253 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
327.000 |
254 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
B |
T2 |
412.000 |
255 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
B |
T1 |
348.000 |
256 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348.000 |
257 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
B |
T1 |
348.000 |
258 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
B |
T1 |
348.000 |
259 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
B |
T2 |
412.000 |
260 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
B |
T2 |
348.000 |
261 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
B |
T1 |
348.000 |
262 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
348.000 |
263 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
348.000 |
264 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
348.000 |
265 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
348.000 |
266 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
B |
T1 |
348.000 |
267 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
B |
T2 |
242.000 |
268 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
727.000 |
269 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
B |
T2 |
267.000 |
270 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637.000 |
271 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637.000 |
272 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
B |
T1 |
652.000 |
273 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
637.000 |
274 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
B |
T2 |
152.000 |
275 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
B |
T2 |
152.000 |
276 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
B |
T2 |
267.000 |
277 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
B |
T1 |
348.000 |
278 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348.000 |
279 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
B |
T1 |
348.000 |
280 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
B |
T2 |
348.000 |
281 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
B |
T2 |
242.000 |
282 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
348.000 |
283 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
B |
T2 |
152.000 |
284 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
B |
T2 |
152.000 |
285 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
B |
T2 |
242.000 |
286 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
B |
T2 |
327.000 |