STT |
TÊN DỊCH VỤ |
Mã tương đương |
Giá cho đối tượng BHYT (VNĐ) |
Giá cho đối tượng viện phí (VNĐ) |
1 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0017.1714 |
68.000 |
65.500 |
2 |
Bẻ cuốn mũi. |
15.0132.0867 |
133.000 |
120.000 |
3 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè. |
10.1017.0533 |
141.000 |
135.000 |
4 |
Bóc nang tuyến Bartholin. |
12.0309.0589 |
1.274.000 |
1.237.000 |
5 |
Bóc nhân xơ vú |
12.0268.0591 |
973.000 |
947.000 |
6 |
Bóc phúc mạc bên phải |
10.0705.0489 |
4.482.000 |
4.482.000 |
7 |
Bóc phúc mạc bên trái |
10.0704.0489 |
4.482.000 |
4.482.000 |
8 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
10.0375.0432 |
4.715.000 |
4.715.000 |
9 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
10.0539.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
10 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
03.2457.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
11 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
03.2444.1045 |
1.094.000 |
1.094.000 |
12 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
01.0065.0071 |
203.000 |
203.000 |
13 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
13.0200.0074 |
458.000 |
458.000 |
14 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
10.0992.0529 |
611.000 |
611.000 |
15 |
Bơm hơi vòi nhĩ. |
15.0052.0993 |
111.000 |
111.000 |
16 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
10.0353.0158 |
185.000 |
185.000 |
17 |
Bơm rửa lệ đạo |
03.1692.0730 |
36.700 |
35.000 |
18 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
14.0197.0854 |
94.400 |
89.900 |
19 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
14.0197.0855 |
59.400 |
57.200 |
20 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác. |
10.0510.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
21 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
07.0008.0360 |
3.236.000 |
3.236.000 |
22 |
Cắt amiđan (gây mê) |
03.2179.0870 |
1.085.000 |
1.033.000 |
23 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
07.0007.0362 |
2.699.000 |
2.699.000 |
24 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
07.0009.0360 |
3.236.000 |
3.236.000 |
25 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
14.0180.0805 |
1.065.000 |
1.065.000 |
26 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần. |
12.0305.0593 |
2.677.000 |
2.677.000 |
27 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10.0410.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
28 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê. |
15.0046.0872 |
486.000 |
449.000 |
29 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
12.0071.1038 |
768.000 |
768.000 |
30 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
03.2534.1047 |
2.891.000 |
2.807.000 |
31 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
12.0072.1047 |
2.927.000 |
2.807.000 |
32 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
03.3607.0435 |
2.254.000 |
2.254.000 |
33 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
10.0386.0435 |
2.254.000 |
2.254.000 |
34 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
03.3369.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
35 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
03.2538.1060 |
3.043.000 |
3.043.000 |
36 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm. |
12.0090.1060 |
3.043.000 |
3.043.000 |
37 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn. |
10.0497.0489 |
4.482.000 |
4.482.000 |
38 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0003.1045 |
1.117.000 |
1.094.000 |
39 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
12.0002.1044 |
679.000 |
679.000 |
40 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0007.1045 |
1.094.000 |
1.094.000 |
41 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
12.0006.1044 |
697.000 |
679.000 |
42 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
12.0016.0944 |
4.495.000 |
4.495.000 |
43 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
12.0014.0945 |
4.495.000 |
4.495.000 |
44 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
12.0011.1190 |
1.642.000 |
1.642.000 |
45 |
Cắt các u lành vùng cổ |
12.0010.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
46 |
Cắt các u nang giáp móng |
12.0012.1048 |
2.133.000 |
2.071.000 |
47 |
Cắt các u nang mang |
12.0013.0834 |
1.200.000 |
1.200.000 |
48 |
Cắt cụt cổ tử cung |
13.0141.0627 |
2.638.000 |
2.638.000 |
49 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
14.0203.0075 |
32.900 |
30.000 |
50 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
03.1681.0075 |
32.900 |
30.000 |
51 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
14.0204.0075 |
32.900 |
30.000 |
52 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung. |
13.0053.0594 |
117.000 |
109.000 |
53 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
14.0111.0075 |
32.900 |
30.000 |
54 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
14.0116.0075 |
32.900 |
30.000 |
55 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
14.0112.0075 |
32.900 |
30.000 |
56 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
10.0481.0455 |
2.416.000 |
2.416.000 |
57 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.0411.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
58 |
Cắt lách bán phần |
10.0675.0484 |
4.284.000 |
4.284.000 |
59 |
Cắt lách bệnh lý |
10.0674.0484 |
4.284.000 |
4.284.000 |
60 |
Cắt lách do chấn thương |
10.0673.0484 |
4.416.000 |
4.284.000 |
61 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
03.3463.0484 |
4.284.000 |
4.284.000 |
62 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
03.3811.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
63 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
11.0159.1144 |
2.430.000 |
2.319.000 |
64 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
03.3821.0216 |
172.000 |
172.000 |
65 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03.3774.0577 |
4.381.000 |
4.381.000 |
66 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
03.3083.0576 |
2.598.000 |
2.531.000 |
67 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
03.1918.1007 |
158.000 |
151.000 |
68 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
03.1918.1007 |
158.000 |
151.000 |
69 |
Cắt nang giáp móng |
03.2454.1048 |
2.115.000 |
2.071.000 |
70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
12.0070.1039 |
429.000 |
429.000 |
71 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
12.0264.1189 |
2.536.000 |
2.536.000 |
72 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
12.0263.1190 |
1.642.000 |
1.642.000 |
73 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
03.2522.1046 |
2.777.000 |
2.657.000 |
74 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
03.2523.0944 |
4.495.000 |
4.495.000 |
75 |
Cắt nang xương hàm khó |
12.0073.1047 |
2.807.000 |
2.807.000 |
76 |
Cắt nang/polyp rốn |
03.3383.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
77 |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
1.935.000 |
1.868.000 |
78 |
Cắt polyp mũi |
12.0162.0918 |
647.000 |
647.000 |
79 |
Cắt polyp ống tai gây mê |
12.0161.0874 |
1.990.000 |
1.938.000 |
80 |
Cắt polyp ống tai gây tê |
12.0161.0875 |
602.000 |
589.000 |
81 |
Cắt polype trực tràng |
03.3380.0498 |
1.010.000 |
1.010.000 |
82 |
Cắt phanh lưỡi. |
15.0209.1041 |
295.000 |
276.000 |
83 |
Cắt rò xoang lê |
03.3917.0980 |
4.487.000 |
4.487.000 |
84 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
10.0506.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
85 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
10.0508.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
86 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng. |
10.0507.0459 |
2.561.000 |
2.460.000 |
87 |
Cắt sẹo khâu kín |
11.0103.1114 |
3.288.000 |
3.130.000 |
88 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
03.2725.0681 |
3.704.000 |
3.704.000 |
89 |
Cắt túi mật |
03.3427.0472 |
4.523.000 |
4.335.000 |
90 |
Cắt túi thừa đại tràng |
10.0513.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
91 |
Cắt túi thừa tá tràng, |
10.0476.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
92 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
03.2594.0944 |
4.495.000 |
4.495.000 |
93 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
03.3365.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
94 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0283.0683 |
2.835.000 |
2.835.000 |
95 |
Cắt u amidan |
12.0147.0937 |
3.679.000 |
3.679.000 |
96 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
03.2587.0870 |
1.033.000 |
1.033.000 |
97 |
Cắt u bàng quang đường trên |
12.0243.0425 |
5.434.000 |
5.152.000 |
98 |
Cắt u bao gân |
12.0321.1190 |
1.642.000 |
1.642.000 |
99 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
27.0433.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
100 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
12.0045.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
101 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
03.2456.1044 |
705.000 |
679.000 |
102 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên |
03.2455.1045 |
1.126.000 |
1.094.000 |
103 |
Cắt u da mi không ghép |
14.0083.0836 |
724.000 |
689.000 |
104 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình |
03.2449.0834 |
1.200.000 |
1.200.000 |
105 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
12.0099.0837 |
1.200.000 |
1.200.000 |
106 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
14.0088.0736 |
1.154.000 |
1.115.000 |
107 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc. |
14.0089.0736 |
1.115.000 |
1.115.000 |
108 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
03.2548.0737 |
755.000 |
750.000 |
109 |
Cắt u lành dương vật. |
12.0265.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
110 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
12.0320.1190 |
1.742.000 |
1.642.000 |
111 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
12.0319.1190 |
1.642.000 |
1.642.000 |
112 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
10.0567.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
113 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
12.0084.1039 |
455.000 |
429.000 |
114 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
12.0083.1040 |
447.000 |
389.000 |
115 |
Cắt u lưỡi lành tính |
12.0135.1189 |
2.536.000 |
2.536.000 |
116 |
Cắt u mạc treo ruột |
10.0498.0489 |
4.482.000 |
4.482.000 |
117 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
12.0055.1059 |
2.935.000 |
2.935.000 |
118 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
03.2443.1045 |
1.094.000 |
1.094.000 |
119 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
03.2458.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
120 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
03.2442.1045 |
1.094.000 |
1.094.000 |
121 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm. |
12.0313.1190 |
1.642.000 |
1.642.000 |
122 |
Cắt u máu trong xương |
03.3879.0407 |
2.896.000 |
2.896.000 |
123 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
28.0217.1059 |
2.935.000 |
2.935.000 |
124 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
03.2640.0407 |
2.896.000 |
2.896.000 |
125 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
12.0191.0407 |
2.896.000 |
2.896.000 |
126 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
12.0190.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
127 |
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm |
03.2629.0407 |
2.896.000 |
2.896.000 |
128 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
03.2441.1059 |
2.935.000 |
2.935.000 |
129 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
03.2739.1059 |
2.935.000 |
2.935.000 |
130 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
12.0314.1189 |
2.536.000 |
2.536.000 |
131 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
14.0084.0836 |
724.000 |
689.000 |
132 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
12.0097.0836 |
689.000 |
689.000 |
133 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
12.0077.0834 |
1.200.000 |
1.200.000 |
134 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
03.2535.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
135 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm |
03.2535.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
136 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
03.2532.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
137 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
12.0322.1191 |
1.107.000 |
1.107.000 |
138 |
Cắt u nang buồng trứng |
03.2730.0683 |
2.912.000 |
2.835.000 |
139 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0280.0683 |
2.835.000 |
2.835.000 |
140 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
10.0360.0425 |
5.152.000 |
5.152.000 |
141 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
03.2451.1049 |
2.507.000 |
2.507.000 |
142 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi<10> |
27.0396.0433 |
3.809.000 |
3.809.000 |
143 |
Cắt u sau phúc mạc<10> |
12.0216.0487 |
5.430.000 |
5.430.000 |
144 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt<10> |
12.0062.0834 |
1.200.000 |
1.200.000 |
145 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo<10> |
12.0261.1191 |
1.107.000 |
1.107.000 |
146 |
Cắt u tá tràng |
10.0473.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
147 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung<10> |
12.0295.0598 |
6.111.000 |
5.830.000 |
148 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
03.2518.1060 |
3.043.000 |
3.043.000 |
149 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
03.2521.0945 |
4.495.000 |
4.495.000 |
150 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ<10>. |
12.0088.1060 |
3.043.000 |
3.043.000 |
151 |
Cắt u thành âm đạo<10> |
13.0147.0597 |
2.048.000 |
1.960.000 |
152 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt<10> |
12.0080.1059 |
2.935.000 |
2.935.000 |
153 |
Cắt u vú lành tính 10 |
03.2735.0653 |
2.830.000 |
2.753.000 |
154 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản<10> |
03.2508.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
155 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp<10> |
12.0047.1061 |
2.858.000 |
2.858.000 |
156 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
03.2450.0945 |
4.495.000 |
4.495.000 |
157 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm. |
03.2536.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
158 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm<10> |
12.0069.0834 |
1.200.000 |
1.200.000 |
159 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm<10> |
12.0069.0834 |
1.200.000 |
1.200.000 |
160 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
03.2533.1049 |
2.507.000 |
2.507.000 |
161 |
Cắt u xương sụn lành tính 10 |
12.0324.0558 |
3.611.000 |
3.611.000 |
162 |
Cắt u xương sườn 1 xương. |
03.2643.0558 |
3.611.000 |
3.611.000 |
163 |
Cắt u xương sườn nhiều xương 10 |
03.2639.0558 |
3.611.000 |
3.611.000 |
164 |
Cắt u xương, sụn<10> |
03.2758.0558 |
3.611.000 |
3.611.000 |
165 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
10.0533.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
166 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 10 |
12.0318.1189 |
2.536.000 |
2.536.000 |
167 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 10 |
12.0317.1190 |
1.642.000 |
1.642.000 |
168 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
13.0155.0334 |
600.000 |
600.000 |
169 |
Cắtu vùng hàm mặt đơn giản |
03.2508.1049 |
2.591.000 |
2.507.000 |
170 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA. |
15.0208.0916 |
107.000 |
107.000 |
171 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
01.0362.0074 |
479.000 |
458.000 |
172 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
479.000 |
458.000 |
173 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng. |
03.1809.1042 |
527.000 |
509.000 |
174 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng. |
03.1809.1042 |
527.000 |
509.000 |
175 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
03.2059.1068 |
2.543.000 |
2.543.000 |
176 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản. |
10.0164.0508 |
48.900 |
46.500 |
177 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
03.3664.0548 |
3.850.000 |
3.850.000 |
178 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
01.0157.0508 |
46.500 |
46.500 |
179 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
03.3662.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
180 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
03.3665.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
181 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
16.0298.1009 |
363.000 |
343.000 |
182 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
10.0874.0571 |
27.520.000 |
2.752.000 |
183 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
08.0473.0228 |
3.500 |
3.500 |
184 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
08.0461.0228 |
3.500 |
3.500 |
185 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
08.0451.0228 |
3.500 |
3.500 |
186 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
08.0458.0228 |
3.500 |
3.500 |
187 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
08.0457.0228 |
3.500 |
3.500 |
188 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
08.0460.0228 |
3.500 |
3.500 |
189 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
08.0459.0228 |
3.500 |
3.500 |
190 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
05.0002.0076 |
150.000 |
150.000 |
191 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
03.0102.0200 |
55.000 |
55.000 |
192 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
01.0076.0200 |
55.000 |
55.000 |
193 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
03.3817.0505 |
186.000 |
173.000 |
194 |
Chích áp xe quanh Amidan |
03.2181.0878 |
250.000 |
250.000 |
195 |
Chích áp xe sàn miệng. |
15.0206.0879 |
250.000 |
250.000 |
196 |
Chích áp xe tầng sinh môn<10> |
13.0054.0600 |
807.000 |
781.000 |
197 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
03.2258.0601 |
831.000 |
783.000 |
198 |
Chích áp xe vú |
13.0163.0602 |
219.000 |
206.000 |
199 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
03.1693.0738 |
78.400 |
75.600 |
200 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc. |
14.0207.0738 |
77.600 |
75.600 |
201 |
Chích hạch viêm mủ |
03.3910.0505 |
173.000 |
173.000 |
202 |
Chích mủ mắt |
03.1591.0739 |
452.000 |
429.000 |
203 |
Chích nhọt ống tai ngoài, |
03.2119.0505 |
173.000 |
173.000 |
204 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
186.000 |
173.000 |
205 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê). |
03.2175.0996 |
713.000 |
713.000 |
206 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
03.2175.0879 |
259.000 |
250.000 |
207 |
Chích rạch màng nhĩ |
15.0050.0994 |
61.200 |
58.000 |
208 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
13.0153.0603 |
779.000 |
753.000 |
209 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
03.3593.0603 |
753.000 |
753.000 |
210 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
01.0244.0165 |
2.058.000 |
2.058.000 |
211 |
Chọc dịch khớp |
03.2367.0112 |
113.000 |
109.000 |
212 |
Chọc dịch màng bụng |
03.2354.0077 |
131.000 |
131.000 |
213 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
10.0057.0083 |
100.000 |
100.000 |
214 |
Chọc dịch tủy sống |
03.0148.0083 |
105.000 |
100.000 |
215 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0009.0077 |
131.000 |
131.000 |
216 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
02.0129.0083 |
100.000 |
100.000 |
217 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02.0242.0077 |
131.000 |
131.000 |
218 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
01.0240.0077 |
137.000 |
131.000 |
219 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03.2260.0606 |
280.000 |
267.000 |
220 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
03.2356.0505 |
173.000 |
173.000 |
221 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
01.0355.0165 |
2.058.000 |
2.058.000 |
222 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
01.0093.0079 |
136.000 |
136.000 |
223 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
03.2118.0882 |
47.900 |
47.900 |
224 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0056.0882 |
47.900 |
47.900 |
225 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0620.0087 |
152.000 |
145.000 |
226 |
Chọc hút khí màng phổi |
02.0011.0079 |
143.000 |
136.000 |
227 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0623.0082 |
170.000 |
170.000 |
228 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
02.0177.0086 |
104.000 |
104.000 |
229 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
18.0629.0166 |
547.000 |
547.000 |
230 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
02.0340.0086 |
110.000 |
104.000 |
231 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0345.0087 |
145.000 |
145.000 |
232 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0344.0087 |
145.000 |
145.000 |
233 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0343.0087 |
145.000 |
145.000 |
234 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0619.0090 |
144.000 |
144.000 |
235 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
02.0341.0086 |
104.000 |
104.000 |
236 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
03.0079.0077 |
131.000 |
131.000 |
237 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
03.0080.0094 |
592.000 |
583.000 |
238 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
18.0622.0085 |
214.000 |
214.000 |
239 |
Chọc ối điều trị đa ối |
13.0046.0608 |
722.000 |
681.000 |
240 |
chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0243.0078 |
176.000 |
169.000 |
241 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0008.0078 |
176.000 |
169.000 |
242 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
02.0243.0078 |
174.000 |
131.000 |
243 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
18.0220.0040 |
522.000 |
536.000 |
244 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0255.0040 |
522.000 |
536.000 |
245 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0257.0040 |
522.000 |
536.000 |
246 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0259.0040 |
522.000 |
536.000 |
247 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
18.0222.0040 |
522.000 |
536.000 |
248 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp cổ chân 2 bên |
18.0261.0040 |
522.000 |
536.000 |
249 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp gối 2 bên |
18.0261.0040 |
522.000 |
536.000 |
250 |
Chụp cắt lớp vi tính Khớp háng 2 bên |
18.0261.0040 |
522.000 |
536.000 |
251 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp vai 2 bên |
18.0261.0040 |
522.000 |
536.000 |
252 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
18.0191.0040 |
522.000 |
536.000 |
253 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
18.0193.0040 |
522.000 |
536.000 |
254 |
Chụp cắt lớp vi tính xương cánh tay 2 bên |
18.0264.0040 |
522.000 |
536.000 |
255 |
Chụp cắt lớp vi tính xương cẳng chân 2 bên |
18.0264.0040 |
522.000 |
536.000 |
256 |
Chụp cắt lớp vi tính xương đùi 2 bên |
18.0264.0040 |
522.000 |
536.000 |
257 |
Chụp CLVT các xương vùng mặt |
18.0155.0040 |
522.000 |
536.000 |
258 |
Chụp CLVT Gan - mật |
18.0219.0040 |
522.000 |
536.000 |
259 |
Chụp CLVT Hốc mắt Bệnh lý : A-C |
18.0160.0040 |
522.000 |
536.000 |
260 |
Chụp CLVT Hốc mắt chấn thương : A-C |
18.0160.0040 |
522.000 |
536.000 |
261 |
Chụp CLVT ổ bụng |
18.0219.0040 |
522.000 |
536.000 |
262 |
Chụp CLVT ổ bụng chấn thương |
18.0219.0040 |
522.000 |
536.000 |
263 |
Chụp CLVT Sọ bệnh lý |
18.0149.0040 |
522.000 |
536.000 |
264 |
Chụp CLVT Sọ chấn thương |
18.0149.0040 |
522.000 |
536.000 |
265 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
18.0158.0040 |
522.000 |
536.000 |
266 |
Chụp CLVT Tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung |
18.0221.0040 |
522.000 |
536.000 |
267 |
Chụp CLVT Tụy |
18.0219.0040 |
522.000 |
536.000 |
268 |
Chụp CLVT Tử cung-buồng trứng, các khối u vùng tiểu khung |
18.0221.0040 |
522.000 |
536.000 |
269 |
Chụp CLVT Xoang : A - C |
18.0155.0040 |
522.000 |
536.000 |
270 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
16.0057.1032 |
260.000 |
248.000 |
271 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
16.0056.1032 |
260.000 |
248.000 |
272 |
Chụp XQ sh (UIV) |
18.0140.0032 |
609.000 |
594.000 |
273 |
Chụp XQ sh bàn tay (P) thẳng nghiêng |
18.0108.0029 |
97.200 |
94.000 |
274 |
Chụp XQ sh bàn tay (T) thẳng, nghiêng |
18.0108.0029 |
97.200 |
94.000 |
275 |
Chụp XQ sh Blondeau + Hirtz bệnh lý |
18.0072.0029 |
97.200 |
94.000 |
276 |
Chụp XQ sh Blondeau + Hirtz chấn thương |
18.0072.0029 |
97.200 |
94.000 |
277 |
Chụp XQ sh bụng đứng |
18.0125.0028 |
65.400 |
69.000 |
278 |
Chụp XQ sh bụng nghiêng |
18.0125.0028 |
65.400 |
69.000 |
279 |
Chụp XQ sh cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0029 |
97.200 |
94.000 |
280 |
Chụp XQ sh cột sống cổ chếch hai bên 3/4 |
18.0087.0029 |
97.200 |
94.000 |
281 |
Chụp XQ sh cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0029 |
97.200 |
94.000 |
282 |
Chụp XQ sh cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0029 |
97.200 |
94.000 |
283 |
Chụp XQ sh cột sống ngực thẳng nghiêng |
18.0090.0029 |
97.200 |
94.000 |
284 |
Chụp XQ sh cột sống thắt lưng chếch hai bên 3/4 |
18.0092.0029 |
97.200 |
94.000 |
285 |
Chụp XQ sh cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0029 |
97.200 |
94.000 |
286 |
Chụp XQ sh hàm dưới chếch (P) |
18.0074.0028 |
65.400 |
69.000 |
287 |
Chụp XQ sh hàm dưới chếch (T) |
18.0074.0028 |
65.400 |
69.000 |
288 |
Chụp XQ sh hàm trên (P) |
18.0074.0028 |
65.400 |
69.000 |
289 |
Chụp XQ sh hàm trên (T) |
18.0074.0028 |
65.400 |
69.000 |
290 |
Chụp XQ sh KUB |
18.0125.0028 |
65.400 |
69.000 |
291 |
Chụp XQ sh khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên3/4 |
18.0097.0030 |
97.200 |
94.000 |
292 |
Chụp XQ sh khớp gối (P) thẳng, nghiêng |
18.0112.0029 |
97.200 |
94.000 |
293 |
Chụp XQ sh khớp gối (T) thẳng, nghiêng |
18.0112.0029 |
97.200 |
94.000 |
294 |
Chụp XQ sh khớp khuỷu (P) thẳng, nghiêng |
18.0104.0029 |
97.200 |
94.000 |
295 |
Chụp XQ sh khớp khuỷu (T) thẳng, nghiêng |
18.0104.0029 |
97.200 |
94.000 |
296 |
Chụp XQ sh khớp thái dương hàm (P) |
18.0080.0028 |
65.400 |
69.000 |
297 |
Chụp XQ sh khớp thái dương hàm (T) |
18.0080.0028 |
65.400 |
69.000 |
298 |
Chụp XQ sh khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0029 |
97.200 |
94.000 |
299 |
Chụp XQ sh khớp vai (P) T+N |
18.0102.0029 |
97.200 |
94.000 |
300 |
Chụp XQ sh khớp vai (P) chếch |
18.0101.0028 |
65.400 |
69.000 |
301 |
Chụp XQ sh khớp vai (P) nghiêng |
18.0101.0028 |
65.400 |
69.000 |
302 |
Chụp XQ sh khớp vai (P) thẳng |
18.0100.0028 |
65.400 |
69.000 |
303 |
Chụp XQ sh khớp vai (T) T+N |
18.0102.0029 |
97.200 |
94.000 |
304 |
Chụp XQ sh khớp vai (T) chếch |
18.0101.0028 |
65.400 |
69.000 |
305 |
Chụp XQ sh khớp vai (T) nghiêng |
18.0101.0028 |
65.400 |
69.000 |
306 |
Chụp XQ sh khớp vai (T) thẳng |
18.0100.0028 |
65.400 |
69.000 |
307 |
Chụp XQ sh khung chậu chéo dưới |
18.0098.0028 |
65.400 |
69.000 |
308 |
Chụp XQ sh khung chậu chéo trên |
18.0098.0028 |
65.400 |
69.000 |
309 |
Chụp XQ sh khung chậu nghiêng |
18.0098.0028 |
65.400 |
69.000 |
310 |
Chụp XQ sh khung chậu thẳng |
18.0098.0028 |
65.400 |
69.000 |
311 |
Chụp XQ sh lồng ngực chếch (P) |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
312 |
Chụp XQ sh lồng ngực chếch (T) |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
313 |
Chụp XQ sh lồng ngực nghiêng (P) |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
314 |
Chụp XQ sh lồng ngực nghiêng (T) |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
315 |
Chụp XQ sh lồng ngực T+N |
18.0121.0029 |
97.200 |
94.000 |
316 |
Chụp XQ sh lồng ngực thẳng |
18.0119.0028 |
65.400 |
69.000 |
317 |
Chụp XQ sh Mondor |
18.0125.0028 |
65.400 |
69.000 |
318 |
Chụp XQ sh Schuller (P) |
18.0078.0028 |
65.400 |
69.000 |
319 |
Chụp XQ sh Schuller (T) |
18.0078.0028 |
65.400 |
69.000 |
320 |
Chụp XQ sh sọ sau trước T+N |
18.0068.0029 |
97.200 |
94.000 |
321 |
Chụp XQ sh sọ thẳng nghiêng |
18.0067.0029 |
97.200 |
94.000 |
322 |
Chụp XQ sh tim phổi chếch OAD |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
323 |
Chụp XQ sh tim phổi chếch OAG |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
324 |
Chụp XQ sh tim phổi nghiêng (P) |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
325 |
Chụp XQ sh tim phổi nghiêng (T) |
18.0120.0028 |
65.400 |
69.000 |
326 |
Chụp XQ sh Tim phổi T+N |
18.0121.0029 |
97.200 |
94.000 |
327 |
Chụp XQ sh tim phổi thẳng |
18.0119.0028 |
65.400 |
69.000 |
328 |
Chụp XQ sh tìm vòng tránh thai T+N |
18.0125.0029 |
97.200 |
94.000 |
329 |
Chụp XQ sh tim, phổi đĩnh ưỡn |
18.0123.0028 |
65.400 |
69.000 |
330 |
Chụp XQ sh tư thế Town |
18.0069.0028 |
65.400 |
69.000 |
331 |
Chụp XQ sh xương bả vai (P) T+N |
18.0102.0029 |
97.200 |
94.000 |
332 |
Chụp XQ sh xương bả vai (T) T+N |
18.0102.0029 |
97.200 |
94.000 |
333 |
Chụp XQ sh xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0029 |
97.200 |
94.000 |
334 |
Chụp XQ sh xương bàn chân (T) thẳng, nghiêng |
18.0116.0029 |
97.200 |
94.000 |
335 |
Chụp XQ sh xương bàn chân(P) thẳng, nghiêng |
18.0116.0029 |
97.200 |
94.000 |
336 |
Chụp XQ sh xương bánh chè tiếp tuyến (P) T+N |
18.0113.0029 |
97.200 |
70.000 |
337 |
Chụp XQ sh xương bánh chè tiếp tuyến (T) T+N |
18.0113.0029 |
97.200 |
70.000 |
338 |
Chụp XQ sh xương cánh tay (P) thẳng nghiêng |
18.0103.0029 |
97.200 |
94.000 |
339 |
Chụp XQ sh xương cánh tay (T) thẳng nghiêng. |
18.0103.0029 |
97.200 |
94.000 |
340 |
Chụp XQ sh xương cẳng chân (P) thẳng nghiêng |
18.0114.0029 |
97.200 |
94.000 |
341 |
Chụp XQ sh xương cẳng chân (T) thẳng nghiêng |
18.0114.0029 |
97.200 |
94.000 |
342 |
Chụp XQ sh xương cẳng tay (P) thẳng nghiêng |
18.0106.0029 |
97.200 |
94.000 |
343 |
Chụp XQ sh xương cẳng tay (T) thẳng nghiêng |
18.0106.0029 |
97.200 |
94.000 |
344 |
Chụp XQ sh xương cổ chân (P) thẳng nghiêng |
18.0115.0029 |
97.200 |
94.000 |
345 |
Chụp XQ sh xương cổ chân (T) thẳng nghiêng |
18.0115.0029 |
97.200 |
94.000 |
346 |
Chụp XQ sh xương cổ tay (P) thẳng, nghiêng |
18.0107.0029 |
97.200 |
94.000 |
347 |
Chụp XQ sh xương cổ tay (T) thẳng, nghiêng |
18.0107.0029 |
97.200 |
94.000 |
348 |
Chụp XQ sh xương chính mũi nghiêng |
18.0075.0028 |
65.400 |
69.000 |
349 |
Chụp XQ sh xương chính mũi T+N |
18.0068.0029 |
97.200 |
96.200 |
350 |
Chụp XQ sh xương chính mũi thẳng |
18.0075.0028 |
65.400 |
69.000 |
351 |
Chụp XQ sh xương đòn (P) chếch |
18.0099.0028 |
65.400 |
69.000 |
352 |
Chụp XQ sh xương đòn (P) thẳng |
18.0099.0028 |
65.400 |
69.000 |
353 |
Chụp XQ sh xương đòn (P) thẳng, chếch |
18.0122.0029 |
97.200 |
94.000 |
354 |
Chụp XQ sh xương đòn (T) chếch |
18.0099.0028 |
65.400 |
69.000 |
355 |
Chụp XQ sh xương đòn (T) thẳng |
18.0099.0028 |
65.400 |
69.000 |
356 |
Chụp XQ sh xương đòn (T) thẳng, chếch |
18.0122.0029 |
97.200 |
94.000 |
357 |
Chụp XQ sh xương đùi (P) thẳng nghiêng |
18.0111.0029 |
97.200 |
94.000 |
358 |
Chụp XQ sh xương đùi (T) thẳng nghiêng |
18.0111.0029 |
97.200 |
94.000 |
359 |
Chụp XQ sh xương gót (P) thẳng nghiêng |
18.0117.0029 |
97.200 |
94.000 |
360 |
Chụp XQ sh xương gót (T) thẳng nghiêng |
18.0117.0029 |
97.200 |
94.000 |
361 |
Chụp XQ sh xương thuyền cổ tay (P) thẳng, nghiêng |
18.0107.0029 |
97.200 |
94.000 |
362 |
Chụp XQ sh xương thuyền cổ tay (T) thẳng, nghiêng |
18.0107.0029 |
97.200 |
94.000 |
363 |
Chụp XQ sh xương ức nghiêng, chếch |
18.0121.0029 |
97.200 |
94.000 |
364 |
Chụp XQ sh xương ức thẳng nghiêng |
18.0121.0029 |
97.200 |
94.000 |
365 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
18.0088.0030 |
122.000 |
119.000 |
366 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2001 |
13.100 |
12.000 |
367 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2001 |
13.100 |
12.000 |
368 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
03.3801.0573 |
3.278.000 |
3.167.000 |
369 |
Chườm ngải |
08.0027.0228 |
35.400 |
35.000 |
370 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn<10> |
03.3608.0505 |
173.000 |
173.000 |
371 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu<10> |
03.3815.0493 |
2.709.000 |
2.709.000 |
372 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành<10> |
03.3282.0493 |
2.709.000 |
2.709.000 |
373 |
Dẫn lưu áp xe gan |
10.0616.0493 |
2.709.000 |
2.709.000 |
374 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản<10> |
03.3399.0600 |
781.000 |
781.000 |
375 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
10.0356.0436 |
1.684.000 |
1.684.000 |
376 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
10.0509.0493 |
2.709.000 |
2.709.000 |
377 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
07.0003.0354 |
218.000 |
218.000 |
378 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca. |
10.0344.0585 |
979.000 |
932.000 |
379 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
10.0359.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
380 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas. |
03.2259.0609 |
835.000 |
798.000 |
381 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
03.2355.0077 |
135.000 |
131.000 |
382 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm<10> |
18.0633.0165 |
2.058.000 |
2.058.000 |
383 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ. |
01.0094.0111 |
183.000 |
183.000 |
384 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ. |
01.0094.0111 |
184.000 |
183.000 |
385 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm<10> |
02.0012.0095 |
678.000 |
658.000 |
386 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
10.0356.0436 |
1.684.000 |
1.684.000 |
387 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
10.0371.0436 |
1.731.000 |
1.684.000 |
388 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
24.0183.1637 |
130.000 |
126.000 |
389 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng<10> |
01.0089.0206 |
241.000 |
241.000 |
390 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
01.0053.0075 |
30.000 |
30.000 |
391 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 10 |
01.0007.0099 |
649.000 |
640.000 |
392 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
03.2337.0165 |
2.058.000 |
2.058.000 |
393 |
Đặt máy khử rung tự động 10 |
01.0033.0391 |
1.524.000 |
1.524.000 |
394 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren<10> |
03.3794.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
395 |
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày<10> |
03.3738.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
396 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày<10> |
03.3760.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
397 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày<10> |
03.3760.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
398 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren<10> |
03.3789.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
399 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày<10> |
03.3759.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
400 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm<10> |
03.3787.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
401 |
Đặt nội khí quản |
15.0219.1888 |
568.000 |
568.000 |
402 |
Đặt nội khí quản 2 nòng. |
01.0067.1888 |
568.000 |
555.000 |
403 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
01.0070.1888 |
555.000 |
555.000 |
404 |
Đặt nội khí quản<10> |
15.0219.1888 |
568.000 |
555.000 |
405 |
Đặt ống nội khí quản. |
01.0066.1888 |
568.000 |
555.000 |
406 |
Đặt ống thông dạ dày |
01.0216.0103 |
90.100 |
85.400 |
407 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ. |
01.0162.0121 |
369.000 |
360.000 |
408 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang. |
01.0160.0210 |
85.400 |
85.400 |
409 |
Đặt ống thông hậu môn. |
02.0247.0211 |
78.000 |
78.000 |
410 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 10 |
10.0335.0104 |
904.000 |
904.000 |
411 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)<10>. |
02.0190.0104 |
913.000 |
904.000 |
412 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê 10 |
02.0484.0104 |
904.000 |
904.000 |
413 |
Đặt sonde bàng quang 10 |
02.0188.0210 |
90.100 |
85.400 |
414 |
Đặt sonde hậu môn |
03.2358.0211 |
78.000 |
78.000 |
415 |
Đặt vít gãy thân xương sên<10> |
03.3786.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
416 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền<10> |
03.3694.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
417 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng<10> |
10.0484.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
418 |
Điện châm kim ngắn 13 |
08.0005.0230 |
67.300 |
75.800 |
419 |
Điện não đồ thường quy. |
03.0138.1777 |
64.300 |
69.600 |
420 |
Điện tim thường. |
21.0014.1778 |
32.800 |
45.900 |
421 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
17.0007.0234 |
41.000 |
40.000 |
422 |
Điều trị bằng siêu âm |
17.0008.0253 |
44.400 |
44.400 |
423 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
17.0001.0254 |
40.700 |
40.700 |
424 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17.0011.0237 |
35.200 |
35.200 |
425 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện<10> |
05.0050.0329 |
307.000 |
307.000 |
426 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
16.0233.1050 |
460.000 |
447.000 |
427 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
16.0234.1050 |
456.000 |
447.000 |
428 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)<10> |
16.0280.1066 |
2.843.000 |
2.843.000 |
429 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
03.2058.1068 |
2.543.000 |
2.543.000 |
430 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng<10> |
03.3035.0329 |
307.000 |
307.000 |
431 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện<10> |
05.0045.0329 |
307.000 |
307.000 |
432 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
03.1951.1019 |
97.000 |
90.900 |
433 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
03.1954.1019 |
95.200 |
90.900 |
434 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
03.1942.1010 |
334.000 |
316.000 |
435 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện<10> |
05.0049.0329 |
307.000 |
307.000 |
436 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
03.1835.1031 |
243.000 |
234.000 |
437 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam. |
03.1971.1031 |
243.000 |
234.000 |
438 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16.0068.1031 |
243.000 |
234.000 |
439 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
03.1970.1031 |
243.000 |
234.000 |
440 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
03.1836.1031 |
243.000 |
234.000 |
441 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser |
03.1838.1031 |
243.000 |
234.000 |
442 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng<10> |
03.3020.0334 |
600.000 |
600.000 |
443 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện<10> |
05.0044.0329 |
307.000 |
307.000 |
444 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...<10> |
13.0145.0611 |
159.000 |
146.000 |
445 |
Điều trị tủy lại |
03.1853.1011 |
950.000 |
941.000 |
446 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3. |
03.1858.1014 |
422.000 |
409.000 |
447 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
03.1858.1012 |
565.000 |
539.000 |
448 |
điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
03.1858.1013 |
795.000 |
769.000 |
449 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
03.1858.1015 |
925.000 |
899.000 |
450 |
Điều trị tủy răng sữa một chân. |
03.1944.1016 |
268.000 |
261.000 |
451 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân. |
03.1944.1017 |
382.000 |
369.000 |
452 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn<10> |
05.0051.0324 |
314.000 |
314.000 |
453 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện<10> |
05.0046.0329 |
307.000 |
307.000 |
454 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1957.1033 |
32.300 |
30.700 |
455 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
23.0025.1493 |
21.500 |
21.200 |
456 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
23.0027.1493 |
21.500 |
21.200 |
457 |
Định lượng Calci++ máu |
23.0030.1472 |
16.100 |
15.900 |
458 |
Định lượng chất Albumine |
23.0007.1494 |
21.500 |
21.200 |
459 |
Định lượng chất Albumine |
23.0007.1494 |
21.500 |
21.200 |
460 |
Định lượng chất Amylase |
23.0213.1494 |
21.500 |
21.200 |
461 |
Định lượng chất Axit Uric |
23.0003.1494 |
21.500 |
21.200 |
462 |
Định lượng chất Creatinine |
23.0051.1494 |
21.500 |
21.200 |
463 |
Định lượng chất Glucose |
23.0075.1494 |
21.500 |
21.200 |
464 |
Định lượng chất Protein toàn phần |
23.0133.1494 |
21.500 |
21.200 |
465 |
Định lượng chất Ure |
23.0166.1494 |
21.500 |
21.200 |
466 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
23.0041.1506 |
26.900 |
26.500 |
467 |
Định lượng Ethanol (cồn) |
23.0060.1496 |
32.300 |
29.600 |
468 |
Định lượng HDL-Cholesterol |
23.0084.1506 |
26.900 |
26.500 |
469 |
Định lượng SGOT |
23.0020.1493 |
21.500 |
21.200 |
470 |
Định lượng SGPT |
23.0019.1493 |
21.500 |
21.200 |
471 |
Định lượng Tryglyceride |
23.0158.1506 |
26.900 |
26.500 |
472 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
39.100 |
38.000 |
473 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0280.1269 |
39.100 |
38.000 |
474 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0292.1280 |
31.100 |
30.200 |
475 |
Định nhóm máu tại giường |
01.0284.1269 |
38.000 |
38.000 |
476 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0502.1267 |
23.100 |
22.400 |
477 |
Đo chức năng hô hấp<10> |
02.0024.1791 |
142.000 |
142.000 |
478 |
Đo độ lác 10 |
14.0262.0751 |
58.600 |
58.600 |
479 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal 10 |
14.0259.0753 |
35.600 |
34.000 |
480 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 10 |
14.0257.0848 |
28.400 |
28.400 |
481 |
Đo khúc xạ máy 10 |
14.0258.0754 |
9.900 |
8.800 |
482 |
Đo lactat trong máu 10 |
01.0287.1532 |
95.400 |
95.400 |
483 |
Đo mật độ xương 1 vị trí 10 |
19.0192.0069 |
82.300 |
79.500 |
484 |
Đo nhãn áp 10 |
14.0255.0755 |
25.900 |
23.700 |
485 |
Đo sắc giác 10 |
14.0256.0843 |
60.000 |
60.000 |
486 |
Đo thị giác 2 mắt 10 |
14.0265.0751 |
63.800 |
58.600 |
487 |
Đo thị giác tương phản |
14.0224.0751 |
58.600 |
58.600 |
488 |
Đo thị trường chu biên 10 |
14.0253.0757 |
28.000 |
28.000 |
489 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 10 |
14.0253.0757 |
28.000 |
28.000 |
490 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng<10> |
03.3725.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
491 |
Đóng hậu môn nhân tạo<10> |
03.3321.0456 |
4.105.000 |
4.105.000 |
492 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
10.0540.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
493 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
10.0540.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
494 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
03.2255.0616 |
4.113.000 |
3.941.000 |
495 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo<10> |
10.0540.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
496 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo<10> |
10.0540.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
497 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang<10> |
10.0541.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
498 |
Độ tập trung tiểu cầu (Độ ngưng tập tiểu cầu) |
22.0163.1412 |
34.600 |
33.600 |
499 |
Đốt họng hạt |
15.0215.0895 |
79.100 |
75.000 |
500 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 10 |
14.0205.0759 |
45.700 |
45.700 |
501 |
Đốt lông xiêu. |
03.1691.0759 |
47.900 |
45.700 |
502 |
Đốt nhiệt họng hạt<10> |
03.2182.0895 |
75.000 |
75.000 |
503 |
Đỡ đẻ ngôi ngược 13 |
13.0024.0613 |
1.002.000 |
927.000 |
504 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0026.0615 |
1.227.000 |
1.114.000 |
505 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13 |
13.0033.0614 |
706.000 |
675.000 |
506 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ<10> |
03.3884.0573 |
3.167.000 |
3.167.000 |
507 |
Ép tim ngoài lồng ngực<10> |
13.0194.0074 |
458.000 |
458.000 |
508 |
Forceps 39 |
13.0027.0617 |
952.000 |
877.000 |
509 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá<10> |
03.3778.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
510 |
Gây mê khác |
03.4185.1894 |
699.000 |
632.000 |
511 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường. |
01.0002.1778 |
32.800 |
45.900 |
512 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường<10> |
07.0233.0355 |
245.400 |
245.400 |
513 |
Giác hơi |
08.0485.0235 |
32.800 |
31.800 |
514 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
08.0481.0235 |
32.800 |
31.800 |
515 |
Giác hút 10 |
13.0028.0617 |
877.000 |
877.000 |
516 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng<10> |
13.0019.0618 |
649.000 |
636.000 |
517 |
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi |
22.0140.1360 |
34.600 |
33.600 |
518 |
Giường Hồi sức cấp cứu 13 |
K02.1907 |
282.000 |
245.700 |
519 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III 13 |
K05.1912 |
171.100 |
149.800 |
520 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III 13 |
K05.1918 |
149.100 |
133.800 |
521 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III 13 |
K05.1924 |
121.100 |
112.900 |
522 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III 13 |
K19.1933 |
198.300 |
180.800 |
523 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III 13 |
K19.1939 |
175.600 |
159.800 |
524 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III 13 |
K19.1945 |
148.600 |
133.800 |
525 |
Giường Phụ - sản không mổ 13 |
K05.1918 |
149.100 |
133.800 |
526 |
Giường sau phẫu thuật loại 1 – sản phụ khoa 13 |
K19.1933 |
198.300 |
180.800 |
527 |
Giường sau phẫu thuật loại 2 – sản phụ khoa 13 |
K19.1939 |
175.600 |
159.800 |
528 |
Giường sau phẫu thuật loại 3 – sản phụ khoa 13 |
K19.1945 |
148.600 |
133.800 |
529 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
K16.1970 |
36.330 |
36.330 |
530 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
10.0394.0435 |
2.321.000 |
2.254.000 |
531 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy 10 |
01.0247.0118 |
2.173.000 |
2.173.000 |
532 |
HBsAg (nhanh) |
24.0117.1646 |
53.600 |
51.700 |
533 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
24.0263.1665 |
38.200 |
36.800 |
534 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết<10> |
13.0157.0619 |
204.000 |
191.000 |
535 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục<10> |
02.0026.0111 |
185.000 |
183.000 |
536 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm. |
02.0356.0113 |
118.000 |
118.000 |
537 |
Hút dịch khớp cổ chân. |
02.0355.0112 |
109.000 |
109.000 |
538 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm. |
02.0358.0113 |
118.000 |
118.000 |
539 |
Hút dịch khớp cổ tay. |
02.0357.0112 |
109.000 |
109.000 |
540 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm. |
02.0350.0113 |
123.000 |
118.000 |
541 |
Hút dịch khớp gối. |
02.0349.0112 |
109.000 |
109.000 |
542 |
Hút dịch khớp háng. |
02.0351.0112 |
109.000 |
109.000 |
543 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm. |
02.0354.0113 |
118.000 |
118.000 |
544 |
Hút dịch khớp khuỷu. |
02.0353.0112 |
109.000 |
109.000 |
545 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm. |
02.0360.0113 |
118.000 |
118.000 |
546 |
Hút dịch khớp vai. |
02.0359.0112 |
109.000 |
109.000 |
547 |
Hút đờm hầu họng. |
02.0150.0114 |
10.800 |
10.000 |
548 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.<10> |
03.0076.0114 |
10.000 |
10.000 |
549 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín<10> |
03.0092.0299 |
430.000 |
430.000 |
550 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần<10> |
03.0091.0300 |
295.000 |
295.000 |
551 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút). |
01.0056.0300 |
295.000 |
295.000 |
552 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
01.0055.0114 |
10.800 |
10.000 |
553 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)<10> |
01.0054.0114 |
10.000 |
10.000 |
554 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm. |
02.0362.0113 |
118.000 |
118.000 |
555 |
Hút nang bao hoạt dịch. |
02.0361.0112 |
109.000 |
109.000 |
556 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm. |
02.0364.0087 |
145.000 |
145.000 |
557 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm. |
02.0363.0086 |
110.000 |
104.000 |
558 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm<10> |
02.0363.0087 |
145.000 |
145.000 |
559 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm<10> |
02.0363.0087 |
145.000 |
145.000 |
560 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ<10> |
15.0147.1006 |
135.000 |
135.000 |
561 |
Kéo nắn cột sống cổ 13 |
08.0013.0238 |
45.300 |
50.500 |
562 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng 13 |
08.0014.0238 |
45.300 |
50.500 |
563 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân<10> |
03.3785.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
564 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác<10> |
03.3779.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
565 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu<10> |
03.3728.0548 |
3.850.000 |
3.850.000 |
566 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển<10> |
03.3727.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
567 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
24.0319.1674 |
41.700 |
40.200 |
568 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
17.0136.0519 |
234.000 |
231.000 |
569 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
17.0136.0519 |
234.000 |
231.000 |
570 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
17.0078.0238 |
44.100 |
50.500 |
571 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
17.0148.0241 |
44.400 |
44.400 |
572 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
17.0034.0267 |
42.000 |
42.000 |
573 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
17.0092.0268 |
27.300 |
27.300 |
574 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
17.0033.0266 |
38.500 |
38.500 |
575 |
Khám cấp cứu 13 |
02.1898 |
30.500 |
31.000 |
576 |
Khám cap cuu 13 |
02.1898 |
30.500 |
31.000 |
577 |
Khám mắt 13 |
14,1898 |
30.500 |
31.000 |
578 |
Khám nội 13 |
02.1898 |
30.500 |
31.000 |
579 |
Khám ngoại 13 |
10,1898 |
30.500 |
31.000 |
580 |
Khám Nhi 13 |
03.1898 |
30.500 |
31.000 |
581 |
Khám phụ sản 13 |
13,1898 |
30.500 |
31.000 |
582 |
Khám răng hàm mặt 13 |
16,1898 |
30.500 |
31.000 |
583 |
Khám sức khỏe 18 tuổi trở lên |
5 |
0 |
361.000 |
584 |
Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, định kỳ (không kể XN, XQ) |
5 |
0 |
120.000 |
585 |
Khám tai mũi họng 13 |
15,1898 |
30.500 |
31.000 |
586 |
Khám Y Học Cổ Truyền 13 |
08.1898 |
30.500 |
31.000 |
587 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày<10> |
10.0465.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
588 |
Khâu cò mi, tháo cò |
03.1660.0764 |
380.000 |
380.000 |
589 |
Khâu củng mạc phức tạp 10 |
14.0177.0767 |
1.112.000 |
1.060.000 |
590 |
khâu da mi ,kết mạc mi bị rách- gây mê. |
03.1663.0768 |
1.440.000 |
1.379.000 |
591 |
khâu da mi ,kết mạc mi bị rách- gây mê. |
03.1663.0768 |
1.440.000 |
1.379.000 |
592 |
Khâu da mi đơn giản 10 |
14.0171.0769 |
774.000 |
774.000 |
593 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê. |
03.1663.0769 |
809.000 |
774.000 |
594 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê. |
03.1663.0769 |
809.000 |
774.000 |
595 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
14.0176.0770 |
764.000 |
750.000 |
596 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
14.0176.0770 |
764.000 |
750.000 |
597 |
Khâu giác mạc phức tạp. |
14.0176.0771 |
1.112.000 |
1.060.000 |
598 |
Khâu kết mạc - gây tê |
14.0201.0769 |
774.000 |
774.000 |
599 |
Khâu kết mạc - gây tê |
14.0201.0769 |
774.000 |
774.000 |
600 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn<10> |
03.3818.0218 |
244.000 |
244.000 |
601 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
10.0463.0465 |
3.579.000 |
3.414.000 |
602 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần<10> |
03.3298.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
603 |
Khâu lỗ thủng đại tràng<10> |
10.0512.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
604 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
10.0480.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
605 |
Khâu phủ kết mạc. |
14.0175.0839 |
614.000 |
614.000 |
606 |
Khâu phục hồi bờ mi |
03.1664.0772 |
645.000 |
645.000 |
607 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
10.0842.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
608 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo. |
03.2263.0624 |
1.898.000 |
1.810.000 |
609 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II<10> |
10.0840.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
610 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V<10> |
10.0839.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
611 |
Khâu tử cung do nạo thủng<10> |
13.0018.0625 |
2.782.000 |
2.673.000 |
612 |
Khâu vết rách vành tai<10> |
15.0051.0216 |
172.000 |
172.000 |
613 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo<10> |
03.3594.0218 |
244.000 |
244.000 |
614 |
Khâu vết thương lách |
10.0676.0582 |
2.619.000 |
2.619.000 |
615 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm<10> |
03.3825.0219 |
299.000 |
286.000 |
616 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm. |
03.2245.0216 |
178.000 |
172.000 |
617 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm. |
03.3825.0217 |
237.000 |
224.000 |
618 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm <10> |
03.3827.0218 |
253.000 |
244.000 |
619 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
03.2245.0219 |
299.000 |
286.000 |
620 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0216 |
178.000 |
172.000 |
621 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt. |
03.1665.0773 |
926.000 |
879.000 |
622 |
Khâu vết thương thành bụng |
10.0699.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
623 |
Khâu vòng cổ tử cung<10> |
13.0052.0626 |
549.000 |
536.000 |
624 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
10.0475.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
625 |
Khí dung mũi họng<10> |
15.0222.0898 |
19.600 |
17.600 |
626 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 13 |
01.0086.0898 |
20.400 |
17.600 |
627 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 39 |
01.0086.0898 |
19.600 |
17.600 |
628 |
Khí dung thuốc giãn phế quản. |
02.0032.0898 |
19.600 |
17.600 |
629 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần). |
01.0087.0898 |
19.600 |
17.600 |
630 |
Khí dung thuốc thở máy |
03.0090.0898 |
19.600 |
17.600 |
631 |
Làm hậu môn nhân tạo<10> |
10.0524.0491 |
2.447.000 |
2.447.000 |
632 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
03.2264.0669 |
1.698.000 |
1.698.000 |
633 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn(Phẫu thuật loại II (Sản khoa))<10> |
13.0150.0724 |
1.373.000 |
1.373.000 |
634 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 39 |
13.0136.0628 |
2.612.000 |
2.524.000 |
635 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
03.2184.0899 |
20.500 |
20.000 |
636 |
Làm thuốc tai. |
03.2120.0899 |
20.400 |
20.000 |
637 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 10 |
13.0040.0629 |
85.600 |
82.100 |
638 |
Laser châm, |
08.0011.0243 |
46.800 |
78.500 |
639 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương<10> |
03.3651.0558 |
3.611.000 |
3.611.000 |
640 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
03.1689.0785 |
33.000 |
33.000 |
641 |
Lấy calci kết mạc 10 |
14.0202.0785 |
33.000 |
33.000 |
642 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm. |
16.0043.1020 |
134.000 |
124.000 |
643 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm. |
16.0043.1021 |
77.000 |
70.900 |
644 |
Lấy dị vật âm đạo. |
03.2262.0630 |
573.000 |
541.000 |
645 |
Lấy dị vật giác mạc nông , một mắt (gây mê). |
03.1658.0777 |
657.000 |
640.000 |
646 |
lấy dị vật giác mạc nông,một mắt(gây tê). |
14.0166.0778 |
82.100 |
75.300 |
647 |
Lấy dị vật giác mạc sâu 10 |
14.0166.0777 |
640.000 |
640.000 |
648 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
03.1658.0779 |
862.000 |
829.000 |
649 |
lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt(gây tê). |
03.1658.0780 |
327.000 |
314.000 |
650 |
Lấy dị vật hạ họng, |
03.2178.0900 |
40.000 |
40.000 |
651 |
Lấy dị vật họng miệng<10> |
15.0212.0900 |
40.800 |
40.000 |
652 |
Lấy dị vật hốc mắt. |
03.1581.0781 |
845.000 |
845.000 |
653 |
Lấy dị vật kết mạc. |
03.1706.0782 |
61.600 |
61.600 |
654 |
Lấy dị vật mũi gây mê<10> |
15.0143.0906 |
660.000 |
660.000 |
655 |
Lấy dị vật mũi gây tê<10> |
15.0143.0907 |
192.000 |
187.000 |
656 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)<10> |
15.0054.0902 |
508.000 |
508.000 |
657 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)<10> |
15.0054.0903 |
150.000 |
150.000 |
658 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê). |
03.2117.0902 |
514.000 |
508.000 |
659 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
03.2117.0903 |
155.000 |
150.000 |
660 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
03.2117.0901 |
62.900 |
60.000 |
661 |
Lấy dị vật tiền phòng, |
03.1583.0783 |
1.060.000 |
1.060.000 |
662 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ<10> |
10.0420.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
663 |
Lấy dị vật trong củng mạc. |
03.1582.0781 |
845.000 |
845.000 |
664 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 39 |
13.0222.0631 |
2.860.000 |
2.821.000 |
665 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 10 |
13.0032.0632 |
2.248.000 |
2.147.000 |
666 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn<10> |
03.3400.0632 |
2.147.000 |
2.147.000 |
667 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài<10> |
15.0059.0908 |
62.900 |
60.000 |
668 |
Lấy sạn vôi kết mạc 10 |
14.0202.0785 |
35.200 |
33.000 |
669 |
Lấy sỏi bàng quang |
10.0355.0421 |
3.910.000 |
3.910.000 |
670 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
10.0342.0582 |
2.619.000 |
2.619.000 |
671 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
10.0327.0421 |
4.089.000 |
3.910.000 |
672 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
10.0327.0421 |
4.089.000 |
3.910.000 |
673 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
10.0325.0421 |
3.910.000 |
3.910.000 |
674 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 10 |
10.0325.0421 |
3.910.000 |
3.910.000 |
675 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần<10> |
10.0325.0421 |
3.910.000 |
3.910.000 |
676 |
lấy sỏi niệu quản qua nội soi 10 |
03.1077.0115 |
936.000 |
918.000 |
677 |
lấy sỏi niệu quản qua nội soi 10 |
03.1077.0115 |
936.000 |
918.000 |
678 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 10 |
10.0326.0421 |
3.910.000 |
3.910.000 |
679 |
Lấy sỏi niệu quản<10> |
03.3492.0421 |
3.910.000 |
3.910.000 |
680 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng<10> |
15.0204.1043 |
1.000.000 |
1.000.000 |
681 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng<10> |
15.0205.1043 |
1.014.000 |
1.000.000 |
682 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 10 |
10.0299.0421 |
4.042.000 |
3.910.000 |
683 |
Lấy u phúc mạc |
10.0712.0489 |
4.482.000 |
4.482.000 |
684 |
Lấy u sau phúc mạc |
10.0713.0487 |
4.474.000 |
4.474.000 |
685 |
Lấy u sau phúc mạc<10> |
10.0713.0487 |
5.430.000 |
5.430.000 |
686 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
23.100 |
22.400 |
687 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê<10> |
12.0092.0909 |
1.334.000 |
1.314.000 |
688 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 10 |
12.0091.0910 |
834.000 |
819.000 |
689 |
Mổ lấy sỏi bàng quang<10> |
03.3531.0421 |
3.910.000 |
3.910.000 |
690 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê 10 |
14.0191.0789 |
638.000 |
614.000 |
691 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê 10 |
03.1677.0791 |
845.000 |
809.000 |
692 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
03.1677.0792 |
1.068.000 |
1.020.000 |
693 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
03.1677.0793 |
1.640.000 |
1.563.000 |
694 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
03.1677.0794 |
1.837.000 |
1.745.000 |
695 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
03.1677.0795 |
1.218.000 |
1.176.000 |
696 |
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] |
14.0191.0789 |
631.000 |
614.000 |
697 |
Mở bụng thăm dò 10 |
10.0451.0491 |
2.447.000 |
2.447.000 |
698 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10.0701.0491 |
2.447.000 |
2.447.000 |
699 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn<10> |
03.3292.0491 |
2.447.000 |
2.447.000 |
700 |
Mở khí quản cấp cứu. |
01.0071.0120 |
704.000 |
704.000 |
701 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở. |
01.0074.0120 |
704.000 |
704.000 |
702 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp. |
01.0072.0120 |
715.000 |
704.000 |
703 |
Mở khí quản thường quy. |
01.0073.0120 |
704.000 |
704.000 |
704 |
Mở khí quản. |
03.0078.0120 |
719.000 |
704.000 |
705 |
Mở màng phổi cấp cứu. |
01.0095.0094 |
596.000 |
583.000 |
706 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca. |
01.0096.0094 |
583.000 |
583.000 |
707 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
10.0623.0474 |
4.311.000 |
4.311.000 |
708 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
10.0622.0474 |
4.311.000 |
4.311.000 |
709 |
Mở rộng lỗ sáo |
10.0412.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
710 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)<10> |
10.0485.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
711 |
Mở sào bào - thượng nhĩ<10> |
15.0028.0911 |
3.585.000 |
3.585.000 |
712 |
Mở sào bào<10> |
15.0027.0911 |
3.585.000 |
3.585.000 |
713 |
Mở thông bàng quang trên xương mu. |
03.0129.0121 |
360.000 |
360.000 |
714 |
Mở thông dạ dày |
10.0416.0491 |
2.447.000 |
2.447.000 |
715 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi. |
02.0252.0502 |
2.697.000 |
2.679.000 |
716 |
Mở thông túi mật |
10.0620.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
717 |
Nạo hút thai trứng<10> |
13.0158.0634 |
772.000 |
716.000 |
718 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 10 |
13.0049.0635 |
344.000 |
331.000 |
719 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
03.3034.0339 |
602.000 |
602.000 |
720 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
03.3033.0340 |
505.000 |
505.000 |
721 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10.1030.0515 |
386.000 |
386.000 |
722 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu<10> |
03.3845.0515 |
399.000 |
386.000 |
723 |
Nắn bó gãy xương gót 10 |
10.1023.0532 |
141.000 |
135.000 |
724 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
08.0486.0238 |
50.500 |
50.500 |
725 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles<10> |
03.3676.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
726 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16.0335.1022 |
103.000 |
100.000 |
727 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
16.0336.1053 |
1.594.000 |
1.594.000 |
728 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
16.0337.1053 |
1.594.000 |
1.594.000 |
729 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
03.2148.0912 |
2.657.000 |
2.620.000 |
730 |
nặn tuyến bờ mi |
14.0210.0799 |
35.200 |
25.300 |
731 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi. |
03.1694.0799 |
35.200 |
33.000 |
732 |
Nắn trật khớp háng.(bột liền)10 |
10.1010.0523 |
714.000 |
701.000 |
733 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
10.1001.0515 |
386.000 |
386.000 |
734 |
Nắn, bó bột cột sống |
10.0994.0529 |
611.000 |
611.000 |
735 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân. |
10.1021.0525 |
335.000 |
320.000 |
736 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
10.1006.0527 |
335.000 |
320.000 |
737 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10.0999.0527 |
335.000 |
320.000 |
738 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10.0990.0529 |
624.000 |
611.000 |
739 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân. |
10.1020.0525 |
335.000 |
320.000 |
740 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
10.1005.0527 |
335.000 |
320.000 |
741 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10.0998.0527 |
335.000 |
320.000 |
742 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi. |
03.3834.0529 |
624.000 |
611.000 |
743 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay. |
03.3847.0527 |
335.000 |
320.000 |
744 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân. |
03.3864.0525 |
335.000 |
320.000 |
745 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
10.1004.0527 |
335.000 |
320.000 |
746 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10.0997.0527 |
335.000 |
320.000 |
747 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10.0989.0529 |
624.000 |
611.000 |
748 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
03.3847.0527 |
335.000 |
320.000 |
749 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng<10> |
10.0986.0529 |
620.000 |
611.000 |
750 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi<10> |
10.1014.0529 |
620.000 |
611.000 |
751 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10 |
10.1026.0525 |
320.000 |
320.000 |
752 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi<10> |
10.1016.0529 |
620.000 |
611.000 |
753 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10.1012.0525 |
320.000 |
320.000 |
754 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia 10 |
10.1027.0521 |
320.000 |
320.000 |
755 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
03.3852.0521 |
335.000 |
320.000 |
756 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
10.1008.0521 |
320.000 |
320.000 |
757 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
10.1003.0527 |
320.000 |
320.000 |
758 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 39 |
10.1028.0519 |
234.000 |
225.000 |
759 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 39 |
10.1009.0519 |
234.000 |
225.000 |
760 |
Nắn, bó bột gãy xương chày<10> |
03.3867.0525 |
320.000 |
320.000 |
761 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10.0996.0515 |
386.000 |
386.000 |
762 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
10.0993.0515 |
386.000 |
386.000 |
763 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 39 |
03.3872.0519 |
231.000 |
225.000 |
764 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
03.3871.0532 |
141.000 |
135.000 |
765 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 10 |
10.0985.0519 |
225.000 |
225.000 |
766 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 10 |
10.1031.0513 |
250.000 |
250.000 |
767 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1025.0517 |
310.000 |
310.000 |
768 |
Nắn, bó bột trật khớp gối<10> |
03.3863.0513 |
256.000 |
250.000 |
769 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
10.1010.0523 |
641.000 |
701.000 |
770 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
03.3836.0523 |
714.000 |
701.000 |
771 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
10.1000.0515 |
386.000 |
386.000 |
772 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
10.0995.0517 |
319.000 |
310.000 |
773 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10 |
10.1029.0515 |
386.000 |
386.000 |
774 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1011.0513 |
250.000 |
250.000 |
775 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền). |
03.3847.0527 |
33.000 |
320.000 |
776 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
17.0240.0528 |
254.000 |
236.000 |
777 |
Nắn, bó bột xương chậu (bột liền)10 |
03.3858.0529 |
611.000 |
611.000 |
778 |
Nắn, bó bột xương đùi (bột liền)10 |
10.1016.0529 |
620.000 |
611.000 |
779 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu<10> |
10.1013.0529 |
611.000 |
611.000 |
780 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật<10> |
10.1015.0511 |
641.000 |
635.000 |
781 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê 39 |
15.0134.0913 |
1.277.000 |
1.271.000 |
782 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 10 |
13.0048.0640 |
268.000 |
268.000 |
783 |
Nong niệu đạo |
10.0405.0156 |
228.000 |
228.000 |
784 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái. |
02.0211.0156 |
228.000 |
228.000 |
785 |
Nối gân duỗi 39 |
28.0340.0559 |
2.963.000 |
2.828.000 |
786 |
Nối gân gấp 39 |
03.3803.0559 |
2.963.000 |
2.828.000 |
787 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
02.0214.0072 |
454.000 |
454.000 |
788 |
nôi soi bàn quang không sinh thiết. |
02.0212.0150 |
525.000 |
506.000 |
789 |
Nội soi bàng quang cắt u<10> |
27.0385.0426 |
4.379.000 |
4.379.000 |
790 |
Nội soi bàng quang không sinh thiết |
02.0212.0150 |
506.000 |
506.000 |
791 |
Nội soi bàng quang không sinh thiết<10> |
02.0212.0150 |
519.000 |
506.000 |
792 |
Nội soi bàng quang tán sỏi<10> |
27.0391.0440 |
1.253.000 |
1.253.000 |
793 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
03.1082.0152 |
870.000 |
870.000 |
794 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
02.0222.0152 |
886.000 |
870.000 |
795 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 10 |
02.0218.0152 |
886.000 |
870.000 |
796 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp<10> |
20.0103.0636 |
4.285.000 |
4.285.000 |
797 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán<10> |
20.0098.0637 |
2.746.000 |
2.746.000 |
798 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang<10> |
27.0384.1197 |
1.400.000 |
1.400.000 |
799 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê<10> |
15.0081.0918 |
663.000 |
647.000 |
800 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê<10> |
15.0081.0918 |
663.000 |
647.000 |
801 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê<10> |
15.0081.0919 |
457.000 |
444.000 |
802 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê<10> |
15.0081.0919 |
457.000 |
444.000 |
803 |
Nội soi cắt u bàng quang<10> |
03.4114.0426 |
4.565.000 |
4.379.000 |
804 |
Nội soi đặt sonde JJ<10> |
03.4106.0436 |
1.751.000 |
1.684.000 |
805 |
Nội soi hậu môn ống cứng<10> |
02.0297.0506 |
124.000 |
124.000 |
806 |
Nội soi họng 15 |
03.1003.2048 |
40.000 |
70.000 |
807 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
03.1077.0115 |
936.000 |
918.000 |
808 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
03.1077.0115 |
936.000 |
918.000 |
809 |
Nội soi mũi 15 |
03.1002.2048 |
40.000 |
70.000 |
810 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
02.0213.0148 |
906.000 |
906.000 |
811 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
20.0063.0142 |
815.000 |
793.000 |
812 |
Nội soi ổ bụng<10> |
02.0288.0142 |
793.000 |
793.000 |
813 |
Nội soi Tai - Mũi - Họng 15 |
20.0013.0933 |
104.000 |
202.000 |
814 |
Nội soi tai 15 |
03.1001.2048 |
40.000 |
70.000 |
815 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo<10> |
27.0408.1197 |
1.400.000 |
1.400.000 |
816 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
02.0305.0135 |
244.000 |
231.000 |
817 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng<10> |
20.0080.0135 |
240.000 |
231.000 |
818 |
nội soi trực tràng ống mềm |
02.0256.0139 |
189.000 |
179.000 |
819 |
Nội xoay thai<10> |
13.0025.0638 |
1.406.000 |
1.380.000 |
820 |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa<10> |
13.0042.0058 |
8.996.000 |
8.996.000 |
821 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
08.0024.0249 |
47.300 |
47.300 |
822 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 10 |
02.0109.1779 |
187.000 |
187.000 |
823 |
Nhét bấc mũi sau. |
03.2149.0916 |
107.000 |
107.000 |
824 |
Nhét bấc mũi trước. |
03.2150.0916 |
107.000 |
107.000 |
825 |
Nhổ chân răng sữa. |
03.1956.1029 |
33.600 |
33.600 |
826 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
190.000 |
180.000 |
827 |
Nhổ răng sữa |
03.1955.1029 |
36.200 |
33.600 |
828 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
16.0239.1029 |
37.300 |
33.600 |
829 |
Nhổ răng thừa |
16.0206.1026 |
203.000 |
194.000 |
830 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0203.1026 |
203.000 |
194.000 |
831 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0204.1025 |
101.000 |
98.600 |
832 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần<10> |
13.0239.0645 |
183.000 |
177.000 |
833 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần<10> |
13.0229.0643 |
296.000 |
283.000 |
834 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không<10> |
13.0238.0648 |
392.000 |
383.000 |
835 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0268.1330 |
28.800 |
28.000 |
836 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo<10> |
28.0299.0662 |
2.551.000 |
2.551.000 |
837 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò<10> |
03.3350.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
838 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng<10> |
03.3330.0493 |
2.709.000 |
2.709.000 |
839 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp<10> |
03.3691.0577 |
4.381.000 |
4.381.000 |
840 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung<10> |
13.0013.0649 |
4.838.000 |
4.692.000 |
841 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng<10> |
13.0115.0650 |
2.677.000 |
2.568.000 |
842 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực 10 |
12.0172.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
843 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay<10> |
03.3673.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
844 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
10.0547.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
845 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 10 |
15.0149.0937 |
3.679.000 |
3.679.000 |
846 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 39 |
03.2179.0870 |
1.070.000 |
1.033.000 |
847 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại. |
03.2253.0651 |
2.619.000 |
2.510.000 |
848 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật<10> |
28.0296.0651 |
2.510.000 |
2.510.000 |
849 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng<10> |
03.3021.0348 |
1.000.000 |
1.000.000 |
850 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa<10> |
03.3710.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
851 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ<10> |
28.0265.0653 |
2.753.000 |
2.753.000 |
852 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê]<10> |
15.0045.0909 |
1.328.000 |
1.314.000 |
853 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê]<10> |
15.0045.0910 |
819.000 |
819.000 |
854 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]<10> |
15.0043.0874 |
1.938.000 |
1.938.000 |
855 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]<10> |
15.0043.0875 |
589.000 |
589.000 |
856 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú<10> |
28.0264.0653 |
2.753.000 |
2.753.000 |
857 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa<10> |
28.0266.0653 |
2.753.000 |
2.753.000 |
858 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín<10> |
11.0161.1144 |
2.319.000 |
2.319.000 |
859 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm (tính 1 ngón)10 |
10.0947.0571 |
2.887.000 |
2.752.000 |
860 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 10 |
10.0571.0632 |
2.147.000 |
2.147.000 |
861 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 10 |
10.0572.0577 |
4.381.000 |
4.381.000 |
862 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê 10 |
14.0065.0809 |
915.000 |
915.000 |
863 |
Phẫu thuật cắt nối ruột<10> |
03.3290.0456 |
4.293.000 |
4.105.000 |
864 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)<10> |
13.0123.0654 |
3.616.000 |
3.491.000 |
865 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung<10> |
12.0289.0654 |
3.610.000 |
3.491.000 |
866 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung<10> |
13.0143.0655 |
1.915.000 |
1.868.000 |
867 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi. |
03.1815.1041 |
295.000 |
276.000 |
868 |
Phẫu thuật cắt phanh má. |
03.1817.1041 |
295.000 |
276.000 |
869 |
Phẫu thuật cắt phanh môi. |
03.1816.1041 |
295.000 |
276.000 |
870 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ<10> |
13.0111.0656 |
2.729.000 |
2.620.000 |
871 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm<10> |
15.0284.0944 |
4.623.000 |
4.495.000 |
872 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 10 |
12.0089.0945 |
4.623.000 |
4.495.000 |
873 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo<10> |
13.0067.0657 |
3.736.000 |
3.564.000 |
874 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp<10> |
13.0009.0659 |
9.188.000 |
9.188.000 |
875 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa<10> |
13.0010.0660 |
7.397.000 |
7.115.000 |
876 |
Phẫu thuật cắt trĩ 10 |
10.0550.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
877 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
10.0550.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
878 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 10 |
12.0055.1059 |
2.935.000 |
2.935.000 |
879 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)<10> |
15.0196.1048 |
2.115.000 |
2.071.000 |
880 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)<10> |
10.0264.0407 |
2.896.000 |
2.896.000 |
881 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)<10> |
10.0265.0407 |
2.896.000 |
2.896.000 |
882 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn<10> |
03.3387.0489 |
4.482.000 |
4.482.000 |
883 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột<10> |
03.3388.0489 |
4.482.000 |
4.482.000 |
884 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
10.0566.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
885 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng<10> |
15.0194.1001 |
1.323.000 |
1.323.000 |
886 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc<10> |
03.3390.0487 |
5.430.000 |
5.430.000 |
887 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
10.0697.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
888 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực 10 |
10.0278.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
889 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má<10> |
15.0195.1002 |
906.000 |
906.000 |
890 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
03.2197.0963 |
8.322.000 |
8.322.000 |
891 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo<10> |
13.0109.0662 |
2.551.000 |
2.551.000 |
892 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn<10> |
10.0285.0411 |
6.404.000 |
6.404.000 |
893 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương<10> |
10.0286.0411 |
6.404.000 |
6.404.000 |
894 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
10.0350.0434 |
3.963.000 |
3.963.000 |
895 |
Phẫu thuật co gân Achille<10> |
03.3763.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
896 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay<10> |
03.3688.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
897 |
Phẫu thuật Crossen |
13.0101.0666 |
3.961.000 |
3.840.000 |
898 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn, |
03.2257.0663 |
3.710.000 |
3.538.000 |
899 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm<10> |
15.0118.0947 |
5.336.000 |
5.208.000 |
900 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
10.0555.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
901 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương<10> |
15.0123.0912 |
2.657.000 |
2.620.000 |
902 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn<10> |
15.0112.0970 |
3.053.000 |
3.053.000 |
903 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
10.0920.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
904 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay<10> |
10.0828.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
905 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 10 |
13.0092.0683 |
2.944.000 |
2.835.000 |
906 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang<10> |
13.0093.0664 |
3.766.000 |
3.594.000 |
907 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 39 |
13.0091.0665 |
3.725.000 |
3.553.000 |
908 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu<10> |
03.3394.0464 |
2.563.000 |
2.563.000 |
909 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt<10> |
15.0069.1001 |
1.323.000 |
1.323.000 |
910 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi<10> |
10.0152.0410 |
1.689.000 |
1.689.000 |
911 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
10.0948.0548 |
3.985.000 |
3.850.000 |
912 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 10 |
10.0843.0550 |
3.429.000 |
3.429.000 |
913 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
10.0556.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
914 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 39 |
10.0492.0493 |
2.796.000 |
2.709.000 |
915 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
10.0843.0550 |
3.429.000 |
3.429.000 |
916 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương<10> |
03.3887.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
917 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
10.0173.0581 |
3.004.000 |
3.004.000 |
918 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt<10> |
16.0291.1065 |
3.903.000 |
3.903.000 |
919 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10.0885.0559 |
2.923.000 |
2.828.000 |
920 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
10.0886.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
921 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
16.0274.1095 |
2.084.000 |
2.084.000 |
922 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép<10> |
16.0250.1069 |
2.943.000 |
2.943.000 |
923 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép<10> |
16.0247.1069 |
2.943.000 |
2.943.000 |
924 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép<10> |
16.0242.1067 |
2.643.000 |
2.643.000 |
925 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép<10> |
16.0277.1066 |
2.843.000 |
2.843.000 |
926 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
16.0271.1095 |
2.084.000 |
2.084.000 |
927 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép<10> |
16.0268.1068 |
2.543.000 |
2.543.000 |
928 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
03.1981.1069 |
2.943.000 |
2.943.000 |
929 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
10.0832.0344 |
2.167.000 |
2.167.000 |
930 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động<10> |
10.0163.0411 |
6.404.000 |
6.404.000 |
931 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn<10> |
03.3348.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
932 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
10.0559.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
933 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
10.0557.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
934 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
10.0558.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
935 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn<10> |
10.0544.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
936 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su<10> |
03.3307.0456 |
4.105.000 |
4.105.000 |
937 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên<10> |
10.0684.0492 |
3.157.000 |
3.157.000 |
938 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini<10> |
10.0679.0492 |
3.157.000 |
3.157.000 |
939 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
10.0682.0492 |
3.157.000 |
3.157.000 |
940 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
10.0683.0492 |
3.157.000 |
3.157.000 |
941 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
10.0685.0492 |
3.157.000 |
3.157.000 |
942 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
10.0687.0492 |
3.157.000 |
3.157.000 |
943 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
10.0686.0492 |
3.157.000 |
3.157.000 |
944 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng<10> |
05.0054.0343 |
696.000 |
696.000 |
945 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ<10> |
28.0324.0573 |
3.325.000 |
3.167.000 |
946 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần<10> |
10.0153.0414 |
6.567.000 |
6.567.000 |
947 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
16.0295.0576 |
2.531.000 |
2.531.000 |
948 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay<10> |
10.0847.0551 |
2.657.000 |
2.657.000 |
949 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt. |
16.0333.1070 |
2.036.000 |
2.036.000 |
950 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo<10> |
03.3303.0465 |
3.414.000 |
3.414.000 |
951 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát<10> |
03.3386.0686 |
4.117.000 |
4.117.000 |
952 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay<10> |
03.3690.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
953 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay<10> |
03.3689.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
954 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới<10> |
03.3675.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
955 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 10 |
28.0335.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
956 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít. |
28.0335.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
957 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay<10> |
03.3684.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
958 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
10.0819.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
959 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi<10> |
10.0974.0551 |
2.657.000 |
2.657.000 |
960 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp<10> |
10.0973.0551 |
2.657.000 |
2.657.000 |
961 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn<10> |
03.3587.0435 |
2.254.000 |
2.254.000 |
962 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 10 |
10.0717.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
963 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn<10> |
03.3649.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
964 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
03.2019.1068 |
2.644.000 |
2.543.000 |
965 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
10.0915.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
966 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân<10> |
10.0865.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
967 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)<10> |
10.0914.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
968 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
10.0913.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
969 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
10.0920.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
970 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân<10> |
10.0870.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
971 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp<10> |
10.0867.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
972 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 10 |
28.0161.0576 |
2.531.000 |
2.531.000 |
973 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
10.0698.0628 |
2.524.000 |
2.524.000 |
974 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung<10> |
13.0075.0668 |
3.322.000 |
3.213.000 |
975 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân. |
10.0783.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
976 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè. |
10.0772.0548 |
3.985.000 |
3.850.000 |
977 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu. |
10.0753.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
978 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay. |
10.0745.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
979 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay 10 |
10.0737.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
980 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay. |
10.0743.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
981 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon). |
10.0782.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
982 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay. |
10.0820.0556 |
3.750.000 |
3.609.000 |
983 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 10 |
10.0793.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
984 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 10 |
10.0801.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
985 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 10 |
10.0794.0556 |
3.132.000 |
3.132.000 |
986 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 10 |
10.0802.0556 |
3.132.000 |
3.132.000 |
987 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 10 |
10.0795.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
988 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 10 |
10.0798.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
989 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 10 |
10.0800.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
990 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 10 |
10.0804.0548 |
3.850.000 |
3.850.000 |
991 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 10 |
10.0731.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
992 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10 |
10.0733.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
993 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 10 |
10.0747.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
994 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 10 |
10.0817.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
995 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 10 |
10.0786.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
996 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 10 |
10.0785.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
997 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10 |
10.0784.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
998 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10 |
10.0734.0548 |
3.850.000 |
3.850.000 |
999 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 10 |
10.0736.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1000 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 10 |
10.0792.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1001 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 10 |
10.0816.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1002 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 39 |
10.0732.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
1003 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 10 |
10.0780.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
1004 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10 |
10.0739.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1005 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 10 |
10.0746.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1006 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10 |
10.0725.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1007 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 10 |
10.0779.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1008 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 10 |
10.0765.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1009 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 10 |
10.0724.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1010 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 10 |
10.0791.0548 |
3.850.000 |
3.850.000 |
1011 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 10 |
10.0744.0548 |
3.850.000 |
3.850.000 |
1012 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 10 |
10.0789.0556 |
3.850.000 |
3.850.000 |
1013 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 10 |
10.0787.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1014 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10 |
10.0730.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1015 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 10 |
10.0773.0548 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1016 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10 |
10.0719.0556 |
3.708.000 |
3.609.000 |
1017 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10 |
10.0815.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1018 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót 10 |
10.0788.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1019 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 10 |
10.0781.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1020 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 10 |
10.0720.0556 |
3.609.000 |
3.609.000 |
1021 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
14.0109.0818 |
740.000 |
704.000 |
1022 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
14.0109.0819 |
1.170.000 |
1.150.000 |
1023 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp. |
03.2256.0669 |
2.844.000 |
2.735.000 |
1024 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
10.0862.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1025 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
10.0967.0558 |
3.746.000 |
3.611.000 |
1026 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
28.0176.1076 |
2.303.000 |
2.303.000 |
1027 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên. |
15.0046.0954 |
3.040.000 |
2.973.000 |
1028 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
16.0306.1043 |
1.010.000 |
1.000.000 |
1029 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 10 |
13.0008.0670 |
4.202.000 |
4.056.000 |
1030 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)<10> |
13.0005.0675 |
4.256.000 |
4.135.000 |
1031 |
phẩu thuật lấy thai lần đầu 39 |
13.0007.0671 |
2.332.000 |
2.223.000 |
1032 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 39 |
13.0002.0672 |
2.945.000 |
2.773.000 |
1033 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 10 |
13.0003.0674 |
4.027.000 |
3.881.000 |
1034 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược<10> |
13.0001.0676 |
7.919.000 |
7.637.000 |
1035 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
10.0947.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1036 |
Phẫu thuật Longo |
10.0552.0495 |
2.224.000 |
2.153.000 |
1037 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
10.0553.0495 |
2.224.000 |
2.153.000 |
1038 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần. |
14.0165.0823 |
870.000 |
834.000 |
1039 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
14.0066.0824 |
840.000 |
804.000 |
1040 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 39 |
13.0071.0679 |
3.355.000 |
3.246.000 |
1041 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 39 |
13.0086.0680 |
3.507.000 |
3.335.000 |
1042 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 39 |
13.0070.0681 |
3.876.000 |
3.704.000 |
1043 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn, |
03.2249.0681 |
3.876.000 |
3.704.000 |
1044 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ, |
13.0072.0683 |
2.944.000 |
2.835.000 |
1045 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa. |
03.2248.0685 |
2.782.000 |
2.673.000 |
1046 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng<10> |
03.2254.0686 |
4.289.000 |
4.117.000 |
1047 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi<10> |
15.0090.0956 |
4.922.000 |
4.794.000 |
1048 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)<10> |
15.0174.0120 |
704.000 |
704.000 |
1049 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi 10 |
14.0136.0817 |
595.000 |
595.000 |
1050 |
Phẫu thuật mở xoang hàm<10> |
15.0117.1001 |
1.323.000 |
1.323.000 |
1051 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi<10> |
15.0155.0958 |
2.722.000 |
2.722.000 |
1052 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
03.2240.0914 |
782.000 |
765.000 |
1053 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 10 |
15.0154.0914 |
782.000 |
765.000 |
1054 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 10 |
15.0053.1002 |
906.000 |
906.000 |
1055 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết<10> |
10.0980.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1056 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung<10> |
13.0065.0687 |
6.116.000 |
5.944.000 |
1057 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung<10> |
13.0122.0688 |
5.558.000 |
5.386.000 |
1058 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype<10> |
27.0422.0688 |
5.386.000 |
5.386.000 |
1059 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ<10> |
27.0423.0688 |
5.558.000 |
5.386.000 |
1060 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung<10> |
13.0126.0688 |
55.580.000 |
5.386.000 |
1061 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung<10> |
27.0414.1196 |
2.061.000 |
2.061.000 |
1062 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách<10> |
27.0298.0485 |
4.330.000 |
4.187.000 |
1063 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 10 |
27.0189.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
1064 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột<10> |
27.0306.0490 |
3.525.000 |
3.525.000 |
1065 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ<10> |
13.0076.0689 |
5.071.000 |
4.899.000 |
1066 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 10 |
27.0188.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
1067 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 39 |
03.4071.2039 |
2.564.000 |
1.793.000 |
1068 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật<10> |
27.0273.0473 |
3.093.000 |
2.958.000 |
1069 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 10 |
27.0206.0459 |
2.460.000 |
2.460.000 |
1070 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel<10> |
27.0184.0457 |
4.072.000 |
4.072.000 |
1071 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng<10> |
27.0170.0464 |
2.563.000 |
2.563.000 |
1072 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ<10> |
13.0083.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1073 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột<10> |
27.0304.0490 |
3.525.000 |
3.525.000 |
1074 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản<10> |
13.0082.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1075 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 39 |
13.0080.0689 |
5.020.000 |
4.899.000 |
1076 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung<10> |
13.0081.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1077 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng<10> |
03.4140.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1078 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai<10> |
13.0079.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1079 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc<10> |
27.0327.0419 |
4.261.000 |
4.130.000 |
1080 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ<10> |
27.0330.1196 |
2.061.000 |
2.061.000 |
1081 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư<10> |
27.0331.1196 |
2.061.000 |
2.061.000 |
1082 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 39 |
27.0190.2039 |
2.534.000 |
2.460.000 |
1083 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang<10> |
27.0418.1196 |
2.061.000 |
2.061.000 |
1084 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung<10> |
13.0133.0694 |
5.089.000 |
4.917.000 |
1085 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 39 |
27.0142.0451 |
2.896.000 |
4.037.000 |
1086 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non<10> |
27.0172.0464 |
2.563.000 |
2.563.000 |
1087 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng<10> |
27.0166.1196 |
2.061.000 |
2.061.000 |
1088 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày<10> |
27.0144.0451 |
4.037.000 |
4.037.000 |
1089 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản<10> |
27.0365.0418 |
4.027.000 |
3.839.000 |
1090 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày<10> |
27.0147.0502 |
2.679.000 |
2.679.000 |
1091 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng<10> |
27.0415.0490 |
3.525.000 |
3.525.000 |
1092 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa<10> |
27.0417.0697 |
4.962.000 |
4.791.000 |
1093 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai<10> |
27.0413.0695 |
5.528.000 |
5.352.000 |
1094 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu<10> |
27.0332.1196 |
2.061.000 |
2.061.000 |
1095 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ<10> |
13.0090.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1096 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang<10> |
13.0087.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1097 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ<10> |
13.0088.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1098 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ. |
13.0223.0700 |
4.744.000 |
4.568.000 |
1099 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng<10> |
27.0434.0689 |
4.899.000 |
4.899.000 |
1100 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ<10> |
27.0419.0702 |
6.294.000 |
6.294.000 |
1101 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 39 |
27.0191.0451 |
2.867.000 |
2.460.000 |
1102 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 10 |
13.0073.0702 |
6.575.000 |
6.294.000 |
1103 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
16.0201.1028 |
335.000 |
320.000 |
1104 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
16.0202.1028 |
320.000 |
320.000 |
1105 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
16.0200.1028 |
320.000 |
320.000 |
1106 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16.0199.1028 |
320.000 |
320.000 |
1107 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
03.18ộ00.1036 |
337.000 |
324.000 |
1108 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
16.0198.1026 |
203.000 |
194.000 |
1109 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản<10> |
03.3377.0494 |
2.461.000 |
2.461.000 |
1110 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương<10> |
10.0984.1091 |
2.528.000 |
2.528.000 |
1111 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi. |
14.0118.0826 |
1.304.000 |
1.265.000 |
1112 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
10.0364.0434 |
4.151.000 |
3.963.000 |
1113 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
10.0952.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1114 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
10.0953.0571 |
2.847.000 |
2.752.000 |
1115 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
10.0851.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1116 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
03.2212.0912 |
2.620.000 |
2.620.000 |
1117 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
10.0877.0559 |
2.923.000 |
2.828.000 |
1118 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
10.0878.0559 |
2.828.000 |
2.369.000 |
1119 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay. |
10.0749.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
1120 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
10.0876.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
1121 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay. |
10.0751.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
1122 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay. |
10.0750.0559 |
2.923.000 |
2.828.000 |
1123 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
10.0879.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
1124 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa<10> |
13.0011.0707 |
4.867.000 |
4.757.000 |
1125 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa<10> |
13.0012.0708 |
3.342.000 |
3.241.000 |
1126 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường<10> |
03.3401.0492 |
3.528.000 |
3.157.000 |
1127 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 10 |
15.0110.0970 |
3.053.000 |
3.053.000 |
1128 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 10 |
10.0807.0577 |
4.381.000 |
4.381.000 |
1129 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
10.0408.0584 |
1.136.000 |
1.136.000 |
1130 |
Phẫu thuật treo tử cung 39 |
13.0105.0710 |
2.827.000 |
2.750.000 |
1131 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên<10> |
10.0148.0344 |
2.167.000 |
2.167.000 |
1132 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da<10> |
10.0151.1044 |
679.000 |
679.000 |
1133 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
10.0961.0575 |
2.760.000 |
2.689.000 |
1134 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren<10> |
10.0858.0535 |
2.767.000 |
2.767.000 |
1135 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
16.0034.1038 |
768.000 |
768.000 |
1136 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
10.0809.0583 |
1.793.000 |
1.793.000 |
1137 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi. |
10.0810.0559 |
2.923.000 |
2.828.000 |
1138 |
Phẫu thuật vết thương khớp 10 |
10.0983.0551 |
2.657.000 |
2.657.000 |
1139 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
10.0954.0576 |
2.578.000 |
2.531.000 |
1140 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
10.0955.0577 |
4.616.000 |
4.381.000 |
1141 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
10.0955.0577 |
4.616.000 |
4.381.000 |
1142 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp. |
10.0811.0559 |
2.923.000 |
2.828.000 |
1143 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa<10> |
03.3328.0686 |
4.117.000 |
4.117.000 |
1144 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
03.3327.0459 |
2.531.000 |
2.460.000 |
1145 |
Phẫu thuật viêm xương<10> |
10.0979.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1146 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay<10> |
10.0982.0551 |
2.657.000 |
2.657.000 |
1147 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
10.0407.0435 |
2.254.000 |
2.254.000 |
1148 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 10 |
15.0152.0988 |
2.814.000 |
2.722.000 |
1149 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần<10> |
15.0020.0911 |
3.585.000 |
3.585.000 |
1150 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần<10> |
15.0020.0911 |
3.585.000 |
3.585.000 |
1151 |
Phong bế ngoài màng cứng. |
03.2265.0618 |
636.000 |
636.000 |
1152 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
03.1931.1018 |
337.000 |
324.000 |
1153 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
03.1841.1018 |
333.000 |
234.000 |
1154 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
03.1930.1018 |
324.000 |
324.000 |
1155 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
03.1840.1018 |
324.000 |
324.000 |
1156 |
Rạch áp xe túi lệ |
03.1650.0505 |
182.000 |
173.000 |
1157 |
Rút catheter đường hầm<10> |
02.0231.0164 |
172.000 |
172.000 |
1158 |
Rút đinh các loại<10> |
03.3901.0563 |
1.731.000 |
1.681.000 |
1159 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
10.0934.0563 |
1.731.000 |
1.681.000 |
1160 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật<10> |
03.3900.0563 |
1.681.000 |
1.681.000 |
1161 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 10 |
02.0229.0152 |
870.000 |
870.000 |
1162 |
Rửa bàng quang lấy máu cục, |
02.0232.0158 |
185.000 |
185.000 |
1163 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 10 |
01.0336.0158 |
194.000 |
185.000 |
1164 |
Rửa bàng quang, |
02.0233.0158 |
194.000 |
185.000 |
1165 |
Rửa cùng đồ. |
03.1695.0842 |
39.000 |
39.000 |
1166 |
Rửa dạ dày cấp cứu. |
02.0313.0159 |
115.000 |
106.000 |
1167 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01.0219.0160 |
589.000 |
576.000 |
1168 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...). |
14.0162.0796 |
704.000 |
704.000 |
1169 |
Sắc thuốc thang (1 thang) 13 |
03.0284.0252 |
12.500 |
12.000 |
1170 |
Siêu âm bẹn - bìu, |
18.0057.0001 |
43.900 |
49.000 |
1171 |
Siêu âm các tuyến nước bọt, |
18.0002.0001 |
43.900 |
49.000 |
1172 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 10 |
01.0303.0001 |
49.000 |
49.000 |
1173 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt, |
18.0003.0001 |
43.900 |
49.000 |
1174 |
Siêu âm dương vật.. |
18.0059.0001 |
43.900 |
49.000 |
1175 |
Siêu âm điều trị |
03.0708.0253 |
45.600 |
45.600 |
1176 |
Siêu âm hạch vùng cổ, |
18.0004.0001 |
43.900 |
49.000 |
1177 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 10 |
18.0016.0001 |
43.900 |
49.000 |
1178 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0043.0001 |
43.900 |
49.000 |
1179 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
02.0373.0001 |
43.900 |
49.000 |
1180 |
Siêu âm khớp (một vị trí)<10> |
02.0373.0001 |
49.000 |
49.000 |
1181 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu. |
01.0092.0001 |
49.000 |
49.000 |
1182 |
Siêu âm màng phổi, |
18.0011.0001 |
43.900 |
49.000 |
1183 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang). |
18.0015.0001 |
43.900 |
49.000 |
1184 |
Siêu âm ổ bụng nam |
02.0314.0001 |
43.900 |
49.000 |
1185 |
Siêu âm ổ bụng nữ |
02.0314.0001 |
43.900 |
49.000 |
1186 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 10 |
01.0239.0001 |
49.000 |
49.000 |
1187 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng), |
18.0019.0001 |
43.900 |
49.000 |
1188 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
43.900 |
49.000 |
1189 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí). |
02.0374.0001 |
43.900 |
49.000 |
1190 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí)<10> |
02.0374.0001 |
49.000 |
49.000 |
1191 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 10 |
01.0018.0004 |
211.000 |
211.000 |
1192 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
43.900 |
49.000 |
1193 |
siêu âm tuyến giáp, |
18.0001.0001 |
43.900 |
49.000 |
1194 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
43.900 |
49.000 |
1195 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18.0030.0001 |
43.900 |
49.000 |
1196 |
Siêu âm tử cung phần phụ.. |
18.0018.0001 |
43.900 |
49.000 |
1197 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối), |
18.0020.0001 |
43.900 |
49.000 |
1198 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
18.0036.0001 |
43.900 |
49.000 |
1199 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu. |
18.0034.0001 |
43.900 |
49.000 |
1200 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa. |
18.0035.0001 |
43.900 |
49.000 |
1201 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực), |
18.0012.0001 |
43.900 |
49.000 |
1202 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi<10> |
20.0087.0152 |
870.000 |
870.000 |
1203 |
Soi cổ tử cung<10> |
13.0166.0715 |
58.900 |
58.900 |
1204 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
01.0201.0849 |
49.600 |
49.600 |
1205 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường. |
02.0156.0849 |
49.600 |
49.600 |
1206 |
Soi đáy mắt trực tiếp. |
14.0218.0849 |
49.600 |
49.600 |
1207 |
Soi ối<10> |
13.0029.0716 |
45.900 |
45.900 |
1208 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu. |
01.0032.0299 |
430.000 |
430.000 |
1209 |
T3/FT3 |
23.0068.1561 |
64.600 |
63.600 |
1210 |
T4/FT4 |
23.0069.1561 |
64.600 |
63.600 |
1211 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
10.0841.0559 |
2.828.000 |
2.828.000 |
1212 |
Tập do cứng khớp |
17.0250.0256 |
45.700 |
45.700 |
1213 |
Tập tri giác và nhận thức |
17.0102.0258 |
41.800 |
41.800 |
1214 |
Tập vận động có kháng trở |
17.0056.0267 |
42.000 |
44.500 |
1215 |
Tập vận động có trợ giúp (chủ động) |
17.0053.0267 |
42.000 |
44.500 |
1216 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
03.0892.0266 |
42.300 |
42.300 |
1217 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
03.0894.0267 |
46.900 |
46.900 |
1218 |
Tập vận động thụ động |
17.0052.0267 |
42.000 |
44.500 |
1219 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0251.0268 |
29.000 |
29.000 |
1220 |
Test Amphetamin |
23.0173.1575 |
43.100 |
42.400 |
1221 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)<10> |
02.0594.0307 |
511.000 |
511.000 |
1222 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
02.0589.0313 |
475.000 |
370.000 |
1223 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
03.2382.0313 |
370.000 |
370.000 |
1224 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
03.2383.0314 |
468.000 |
468.000 |
1225 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh<10> |
02.0593.0314 |
468.000 |
468.000 |
1226 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
03.2383.0315 |
382.000 |
382.000 |
1227 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc<10> |
02.0590.0315 |
382.000 |
382.000 |
1228 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh<10> |
02.0591.0315 |
382.000 |
382.000 |
1229 |
Tiêm bắp thịt |
03.2389.0212 |
10.000 |
10.000 |
1230 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
14.0194.0857 |
44.600 |
44.600 |
1231 |
Tiêm dưới da |
03.2388.0212 |
10.000 |
10.000 |
1232 |
tiêm dưới kết mạc một mắt. |
03.1682.0856 |
47.500 |
44.600 |
1233 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
14.0195.0857 |
47.500 |
44.600 |
1234 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm<10> |
02.0414.0214 |
126.000 |
126.000 |
1235 |
Tiêm khớp bàn ngón chân<10> |
02.0384.0213 |
86.400 |
86.400 |
1236 |
Tiêm khớp gối<10> |
02.0381.0213 |
86.400 |
86.400 |
1237 |
Tiêm khớp háng<10> |
02.0382.0213 |
86.400 |
86.400 |
1238 |
Tiêm khớp khuỷu tay<10> |
02.0388.0213 |
90.000 |
86.400 |
1239 |
Tiêm khớp vai<10> |
02.0389.0213 |
91.500 |
86.400 |
1240 |
Tiêm tĩnh mạch |
03.2390.0212 |
10.000 |
10.000 |
1241 |
Tiêm trong da |
03.2387.0212 |
10.000 |
10.000 |
1242 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
22.0138.1362 |
36.900 |
35.800 |
1243 |
Tổng phân tích nước tiểu |
23.0206.1596 |
27.400 |
37.100 |
1244 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 13 |
22.0120.1370 |
40.400 |
39.200 |
1245 |
TSH. |
23.0162.1570 |
59.200 |
58.300 |
1246 |
Tháo bỏ các ngón chân<10> |
03.3797.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1247 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay<10> |
03.3711.0571 |
2.752.000 |
2.752.000 |
1248 |
Tháo bột các loại<10> |
03.4246.0198 |
51.900 |
49.500 |
1249 |
Tháo xoắn ruột non 10 |
10.0482.0455 |
2.416.000 |
2.416.000 |
1250 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
02.0163.0203 |
129.000 |
129.000 |
1251 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn<10> |
11.0005.1148 |
242.000 |
235.000 |
1252 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn<10> |
11.0005.1148 |
242.000 |
235.000 |
1253 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em<10> |
11.0005.1148 |
240.000 |
235.000 |
1254 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em<10> |
11.0005.1148 |
240.000 |
235.000 |
1255 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính<10> |
11.0116.0199 |
242.000 |
233.000 |
1256 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường<10> |
07.0225.0199 |
233.000 |
233.000 |
1257 |
thay băng vết thương chiều dài >50cm nhiễm trùng 10 |
01.0267.0205 |
227.000 |
227.000 |
1258 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm. |
03.3826.0200 |
56.800 |
55.000 |
1259 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng. |
01.0267.0203 |
129.000 |
129.000 |
1260 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng<10> |
01.0267.0204 |
132.000 |
174.000 |
1261 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0075 |
30.000 |
30.000 |
1262 |
Thay canuyn mở khí quản. |
01.0080.0206 |
247.000 |
241.000 |
1263 |
Thay ống nội khí quản. |
01.0077.1888 |
564.000 |
555.000 |
1264 |
Thăm dò điện sinh lý tim<10> |
02.0123.1816 |
1.900.000 |
1.900.000 |
1265 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 10 |
14.0178.0767 |
1.080.000 |
1.080.000 |
1266 |
Thận nhân tạo thường qui |
01.0175.0196 |
543.000 |
543.000 |
1267 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 39 |
13.0023.2023 |
55.000 |
70.000 |
1268 |
Thể tích khối hồng cầu bằng máy ly tâm |
22.0160.1345 |
17.300 |
16.800 |
1269 |
Thông bàng quang. |
01.0164.0210 |
85.400 |
85.400 |
1270 |
Thông tiểu |
03.0133.0210 |
90.100 |
85.400 |
1271 |
Thông vòi tử cung qua nội soi 10 |
27.0437.1197 |
1.400.000 |
1.400.000 |
1272 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
03.0082.0209 |
551.000 |
551.000 |
1273 |
Thời gian máu chảy(Phương pháp DUKE) |
22.0019.1348 |
12.600 |
12.300 |
1274 |
Thời gian máu đông. |
22.9000.1349 |
12.600 |
12.300 |
1275 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
22.0002.1352 |
63.500 |
61.600 |
1276 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
22.0002.1352 |
63.500 |
55.000 |
1277 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo<10> |
13.0144.0721 |
370.000 |
370.000 |
1278 |
Thụt giữ |
01.0222.0211 |
78.000 |
78.000 |
1279 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng<10> |
02.0338.0211 |
78.000 |
78.000 |
1280 |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
80.900 |
78.000 |
1281 |
Thụt tháo. |
01.0221.0211 |
78.000 |
78.000 |
1282 |
Thủy châm 13 |
08.0006.0271 |
66.100 |
61.800 |
1283 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
10.0861.0577 |
4.381.000 |
4.381.000 |
1284 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
03.1953.1035 |
212.000 |
199.000 |
1285 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
03.1949.1035 |
212.000 |
199.000 |
1286 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
03.1940.1035 |
212.000 |
199.000 |
1287 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
03.1938.1035 |
212.000 |
0 |
1288 |
Trích rạch apxe Amidan (gây tê) |
03.2181.0878 |
259.000 |
250.000 |
1289 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê). |
03.2181.0995 |
729.000 |
713.000 |
1290 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 10 |
13.0224.0631 |
2.821.000 |
2.728.000 |
1291 |
Truyền tĩnh mạch |
03.2391.0215 |
21.400 |
20.000 |
1292 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 10 |
14.0076.0828 |
1.060.000 |
1.060.000 |
1293 |
Vá nhĩ đơn thuần<10> |
15.0034.0997 |
3.585.000 |
3.585.000 |
1294 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0001.1714 |
68.000 |
65.500 |
1295 |
Xăng xe chuyển viện( Bệnh viện tâm thần ) |
VC.66234 |
19.850 |
0 |
1296 |
xăng xe chuyển viện.( Bệnh viện đa khoa vùng tây nguyên ) |
VC.66001 |
19.850 |
0 |
1297 |
xăng xe chuyển viện.( Bệnh viện Lao phổi) |
VC.66233 |
19.850 |
0 |
1298 |
xăng xe chuyển viện.( Bệnh viện Thiện hạnh) |
VC.66232 |
19.850 |
0 |
1299 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường. |
01.0285.1349 |
12.600 |
12.300 |
1300 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
03.0191.1510 |
15.200 |
23.300 |
1301 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
08.0484.0281 |
27.200 |
24.300 |
1302 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 13 |
08.0483.0280 |
65.500 |
61.300 |
1303 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 39 |
08.0483.0280 |
64.200 |
61.300 |
1304 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
08.0397.0280 |
61.300 |
61.300 |
1305 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
08.0396.0280 |
61.300 |
61.300 |
1306 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0408.0280 |
61.300 |
61.300 |
1307 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0392.0280 |
61.300 |
61.300 |
1308 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0390.0280 |
61.300 |
61.300 |
1309 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
08.0389.0280 |
61.300 |
61.300 |
1310 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08.0414.0280 |
61.300 |
61.300 |
1311 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0391.0280 |
61.300 |
61.300 |
1312 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
08.0409.0280 |
61.300 |
61.300 |
1313 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
08.0406.0280 |
61.300 |
61.300 |
1314 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
08.0413.0280 |
61.300 |
61.300 |
1315 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0411.0280 |
61.300 |
61.300 |
1316 |
Xông hơi thuốc |
08.0020.0284 |
40.000 |
40.000 |
1317 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 10 |
28.0033.0773 |
879.000 |
879.000 |