STT |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Giá BHYT |
Giá viện phí |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
2.1897 |
Khám Nội |
37,500 |
34,500 |
2 |
3.1897 |
Khám Nhi |
37,500 |
34,500 |
3 |
5.1897 |
Khám Da liễu |
37,500 |
34,500 |
4 |
8.1897 |
Khám YHCT |
37,500 |
34,500 |
5 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
37,500 |
34,500 |
6 |
10.19 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
200,000 |
200,000 |
7 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
37,500 |
34,500 |
8 |
14.1897 |
Khám Mắt |
37,500 |
34,500 |
9 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
37,500 |
34,500 |
10 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
37,500 |
34,500 |
11 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
664,000 |
653,000 |
12 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
1,126,000 |
13 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
1,008,000 |
989,000 |
14 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
150,000 |
143,000 |
15 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
583,000 |
559,000 |
16 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
49,900 |
17 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
479,000 |
18 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
94,300 |
90,100 |
19 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,565,000 |
1,541,000 |
20 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
567,000 |
556,000 |
21 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
114,000 |
107,000 |
22 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
90,100 |
23 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
119,000 |
24 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601,000 |
589,000 |
25 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
85,900 |
82,100 |
26 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
82,100 |
27 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
15,200 |
28 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143,000 |
137,000 |
29 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
233,000 |
222,000 |
30 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
233,000 |
222,000 |
31 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
11,100 |
32 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
143,000 |
137,000 |
33 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
198,000 |
189,000 |
34 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
302,000 |
294,000 |
35 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
96,200 |
91,500 |
36 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
96,200 |
91,500 |
37 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
96,200 |
91,500 |
38 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
96,200 |
91,500 |
39 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
96,200 |
91,500 |
40 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
96,200 |
91,500 |
41 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
96,200 |
91,500 |
42 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
96,200 |
91,500 |
43 |
03.1629.0740 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
1,112,000 |
44 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)] |
893,000 |
862,000 |
45 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê] |
1,497,000 |
1,440,000 |
46 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc [GM] |
1,497,000 |
1,440,000 |
47 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc |
841,000 |
809,000 |
48 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
37,300 |
49 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
40,600 |
37,900 |
50 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ [Nội soi] |
122,000 |
117,000 |
51 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] |
65,600 |
62,900 |
52 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197,000 |
186,000 |
53 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] |
1,133,000 |
1,085,000 |
54 |
03.2179.0870_GT |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] [gây tê] |
630,846 |
630,846 |
55 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
21,100 |
20,500 |
56 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
143,000 |
137,000 |
57 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
12,800 |
11,400 |
58 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
12,800 |
11,400 |
59 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
21,400 |
60 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
729,000 |
705,000 |
61 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
333,000 |
62 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
333,000 |
63 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
333,000 |
64 |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,574,000 |
2,498,000 |
65 |
03.3313.0455_GT |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột [GT] |
2,065,055 |
2,065,055 |
66 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
148,000 |
137,000 |
67 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,447,000 |
4,289,000 |
68 |
03.3328.0686_GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] |
3,289,567 |
3,289,567 |
69 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,655,000 |
2,562,000 |
70 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,351,000 |
3,258,000 |
71 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] |
2,655,000 |
2,484,005 |
72 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,383,000 |
2,321,000 |
73 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
2,887,000 |
74 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3,011,000 |
2,887,000 |
75 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3,011,000 |
2,887,000 |
76 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3,011,000 |
2,887,000 |
77 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
2,887,000 |
78 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
2,887,000 |
79 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,469,000 |
3,325,000 |
80 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
3,087,000 |
2,963,000 |
81 |
03.3806.0572 |
Gỡ dính thần kinh |
3,131,000 |
2,973,000 |
82 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
3,011,000 |
2,887,000 |
83 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
197,000 |
186,000 |
84 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
268,000 |
257,000 |
85 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
184,000 |
178,000 |
86 |
03.3884.0573 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3,469,000 |
3,325,000 |
87 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197,000 |
186,000 |
88 |
03.3958.0969 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3,996,000 |
3,873,000 |
89 |
03.3958.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới [gây tê] |
2,751,167 |
2,751,167 |
90 |
03.3960.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [gây tê] |
2,066,167 |
2,066,167 |
91 |
03.4116.0418 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,198,000 |
4,027,000 |
92 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
56,000 |
52,900 |
93 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
357,000 |
333,000 |
94 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
357,000 |
333,000 |
95 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
357,000 |
333,000 |
96 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
357,000 |
333,000 |
97 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
357,000 |
333,000 |
98 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
350,000 |
332,000 |
99 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
803,000 |
752,000 |
100 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
71,400 |
67,300 |
101 |
08.0005.2046 |
Điện châm [kim dài] |
78,400 |
74,300 |
102 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
70,100 |
66,100 |
103 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
148,000 |
143,000 |
104 |
08.0009.0228 |
Cứu |
36,100 |
35,500 |
105 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
45,600 |
42,900 |
106 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
13,100 |
12,500 |
107 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
51,400 |
49,400 |
108 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
53,100 |
50,500 |
109 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
69,300 |
65,500 |
110 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
34,500 |
33,200 |
111 |
09.9001.2049 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
500,000 |
500,000 |
112 |
09.9002.2050 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
250,000 |
250,000 |
113 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3,123,000 |
3,014,000 |
114 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,270,000 |
4,098,000 |
115 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,270,000 |
4,098,000 |
116 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,270,000 |
4,098,000 |
117 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,270,000 |
4,098,000 |
118 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,270,000 |
4,098,000 |
119 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,322,000 |
4,151,000 |
120 |
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [Gây tê] |
3,378,000 |
3,101,307 |
121 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
4,098,000 |
122 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,813,000 |
1,751,000 |
123 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,383,000 |
2,321,000 |
124 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,340,000 |
1,242,000 |
125 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
2,321,000 |
126 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,340,000 |
1,242,000 |
127 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,340,000 |
1,340,000 |
128 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,576,000 |
2,514,000 |
129 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,730,000 |
3,579,000 |
130 |
10.0463.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,730,000 |
3,579,000 |
131 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,730,000 |
3,579,000 |
132 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,574,000 |
2,498,000 |
133 |
10.0481.0455_GT |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [GT] |
2,065,055 |
2,065,055 |
134 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,730,000 |
3,579,000 |
135 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,801,000 |
4,629,000 |
136 |
10.0487.0458_GT |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê] |
3,388,923 |
3,388,923 |
137 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,654,000 |
2,561,000 |
138 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
2,116,000 |
1,961,775 |
139 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,945,000 |
2,832,000 |
140 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng] [gây tê] |
2,236,000 |
2,042,920 |
141 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,654,000 |
2,561,000 |
142 |
10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
2,116,000 |
1,961,775 |
143 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,642,000 |
4,470,000 |
144 |
10.0515.0454_GT |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [Gây tê] |
3,370,943 |
3,370,943 |
145 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
2,514,000 |
146 |
10.0524.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,169,000 |
2,060,535 |
147 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,655,000 |
2,562,000 |
148 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
149 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,655,000 |
2,562,000 |
150 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
151 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,346,000 |
2,254,000 |
152 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,655,000 |
2,562,000 |
153 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
154 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
2,562,000 |
155 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
156 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
2,562,000 |
157 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
158 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
2,562,000 |
159 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
160 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
2,562,000 |
161 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
162 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,655,000 |
2,562,000 |
163 |
10.0561.0494_GT |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] |
2,115,000 |
1,961,025 |
164 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,340,000 |
1,242,000 |
165 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
4,523,000 |
166 |
10.0621.0472_GT |
Cắt túi mật [gây tê] |
3,449,852 |
3,449,852 |
167 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
4,499,000 |
168 |
10.0623.0474_GT |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] |
3,414,202 |
3,414,202 |
169 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4,644,000 |
4,472,000 |
170 |
10.0673.0484_GT |
Cắt lách do chấn thương [gây tê] |
3,447,043 |
3,447,043 |
171 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,351,000 |
3,258,000 |
172 |
10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] |
2,655,000 |
2,484,005 |
173 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,351,000 |
3,258,000 |
174 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
2,655,000 |
2,484,005 |
175 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,351,000 |
3,258,000 |
176 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
2,655,000 |
2,484,005 |
177 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2,122,000 |
1,965,000 |
178 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,122,000 |
1,965,000 |
179 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
2,122,000 |
1,965,000 |
180 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,878,000 |
3,750,000 |
181 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,878,000 |
3,750,000 |
182 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
183 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
184 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
185 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
186 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
187 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
4,109,000 |
3,985,000 |
188 |
10.0734.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] |
3,362,000 |
3,154,683 |
189 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,878,000 |
3,750,000 |
190 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
191 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
3,750,000 |
192 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
3,750,000 |
193 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
3,750,000 |
194 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
4,109,000 |
3,985,000 |
195 |
10.0772.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] |
3,362,000 |
3,154,683 |
196 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,878,000 |
3,750,000 |
197 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,878,000 |
3,750,000 |
198 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,878,000 |
3,750,000 |
199 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,878,000 |
3,750,000 |
200 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,878,000 |
3,750,000 |
201 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,878,000 |
3,750,000 |
202 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,878,000 |
3,750,000 |
203 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,878,000 |
3,750,000 |
204 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,878,000 |
3,750,000 |
205 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,878,000 |
3,750,000 |
206 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
4,616,000 |
207 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3,930,000 |
3,615,298 |
208 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
4,616,000 |
209 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3,930,000 |
3,615,298 |
210 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2,122,000 |
1,965,000 |
211 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3,087,000 |
2,963,000 |
212 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2,389,000 |
2,187,199 |
213 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3,087,000 |
2,963,000 |
214 |
10.0811.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
2,389,000 |
2,187,199 |
215 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
216 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
3,750,000 |
217 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,457,000 |
2,318,000 |
218 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,699,000 |
3,570,000 |
219 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [GT] |
2,960,000 |
2,749,080 |
220 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,883,000 |
2,790,000 |
221 |
10.0850.0575_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
2,422,000 |
2,277,420 |
222 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,830,000 |
4,616,000 |
223 |
10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
3,615,298 |
224 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3,011,000 |
2,887,000 |
225 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2,278,000 |
2,072,359 |
226 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,833,000 |
3,741,000 |
227 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
3,014,000 |
2,830,470 |
228 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,878,000 |
3,750,000 |
229 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,878,000 |
3,750,000 |
230 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3,087,000 |
2,963,000 |
231 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
2,187,199 |
232 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4,109,000 |
3,985,000 |
233 |
10.0911.0548_GT |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] |
3,362,000 |
3,154,683 |
234 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
3,750,000 |
235 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,878,000 |
3,750,000 |
236 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
1,731,000 |
237 |
10.0938.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,259,000 |
3,151,000 |
238 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,833,000 |
3,741,000 |
239 |
10.0942.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] |
3,014,000 |
2,830,470 |
240 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,699,000 |
3,570,000 |
241 |
10.0944.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] |
2,960,000 |
2,749,080 |
242 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3,011,000 |
2,887,000 |
243 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] |
2,278,000 |
2,072,359 |
244 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4,109,000 |
3,985,000 |
245 |
10.0949.0548_GT |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] |
3,362,000 |
3,154,683 |
246 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,660,000 |
2,598,000 |
247 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2,042,000 |
1,910,305 |
248 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
4,616,000 |
249 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
3,615,298 |
250 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,883,000 |
2,790,000 |
251 |
10.0961.0575_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] |
2,422,000 |
2,277,420 |
252 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4,400,000 |
4,228,000 |
253 |
10.0962.0574_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] |
3,665,000 |
3,411,679 |
254 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
3,087,000 |
2,963,000 |
255 |
10.0964.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] |
2,389,000 |
2,187,199 |
256 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3,131,000 |
2,973,000 |
257 |
10.0966.0572_GT |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] |
2,433,000 |
2,197,199 |
258 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,870,000 |
3,746,000 |
259 |
10.0967.0558_GT |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
3,123,000 |
2,915,683 |
260 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4,806,000 |
4,634,000 |
261 |
10.0968.0553_GT |
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] |
4,059,000 |
3,803,683 |
262 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
3,123,000 |
3,014,000 |
263 |
10.0972.0407_GT |
Phẫu thuật U máu [gây tê] |
2,247,000 |
2,040,379 |
264 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
3,011,000 |
2,887,000 |
265 |
10.0979.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương [gây tê] |
2,278,000 |
2,072,359 |
266 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,850,000 |
2,758,000 |
267 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp [Gây tê] |
2,229,000 |
2,067,260 |
268 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637,000 |
624,000 |
269 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637,000 |
624,000 |
270 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
727,000 |
714,000 |
271 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
637,000 |
624,000 |
272 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
319,000 |
273 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
412,000 |
399,000 |
274 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348,000 |
335,000 |
275 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
335,000 |
276 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
412,000 |
399,000 |
277 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
399,000 |
278 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
348,000 |
335,000 |
279 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
348,000 |
335,000 |
280 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348,000 |
335,000 |
281 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
335,000 |
282 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
335,000 |
283 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
234,000 |
284 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
637,000 |
624,000 |
285 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637,000 |
624,000 |
286 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
652,000 |
644,000 |
287 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
624,000 |
288 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
144,000 |
289 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
259,000 |
290 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348,000 |
335,000 |
291 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
335,000 |
292 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
335,000 |
293 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
242,000 |
234,000 |
294 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152,000 |
144,000 |
295 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242,000 |
234,000 |
296 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
259,000 |
297 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
248,000 |
237,000 |
298 |
10.9003.0200 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] |
60,000 |
57,600 |
299 |
10.9003.0202 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm ] |
115,000 |
112,000 |
300 |
10.9003.0203 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
139,000 |
134,000 |
301 |
10.9003.0204 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
184,000 |
179,000 |
302 |
10.9003.0205 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
253,000 |
240,000 |
303 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
35,600 |
32,900 |
304 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
184,000 |
178,000 |
305 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Nông] |
248,000 |
237,000 |
306 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] |
268,000 |
257,000 |
307 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Sâu] |
323,000 |
305,000 |
308 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428,000 |
410,000 |
309 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250,000 |
242,000 |
310 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
428,000 |
410,000 |
311 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
250,000 |
242,000 |
312 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,378,000 |
2,269,000 |
313 |
11.0019.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [Gây tê] |
1,229,491 |
1,229,491 |
314 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,407,000 |
2,298,000 |
315 |
11.0025.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
1,376,342 |
1,376,342 |
316 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
705,000 |
317 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,737,000 |
2,627,000 |
318 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,190,000 |
2,133,000 |
319 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
439,000 |
415,000 |
320 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,353,000 |
1,334,000 |
321 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [GT] |
849,000 |
834,000 |
322 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,353,000 |
1,334,000 |
323 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [GT] |
849,000 |
834,000 |
324 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
760,000 |
755,000 |
325 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,298,000 |
1,206,000 |
326 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,914,000 |
1,784,000 |
327 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,953,000 |
2,754,000 |
328 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
2,862,000 |
329 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2,422,000 |
2,213,991 |
330 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng [Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ] |
3,044,000 |
2,944,000 |
331 |
12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng [Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ] [gây tê] |
2,265,043 |
2,265,043 |
332 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
2,944,000 |
333 |
12.0284.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
2,265,043 |
2,265,043 |
334 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
2,761,000 |
335 |
12.0305.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2,116,000 |
1,894,511 |
336 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
2,048,000 |
337 |
12.0306.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1,577,000 |
1,390,243 |
338 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,914,000 |
1,784,000 |
339 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,914,000 |
1,784,000 |
340 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,914,000 |
1,784,000 |
341 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
1,914,000 |
1,784,000 |
342 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,298,000 |
1,206,000 |
343 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,962,000 |
2,862,000 |
344 |
12.0323.0653_GT |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] |
2,422,000 |
2,213,991 |
345 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,870,000 |
3,746,000 |
346 |
12.0324.0558_GT |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] |
3,123,000 |
2,915,683 |
347 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3,102,000 |
2,945,000 |
348 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2,357,000 |
2,199,780 |
349 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,161,000 |
4,027,000 |
350 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
2,960,000 |
2,583,829 |
351 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,465,000 |
4,307,000 |
352 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3,305,000 |
2,915,101 |
353 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,431,000 |
2,332,000 |
354 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1,600,000 |
1,500,832 |
355 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,336,000 |
4,202,000 |
356 |
13.0008.0670 |
Sản 1 |
4,336,000 |
4,202,000 |
357 |
13.0008.0670 |
Sản 2 |
4,336,000 |
4,202,000 |
358 |
13.0008.0670 |
Sản 3 |
4,336,000 |
4,202,000 |
359 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] |
2,978,000 |
2,572,277 |
360 |
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,908,000 |
9,564,000 |
361 |
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [Gây mê] |
7,629,866 |
7,629,866 |
362 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật Thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,435,000 |
3,342,000 |
363 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2,635,000 |
1,990,196 |
364 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
55,000 |
365 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
1,002,000 |
366 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,330,000 |
1,227,000 |
367 |
13.0027.0617 |
Forceps |
1,021,000 |
952,000 |
368 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
1,021,000 |
952,000 |
369 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
1,564,000 |
370 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,340,000 |
2,248,000 |
371 |
13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1,798,000 |
1,408,368 |
372 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
706,000 |
373 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
85,600 |
374 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,448,000 |
2,407,000 |
375 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
344,000 |
376 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
549,000 |
377 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
807,000 |
378 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,894,000 |
3,685,000 |
379 |
13.0067.0657_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [GT] |
3,122,000 |
2,806,465 |
380 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
3,876,000 |
381 |
13.0068.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3,262,000 |
2,946,465 |
382 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4,034,000 |
3,876,000 |
383 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3,262,000 |
2,946,465 |
384 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,455,000 |
3,355,000 |
385 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
2,699,000 |
2,450,989 |
386 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,447,000 |
4,289,000 |
387 |
13.0074.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
3,289,567 |
3,289,567 |
388 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,883,000 |
3,725,000 |
389 |
13.0091.0665_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] |
2,907,191 |
2,907,191 |
390 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3,044,000 |
2,944,000 |
391 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] |
2,265,043 |
2,265,043 |
392 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,923,000 |
3,766,000 |
393 |
13.0093.0664_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] |
2,882,611 |
2,882,611 |
394 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
4,170,000 |
4,012,000 |
395 |
13.0101.0666_GT |
Phẫu thuật Crossen [GT] |
3,396,000 |
3,082,465 |
396 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,943,000 |
2,844,000 |
397 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2,366,000 |
2,151,009 |
398 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,776,000 |
2,677,000 |
399 |
13.0115.0650_GT |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
2,235,000 |
2,026,009 |
400 |
13.0132.0685_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] |
1,836,323 |
1,836,323 |
401 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,693,000 |
2,612,000 |
402 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
1,964,000 |
1,745,496 |
403 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,997,000 |
1,935,000 |
404 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
1,428,000 |
1,255,473 |
405 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406,000 |
388,000 |
406 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
170,000 |
159,000 |
407 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,581,000 |
1,482,000 |
408 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
831,000 |
409 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
1,274,000 |
410 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215,000 |
204,000 |
411 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
772,000 |
412 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
280,000 |
413 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
219,000 |
414 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
2,860,000 |
415 |
13.0234.0727 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
628,000 |
587,000 |
416 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,666,000 |
1,634,000 |
417 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] |
872,000 |
840,000 |
418 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
756,000 |
724,000 |
419 |
14.0105.0835 |
Phẩu thuật u kết mạc nông |
737,000 |
693,000 |
420 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687,000 |
643,000 |
421 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
538,000 |
520,000 |
422 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772,000 |
740,000 |
423 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
870,000 |
424 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] |
688,000 |
665,000 |
425 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] |
88,400 |
82,100 |
426 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] |
338,000 |
327,000 |
427 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
400,000 |
428 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
81,000 |
78,400 |
429 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] |
841,000 |
809,000 |
430 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
693,000 |
431 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
926,000 |
432 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] |
777,000 |
764,000 |
433 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1,277,000 |
1,235,000 |
434 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] |
660,000 |
638,000 |
435 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1,474,000 |
1,417,000 |
436 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
877,000 |
845,000 |
437 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1,112,000 |
1,068,000 |
438 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1,710,000 |
1,640,000 |
439 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
1,921,000 |
1,837,000 |
440 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] |
1,291,000 |
1,236,000 |
441 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
47,500 |
442 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
98,600 |
94,400 |
443 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
61,500 |
59,400 |
444 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
64,400 |
445 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
37,300 |
35,200 |
446 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
47,900 |
447 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
36,700 |
448 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
78,400 |
449 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
35,200 |
450 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
41,600 |
451 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
52,500 |
452 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
42,100 |
39,600 |
453 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
29,600 |
28,800 |
454 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
28,000 |
25,900 |
455 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38,300 |
36,200 |
456 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,843,000 |
3,720,000 |
457 |
15.0020.0911_GT |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần [gây tê] |
2,709,775 |
2,709,775 |
458 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,843,000 |
3,720,000 |
459 |
15.0029.0911_GT |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ [gây tê] |
2,709,775 |
2,709,775 |
460 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5,326,000 |
5,209,000 |
461 |
15.0030.0984_GT |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa [gây tê] |
3,041,137 |
3,041,137 |
462 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
3,720,000 |
463 |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
2,989,000 |
2,709,775 |
464 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,102,000 |
3,040,000 |
465 |
15.0035.0971_GT |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] |
2,762,000 |
2,076,340 |
466 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
3,843,000 |
3,720,000 |
467 |
15.0042.0911_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài [gây tê] |
2,709,775 |
2,709,775 |
468 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
2,038,000 |
1,990,000 |
469 |
15.0043.0874_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
1,569,361 |
1,569,361 |
470 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
1,353,000 |
1,334,000 |
471 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
849,000 |
834,000 |
472 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] |
520,000 |
486,000 |
473 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3,102,000 |
3,040,000 |
474 |
15.0046.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] [gây tê] |
2,076,340 |
2,076,340 |
475 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,102,000 |
3,040,000 |
476 |
15.0048.0971_GT |
Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] |
2,762,000 |
2,076,340 |
477 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
64,200 |
61,200 |
478 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
184,000 |
178,000 |
479 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
119,000 |
115,000 |
480 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
998,000 |
954,000 |
481 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)] |
161,000 |
155,000 |
482 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [gây mê] |
520,000 |
514,000 |
483 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
52,600 |
484 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
20,500 |
485 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65,600 |
62,900 |
486 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,996,000 |
3,873,000 |
487 |
15.0075.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [gây tê] |
2,751,167 |
2,751,167 |
488 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3,037,000 |
2,955,000 |
489 |
15.0077.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [gây tê] |
1,551,927 |
1,551,927 |
490 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3,037,000 |
2,955,000 |
491 |
15.0078.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [gây tê] |
1,551,927 |
1,551,927 |
492 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,996,000 |
3,873,000 |
493 |
15.0079.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm [gây tê] |
2,751,167 |
2,751,167 |
494 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
679,000 |
663,000 |
495 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
468,000 |
457,000 |
496 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,419,000 |
8,042,000 |
497 |
15.0084.0974_GT |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [gây tê] |
5,658,019 |
5,658,019 |
498 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,499,000 |
1,415,000 |
499 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5,039,000 |
4,922,000 |
500 |
15.0090.0956_GT |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] |
3,419,000 |
3,245,297 |
501 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,235,000 |
9,019,000 |
502 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,996,000 |
3,873,000 |
503 |
15.0104.0942_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa [gây tê] |
2,751,167 |
2,751,167 |
504 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
3,873,000 |
505 |
15.0106.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê] |
2,751,167 |
2,751,167 |
506 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,311,000 |
3,188,000 |
507 |
15.0110.0970_GT |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [gây tê] |
2,066,167 |
2,066,167 |
508 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
3,188,000 |
509 |
15.0112.0970_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [gây tê] |
2,066,167 |
2,066,167 |
510 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,311,000 |
3,188,000 |
511 |
15.0113.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê] |
2,066,167 |
2,066,167 |
512 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,499,000 |
1,415,000 |
513 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
463,000 |
447,000 |
514 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
684,000 |
673,000 |
515 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
2,720,000 |
2,672,000 |
516 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1,295,000 |
1,277,000 |
517 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1,575,000 |
1,559,000 |
518 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
289,000 |
278,000 |
519 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
61,800 |
57,600 |
520 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
116,000 |
521 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
116,000 |
522 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] |
209,000 |
205,000 |
523 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
279,000 |
275,000 |
524 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Lấy dị vật trong mũi có gây mê] |
684,000 |
673,000 |
525 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Lấy dị vật trong mũi không gây mê] |
201,000 |
194,000 |
526 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] |
201,000 |
194,000 |
527 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
145,000 |
140,000 |
528 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4,296,000 |
4,159,000 |
529 |
15.0149.0870 |
Cắt Amiđan(gây mê) |
1,133,000 |
1,085,000 |
530 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,689,000 |
1,648,000 |
531 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,898,000 |
2,814,000 |
532 |
15.0152.0988_GT |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] |
1,410,927 |
1,410,927 |
533 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
813,000 |
790,000 |
534 |
15.0154.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] |
494,863 |
494,863 |
535 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,898,000 |
2,814,000 |
536 |
15.0155.0958_GT |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê] |
1,410,927 |
1,410,927 |
537 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,125,000 |
3,002,000 |
538 |
15.0159.0965_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [gây tê] |
1,598,927 |
1,598,927 |
539 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3,037,000 |
2,955,000 |
540 |
15.0166.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [gây tê] |
1,551,927 |
1,551,927 |
541 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,499,000 |
1,415,000 |
542 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan [Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)] |
274,000 |
263,000 |
543 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan [Chích rạch apxe Amiđan (gây mê)] |
745,000 |
729,000 |
544 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
745,000 |
729,000 |
545 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
130,000 |
126,000 |
546 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
40,800 |
547 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
82,900 |
79,100 |
548 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
568,000 |
549 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
20,400 |
550 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)] |
274,000 |
263,000 |
551 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê)] |
745,000 |
729,000 |
552 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
255,000 |
244,000 |
553 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
329,000 |
318,000 |
554 |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
3,278,000 |
3,261,000 |
555 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ [trên 15cm đến 30 cm] |
85,000 |
82,400 |
556 |
15.0327.0982 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
6,054,000 |
5,937,000 |
557 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
79,700 |
74,000 |
558 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
143,000 |
134,000 |
559 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
589,000 |
565,000 |
560 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
819,000 |
795,000 |
561 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
434,000 |
422,000 |
562 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
949,000 |
925,000 |
563 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
954,000 |
564 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
247,000 |
565 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
247,000 |
566 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259,000 |
247,000 |
567 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348,000 |
337,000 |
568 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
337,000 |
569 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
337,000 |
570 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
218,000 |
207,000 |
571 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
362,000 |
342,000 |
572 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
362,000 |
342,000 |
573 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
362,000 |
342,000 |
574 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218,000 |
207,000 |
575 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105,000 |
102,000 |
576 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200,000 |
190,000 |
577 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
218,000 |
207,000 |
578 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
158,000 |
579 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
313,000 |
295,000 |
580 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
313,000 |
295,000 |
581 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
313,000 |
295,000 |
582 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
224,000 |
212,000 |
583 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
334,000 |
584 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa một chân] |
280,000 |
271,000 |
585 |
16.0232.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa [Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân] |
394,000 |
382,000 |
586 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
97,000 |
587 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102,000 |
97,000 |
588 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,605,000 |
2,461,000 |
589 |
16.0294.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2,042,000 |
1,884,603 |
590 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
363,000 |
591 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,288,000 |
2,167,000 |
592 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
103,000 |
593 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37,200 |
34,900 |
594 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
39,700 |
38,400 |
595 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
46,700 |
45,400 |
596 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
46,700 |
45,400 |
597 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
42,700 |
41,400 |
598 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37,300 |
35,200 |
599 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
47,600 |
45,800 |
600 |
17.0027.0232 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
39,700 |
38,400 |
601 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
45,700 |
42,300 |
602 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
51,400 |
46,900 |
603 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
51,400 |
46,900 |
604 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
51,400 |
46,900 |
605 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
12,500 |
11,200 |
606 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
12,500 |
11,200 |
607 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
11,200 |
608 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
31,100 |
30,100 |
609 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
48,700 |
45,300 |
610 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45,200 |
41,800 |
611 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
55,800 |
50,700 |
612 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
45,300 |
41,800 |
613 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
55,300 |
53,600 |
614 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
64,200 |
61,400 |
615 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
32,300 |
28,500 |
616 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
348,000 |
335,000 |
617 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
43,900 |
618 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,300 |
43,900 |
619 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,300 |
43,900 |
620 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,300 |
43,900 |
621 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
233,000 |
222,000 |
622 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
233,000 |
222,000 |
623 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
84,800 |
82,300 |
624 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
233,000 |
222,000 |
625 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
181,000 |
626 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
43,900 |
627 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
43,900 |
628 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
233,000 |
222,000 |
629 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
233,000 |
222,000 |
630 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,300 |
43,900 |
631 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
82,300 |
632 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
633 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
634 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
635 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
636 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
637 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
638 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
639 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
640 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68,300 |
65,400 |
641 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
65,400 |
642 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
643 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
20,700 |
18,900 |
644 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
645 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
646 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
647 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
648 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
100,000 |
97,200 |
649 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
100,000 |
97,200 |
650 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
651 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
652 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
653 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
654 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
655 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
656 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
657 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
658 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
659 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
660 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
661 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch] |
68,300 |
65,400 |
662 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
663 |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
100,000 |
97,200 |
664 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
665 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
666 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
667 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
668 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
669 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
670 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
671 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
672 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
673 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
674 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
675 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
676 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
677 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
678 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68,300 |
65,400 |
679 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
680 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
681 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
682 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
683 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
684 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
685 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
686 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
687 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
688 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
689 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
690 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
691 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
692 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [thẳng] |
68,300 |
65,400 |
693 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
694 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
695 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68,300 |
65,400 |
696 |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
100,000 |
97,200 |
697 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
65,400 |
698 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [ ức sườn thẳng] |
68,300 |
65,400 |
699 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [ ức sườn nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
700 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [ ức sườn - Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
701 |
18.0121.0029 |
Chụp XQ - CR - Tim phổi [Chỉ khám Sức khỏe] |
- |
97,200 |
702 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
100,000 |
97,200 |
703 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa] |
239,000 |
224,000 |
704 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
68,300 |
65,400 |
705 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] [nghiêng] |
68,300 |
65,400 |
706 |
18.0125.0029 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
100,000 |
97,200 |
707 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày [Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa] |
239,000 |
224,000 |
708 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng [Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa] |
279,000 |
264,000 |
709 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa] |
426,000 |
411,000 |
710 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] |
624,000 |
609,000 |
711 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa] |
579,000 |
564,000 |
712 |
18.0148.0037 |
Chụp tủy sống có thuốc cản quang kỹ thuật số |
536,000 |
521,000 |
713 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
714 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
632,000 |
715 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
716 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
632,000 |
717 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
718 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
632,000 |
719 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
720 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
632,000 |
721 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
532,000 |
522,000 |
722 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
643,000 |
632,000 |
723 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang] |
532,000 |
522,000 |
724 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang] |
643,000 |
632,000 |
725 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
643,000 |
632,000 |
726 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
727 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
728 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
729 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
522,000 |
730 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
49,300 |
43,900 |
731 |
20.0013.0933 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
108,000 |
104,000 |
732 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] |
40,000 |
40,000 |
733 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] |
40,000 |
40,000 |
734 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] |
40,000 |
40,000 |
735 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
255,000 |
244,000 |
736 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
322,000 |
305,000 |
737 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
968,000 |
944,000 |
738 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
893,000 |
739 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
35,400 |
32,800 |
740 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
68,300 |
64,300 |
741 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31,200 |
29,900 |
742 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
10,900 |
9,900 |
743 |
21.0093.0756 |
Đo thị lực khách quan |
79,900 |
73,000 |
744 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
65,300 |
63,500 |
745 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
40,400 |
746 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
41,500 |
40,400 |
747 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
105,000 |
102,000 |
748 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13,000 |
12,600 |
749 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
15,300 |
14,900 |
750 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
260,000 |
253,000 |
751 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32,800 |
32,300 |
752 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47,500 |
46,200 |
753 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
71,200 |
69,300 |
754 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
36,900 |
755 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
35,600 |
34,600 |
756 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
43,100 |
757 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
92,900 |
91,600 |
758 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,800 |
17,300 |
759 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
29,600 |
28,800 |
760 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
76,900 |
74,800 |
761 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40,200 |
39,100 |
762 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [ Của người bệnh, người thực hiện thứ nhất] |
40,200 |
39,100 |
763 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [ Của người bệnh, người thực hiện thứ hai] |
40,200 |
39,100 |
764 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [ Của túi máu] |
40,200 |
39,100 |
765 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
212,000 |
207,000 |
766 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [Của người bệnh] |
47,500 |
46,200 |
767 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [Của túi máu] |
47,500 |
46,200 |
768 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [Của người bệnh] |
29,600 |
28,800 |
769 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [Của túi máu] |
29,600 |
28,800 |
770 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32,000 |
31,100 |
771 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
13,000 |
12,600 |
772 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
21,500 |
773 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,800 |
21,500 |
774 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,800 |
21,500 |
775 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,800 |
21,500 |
776 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
92,900 |
91,600 |
777 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
21,500 |
778 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
21,500 |
779 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
87,500 |
86,200 |
780 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
21,500 |
781 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,800 |
21,500 |
782 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,000 |
12,900 |
783 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16,400 |
16,100 |
784 |
23.0031.1473 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13,000 |
12,900 |
785 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
140,000 |
139,000 |
786 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
87,500 |
86,200 |
787 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
26,900 |
788 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
38,200 |
37,700 |
789 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
21,500 |
790 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
29,000 |
791 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,800 |
32,300 |
792 |
23.0060.1540 |
Nồng độ rượu trong máu |
30,500 |
30,000 |
793 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
65,600 |
64,600 |
794 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
65,600 |
64,600 |
795 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
21,500 |
796 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,800 |
21,500 |
797 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,500 |
19,200 |
798 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102,000 |
101,000 |
799 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
800 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
98,400 |
96,900 |
801 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
802 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
21,800 |
21,500 |
803 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,800 |
21,500 |
804 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
92,900 |
91,600 |
805 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
38,200 |
37,700 |
806 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
26,900 |
807 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
76,500 |
75,400 |
808 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
60,100 |
59,200 |
809 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
21,500 |
810 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
811 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
38,200 |
37,700 |
812 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
25,000 |
24,600 |
813 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14,000 |
13,900 |
814 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
815 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
816 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
43,100 |
817 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
14,000 |
13,900 |
818 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16,400 |
16,100 |
819 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
27,400 |
820 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,600 |
8,500 |
821 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
13,000 |
12,900 |
822 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,800 |
21,500 |
823 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,600 |
8,500 |
824 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP |
54,600 |
53,800 |
825 |
23.0244.1544 |
Phản ứng CRP |
21,800 |
21,500 |
826 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi [dịch âm đạo, niệu đạo] |
70,300 |
68,000 |
827 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi [đờm] |
70,300 |
68,000 |
828 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
74,000 |
71,600 |
829 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
43,100 |
41,700 |
830 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
39,500 |
38,200 |
831 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
53,600 |
832 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
61,700 |
59,700 |
833 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
61,700 |
59,700 |
834 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
55,400 |
53,600 |
835 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
53,600 |
836 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
135,000 |
130,000 |
837 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
135,000 |
130,000 |
838 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
43,100 |
41,700 |
839 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43,100 |
41,700 |
840 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
43,100 |
41,700 |
841 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
246,000 |
238,000 |
842 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
43,100 |
41,700 |
843 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
43,100 |
41,700 |
844 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
41,700 |
845 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
374,000 |
349,000 |
846 |
10.1032.0000 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
269,000 |
269,000 |
847 |
27.0007.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
3,873,000 |
848 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,984,000 |
2,896,000 |
849 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,657,000 |
2,564,000 |
850 |
27.0187.2039_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [GT] |
2,005,522 |
2,005,522 |
851 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,216,000 |
3,093,000 |
852 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,507,000 |
1,456,000 |
853 |
27.0433.0689_GT |
Cắt u buồng trứng qua nội soi [GT] |
4,127,499 |
4,127,499 |
854 |
27.0434.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [GT] |
4,127,499 |
4,127,499 |
855 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,660,000 |
2,598,000 |
856 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
3,087,000 |
2,963,000 |
857 |
28.0337.0559_GT |
Nối gân gấp[GT] |
2,398,000 |
2,187,199 |
858 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
3,087,000 |
2,963,000 |
859 |
28.0340.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
2,398,000 |
2,187,199 |
860 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
359,200 |
325,000 |
861 |
K02.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
182,700 |
160,000 |
862 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
212,600 |
187,100 |
863 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
182,700 |
160,000 |
864 |
K16.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
182,700 |
160,000 |
865 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
147,600 |
130,600 |
866 |
K16.1963 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
54,810 |
48,000 |
867 |
K16.1969 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
44,280 |
39,180 |
868 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
212,600 |
187,100 |
869 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
182,700 |
160,000 |
870 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
252,100 |
223,800 |
871 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
224,700 |
199,200 |
872 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
192,100 |
170,800 |
873 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
182,700 |
160,000 |
874 |
K27.1932 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
252,100 |
223,800 |
875 |
K27.1938 |
Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
224,700 |
199,200 |
876 |
K27.1944 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
192,100 |
170,800 |
877 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
182,700 |
160,000 |
878 |
K28.1932 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
252,100 |
223,800 |
879 |
K28.1938 |
Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
224,700 |
199,200 |
880 |
K28.1944 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,100 |
170,800 |
881 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
182,700 |
160,000 |
882 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
287,500 |
256,300 |
883 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
252,100 |
223,800 |
884 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
224,700 |
199,200 |
885 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
192,100 |
170,800 |
886 |
VM.66001 |
Chi phí vận chuyển máu |
17,000 |
17,000 |
|
|
|
Đắk Lắk, ngày tháng ... năm 202… |
|
|
|
GIÁM ĐỐC |
|
|
|
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |