STT |
Danh mục hàng hóa |
Đơn vị tính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn giá |
1 |
2 |
4 |
5 |
7 |
1 |
Aiway (canyl khí quản) |
Cái |
200 |
7,200 |
2 |
Ambu bag giúp thở hỗn hợp + túi + dây |
Cái |
50 |
390,000 |
3 |
Mask thở oxy |
Cái |
50 |
28,000 |
4 |
Bóng đèn halogen |
Cái |
25 |
356,000 |
5 |
Bóng đèn halogen |
Cái |
50 |
356,000 |
6 |
Bóng đèn khám tai mũi họng |
Cái |
20 |
51,500 |
7 |
Bộ đặt nội khí quản trẻ em |
Bộ |
1 |
66,000 |
8 |
Bộ đặt nội khí quản người lớn |
Bộ |
3 |
66,000 |
9 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
Bộ |
20 |
370,000 |
10 |
Canuyn mở khí quản các số |
Bộ |
4 |
132,000 |
11 |
Catheter tĩnh mạch dưới đòn số nhỏ dành cho trẻ từ 1-6 t |
Cái |
5 |
220,000 |
12 |
Dây cho ăn |
Cái |
120 |
5,950 |
13 |
Dây garo |
Sợi |
190 |
2,300 |
14 |
Dây hút dịch silicon |
Sợi |
100 |
20,500 |
15 |
Dây hút nhớt các số |
Sợi |
410 |
3,950 |
16 |
Dây hút nhớt có kiểm soát |
Sợi |
400 |
3,950 |
17 |
Dây oxy 2 nhánh người lớn |
Cái |
1,108 |
6,600 |
18 |
Dây thở oxy 2 nhánh trẻ lớn size S, M |
Cái |
130 |
7,200 |
19 |
Dây thở oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh size XS |
Cái |
50 |
6,500 |
20 |
Dây dẫn đường truyền bơm tiêm điện |
Cái |
80 |
14,500 |
21 |
Dây truyền dịch hãng Foyomed (hoặc tương đương) |
Bộ |
1,000 |
5,400 |
22 |
Dây truyền dịch hãng Vogt (hoặc tương đương) |
Bộ |
28,080 |
13,200 |
23 |
Dây truyền dịch 60 giọt cho trẻ em |
Bộ |
4,500 |
21,600 |
24 |
Dây truyền máu |
Bộ |
310 |
17,700 |
25 |
Điện cực đo ECG (điện cực dán ngực người lớn) |
Cái |
120 |
6,900 |
26 |
Giấy điện tim 3 cần |
Cuộn |
200 |
30,800 |
27 |
Giấy điện tim 6 cần |
Xấp |
620 |
63,800 |
28 |
Giấy in nhiệt |
Cuộn |
25 |
34,000 |
29 |
Giấy siêu âm |
Cuộn |
100 |
250,000 |
30 |
Hộp giấy đựng vật sắc nhọn để hủy |
Cái |
70 |
17,600 |
31 |
Kim châm cứu số 3 |
Cái |
30,000 |
880 |
32 |
Kim châm cứu số 4 |
Cái |
40,000 |
880 |
33 |
Kim châm cứu số 5 |
Cái |
40,000 |
880 |
34 |
Kim châm cứu số 8 |
Cái |
20,000 |
880 |
35 |
Kim châm cứu số 10 |
Cái |
10,000 |
880 |
36 |
Kim gây tê tuỷ sống số 25, 27 |
Cái |
1,000 |
28,000 |
37 |
Kim Laser nội mạch |
Cái |
50 |
55,000 |
38 |
Kim luồn 16G |
Cái |
50 |
13,000 |
39 |
Kim luồn G18, 20, 22 |
Cái |
2,350 |
12,900 |
40 |
Kim luồn G22 |
Cái |
500 |
8,000 |
41 |
Kim luồn trẻ em G24 |
Cái |
200 |
23,000 |
42 |
Kim nha khoa ngắn |
Cái |
1,820 |
1,540 |
43 |
Lưỡi dao lam |
Cái |
720 |
2,200 |
44 |
Lưỡi dao phẩu thuật vô trùng |
Cái |
2,700 |
3,750 |
45 |
Mark thở oxy có túi người lớn |
Cái |
125 |
32,000 |
46 |
Mark thở oxy có túi trẻ em |
Cái |
62 |
32,000 |
47 |
Mark thở oxy không túi người lớn |
Cái |
465 |
21,500 |
48 |
Mark thở oxy không túi trẻ em |
Cái |
170 |
21,500 |
49 |
Máy cắt trĩ Longo |
Cái |
40 |
9,100,000 |
50 |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
Cái |
360 |
25,500 |
51 |
Ống Sonde FOLEY 2 nhánh |
Cái |
1,000 |
12,800 |
52 |
Ống Sonde JJ |
Cái |
20 |
599,000 |
53 |
Ống Sonde NELATON các số |
Sợi |
1,500 |
5,750 |
54 |
Ống Sonde RECTAL |
Cái |
160 |
8,250 |
55 |
Sonde Pezze các số |
Sợi |
30 |
31,000 |
56 |
Que test Peroxid tồn dư hóa chất sau rửa màng lọc thận nhân tạo |
Test |
11,000 |
10,200 |
57 |
Test thử nồng độ hóa chất bảo quản quả lọc trước khi kết nối với bệnh nhân |
Test |
11,000 |
10,200 |
58 |
Hỗn hợp ổn định của hydrogen peroxide, peracetic acid và axit axetic |
Can |
40 |
2,080,000 |
59 |
Que test chỉ thị hóa học 1250 |
Que |
240 |
2,800 |
60 |
Rọ mây treo ngón tay |
Bộ |
5 |
181,000 |
61 |
Spatula |
Hộp |
2 |
68,000 |
62 |
Test hóa học 1243A - 3 thông số |
Miếng |
500 |
3,500 |
63 |
Túi nước tiểu có khóa, có dây đeo |
Cái |
1,000 |
6,600 |
64 |
Than hoạt |
Gói |
1 |
46,000 |
65 |
Threeway + dây |
Cái |
200 |
26,900 |
66 |
Vòng đeo tay trẻ sơ sinh |
Cái |
2,200 |
3,000 |
67 |
Dung dịch sát khuẩn rửa tay nhanh |
Chai |
100 |
168,000 |
68 |
Bộ sản phẩm kiểm tra máy hấp |
Tờ |
1,000 |
23,000 |
69 |
Băng thử nhiệt độ nồi hấp |
Cuộn |
10 |
90,000 |
70 |
Bao Camera nội soi |
Cái |
200 |
7,500 |
71 |
Bao cao su |
Cái |
300 |
2,000 |
72 |
Bộ nhuộm Gram |
Bộ |
11 |
350,000 |
73 |
Bộ dây súc rửa dạ dày cho máy |
Bộ |
40 |
59,100 |
74 |
Bơm 50 ăn |
Cái |
200 |
6,400 |
75 |
Bơm tiêm 50cc |
Cái |
210 |
6,400 |
76 |
Bơm tiêm 10cc |
Cái |
50,000 |
1,100 |
77 |
Bơm tiêm 1cc |
Cái |
10,720 |
650 |
78 |
Bơm tiêm 20cc |
Cái |
5,115 |
2,500 |
79 |
Bơm tiêm 3cc |
Cái |
60,000 |
800 |
80 |
Bơm tiêm 5cc |
Cái |
111,586 |
750 |
81 |
0,55% Ortho- Phthalaldehyde |
Can |
58 |
1,050,000 |
82 |
Hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt |
Chai |
60 |
410,000 |
83 |
Cồn 70 độ |
Lít |
2,661 |
26,000 |
84 |
Cồn sát trùng 95 độ (không can) |
Lít |
30 |
60,000 |
85 |
Cồn tuyệt đối |
Lít |
11 |
65,000 |
86 |
Chloramin B |
kg |
150 |
180,000 |
87 |
Dung dịch KOH 10% |
Chai |
1 |
720,000 |
88 |
Dung dịch lugol 3% |
Chai |
1 |
250,000 |
89 |
Dung dịch Phenol |
Chai |
1 |
1,560,000 |
90 |
Dung dịch Xanh Cresyl |
Chai |
1 |
2,650,000 |
91 |
Đầu côn vàng |
Cái |
36,000 |
100 |
92 |
Đầu côn xanh |
Cái |
10,000 |
70 |
93 |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
Cái |
100 |
300 |
94 |
EA chai |
Lọ |
1 |
180,000 |
95 |
Găng dài soát tử cung |
Đôi |
200 |
16,000 |
96 |
Găng tay khám bằng mủ cao su |
Đôi |
244,800 |
1,300 |
97 |
Găng tay PT tiệt trùng |
Đôi |
26,000 |
3,850 |
98 |
Gel K-Y 42gr |
Tuýp |
75 |
65,000 |
99 |
Gel siêu âm |
Can |
155 |
132,000 |
100 |
Germisep 2,5g (Preshep ) |
Hộp |
156 |
365,000 |
101 |
Dung dịch HCL 0.5% |
Chai |
1 |
500,000 |
102 |
Hematoxylin |
Lọ |
1 |
1,150,000 |
103 |
Kim chích máu ngón tay |
Cái |
1,000 |
300 |
104 |
Kim tiêm nhựa các số |
Cái |
31,420 |
504 |
105 |
Khẩu trang y tế 3 lớp nẹp mũi tiệt trùng |
Cái |
8,760 |
1,200 |
106 |
Lam kính 7102, Lam trơn |
Hộp |
130 |
22,500 |
107 |
Lam kính 7105, Lam nhám |
Hộp |
20 |
26,500 |
108 |
Lamen |
Hộp |
50 |
20,500 |
109 |
Lọ lấy mẫu phân không có chất bảo quản |
Cái |
1,000 |
1,900 |
110 |
Lọ nhựa có nắp đựng mẫu nước tiểu |
Cái |
10 |
1,450 |
111 |
Lọ vô trùng lấy mẫu |
Cái |
10 |
1,400 |
112 |
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% (hoặc tương đương) |
Can |
10 |
1,240,000 |
113 |
Miếng lưới dùng trong mổ thoát vị bẹn, rộng (6x11)cm |
Miếng |
5 |
372,000 |
114 |
Miếng lưới dùng trong mổ thoát vị bẹn, rộng (7.5x 15)cm |
Miếng |
30 |
740,000 |
115 |
Nón nam, nữ y tế (mũ giấy tiệt trùng) |
Cái |
8,500 |
1,000 |
116 |
Ống nghiệm Citrate |
Ống |
10,000 |
975 |
117 |
Ống nghiệm có chất chống đông (EDTA) |
Ống |
80,000 |
975 |
118 |
Ống nghiệm có chất chống đông HEPARIN |
Ống |
60,000 |
975 |
119 |
Ống nghiệm nhựa có nắp |
Ống |
1,000 |
450 |
120 |
Ống nghiệm nhựa không nắp |
Ống |
2,000 |
250 |
121 |
Ống nghiệm Serum |
Cái |
10,000 |
974 |
122 |
Ống nghiệm thủy tinh |
Cái |
2,000 |
2,600 |
123 |
Tinh dầu sả |
Lít |
70 |
1,750,000 |
124 |
Ống lưu mẫu huyết thanh |
Bịch |
1 |
2,000,000 |
125 |
Giemsa |
Chai |
8 |
384,000 |
126 |
Giấy y tế |
Xấp |
100 |
39,500 |
Tổng cộng 126 hàng hóa |