Stt |
Mã hoạt chất |
Tên thuốc, Vật tư y tế |
Hoạt chât |
Hàm lượng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Nước sản xuất |
1 |
40.169 |
Crocin 200 mg |
Cefixim |
200mg |
Viên |
8,190.00 |
Việt Nam |
2 |
40.154 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin |
500mg |
Viên |
493.00 |
Việt Nam |
3 |
40.136 |
Danotan |
Phenobarbital |
100mg/ml |
Ống |
11,500.00 |
Korea |
4 |
40.533 |
Dobutamin hameln 12.5mg/ml |
Dobutamin |
250mg/ 20ml |
Ống |
61,950.00 |
Germany |
5 |
40.18 |
Pethidin hydroclorid |
Pethidin |
50mg/ml, ống 2ml |
Ống |
17,850.00 |
Germany |
6 |
40.532 |
Digoxinequaly |
Digoxin |
0.25mg |
Viên |
700.00 |
Việt Nam |
7 |
40.136 |
Phenobarbital |
Phenobarbital |
100mg |
Viên |
231.00 |
Việt Nam |
8 |
40.933 |
Diazepam |
Diazepam |
10mg/2ml |
Ống |
4,410.00 |
Việt Nam |
9 |
40.808 |
Hasanbest 5/500 |
Glibenclamid + metformin |
5mg+500mg |
Viên |
2,457.00 |
Việt nam |
10 |
40.481 |
VasHasan MR |
Trimetazidin |
35mg |
Viên |
392.00 |
Việt nam |
11 |
40.10 |
Ketamin |
Ketamin |
500mg/10ml |
Lọ |
52,500.00 |
Đức |
12 |
40.480 |
Pecrandil 5 |
Nicorandil |
5mg |
Viên |
2,940.00 |
Việt nam |
13 |
40.1020 |
Osmofundin 20% |
Manitol |
20%/250ml |
Chai |
18,585.00 |
Việt Nam |
14 |
05V.1 |
Bạch chỉ |
Bạch chỉ |
|
Gam |
82.47 |
Việt Nam |
15 |
05V.37 |
Độc hoạt |
Độc hoạt |
|
Gam |
231.34 |
Việt Nam |
16 |
05V.41 |
Khương hoạt |
Khương hoạt |
|
Gam |
1,324.83 |
Việt Nam |
17 |
05V.53 |
Tần giao |
Tần giao |
|
Gam |
706.86 |
Việt Nam |
18 |
05V.67 |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
|
Gam |
824.67 |
Việt Nam |
19 |
05V.68 |
Quế nhục |
Quế nhục |
|
Gam |
128.52 |
Việt Nam |
20 |
05V.114 |
Hoàng bá |
Hoàng bá |
|
Gam |
232.41 |
Việt Nam |
21 |
05V.135 |
Sinh địa |
Sinh địa |
|
Gam |
155.30 |
Việt Nam |
22 |
05V.137 |
Xích thược |
Xích thược |
|
Gam |
243.12 |
Việt Nam |
23 |
05V.303 |
Câu kỷ tử |
Câu kỷ tử |
|
Gam |
242.05 |
Việt Nam |
24 |
05V.309 |
Sa sâm |
Sa sâm |
|
Gam |
321.30 |
Việt Nam |
25 |
05V.185 |
Táo nhân |
Táo nhân |
|
Gam |
535.50 |
Việt Nam |
26 |
05V.194 |
Chỉ thực |
Chỉ thực |
|
Gam |
96.39 |
Việt Nam |
27 |
05V.195 |
Chỉ xác |
Chỉ xác |
|
Gam |
91.04 |
Việt Nam |
28 |
05V.196 |
Hậu phác |
Hậu phác |
|
Gam |
149.94 |
Việt Nam |
29 |
05V.212 |
Đào nhân |
Đào nhân |
|
Gam |
483.02 |
Việt Nam |
30 |
05V.208 |
Trần bì |
Trần bì |
|
Gam |
86.52 |
Việt Nam |
31 |
05V.315 |
Cẩu tích |
Cẩu tích |
|
Gam |
82.47 |
Việt Nam |
32 |
05V.316 |
Cốt toái bổ |
Cốt toái bổ |
|
Gam |
138.16 |
Việt Nam |
33 |
05V.319 |
Đỗ trọng |
Đỗ trọng |
|
Gam |
139.23 |
Việt Nam |
34 |
05V.328 |
Bạch truật |
Bạch truật |
|
Gam |
198.14 |
Việt Nam |
35 |
05V.329 |
Cam thảo |
Cam thảo |
|
Gam |
257.04 |
Việt Nam |
36 |
05V.330 |
Đại táo |
Đại táo |
|
Gam |
108.17 |
Việt Nam |
37 |
05V.49 |
Tang chi |
Tang chi |
|
Gam |
34.61 |
Việt Nam |
38 |
05V.78 |
Bồ công anh |
Bồ công anh |
|
Gam |
111.40 |
Việt Nam |
39 |
05V.323 |
Nhục thung dung |
Nhục thung dung |
|
Gam |
919.28 |
Việt Nam |
40 |
40.919 |
Vinphatocin |
Oxytocin |
5UI |
ống |
2,700.00 |
Việt Nam |
41 |
40.677 |
Kagasdine |
Omeprazol |
20mg |
Viên |
128.00 |
Việt Nam |
42 |
05V.9 |
Tế tân |
Tế tân |
|
Gam |
452.88 |
Việt Nam |
43 |
05V.15 |
Cát căn |
Cát căn |
|
Gam |
89.76 |
Việt Nam |
44 |
05V.27 |
Sài hồ |
Sài hồ |
|
Gam |
658.92 |
Việt Nam |
45 |
05V.44 |
Mộc qua |
Mộc qua |
|
Gam |
181.56 |
Việt Nam |
46 |
05V.47 |
Phòng phong |
Phòng phong |
|
Gam |
566.10 |
Việt Nam |
47 |
05V.54 |
Thiên niên kiện |
Thiên niên kiện |
|
Gam |
117.30 |
Việt Nam |
48 |
05V.97 |
Thổ phục linh |
Thổ phục linh |
|
Gam |
120.36 |
Việt Nam |
49 |
05V.102 |
Chi tử |
Chi tử |
|
Gam |
191.76 |
Việt Nam |
50 |
05V.109 |
Tri mẫu |
Tri mẫu |
|
Gam |
249.90 |
Việt Nam |
51 |
05V.116 |
Hoàng cầm |
Hoàng cầm |
|
Gam |
281.52 |
Việt Nam |
52 |
05V.118 |
Hoàng liên |
Hoàng liên |
|
Gam |
974.10 |
Việt Nam |
53 |
05V.133 |
Mẫu đơn bì |
Mẫu đơn bì |
|
Gam |
201.96 |
Việt Nam |
54 |
05V.156 |
Cát cánh |
Cát cánh |
|
Gam |
273.36 |
Việt Nam |
55 |
05V.157 |
Hạnh nhân |
Hạnh nhân |
|
Gam |
346.80 |
Việt Nam |
56 |
05V.179 |
Bá tử nhân |
Bá tử nhân |
|
Gam |
579.36 |
Việt Nam |
57 |
05V.189 |
Viễn chí |
Viễn chí |
|
Gam |
963.90 |
Việt Nam |
58 |
05V.198 |
Hương phụ |
Hương phụ |
|
Gam |
122.40 |
Việt Nam |
59 |
05V.200 |
Mộc hương |
Mộc hương |
|
Gam |
214.20 |
Việt Nam |
60 |
05V.211 |
Đan sâm |
Đan sâm |
|
Gam |
232.56 |
Việt Nam |
61 |
05V.221 |
Ngưu tất |
Ngưu tất |
|
Gam |
177.48 |
Việt Nam |
62 |
05V.226 |
Xuyên khung |
Xuyên khung |
|
Gam |
179.52 |
Việt Nam |
63 |
05V.254 |
Trạch tả |
Trạch tả |
|
Gam |
99.96 |
Việt Nam |
64 |
05V.258 |
Ý dĩ |
Ý dĩ |
|
Gam |
158.10 |
Việt Nam |
65 |
05V.278 |
Sơn tra |
Sơn tra |
|
Gam |
127.50 |
Việt Nam |
66 |
05V.286 |
Ngũ vị tử |
Ngũ vị tử |
|
Gam |
350.88 |
Việt Nam |
67 |
05V.290 |
Sơn thù |
Sơn thù |
|
Gam |
330.48 |
Việt Nam |
68 |
05V.295 |
Bạch thược |
Bạch thược |
|
Gam |
187.68 |
Việt Nam |
69 |
05V.298 |
Hà thủ ô đỏ |
Hà thủ ô đỏ |
|
Gam |
226.44 |
Việt Nam |
70 |
05V.301 |
Thục địa |
Thục địa |
|
Gam |
131.58 |
Việt Nam |
71 |
05V.305 |
Mạch môn |
Mạch môn |
|
Gam |
238.68 |
Việt Nam |
72 |
05V.312 |
Ba kích |
Ba kích |
|
Gam |
555.90 |
Việt Nam |
73 |
05V.321 |
Ích trí nhân |
Ích trí nhân |
|
Gam |
339.66 |
Việt Nam |
74 |
05V.327 |
Tục đoạn |
Tục đoạn |
|
Gam |
243.78 |
Việt Nam |
75 |
05V.331 |
Đảng sâm |
Đảng sâm |
|
Gam |
405.96 |
Việt Nam |
76 |
05V.333 |
Hoài sơn |
Hoài sơn |
|
Gam |
140.76 |
Việt Nam |
77 |
05V.6 |
Quế chi |
Quế chi |
|
Gam |
49.44 |
Việt Nam |
78 |
05V.17 |
Cúc hoa |
Cúc hoa |
|
Gam |
467.62 |
Việt Nam |
79 |
05V.35 |
Dây đau xương |
Dây đau xương |
|
Gam |
56.65 |
Việt Nam |
80 |
05V.50 |
Tang ký sinh |
Tang ký sinh |
|
Gam |
59.74 |
Việt Nam |
81 |
05V.91 |
Kim ngân hoa |
Kim ngân hoa |
|
Gam |
718.94 |
Việt Nam |
82 |
05V.173 |
Địa long |
Địa long |
|
Gam |
1,429.64 |
Việt Nam |
83 |
05V.182 |
Liên tâm |
Liên tâm |
|
Gam |
329.60 |
Việt Nam |
84 |
05V.184 |
Phục thần |
Phục thần |
|
Gam |
255.44 |
Việt Nam |
85 |
05V.213 |
Hồng hoa |
Hồng hoa |
|
Gam |
811.64 |
Việt Nam |
86 |
05V.216 |
Ích mẫu |
Ích mẫu |
|
Gam |
90.64 |
Việt Nam |
87 |
05V.217 |
Kê huyết đằng |
Kê huyết đằng |
|
Gam |
63.86 |
Việt Nam |
88 |
05V.317 |
Dâm dương hoắc |
Dâm dương hoắc |
|
Gam |
350.20 |
Việt Nam |
89 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
Đương quy (Toàn quy) |
|
Gam |
402.90 |
Việt Nam |
90 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
|
Gam |
199.82 |
Việt Nam |
91 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril |
5mg |
Viên |
75.00 |
Việt Nam |
92 |
40.501 |
Enalapril |
Enalapril |
5mg |
Viên |
75.00 |
Việt Nam |
93 |
40.48 |
Agi-Tyfedol 500 |
Paracetamol |
500mg |
Viên |
105.00 |
Việt Nam |
94 |
40.227 |
Scanax 500 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên |
1,050.00 |
Việt Nam |
95 |
40.919 |
Oxytocin |
Oxytocin |
5IU |
Chai/Lọ/Ống |
3,255.00 |
Hungary |
96 |
40.919 |
Vinphatoxin |
Oxytocin |
5IU |
Chai/Lọ/Ống |
2,700.00 |
Việt Nam |
97 |
40.41 |
Meloxicam 15mg/1,5ml |
Meloxicam |
15mg/1,5ml |
Chai/Lọ/Ống |
2,500.00 |
Việt Nam |
98 |
05V.230 |
Hoè hoa |
Hoè hoa |
|
Gam |
142.14 |
Việt Nam |
99 |
05V.230 |
Hoè hoa |
Hoè hoa |
|
Gam |
142.14 |
Việt Nam |
100 |
40.918 |
Vingomin |
Methyl ergometrin (maleat) |
0,2mg |
Ống |
11,900.00 |
Việt Nam |
101 |
05C.193.3 |
A.T Lục vị |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả |
8ml |
Ống |
4,900.00 |
Việt Nam |
102 |
05C.226.4 |
Cồn xoa bóp |
Ô đầu,Địa liền, Thiên niên kiện,Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat |
0,6g+3g+1,2g+1,2g+1,8g+1,8g+0,6g+3g |
Chai |
19,500.00 |
Việt Nam |
103 |
40.38 |
Keflafen 75 |
Ketoprofen |
75mg |
Viên |
693.00 |
Việt Nam |
104 |
40.61 |
Colchicin 1mg |
Colchicin |
1mg |
Viên |
312.00 |
Việt Nam |
105 |
40.67 |
AlphaDHG |
Alpha chymotrypsin |
4,2mg/21 micro katal |
Viên |
770.00 |
Việt Nam |
106 |
40.136 |
Phenobarbital 0,1g |
Phenobarbital |
100mg |
Viên |
231.00 |
Việt Nam |
107 |
40.154 |
Fabamox 250mg |
Amoxicilin |
250mg |
Gói |
1,911.00 |
Việt Nam |
108 |
40.154 |
Amoxicilin 250mg |
Amoxicilin |
250mg |
Gói |
567.00 |
Việt Nam |
109 |
40.155 |
Auclanityl 562,5mg |
Amoxicilin + acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Viên |
2,352.00 |
Việt Nam |
110 |
40.161 |
Cefaclor 125mg |
Cefaclor |
125mg |
Gói |
1,186.00 |
Việt Nam |
111 |
40.161 |
Pyfaclor 500mg |
Cefaclor |
500mg |
Viên |
8,200.00 |
Việt Nam |
112 |
40.169 |
Imexime 50 |
Cefixim |
50 mg |
Gói |
5,000.00 |
Việt Nam |
113 |
40.203 |
SCOFI |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
35.000 IU +60.000 IU +10mg |
Lọ |
37,000.00 |
Việt Nam |
114 |
40.206 |
Tobramycin 0,3% |
Tobramycin |
15mg/ 5ml |
Lọ |
2,850.00 |
Việt Nam |
115 |
40.207 |
Tobidex |
Tobramycin + dexamethason |
15mg + 5mg |
Lọ |
6,699.00 |
Việt Nam |
116 |
40.225 |
ZidocinDHG |
Spiramycin + metronidazol |
750.000UI + 125mg |
Viên |
2,100.00 |
Việt Nam |
117 |
40.233 |
Aginalxic |
Nalidixic acid |
500mg |
Viên |
987.00 |
Việt Nam |
118 |
40.155 |
Vigentin 500/62,5mg DT. |
Amoxicilin + acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Viên |
8,190.00 |
Việt Nam |
119 |
40.242 |
Trimexazol 240 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
200mg+ 40mg |
Gói |
945.00 |
Việt Nam |
120 |
40.242 |
Supertrim |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
400mg + 80mg |
Gói |
1,800.00 |
Việt Nam |
121 |
40.242 |
Cotrimoxazol 480mg |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
400mg + 80mg |
Viên |
219.00 |
Việt Nam |
122 |
40.429 |
Humared |
Sắt fumarat + acid folic |
200mg+1,5mg |
Viên |
460.00 |
Việt Nam |
123 |
40.671 |
AQUIMA |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
400mg + 351,9mg + 50mg/10ml |
Gói |
3,300.00 |
Việt Nam |
124 |
40.671 |
Hamigel-S |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
(800,4mg + 3058,83mg + 80mg)/10ml |
Gói |
3,486.00 |
Việt Nam |
125 |
40.697 |
Drotusc Forte |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
1,050.00 |
Việt Nam |
126 |
40.655 |
Gynocare |
Đồng sulfat |
0,1g |
Tuýp |
30,000.00 |
Việt Nam |
127 |
40.538 |
Aspirin Stella 81mg |
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) |
81mg |
Viên |
340.00 |
Việt Nam |
128 |
40.64 |
Vorifend 500 |
Glucosamin |
500mg |
Viên |
1,500.00 |
Việt Nam |
129 |
40.73 |
Mycotrova 1000 |
Methocarbamol |
1000mg |
Viên |
1,890.00 |
Việt Nam |
130 |
40.91 |
LoratadineSPM 5mg (ODT) |
Loratadin |
5mg |
Viên |
990.00 |
Việt Nam |
131 |
40.141 |
Depakine 200mg/ml |
Valproat natri |
200mg/ ml |
chai |
80,696.00 |
Pháp |
132 |
40.141 |
Milepsy 200 |
Valproat natri |
200 mg |
Viên |
1,260.00 |
Việt Nam |
133 |
40.718 |
Biosubtyl-II |
Bacillus subtilis |
107-108 CFU/g |
Gói |
378.00 |
Việt Nam |
134 |
40.725 |
A.T Zinc siro |
Kẽm gluconat |
10mg/5ml |
Ống |
2,080.00 |
Việt Nam |
135 |
40.736 |
Daflon |
Diosmin + hesperidin |
450mg + 50mg |
Viên |
3,258.00 |
France |
136 |
40.726 |
LACBIOSYN® |
Lactobacillus acidophilus |
100.000.000 CFU |
Viên |
1,395.00 |
Việt Nam |
137 |
40.429 |
Femancia |
Sắt fumarat + acid folic |
305mg + 350mcg |
Viên |
609.00 |
Việt Nam |
138 |
40.30.777 |
Comiaryl 2mg/500mg |
Glimepirid + metformin |
2mg + 500mg |
Viên |
2,499.00 |
Việt Nam |
139 |
40.815 |
Disthyrox |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Viên |
294.00 |
Việt Nam |
140 |
40.829 |
Waisan |
Eperison |
50mg |
Viên |
294.00 |
Việt Nam |
141 |
40.477 |
Diltiazem Stella 60mg |
Diltiazem |
60mg |
Viên |
1,200.00 |
Việt Nam |
142 |
40.481 |
Vaspycar MR |
Trimetazidin |
35mg |
Viên |
352.00 |
Việt Nam |
143 |
40.491 |
Amlibon 10mg Tab 3x10's |
Amlodipin |
10mg |
Viên |
829.00 |
Slovenia |
144 |
40.30.508 |
Acantan HTZ 8-12.5 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
8mg + 12,5mg |
Viên |
3,297.00 |
Việt Nam |
145 |
40.527 |
Telzid 40/12.5 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Viên |
903.00 |
Việt Nam |
146 |
40.497 |
Talliton |
Carvedilol |
6,25mg |
Viên |
2,950.00 |
Hungary |
147 |
40.532 |
DigoxineQualy |
Digoxin |
0,25mg |
VIên |
650.00 |
Việt Nam |
148 |
40.698 |
Brocizin 20 |
Hyoscin butylbromid |
20mg |
Viên |
3,486.00 |
Việt Nam |
149 |
40.1033 |
Calci D-Hasan |
Calci carbonat + vitamin D3 |
1250mg + 440IU |
Viên |
1,197.00 |
Việt Nam |
150 |
40.808 |
GliritDHG 500mg/5mg |
Glibenclamid + metformin |
5mg + 500mg |
Viên |
2,310.00 |
Việt Nam |
151 |
40.30.775 |
Melanov-M |
Gliclazid + metformin |
80mg + 500mg |
Viên |
3,740.00 |
India |
152 |
40.1061 |
Incepavit 400 Capsule |
Vitamin E |
400mg |
Viên |
1,800.00 |
Bangladesh |
153 |
40.451 |
Tranexamic acid 250mg/5ml |
Tranexamic acid |
250mg/5ml |
Ống |
2,070.00 |
Việt Nam |
154 |
40.656 |
Povidon -Iod HD |
Povidon iodin |
10%/125 ml |
Lọ |
11,170.00 |
Việt Nam |
155 |
40.921 |
Misoprostol Stella 200mcg |
Misoprostol |
200mcg |
Viên |
4,500.00 |
Việt Nam |
156 |
40.955 |
Agirisdon 2 |
Risperidon |
2mg |
Viên |
441.00 |
Việt Nam |
157 |
40.162 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil |
500mg |
Viên |
2,835.00 |
Việt Nam |
158 |
40.678 |
Raciper 20mg |
Esomeprazol |
20mg |
Viên |
1,500.00 |
India |
159 |
40.807 |
Fordia MR |
Metformin |
500mg |
Viên |
1,200.00 |
Việt Nam |
160 |
40.807 |
DH-Metglu XR 1000 |
Metformin |
1000mg |
Viên |
1,995.00 |
Việt Nam |
161 |
40.949 |
Hazidol 1,5mg |
Haloperidol |
1,5mg |
Viên |
105.00 |
Việt Nam |
162 |
40.953 |
Olanxol |
Olanzapin |
10mg |
Viên |
2,415.00 |
Việt Nam |
163 |
40.961 |
Amitriptylin 25mg |
Amitriptylin hydroclorid |
25mg |
Viên |
165.00 |
Việt Nam |
164 |
40.685 |
Tanganil 500mg |
Acetyl leucin |
500mg |
Viên |
4,612.00 |
Pháp |
165 |
40.576 |
Pracetam 800 |
Piracetam |
800mg |
Viên |
1,350.00 |
Việt Nam |
166 |
40.972 |
Lungastic 20 |
Bambuterol |
20mg |
Viên |
1,995.00 |
Việt Nam |
167 |
40.761 |
Zensonid |
Budesonid |
0,5mg/ 2ml |
Lọ |
12,600.00 |
Việt Nam |
168 |
40.981 |
Vinsalpium |
Salbutamol + ipratropium |
(2,5mg +0,5mg)/2,5ml |
Ống |
12,600.00 |
Việt Nam |
169 |
40.989 |
Brometic 2mg/10ml |
Bromhexin hydroclorid |
2mg/10ml |
Ống |
3,990.00 |
Việt Nam |
170 |
40.989 |
Agi-bromhexine |
Bromhexin hydroclorid |
4mg/5ml |
Gói |
1,575.00 |
Việt Nam |
171 |
40.105 |
Neutrifore |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
250mg + 250mg + 1000mcg |
Viên |
1,200.00 |
Việt Nam |
172 |
40.1055 |
Usamagsium Fort |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
10mg + 470mg |
Viên |
975.00 |
Việt Nam |
173 |
40.1055 |
Neurixal |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
5mg + 470mg |
Viên |
1,848.00 |
Việt Nam |
174 |
40.155 |
Claminat 600 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
600mg |
Lọ |
29,400.00 |
Việt Nam |
175 |
40.155 |
Claminat 1,2g |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1g + 200mg |
Lọ |
34,965.00 |
Việt Nam |
176 |
40.119 |
Noradrenalin |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
1mg/1ml |
Ống |
26,000.00 |
Việt Nam |
177 |
40.448 |
Vinphyton |
Phytomenadion (vitamin K1) |
1mg/1ml |
Ống |
1,150.00 |
Việt Nam |
178 |
40.448 |
Vitamin K1 10mg/1ml |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/ 1ml |
Ống |
1,570.00 |
Việt Nam |
179 |
40.483 |
BFS - Amiron |
Amiodaron hydroclorid |
150mg/3ml |
Lọ |
24,000.00 |
Việt Nam |
180 |
40.16 |
Opiphine |
Morphin |
10mg/ml |
Ống |
27,930.00 |
Germany |
181 |
40.158 |
Ama - Power |
Ampicilin + sulbactam |
1g + 0,5g |
Lọ |
62,000.00 |
Rumani |
182 |
40.179 |
Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0.5g |
Ceftazidim |
500mg |
Lọ |
13,300.00 |
Việt Nam |
183 |
40.4 |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
Diazepam |
10mg/2ml |
Ống |
7,720.00 |
Germany |
184 |
40.4 |
Diazepam 10mg/2ml |
Diazepam |
10mg/2ml |
Ống |
4,473.00 |
Việt Nam |
185 |
40.918 |
Vingomin |
Methyl ergometrin maleat |
0,2mg/1ml |
Ống |
11,550.00 |
Việt Nam |
186 |
40.518 |
BFS-Nicardipin |
Nicardipin |
10mg/10ml |
Lọ |
84,000.00 |
Việt Nam |
187 |
40.971 |
Diaphyllin Venosum |
Aminophylin |
4,8%/5ml |
Ống |
11,829.00 |
Hungary |
188 |
40.919 |
Vinphatoxin |
Oxytocin |
10UI/1ml |
Ống |
5,900.00 |
Việt Nam |
189 |
40.179 |
Ceftazidime EG 1g |
Ceftazidim |
1g |
Lọ |
15,400.00 |
Việt Nam |
190 |
40.260 |
Acyclovir 5% |
Aciclovir |
5% 5g |
Tuýp |
4,180.00 |
Việt Nam |
191 |
40.30 |
Elaria |
Diclofenac |
75mg/3ml |
Ống |
9,000.00 |
Cyprus |
192 |
40.40 |
Loxoprofen 60mg |
Loxoprofen |
60mg |
Viên |
492.00 |
Việt Nam |
193 |
40.190 |
Oxacillin 1g |
Oxacilin |
1g |
Lọ |
47,000.00 |
Việt Nam |
194 |
40.260 |
Eurovir 200mg |
Aciclovir |
200mg |
Viên |
2,900.00 |
Romania |
195 |
40.260 |
Agiclovir 400 |
Aciclovir |
400mg |
Viên |
840.00 |
Việt Nam |
196 |
40.950 |
Levomepromazin 25mg |
Levomepromazin |
25mg |
Viên |
600.00 |
Việt Nam |
197 |
40.980 |
Atisalbu |
Salbutamol sulfat |
2mg/5ml |
Ống |
3,990.00 |
Việt Nam |
198 |
40.531 |
Talliton |
Carvedilol |
6,25mg |
Viên |
2,950.00 |
Hungary |
199 |
40.700 |
Paparin |
Papaverin hydroclorid |
40mg/2ml |
Ống |
3,465.00 |
Việt Nam |
200 |
40.719 |
Enterogran |
Bacillus clausii |
2 tỷ bào tử/g |
Gói |
3,149.00 |
Việt Nam |
201 |
40.30 |
Diclofenac Kabi 75mg/3ml |
Diclofenac |
75mg/ 3ml |
Ống |
809.00 |
Việt Nam |
202 |
40.690 |
Metoclopramid Kabi 10mg |
Metoclopramid |
10mg/ 2ml |
Ống |
1,217.00 |
Việt Nam |
203 |
40.1044 |
Atitrime |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
(50mg + 10,78mg + 5mg)/10ml |
Ống |
3,780.00 |
Việt Nam |
204 |
40.1057 |
Kingdomin vita C |
Vitamin C |
1g |
Viên |
714.00 |
Việt Nam |
205 |
40.761 |
BENITA |
Budesonid |
64mcg/liều xịt,chai 120 liều |
Lọ |
90,000.00 |
Việt Nam |
206 |
40.926 |
Albutol |
Salbutamol (sulfat) |
5mg/5ml |
Ống |
99,000.00 |
Việt Nam |
207 |
40.883 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid |
0,9%/10ml |
Lọ |
1,320.00 |
Việt Nam |
208 |
40.694 |
Nady-spasmyl |
Alverin (citrat) + simethicon |
60mg;80mg |
Viên |
1,680.00 |
Việt Nam |
209 |
40.804 |
Scilin R |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
400IU/10ml |
Lọ |
104,000.00 |
Poland |
210 |
40.998 |
Bifacold |
N-acetylcystein |
200mg |
Gói |
504.00 |
Việt Nam |
211 |
40.1026.1 |
Ringer lactate |
Ringer lactat |
500ml |
Chai |
8,453.00 |
Việt Nam |
212 |
40.1026.1 |
RINGER LACTATE |
Ringer lactat |
500 ml |
Chai |
9,135.00 |
Việt Nam |
213 |
40.1026.1 |
RINGER LACTATE |
Ringer lactat |
500 ml |
Chai |
9,135.00 |
Việt Nam |
214 |
40.1015 |
GLUCOSE 10% |
Glucose |
10% 500ml |
Chai |
11,340.00 |
Việt Nam |
215 |
40.1021 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid |
0,9%/ 500ml |
Chai |
8,400.00 |
Việt Nam |
216 |
40.1056 |
Vitamin B12 Kabi 1000mcg |
Vitamin B12 |
1000mcg/ 1ml |
Ống |
449.00 |
Việt Nam |
217 |
05V.334 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
|
Gam |
220.32 |
Việt Nam |
218 |
40.561 |
Cerebrolysin |
Cerebrolysin |
215,2mg/ml x 5ml |
Ống |
52,788.00 |
Đức, Áo |
219 |
40.698 |
Buscopan |
Hyoscin butylbromid |
10mg |
Viên |
1,120.00 |
Pháp |
220 |
HD.150 |
Hoastex |
Húng chanh, Núc nác, Cineol |
90ml |
Chai/lọ |
31,500.00 |
Việt Nam |
221 |
HD.150 |
HOASTEX |
Húng chanh, Núc nác, Cineol. |
45g+11,25g+0,08g |
chai |
31,000.00 |
Việt Nam |
222 |
HD.150 |
HOASTEX |
Húng chanh, Núc nác, Cineol. |
45g+ 11,25g+ 0,08g |
Chai |
31,500.00 |
Việt Nam |
223 |
HD.148.5 |
Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). |
0,72g+ 1,36g+ 3,6g+ 2,5g+ 0,525g+ 0,966g+ 2,33g+ 1,67g+3,733g+ 1,625g+ 0,473g+ 0,166g+G12 0,1g. |
Chai |
10,500.00 |
Việt Nam |
224 |
HD.222.18 |
Dầu nóng mặt trời 60ml |
Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). |
Dầu xoa, 60ml |
Chai |
25,500.00 |
Việt Nam |
225 |
HD.224.1 |
Cồn xoa bóp |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). |
60ml |
Chai/lọ |
21,000.00 |
Việt Nam |
226 |
HD.226.4 |
Cồn xoa bóp |
Ô đầu,Địa liền, Thiên niên kiện,Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat |
0,6g+3g+1,2g+1,2g+1,8g+1,8g+0,6g+3g |
Chai |
19,500.00 |
Việt Nam |
227 |
HD.158.3 |
Thuốc ho người lớn - OPC |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol). |
16,2g+1,8g+2,79g+1.,8g+1,8g+2,7g+1,8g+0,9g+1,8g+18mg+18mg |
Chai |
21,000.00 |
Việt Nam |
228 |
40.719 |
Progermila |
Bacillus clausii |
2x10^9 CFU/5ml |
Ống |
5,460.00 |
Việt Nam |
229 |
40.242 |
Cotrimoxazol 800/160 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
800mg + 160mg |
Viên |
427.00 |
Việt Nam |
230 |
40.795 |
Postcare 100 |
Progesteron |
100mg |
Viên |
5,240.00 |
Việt Nam |
231 |
40.950 |
Tisercin |
Levomepromazin |
25mg |
Viên |
1,365.00 |
Hungary |
232 |
40.162 |
Fabadroxil |
Cefadroxil |
250mg |
Gói |
4,452.00 |
Việt Nam |
233 |
40.480 |
Pecrandil 10 |
Nicorandil |
10mg |
Viên |
3,486.00 |
Việt Nam |
234 |
40.80 |
Cinnarizin |
Cinnarizin |
25mg |
Viên |
54.00 |
Việt Nam |
235 |
40.992 |
Terpincold |
Codein + terpin hydrat |
15mg +100mg |
Viên |
620.00 |
Việt Nam |
236 |
40.892 |
Tetracain 0,5% |
Tetracain |
50mg |
Chai |
15,015.00 |
Việt Nam |
237 |
40.988 |
Amxolpect 30mg |
Ambroxol |
30mg/5ml |
Ống |
4,540.00 |
Việt Nam |
238 |
40.998 |
Dismolan |
N-acetylcystein |
200mg/10ml |
Ống |
3,675.00 |
Việt Nam |
239 |
40.81 |
Clorpheniramin 4mg |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
4mg |
Viên |
37.00 |
Việt Nam |
240 |
40.1020 |
Osmofundin 20% |
Manitol |
20%/250ml |
Chai |
21,000.00 |
Việt Nam |
241 |
40.216 |
Tinidazol |
Tinidazol |
500mg |
Viên |
390.00 |
Việt Nam |
242 |
40.162 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil |
500mg |
Viên |
794.00 |
Việt Nam |
243 |
40.718 |
DOMUVAR |
Bacillus subtilis |
2x10^9 CFU (2 tỷ) |
Ống |
5,500.00 |
Việt Nam |
244 |
40.84 |
Dimedrol |
Diphenhydramin |
10mg/ml |
Ống |
600.00 |
Việt Nam |
245 |
40.213 |
Neostyl |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Viên |
2,500.00 |
Việt Nam |
246 |
40.576 |
Magaluzel |
Piracetam |
400mg/10ml |
Ống |
4,380.00 |
Việt Nam |
247 |
40.301 |
Valygyno |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
100.000UI + 35.000UI + 35.000UI |
Viên |
3,800.00 |
Việt Nam |
248 |
40.2 |
Bucarvin |
Bupivacain hydroclorid |
20mg/4ml |
Chai/Lọ /Ống |
20,000.00 |
Việt Nam |
249 |
40.496 |
Captopril Stella 25 mg |
Captopril |
25mg |
viên |
500.00 |
Việt Nam |
250 |
40.519 |
Nifedipin T20 retard |
Nifedipin |
20mg |
viên |
600.00 |
Việt Nam |
251 |
40.659 |
Polfurid |
Furosemid |
40mg |
viên |
4,000.00 |
Poland |
252 |
40.491 |
Stadovas 5 Tab |
Amlodipin |
5mg |
viên |
430.00 |
Việt Nam |
253 |
40.695 |
Atropin |
Atropin sulfat |
0,25mg/ml |
ống |
530.00 |
Việt Nam |
254 |
40.312 |
Turbe |
Rifampicin + isoniazid |
150mg + 100mg |
Viên |
1,748.00 |
Việt Nam |
255 |
40.310 |
Pyrazinamid |
Pyrazinamid |
500mg |
Viên |
600.00 |
Việt Nam |
256 |
40.313 |
Turbezid |
Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid |
150mg + 75mg + 400mg |
Viên |
2,798.00 |
Việt Nam |
257 |
40.307 |
Ethambutol 400 mg |
Ethambutol |
400 mg |
Viên |
1,300.00 |
Việt Nam |
258 |
40.308 |
Isoniazid 300 mg |
Isoniazid |
300 mg |
Viên |
480.00 |
Việt Nam |
259 |
40.315 |
Trepmycin |
Streptomycin |
1g |
Lọ |
4,298.00 |
Việt Nam |
260 |
40.311 |
Agifamcin 300 |
Rifampicin |
300mg |
Viên |
2,180.00 |
Việt Nam |
261 |
40.308 |
Isoniazid 50mg |
Isoniazid |
50mg |
Viên |
80.00 |
Việt Nam |
262 |
05V.236 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
|
Gam |
199.82 |
Việt Nam |
263 |
05V.296 |
Đương quy (Toàn quy) |
Đương quy (Toàn quy) |
|
Gam |
402.90 |
Việt Nam |
264 |
40.48 |
Paracetamol Kabi AD |
Paracetamol (Acetaminophen) |
1g |
Lọ |
16,448.00 |
Đức |
265 |
40.558 |
CHEMISTATIN 10MG |
Rosuvastatin |
10mg |
Viên |
1,185.00 |
Cộng hòa Síp |
266 |
40.173 |
Tenamyd-Cefotaxime 1000 |
Cefotaxim |
1g |
Lọ |
12,390.00 |
Việt Nam |
267 |
40.179 |
Tenamyd-ceftazidime 1000 |
Ceftazidim |
1g |
Lọ |
21,525.00 |
Việt Nam |
268 |
40.491 |
AMLODIPINE STELLA 5MG |
Amlodipin |
5mg |
Viên |
378.00 |
Việt Nam |
269 |
40.678 |
Jiracek-20 |
Esomeprazol |
20mg |
Viên |
760.00 |
Việt Nam |
270 |
40.227 |
Medopiren 500mg |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên |
2,237.00 |
Cyprus |
271 |
40.41 |
Meloxicam-Teva 7.5mg |
Meloxicam |
7,5mg |
Viên |
928.00 |
Hungary |
272 |
40.184 |
Xorimax 500mg |
Cefuroxim |
500mg |
Viên |
7,810.00 |
Áo |
273 |
40.807 |
Glucophage XR 500mg |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Viên |
2,338.00 |
Pháp |
274 |
40.526 |
Actelsar 40mg |
Telmisartan |
40mg |
Viên |
2,586.00 |
Malta |
275 |
40.549 |
Atrox 10 |
Atorvastatin |
10mg |
Viên |
900.00 |
Poland |
276 |
40.695 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat |
0,25mg/1ml |
Ống |
530.00 |
Việt Nam |
277 |
40.30 |
DICLOFENAC KABI 75MG/3ML |
Diclofenac |
75mg/ 3ml |
Ống |
756.00 |
Việt Nam |
278 |
40.38 |
Keflafen 75 |
Ketoprofen |
75mg |
Viên |
630.00 |
Việt Nam |
279 |
40.40 |
Loxoprofen |
Loxoprofen |
60mg |
Viên |
480.00 |
Việt Nam |
280 |
40.61 |
Colchicin |
Colchicin |
1mg |
Viên |
273.00 |
Việt Nam |
281 |
40.67 |
Katrypsin |
Alpha chymotrypsin |
4,2mg/21 micro katal |
Viên |
142.00 |
Việt Nam |
282 |
40.73 |
Mycotrova 1000 |
Methocarbamol |
1000mg |
Viên |
1,995.00 |
Việt Nam |
283 |
40.116 |
NATRI BICARBONAT 1,4% |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
1,4%/ 250ml |
Chai |
32,000.00 |
Việt Nam |
284 |
40.141 |
Milepsy 200 |
Valproat natri |
200 mg |
viên |
1,260.00 |
Việt Nam |
285 |
40.155 |
Claminat 600 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
500mg+100mg |
Lọ |
29,400.00 |
Việt Nam |
286 |
40.155 |
Claminat 1,2g |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1g + 200mg |
Lọ |
34,965.00 |
Việt Nam |
287 |
40.155 |
Biocemet DT 500mg/62,5mg |
Amoxicilin + acid clavulanic |
500mg + 62.5mg |
Viên |
9,450.00 |
Việt Nam |
288 |
40.158 |
Ama - Power |
Ampicilin + sulbactam |
1g + 0,5g |
Lọ |
62,000.00 |
Rumani |
289 |
40.158 |
Bipisyn |
Ampicilin + sulbactam |
1g + 0,5g |
Lọ |
27,629.00 |
Việt Nam |
290 |
40.161 |
Pyfaclor 500mg |
Cefaclor |
500mg |
Viên |
8,400.00 |
Việt Nam |
291 |
40.163 |
SM.Cephalexin 500 |
Cefalexin |
500mg |
Viên |
3,100.00 |
Việt Nam |
292 |
40.169 |
IMEXIME 50 |
Cefixim |
50 mg |
Gói |
5,000.00 |
Việt Nam |
293 |
40.179 |
Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g |
Ceftazidim |
500mg |
Lọ |
13,400.00 |
Việt Nam |
294 |
40.203 |
SCOFI |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
35.000 IU +60.000 IU +10mg |
Lọ |
37,000.00 |
Việt Nam |
295 |
40.206 |
Biracin-E |
Tobramycin |
15mg/ 5ml |
Lọ |
2,751.00 |
Việt Nam |
296 |
40.207 |
Tobidex |
Tobramycin + dexamethason |
15mg + 5mg |
Lọ |
6,720.00 |
Việt Nam |
297 |
40.225 |
ZidocinDHG |
Spiramycin + metronidazol |
750.000UI + 125mg |
Viên |
1,990.00 |
Việt Nam |
298 |
40.242 |
Trimexazol |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
200mg+ 40mg/60ml |
Chai |
23,940.00 |
Việt Nam |
299 |
40.242 |
Supetrim |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
400mg + 80mg |
Gói |
1,680.00 |
Việt Nam |
300 |
40.260 |
Zovitit |
Aciclovir |
200mg |
Viên |
2,790.00 |
Romania |
301 |
40.260 |
Agiclovir 400 |
Aciclovir |
400mg |
Viên |
735.00 |
Việt Nam |
302 |
40.260 |
Acyclovir |
Aciclovir |
5% 5g |
Tuýp |
4,158.00 |
Việt Nam |
303 |
40.429 |
Humared |
Sắt fumarat + acid folic |
200mg+1,5mg |
Viên |
460.00 |
Việt Nam |
304 |
40.429 |
Femancia |
Sắt fumarat + acid folic |
305mg + 350mcg |
Viên |
609.00 |
Việt Nam |
305 |
40.448 |
Vinphyton 1mg |
Phytomenadion (vitamin K1) |
1mg/1ml |
Ống |
1,150.00 |
Việt Nam |
306 |
40.448 |
Vitamin K1 10mg/1ml |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/1ml |
Ống |
1,560.00 |
Việt Nam |
307 |
40.468 |
Gelofusine |
Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd |
(20g + 3,505g + 0,68g)/500ml |
Chai |
116,000.00 |
Malaysia |
308 |
40.479 |
Nadecin 10mg |
Isosorbid dinitrat |
10mg |
Viên |
2,600.00 |
Romania |
309 |
40.483 |
BFS - Amiron |
Amiodaron hydroclorid |
150mg/3ml |
Lọ |
24,000.00 |
Việt Nam |
310 |
40.491 |
Kavasdin 10 |
Amlodipin |
10mg |
Viên |
335.00 |
Việt Nam |
311 |
40.30.497 |
Lisonorm |
Amlodipin+ lisinopril |
5mg+ 10mg |
Viên |
5,250.00 |
Hungary |
312 |
40.30.508 |
Acantan HTZ 8-12.5 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
8mg + 12,5mg |
Viên |
3,255.00 |
Việt Nam |
313 |
40.527 |
Telzid 40/12.5 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
40mg + 12,5mg |
Viên |
672.00 |
Việt Nam |
314 |
40.532 |
DigoxineQualy |
Digoxin |
0,25mg |
Viên |
650.00 |
Việt Nam |
315 |
40.30.554 |
Clopalvix Plus |
Acetylsalicylic acid+ clopidogrel |
75mg + 75mg |
Viên |
3,300.00 |
Việt Nam |
316 |
40.623 |
Qbisalic |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
3% + 0,064%; 15g |
Tuýp |
15,600.00 |
Việt Nam |
317 |
40.655 |
Gynocare |
Đồng sulfat |
0,1g |
Tuýp |
30,000.00 |
Việt Nam |
318 |
40.619 |
Nước oxy già 3% |
Nước oxy già |
0.03 |
Chai |
1,625.00 |
Việt Nam |
319 |
40.671 |
AQUIMA |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
400mg + 351,9mg + 50mg/10ml |
Gói |
3,300.00 |
Việt Nam |
320 |
40.671 |
Varogel |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
(800,4mg + 611,76mg + 80mg)/10ml |
Gói |
3,050.00 |
Việt Nam |
321 |
40.671 |
Hamigel-S |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
(800,4mg + 3058,83mg + 80mg)/10ml |
gói |
3,486.00 |
Việt Nam |
322 |
40.690 |
METOCLOPRAMID KABI 10MG |
Metoclopramid |
10mg/ 2ml |
Ống |
1,035.00 |
Việt Nam |
323 |
40.694 |
Nady- spasmyl |
Alverin citrat + simethicon |
60mg + 80mg |
Viên |
1,680.00 |
Việt Nam |
324 |
40.697 |
Drotusc Forte |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
1,050.00 |
Việt Nam |
325 |
40.698 |
Brocizin 20 |
Hyoscin butylbromid |
20mg |
viên |
3,486.00 |
Việt Nam |
326 |
40.700 |
Papaverin 2% |
Papaverin hydroclorid |
40mg/2ml |
Ống |
2,500.00 |
Việt Nam |
327 |
40.707 |
Stiprol |
Glycerol |
9g |
Tuýp |
6,930.00 |
Việt Nam |
328 |
40.714 |
Golistin-enema |
Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat |
21,41g +7,89g/ 133ml |
Lọ |
51,975.00 |
Việt Nam |
329 |
40.719 |
Enterogran |
Bacillus clausii |
2 tỷ bào tử/g |
Gói |
3,360.00 |
Việt Nam |
330 |
40.725 |
A.T Zinc siro |
Kẽm gluconat |
10mg/5ml |
Ống |
2,520.00 |
Việt Nam |
331 |
40.726 |
LACBIOSYN® |
Lactobacillus acidophilus |
100.000.000 CFU |
Viên |
1,386.00 |
Việt Nam |
332 |
40.736 |
Daflon 500mg |
Diosmin + hesperidin |
450mg + 50mg |
Viên |
3,258.00 |
France |
333 |
40.766 |
Dexamethasone |
Dexamethason acetat |
4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) |
Ống |
735.00 |
Việt Nam |
334 |
40.808 |
GliritDHG 500mg/5mg |
Glibenclamid + metformin |
5mg + 500mg |
Viên |
1,450.00 |
Việt Nam |
335 |
40.30.775 |
Melanov-M |
Gliclazid + metformin |
80mg + 500mg |
Viên |
3,740.00 |
India |
336 |
40.30.777 |
Comiaryl 2mg/500mg |
Glimepirid + metformin |
2mg + 500mg |
viên |
2,499.00 |
Việt Nam |
337 |
40.804.1 |
Scilin R |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
400IU/10ml |
Lọ |
104,000.00 |
Poland |
338 |
40.804.1 |
Mixtard 30 FlexPen |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
300IU/3ml |
Bút tiêm |
68,800.00 |
Pháp |
339 |
40.807 |
Glumeform 500 XR |
Metformin |
500mg |
Viên |
1,009.00 |
Việt Nam |
340 |
40.807 |
DH-Metglu XR 1000 |
Metformin |
1000mg |
viên |
1,806.00 |
Việt Nam |
341 |
40.815 |
Disthyrox |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Viên |
294.00 |
Việt Nam |
342 |
40.829 |
Waisan |
Eperison |
50mg |
Viên |
273.00 |
Việt Nam |
343 |
40.949 |
Haloperidol 1,5 mg |
Haloperidol |
1.5mg |
Viên |
105.00 |
Việt Nam |
344 |
40.950 |
Levomepromazin 25mg |
Levomepromazin |
25mg |
Viên |
550.00 |
Việt Nam |
345 |
40.943 |
Aminazin 25mg |
Clorpromazin (hydroclorid) |
25mg |
Viên |
123.00 |
Việt Nam |
346 |
40.961 |
Amitriptylin |
Amitriptylin hydroclorid |
25mg |
Viên |
112.00 |
Việt Nam |
347 |
40.685 |
Tanganil 500mg |
Acetyl leucin |
500mg |
Viên |
4,612.00 |
Pháp |
348 |
40.576 |
Lifecita 800 DT. |
Piracetam |
800mg |
Viên |
4,683.00 |
Việt Nam |
349 |
40.972 |
Lungastic 20 |
Bambuterol |
20mg |
viên |
1,995.00 |
Việt Nam |
350 |
40.973 |
Zensonid |
Budesonid |
0,5mg/2ml |
Lọ |
12,600.00 |
Việt Nam |
351 |
40.973 |
BENITA |
Budesonid |
64mcg/liều xịt,chai 120 liều |
Lọ |
90,000.00 |
Việt Nam |
352 |
40.980 |
Sallet |
Salbutamol (sulfat) |
2mg/5ml |
Ống |
3,990.00 |
Việt Nam |
353 |
40.981 |
Vinsalpium |
Salbutamol + ipratropium |
(2,5mg +0,5mg)/2,5ml |
Ống |
12,600.00 |
Việt Nam |
354 |
40.989 |
Brometic 2mg/10ml |
Bromhexin hydroclorid |
2mg/10ml |
Ống |
3,990.00 |
Việt Nam |
355 |
40.989 |
Bromhexine A.T |
Bromhexin hydroclorid |
4mg/5ml |
Gói |
1,470.00 |
Việt Nam |
356 |
40.998 |
Bifacold |
N-acetylcystein |
200mg |
Gói |
609.00 |
Việt Nam |
357 |
HD.150 |
Hoastex |
Húng chanh, Núc nác, Cineol |
2,5g; 0,625g; 4,650mg |
Gói |
2,100.00 |
Việt Nam |
358 |
HD.158.3 |
Thuốc ho người lớn OPC |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm,Cineol |
16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg; 18mg. |
Chai |
27,720.00 |
Việt Nam |
359 |
40.1007 |
Pomatat |
Magnesi aspartat+ kali aspartat |
140mg+ 158mg |
Viên |
1,029.00 |
Việt Nam |
360 |
40.1018 |
MAGNESI SULFAT KABI 15% |
Magnesi sulfat |
1,5g/ 10ml |
Ống |
2,835.00 |
Việt Nam |
361 |
40.1021 |
NATRI CLORID 0,9% |
Natri clorid |
0,9%/ 500ml |
Chai |
7,140.00 |
Việt Nam |
362 |
40.1026 |
RINGER LACTATE |
Ringer lactat |
500ml |
Chai |
7,455.00 |
Việt Nam |
363 |
40.1032 |
Calcium Hasan 250mg |
Calci carbonat+ calci gluconolactat |
150mg + 1470mg |
viên |
1,785.00 |
Việt Nam |
364 |
40.1033 |
Calci D-Hasan |
Calci carbonat + vitamin D3 |
1250mg + 440IU |
viên |
1,197.00 |
Việt Nam |
365 |
40.1044 |
Atitrime |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
(50mg + 10,78mg + 5mg)/10ml |
Ống |
3,780.00 |
Việt Nam |
366 |
40.1050 |
Neutrifore |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
250mg + 250mg + 1000mcg |
Viên |
1,035.00 |
Việt Nam |
367 |
40.1055 |
Usamagsium Fort |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
10mg + 470mg |
Viên |
975.00 |
Việt Nam |
368 |
40.1055 |
Neurixal |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
5mg + 470mg |
viên |
1,848.00 |
Việt Nam |
369 |
40.1056 |
VITAMIN B12 KABI 1000MCG |
Vitamin B12 |
1000mcg/ 1ml |
Ống |
438.00 |
Việt Nam |
370 |
40.1057 |
Kingdomin vita C |
Vitamin C |
1g |
Viên |
756.00 |
Việt Nam |
371 |
40.1061 |
Incepavit 400 Capsule |
Vitamin E |
400mg |
Viên |
1,850.00 |
Bangladesh |
372 |
HD.224.8 |
Cồn xoa bóp |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng |
0,6g; 3g; 1,2g; 1,2g; 1,8g; 1,8g; 0,6g; 3g |
Chai |
19,278.00 |
Việt Nam |
373 |
05C.13 |
BÀI THẠCH TRƯỜNG PHÚC |
Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa |
0,8g, 0,8g, 3,2g, 0,8g, 0,4g, 0,8g |
viên |
2,050.00 |
Việt Nam |
374 |
05C.14 |
BỔ GAN TRƯỜNG PHÚC |
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. |
0,6g, 0,6g, 0,6g, 1,2g, 0,6g, 1,2g, 1,2g, 0,6g, 0,6g |
viên |
2,800.00 |
Việt Nam |
375 |
05C.22 |
BỔ GAN P/H |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử |
125mg, 100mg, 25mg |
Viên |
605.00 |
Việt Nam |
376 |
05C.73 |
THẤP KHỚP HOÀN P/H |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
0,1g, 0,1g, 0,15g, 0,12g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,4g |
Gói/Túi |
4,900.00 |
Việt Nam |
377 |
05C.80 |
ĐẠI TRÀNG TP |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
0,325g, 0,175g, 0,2g, 0,21g, 0,125g, 0,27g, 0,175g, 0,175g, 0,175g, 0,02g, 0,11g |
Gói/Túi |
3,825.00 |
Việt Nam |
378 |
05C.35 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
120mg |
Viên |
540.00 |
Việt Nam |
379 |
05C.212.2 |
Sáng mắt |
Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy |
206mg, 247mg, 206mg, 112mg, 286mg, 50mg, 221mg, 160mg |
Viên |
2,067.00 |
Việt Nam |
380 |
05C.181.3 |
HOẠT HUYẾT THÔNG MẠCH P/H |
Ngưu tất, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
19,2g, 8g, 28,8g, 9,6g, 2,4g, 24g |
Chai |
41,439.00 |
Việt Nam |
381 |
05C.181.19 |
HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
400mg, 120mg, 300mg, 300mg,400mg |
Viên |
790.00 |
Việt Nam |
382 |
05C.184 |
ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H |
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử |
600mg, 150mg, 200mg |
Viên |
1,190.00 |
Việt Nam |
383 |
05C.2.18 |
Cảm mạo Thông |
Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo,Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương |
176 mg, 148 mg, 140 mg, 175 mg, 175 mg, 175 mg, 140 mg, 105 mg, 53 mg, 105 mg, 88 mg, 35 mg |
Viên |
1,280.00 |
Việt Nam |
384 |
05C.83 |
Bổ tỳ Dưỡng cốt Thái dương |
Bạch Truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài sơn, Cao xương hỗn hợp |
8g, 12g, 4g, 12g,8g, 4g, 8g, 12g, 12g, 4g, 8g, 3g |
Lọ |
50,000.00 |
Việt Nam |
385 |
05C.112 |
Siro kiện tỳ DHĐ |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
400mg, 200mg, 200mg, 400mg, 200mg, 400mg, 80mg |
Ống |
5,425.00 |
Việt Nam |
386 |
05C.161.3 |
Thập toàn đại bổ HĐ |
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
110mg, 110mg, 160mg, 30mg, 160mg, 30mg, 110mg, 110mg, 80mg, 110mg |
Viên |
840.00 |
Việt Nam |
387 |
05C.131 |
Dưỡng tâm an thần HT |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn |
183mg, 175mg, 15mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg |
Viên |
620.00 |
Việt Nam |
388 |
05C.112 |
Sirô Kiện Tỳ DHĐ |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương |
400mg; 200mg; 200mg; 200mg; 400mg; 80mg |
Ống |
5,425.00 |
Việt Nam |
389 |
40.225 |
ZidocinDHG |
Spiramycin + metronidazol |
750.000UI + 125mg |
Viên |
1,990.00 |
Việt Nam |
390 |
40.154 |
Amoxicilin 250 mg |
Amoxicilin |
250mg |
Gói |
567.00 |
Việt Nam |
391 |
40.38 |
Keflafen 75 |
Ketoprofen |
75mg |
Viên |
630.00 |
Việt Nam |
392 |
40.671 |
Varogel |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
(800,4mg + 611,76mg + 80mg)/10ml |
Gói |
3,050.00 |
Việt Nam |
393 |
40.726 |
LACBIOSYN |
Lactobacillus acidophilus |
100.000.000 CFU |
Viên |
1,386.00 |
Việt Nam |
394 |
40.623 |
Qbisalic |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
3% + 0,064%; 15g |
Tuýp |
15,600.00 |
Việt Nam |
395 |
40.213 |
Neostyl |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Viên |
2,500.00 |
Việt Nam |
396 |
40.697 |
Drotusc Forte |
Drotaverin clohydrat |
80mg |
Viên |
1,050.00 |
Việt Nam |
397 |
40.988 |
Amxolpect 30mg |
Ambroxol |
30mg/5ml |
Ống |
4,540.00 |
Việt Nam |
398 |
40.48 |
Acepron 250mg |
Paracetamol |
250mg |
Gói |
415.00 |
Việt Nam |
399 |
40.216 |
Tinidazol |
Tinidazol |
500mg |
Viên |
390.00 |
Việt Nam |
400 |
05C.73 |
Thấp Khớp Hoàn P/H |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
0,1g, 0,1g, 0,15g, 0,12g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,4g |
Gói/Túi |
4,900.00 |
Việt Nam |
401 |
40.233 |
Aginalxic |
Nalidixic acid |
500mg |
Viên |
987.00 |
Việt Nam |
402 |
40.943 |
Aminazin 25mg |
Clorpromazin (hydroclorid) |
25mg |
Viên |
123.00 |
Việt Nam |
403 |
40.1055 |
Neurixal |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
5mg + 470mg |
Viên |
1,848.00 |
Việt Nam |
404 |
40.1057 |
Kingdomin vita C |
Vitamin C |
1g |
Viên |
756.00 |
Việt Nam |
405 |
40.576 |
Lifecita 800 DT. |
Piracetam |
800mg |
Viên |
4,683.00 |
Việt Nam |
|
VẬT TƯ Y TẾ |
|
|
|
|
|
|
406 |
N03.05.010 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) |
Dây truyền dịch có cổng tiêm thuốc, có kim |
Hộp/100 cái |
Bộ |
11,500.00 |
Malaysia |
407 |
N07.06.050 |
Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ |
Đai xương đòn |
Bịch/1 Cái |
Cái |
75,000.00 |
Việt Nam |
408 |
N04.04.010 |
Ống thông (catheter) các loại, các cỡ |
CERTOFIX MONO S 420; kim dẫn 7cm,G18;Carather 20cm |
Gói/1 Cái |
Cái |
370,000.00 |
Đức |
409 |
N04.01.080 |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ |
Dây thở oxy MPV người lớn |
Túi/1 bộ |
Bộ |
6,000.00 |
Việt Nam |
410 |
N04.01.080 |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ |
Dây thở oxy MPV trẻ em |
Túi/1 bộ |
Bộ |
6,000.00 |
Việt Nam |
411 |
N03.05.060 |
Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ |
Discofix 3-Way Stopcock, blue W.25cm Tubing LL |
Thùng/50 cái |
Cái |
25,000.00 |
Thụy Sĩ |
412 |
N03.02.060 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
KIM TIÊM MPV |
Hộp/100 cái |
Cái |
380.00 |
Việt Nam |
413 |
N03.01.010 |
Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 50ml cho ăn |
Hộp/25 cái |
Cái |
5,250.00 |
Việt Nam |
414 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
VASOFIX SAFETY FEP 18G, 20G, 22G |
Hộp/50 cái |
Cái |
18,300.00 |
Malaysia |
415 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 1ml |
Hộp/100 cái |
Cái |
800.00 |
Việt Nam |
416 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 3ml |
Hộp/100 cái |
Cái |
750.00 |
Việt Nam |
417 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 5ml |
Hộp/100 cái |
Cái |
800.00 |
Việt Nam |
418 |
N03.01.070 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Bơm tiêm MPV 10ml |
Hộp/100 cái |
Cái |
1,150.00 |
Việt Nam |
419 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp bột ngón tay (Nẹp Iselin) |
Gói/1 Cái |
Cái |
10,000.00 |
Việt Nam |
420 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp ngón tay chữ T (ba chấu) |
Bịch/1 Cái |
Cái |
25,000.00 |
Việt Nam |
421 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp cẳng bàn tay |
Gói/1 cái |
Cái |
80,000.00 |
Việt Nam |
422 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp cánh tay |
Bịch/1 Cái |
Cái |
115,000.00 |
Việt Nam |
423 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Introcan Safety - W FEP G24 |
Hộp/50 cái |
Cái |
18,500.00 |
Malaysia |
424 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp Cánh cẳng bàn tay |
Bịch/1 Cái |
Cái |
147,000.00 |
Việt Nam |
425 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp cẳng bàn chân |
Bịch/1 Cái |
Cái |
135,000.00 |
Việt Nam |
426 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp đùi Zimer |
Gói/1 cái |
Cái |
175,000.00 |
Việt Nam |
427 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Nẹp chậu đùi bàn chân chống xoay |
Bịch/1 Cái |
Cái |
365,000.00 |
Việt Nam |
428 |
N07.06.010 |
Áo bột, nẹp bột các loại, các cỡ |
Áo Desseault |
Bịch/1 Cái |
Cái |
152,000.00 |
Việt Nam |
429 |
N03.02.070 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
INNOCATH I.V CATHETER WELCARE |
Hộp/50 cây |
Cây |
10,000.00 |
Malaysia |
430 |
N04.04.010.0342.155.0006 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger CERTOFIX MONO S 420 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 đường, kim thẳng, cỡ 420 |
Gói/1 Cái |
Cái |
390,000.00 |
B.Braun - Đức |
431 |
N03.01.020.258.000003 |
Bơm tiêm MPV 20ml |
Bơm tiêm 20ml |
Hộp/50 cái |
Cái |
2,650.00 |
MPV - Việt Nam |
432 |
N03.01.020.258.000002 |
Bơm tiêm MPV 1ml |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Hộp/100 cái |
Cái |
750.00 |
MPV - Việt Nam |
433 |
N03.01.020.258.000005 |
Bơm tiêm MPV 5ml |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Hộp/100 cái |
Cái |
800.00 |
MPV - Việt Nam |
434 |
N03.01.020.258.000001 |
Bơm tiêm MPV 10ml |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ |
Hộp/100 cái |
Cái |
1,200.00 |
MPV - Việt Nam |
435 |
N03.02.070.0337.205.0003 |
Kim luồn Tĩnh mạch an toàn VASOFIX SAFETY |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Hộp/50 cái |
Cái |
16,500.00 |
B.Braun - Malaysia |
436 |
N03.01.010.047.000001 |
Bơm cho ăn, cỡ 50ml |
Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ |
Hộp/25 cái |
Cái |
5,000.00 |
MPV - Việt Nam |
437 |
N03.02.070.370.000008 |
Polyflon 24G |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
Hộp/50 cây |
Cây |
4,000.00 |
Poly Medicure Limited - Ấn Độ |
438 |
N03.05.010.3830.115.0001 |
Dây truyền dịch có cổng tiêm thuốc có kim-Mediplus |
Dây truyền dịch có cổng tiêm thuốc, có kim, có lọc |
Hộp/100 bộ |
Bộ |
10,500.00 |
Welford -Malaysia |
439 |
N04.01.090.3967.115.0002 |
Sonde foley 2 nhánh |
Ống Sonde FOLEY 2 nhánh |
Hộp/10 sợi |
Sợi |
11,900.00 |
Greetmed - Trung Quốc |
440 |
N04.01.090.4043.279.0002 |
Sonde Nelaton |
Ống Sonde Nelaton các số |
Hộp/10 sợi |
Sợi |
8,800.00 |
Greetmed - Trung Quốc |
441 |
N03.01.040.167.000001 |
Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện 20ml |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
Hộp/100 cái |
Cái |
19,000.00 |
BBraun - Đức |
442 |
N03.01.040.0336.274.0002 |
Omnifix 50ml luer lock |
Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ |
Hộp/100 cái |
Cái |
21,500.00 |
B.Braun - Thụy Sỹ |
443 |
N03.02.060.0976.000.0002 |
KIM TIÊM |
Kim lấy thuốc các cở |
Hộp/100 cái |
Cái |
450.00 |
Tanaphar - Việt Nam |
444 |
N03.05.030.605.000001 |
TERUFUSION BLOOD Adminstration Set |
Dây truyền máu |
Gói/20 sợi |
Sợi |
25,000.00 |
Terumo - Nhật Bản |
445 |
N04.01.030.2413.279.0002 |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
Ống nội khí quản có bóng sử dụng một lần |
Hộp/10 cái |
Cái |
14,000.00 |
Greetmed - Trung Quốc |
446 |
N04.03.030.0976.000.0010 |
Dây thở oxy MPV người lớn |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng |
Túi/1 bộ |
Bộ |
6,000.00 |
MPV - Việt Nam |
447 |
N04.03.030.0976.000.0009 |
Dây thở oxy MPV trẻ em |
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng |
Túi/1 bộ |
Bộ |
6,000.00 |
MPV - Việt Nam |
448 |
N07.06.050.1251.000.0038 |
Nẹp Iselin |
Nẹp Iselin |
Gói/1 Cái |
Cái |
14,700.00 |
Hameco (ORBE) - Việt Nam |
449 |
N07.06.050.1631.000.0005 |
Nẹp cẳng tay |
Nẹp vải cẳng tay các số |
Gói/1 cái |
Cái |
40,000.00 |
Gia Hưng - Việt Nam |
450 |
N07.06.050.1322.000.0010 |
Nẹp cánh tay |
Nẹp cánh tay |
Bịch/1 Cái |
Cái |
150,000.00 |
Gia Hưng - Việt Nam |
451 |
N07.06.050.1631.000.0002 |
Nẹp cẳng chân |
Nẹp cẳng bàn chân |
Bịch/1 Cái |
Cái |
120,000.00 |
Gia Hưng - Việt Nam |
452 |
N07.06.050.1322.000.0052 |
Nẹp đùi Zimmer |
Nẹp đùi Zimer |
Gói/1 cái |
Cái |
100,000.00 |
Gia Hưng - Việt Nam |
453 |
N07.06.050.1322.000.0006 |
Nẹp chống xoay dài |
Nẹp chậu đùi bàn chân chống xoay |
Bịch/1 Cái |
Cái |
200,000.00 |
Gia Hưng - Việt Nam |
454 |
N07.06.050.1322.000.0065 |
Đai xương đòn |
Đai xương đòn |
Bịch/1 Cái |
Cái |
40,000.00 |
Gia Hưng - Việt Nam |
455 |
N07.06.050.1261.000.0008 |
Đai Desault |
Áo Desseault |
Bịch/1 Cái |
Cái |
80,000.00 |
Gia Hưng - Việt Nam |