2550 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
|
2551 |
143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
|
|
2552 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
|
2553 |
151 |
Cặn Addis |
x |
x |
x |
|
|
2554 |
152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
|
2555 |
154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
x |
x |
x |
|
|
2556 |
160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
x |
x |
x |
|
|
2557 |
162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
|
2558 |
163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
tt |
|
2559 |
268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
|
2560 |
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
|
2561 |
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
|
2562 |
292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
|
2563 |
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
|
2564 |
308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
|
|
|
G. TRUYỀN MÁU |
|
|
|
tt |
|
2565 |
457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
x |
x |
x |
|
|
2566 |
466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
x |
x |
x |
|
|
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
tt |
|
2567 |
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
x |
x |
x |
|
|
2568 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
|
|
XXIII. Hóa sinh |
|
45 |
45 |
45 |
3 |
|
|
|
A. MÁU |
|
|
|
tt |
|
2569 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
x |
x |
x |
|
|
2570 |
7 |
Định lượng Albumin |
x |
x |
x |
|
|
2571 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
|
|
2572 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
x |
x |
x |
|
|
2573 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
x |
x |
x |
|
|
2574 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
x |
x |
x |
|
|
2575 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
x |
x |
x |
|
|
2576 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
2577 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
2578 |
30 |
Định lượng Calci ion hóa |
x |
x |
x |
|
|
2579 |
40 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
x |
x |
x |
|
|
2580 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
2581 |
50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
x |
x |
x |
|
|
2582 |
51 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
|
2583 |
58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
|
|
2584 |
75 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
|
2585 |
77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
x |
x |
x |
|
|
2586 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
|
2587 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
|
2588 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
2589 |
158 |
Định lượng Triglycerid |
x |
x |
x |
|
|
2590 |
166 |
Định lượng Urê |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
|
tt |
|
2591 |
172 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
|
|
2592 |
175 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
|
|
2593 |
176 |
Định lượng Axit Uric |
x |
x |
x |
|
|
2594 |
179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
|
2595 |
180 |
Định lượng Canxi |
x |
x |
x |
|
|
2596 |
184 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
|
2597 |
187 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
|
2598 |
194 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
|
2599 |
201 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
|
2600 |
205 |
Định lượng Ure |
x |
x |
x |
|
|
2601 |
206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ |
|
|
|
tt |
|
2602 |
208 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
|
2603 |
209 |
Phản ứng Pandy |
x |
x |
x |
|
|
2604 |
210 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. THỦY DỊCH MẮT |
|
|
|
tt |
|
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
|
|
|
tt |
|
2605 |
214 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
2606 |
215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
2607 |
216 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
|
2608 |
217 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
|
2609 |
219 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
|
2610 |
220 |
Phản ứng Rivalta |
x |
x |
x |
|
|
2611 |
221 |
Định lượng Triglycerid |
x |
x |
x |
|
|
2612 |
222 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
x |
x |
x |
|
|
2613 |
223 |
Định lượng Ure |
x |
x |
x |
|
|
|
XXIV. Vi sinh, ký sinh trùng. |
|
32 |
32 |
32 |
31 |
|
|
|
A. VI KHUẨN |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
|
|
tt |
|
2614 |
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
2615 |
2 |
Vi khuẩn test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
2. Mycobacteria |
|
|
|
tt |
|
2616 |
17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
x |
x |
x |
x |
|
2617 |
21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
3. Vibrio cholerae |
|
|
|
tt |
|
2618 |
42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
2619 |
43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
|
|
tt |
|
2620 |
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
5. Neisseria meningitidis |
|
|
|
tt |
|
2621 |
56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác |
|
|
|
tt |
|
2622 |
94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
B. VIRUS |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Virus chung |
|
|
|
tt |
|
|
|
2. Hepatitis virus |
|
|
|
tt |
|
2623 |
117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2624 |
130 |
HBeAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2625 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
3. HIV |
|
|
|
tt |
|
2626 |
170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
4. Dengue virus |
|
|
|
tt |
|
2627 |
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
5. Herpesviridae |
|
|
|
tt |
|
|
|
6. Enterovirus |
|
|
|
tt |
|
2628 |
225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
7. Các virus khác |
|
|
|
tt |
|
2629 |
243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2630 |
249 |
Rotavirus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2631 |
254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
tt |
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
|
|
tt |
|
2632 |
263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
2633 |
265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
2634 |
266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
2635 |
267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
2636 |
268 |
Trứng giun soi tập trung |
x |
x |
x |
x |
|
2637 |
269 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
|
|
|
tt |
|
2638 |
284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
2639 |
289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
x |
x |
x |
x |
|
2640 |
291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
|
|
|
tt |
|
2641 |
307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
2642 |
309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
|
|
|
tt |
|
2643 |
314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
x |
x |
x |
|
|
2644 |
317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
D. VI NẤM |
|
|
|
tt |
|
2645 |
319 |
Vi nấm soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN |
|
|
|
tt |
|
|
XXV. Giải phẫu bệnh và Tế bào bệnh học |
|
10 |
10 |
10 |
4 |
|
2646 |
2 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
x |
x |
x |
x |
|
2647 |
13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
x |
x |
x |
x |
|
2648 |
14 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
|
|
2649 |
15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
x |
x |
x |
x |
|
2650 |
20 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
x |
x |
x |
|
|
2651 |
21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
x |
x |
x |
|
|
2652 |
22 |
Tế bào học nước tiểu |
x |
x |
x |
|
|
2653 |
23 |
Tế bào học đờm |
x |
x |
x |
|
|
2654 |
26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
x |
x |
x |
|
|
2655 |
76 |
Nhuộm Giemsa |
x |
x |
x |
x |
|
|
XXVIII. Tạo hình- Thẩm mỹ |
|
26 |
26 |
26 |
0 |
TT |
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
2656 |
1 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
x |
x |
x |
|
|
2657 |
2 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
x |
x |
x |
|
|
2658 |
3 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
2659 |
4 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
x |
x |
x |
|
|
2660 |
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
2661 |
10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
x |
x |
x |
|
|
|
|
2. Vùng mi mắt |
|
|
|
tt |
|
2662 |
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
2663 |
34 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
|
|
2664 |
35 |
Khâu phục hồi bờ mi |
|
|
|
|
|
2665 |
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
x |
x |
x |
|
|
|
|
3. Vùng mũi |
|
|
|
tt |
|
2666 |
83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
x |
x |
x |
|
|
|
|
4. Vùng môi |
|
|
|
tt |
|
2667 |
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
x |
x |
x |
|
|
|
|
5. Vùng tai |
|
|
|
tt |
|
2668 |
136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
x |
x |
x |
|
|
2669 |
137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
x |
x |
x |
|
|
|
|
6. Vùng hàm mặt cổ |
|
|
|
tt |
|
2670 |
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
2671 |
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
|
2672 |
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
2673 |
167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
x |
x |
x |
|
|
2674 |
176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
2675 |
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
x |
x |
x |
|
|
2676 |
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
x |
|
|
|
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH |
|
|
|
tt |
|
2677 |
264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
x |
x |
x |
|
|
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
|
|
|
tt |
|
2678 |
334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
x |
x |
x |
|
|
2679 |
336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
x |
|
|
2680 |
340 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
|
|
2681 |
341 |
Gỡ dính gân |
x |
x |
x |
|
|
2682 |
352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|