STT |
Tên hoạt chất |
Hàm lượng/ nồng độ |
Tên biệt dược |
Đơn vị tính |
Đơn gíá (VND) |
Quyết định số 88/QĐ-GĐB ngày 29/12/2018 |
|
|
|
1 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
875mg+125mg |
Curam Tab 1000mg 10x8's |
Viên |
7,466 |
2 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
875mg+125mg |
Fleming |
Viên |
3,570 |
3 |
Ceftriaxon* |
1g |
Triaxobiotic 1000 |
Lọ |
10,605 |
4 |
Cefuroxim |
500mg |
CEFUROXIM 500mg |
Viên |
2,037 |
5 |
Cefuroxim |
500mg |
CEFUROXIM 500mg |
Viên |
2,037 |
6 |
Gliclazid |
60mg |
STACLAZIDE 60 MR |
Viên |
1,950 |
Quyết định số 78/QĐ-GĐB ngày 26/12/2018 |
|
|
|
1 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg+31,25mg |
Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's |
Gói |
10,670 |
2 |
Ceftriaxon* |
1g |
Rocephin 1g I.V. |
Lọ |
151,801 |
3 |
Gliclazid |
30mg |
Diamicron MR Tab 30mg 60's |
Viên |
2,780 |
4 |
Gliclazid |
60mg |
Diamicron MR tab 60mg 30's |
Viên |
5,300 |
Quyết định số 11/QĐ-GĐB ngày 11/01/2019 |
|
|
|
1 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
875mg+125mg |
Augbidil 1g |
Viên |
2,331 |
2 |
Cefoxitin |
1g |
Cefoxitine Gerda 1G |
Lọ |
129,000 |
3 |
Ceftriaxon* |
1g |
Ceftriaxon EG 1g/10ml |
Lọ |
17,780 |
4 |
Ceftriaxon* |
1g |
Ceftrione 1g |
Lọ |
5,850 |
5 |
Cefuroxim |
250mg |
Negacef 250 |
Viên |
3,400 |
6 |
Ciprofloxacin |
200mg/100ml |
Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml |
Chai |
48,000 |
7 |
Ciprofloxacin |
400mg/200ml |
Furect I.V |
Lọ |
94,500 |
8 |
Gliclazid |
30mg |
Pyme Diapro MR |
Viên |
280 |
9 |
Gliclazid |
60mg |
Lazibet MR 60 |
Viên |
748 |
Quyết định số 17/QĐ-GĐB ngày 14/01/2019 |
|
|
|
1 |
Ciprofloxacin |
200mg/100ml |
Ciprofloxacin Kabi |
Chai |
17,575 |
2 |
Levofloxacin* |
500mg |
Levofloxacin Kabi |
Chai |
19,399 |
3 |
Levofloxacin* |
500mg |
Levofloxacin Kabi |
Chai |
19,399 |
Quyết định số 28/QĐ-GĐB ngày 29/01/2019 |
|
|
|
1 |
Cefotaxim |
1g |
Bio-Taksym |
Lọ |
19,312 |
2 |
Cefotaxim |
1g |
CEFOVIDI |
Lọ |
5,145 |
3 |
Ceftazidim |
1g |
Bicefzidim 1g |
Lọ |
9,990 |
4 |
Cefuroxim |
250mg |
Zinmax-Domesco 250mg |
Viên |
1,180 |
5 |
Levofloxacin* |
500mg |
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml |
Chai |
79,000 |
Quyết định số 07/QĐ-TTMS ngày 14/02/2019 |
|
|
|
1 |
Ivabradin |
5mg |
Procoralan Tab 5mg 56's |
Viên |
10,268 |
2 |
Metoprolol |
25mg |
Betaloc Zok Tab 25mg 14's |
Viên |
4,389 |
Quyết định số 26/QĐ-TTMS ngày 23/4/2019 |
|
|
|
1 |
Clopidogrel |
75mg |
G5 Duratrix |
Viên |
333 |
2 |
Ivabradin |
5mg |
NISTEN |
Viên |
2,068 |
3 |
Metoprolol |
25mg |
Egilok |
viên |
1,596 |
4 |
Telmisartan |
40mg |
Telmisartan |
Viên |
385 |
Quyết định số 29/QĐ-TTMS ngày 23/4/2019 |
|
|
|
1 |
Clopidogrel |
75mg |
Vixcar |
Viên |
690 |
Quyết định số 146/QĐ-BVTP ngày 06/03/2019 |
|
|
|
1 |
Ba kích |
|
Ba kích |
Kg |
633,150 |
2 |
Bạch chỉ |
|
Bạch chỉ |
Kg |
149,100 |
3 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
|
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Kg |
228,900 |
4 |
Bạch thược |
|
Bạch thược |
Kg |
300,300 |
5 |
Bạch truật |
|
Bạch truật |
Kg |
363,300 |
6 |
Câu kỷ tử |
|
Câu kỷ tử |
Kg |
449,400 |
7 |
Cẩu tích |
|
Cẩu tích |
Kg |
134,400 |
8 |
Cốt toái bổ |
|
Cốt toái bổ |
Kg |
210,000 |
9 |
Cúc hoa |
|
Cúc hoa |
Kg |
540,750 |
10 |
Đại hồi |
|
Đại hồi |
Kg |
192,150 |
11 |
Đại táo |
|
Đại táo |
Kg |
184,800 |
12 |
Đan sâm |
|
Đan sâm |
Kg |
411,600 |
13 |
Đảng sâm |
|
Đảng sâm |
Kg |
714,000 |
14 |
Đào nhân |
|
Đào nhân |
Kg |
586,950 |
15 |
Dây đau xương |
|
Dây đau xương |
Kg |
173,250 |
16 |
Diệp hạ châu |
|
Diệp hạ châu |
Kg |
144,900 |
17 |
Đỗ trọng |
|
Đỗ trọng |
Kg |
166,950 |
18 |
Độc hoạt |
|
Độc hoạt |
Kg |
329,700 |
19 |
Đương quy (di thực) |
|
Đương quy (di thực) |
Kg |
424,200 |
20 |
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu |
|
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu |
Kg |
526,050 |
21 |
Hà thủ ô đỏ |
|
Hà thủ ô đỏ |
Kg |
240,450 |
22 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
|
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
Kg |
270,900 |
23 |
Hòe hoa |
|
Hòe hoa |
Kg |
383,250 |
24 |
Hồng hoa |
|
Hồng hoa |
Kg |
955,500 |
25 |
Hương phụ |
|
Hương phụ |
Kg |
199,500 |
26 |
Huyết giác |
|
Huyết giác |
Kg |
175,350 |
27 |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
|
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
Kg |
170,100 |
28 |
Kê huyết đằng |
|
Kê huyết đằng |
Kg |
151,200 |
29 |
Khiếm thực |
|
Khiếm thực |
Kg |
476,700 |
30 |
Khương hoạt |
|
Khương hoạt |
Kg |
1,575,000 |
31 |
Kim ngân hoa |
|
Kim ngân hoa |
Kg |
512,400 |
32 |
Liên tâm |
|
Liên tâm |
Kg |
677,250 |
33 |
Long nhãn |
|
Long nhãn |
Kg |
365,400 |
34 |
Mẫu đơn bì |
|
Mẫu đơn bì |
Kg |
436,800 |
35 |
Mộc qua |
|
Mộc qua |
Kg |
273,000 |
36 |
Ngọc trúc |
|
Ngọc trúc |
Kg |
499,800 |
37 |
Ngưu tất |
|
Ngưu tất |
Kg |
283,500 |
38 |
Nhân trần |
|
Nhân trần |
Kg |
154,350 |
39 |
Phòng phong |
|
Phòng phong |
Kg |
1,291,500 |
40 |
Quế chi |
|
Quế chi |
Kg |
94,500 |
41 |
Sinh địa |
|
Sinh địa |
Kg |
199,500 |
42 |
Sơn thù |
|
Sơn thù |
Kg |
611,100 |
43 |
Tần giao |
|
Tần giao |
Kg |
984,900 |
44 |
Tang ký sinh |
|
Tang ký sinh |
Kg |
179,550 |
45 |
Táo nhân |
|
Táo nhân |
Kg |
716,100 |
46 |
Tế tân |
|
Tế tân |
Kg |
945,000 |
47 |
Thảo quyết minh |
|
Thảo quyết minh |
Kg |
178,500 |
48 |
Thiên niên kiện |
|
Thiên niên kiện |
Kg |
186,900 |
49 |
Thổ phục linh |
|
Thổ phục linh |
Kg |
130,200 |
50 |
Trạch tả |
|
Trạch tả |
Kg |
253,050 |
51 |
Trần bì |
|
Trần bì |
Kg |
99,750 |
52 |
Trinh nữ hoàng cung |
|
Trinh nữ hoàng cung |
Kg |
190,050 |
53 |
Tục đoạn |
|
Tục đoạn |
Kg |
378,000 |
54 |
Uy linh tiên nam |
|
Uy linh tiên nam |
Kg |
250,950 |
55 |
Viễn chí |
|
Viễn chí |
Kg |
1,008,000 |
56 |
Xích thược |
|
Xích thược |
Kg |
491,400 |
57 |
Xuyên khung |
|
Xuyên khung |
Kg |
351,750 |
58 |
Ý dĩ |
|
Ý dĩ |
Kg |
168,000 |
Quyết định số 231/QĐ-BVTP ngày 17/4/2019 |
|
|
|
1 |
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). |
Mộc hương 154,7mg, Berberin clorid 40mg, Bạch thược 216mg, Ngô thù du 53,4mg |
Viên đại tràng Inberco |
Viên |
1,260 |
2 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
150mg + 5mg |
Hoạt huyết dưỡng não BDF |
Viên |
598 |
3 |
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. |
440mg; 890mg; 440mg; 440mg; 110mg; 440mg; 560mg; 440mg; 330mg |
Lipidan |
Viên |
2,700 |
Quyết định số 233/QĐ-BVTP ngày 17/4/2019 |
|
|
|
1 |
Dobutamin |
250mg/20ml |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml |
Ống/Lọ |
58,485 |
2 |
Dopamin (hydroclorid) |
200mg/5ml |
Dopamine hydrochloride 4% |
Ống |
21,000 |
3 |
Ethamsylat |
250mg/2ml |
Cyclonamine 12,5% |
Ống |
25,000 |
4 |
Ethamsylat |
250mg |
Cyclonamine |
Viên |
6,900 |
5 |
Mirtazapin |
30mg |
Mirzaten 30mg |
Viên |
14,500 |
6 |
Esomeprazol |
40mg |
SUNPRANZA |
Lọ |
48,500 |
7 |
Natri clorid |
0,9%, 500ml |
Natri clorid 0,9% |
Chai/Lọ/Túi |
9,040 |
8 |
Ringer lactat |
500ml |
Ringer lactate |
Chai |
9,450 |
9 |
Aciclovir |
5%, 5g |
Cadirovib |
Tuýp |
4,500 |
10 |
Ambroxol |
30mg/5ml |
A. T Ambroxol |
Ống |
5,760 |
11 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
2,5g + 0,5g |
Europulgite |
Gói |
1,500 |
12 |
Cefalexin |
500mg |
Hapenxin capsules |
Viên |
666 |
13 |
Dexamethason acetat |
4mg/ml |
Dexamethason Kabi |
Ống |
924 |
14 |
Erythropoietin |
4000 IU/1ml |
Nanokine 4000 IU |
Lọ/Bơm tiêm/Ống |
330000 -> 310000 |
15 |
Glucosamin |
1000mg |
Mongor |
Viên |
4,450 |
16 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
10mg |
Isosorbid |
Viên |
230 |
17 |
Itraconazol |
100mg |
Trifungi |
Viên |
7,200 |
18 |
Metronidazol + Miconazol |
500mg + 100mg |
Vaginax |
Viên |
7,820 |
19 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
100.000IU + 35.000IU + 35.000IU |
Valygyno |
Viên |
4,180 |
20 |
Nystatin |
25.000IU |
Binystar |
Gói |
910 |
21 |
Salbutamol (sulfat) |
2mg/5ml |
Atisalbu |
Ống |
3,990 |
22 |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
10g |
Qbisalic |
Tuýp |
7,950 |
23 |
Sắt fumarat + acid folic |
151,6mg + 0,35mg |
Terfelic B9 |
Viên |
840 |
24 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
125mg + 125mg + 125mcg |
Vitamin 3B |
Viên |
508 |
25 |
Metformin |
1000mg |
Pymetphage 1000 |
Viên |
790 |
26 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
250mg + 62,5mg |
Ofmantine - Domesco 250 mg/62,5 mg |
Gói |
1,915 |
27 |
Roxithromycin |
150mg |
Dorolid 150 mg |
Viên |
569 |
28 |
Tofisopam |
50mg |
Grandaxin |
Viên |
8,000 |
29 |
Ambroxol |
30mg |
SaViBroxol 30 |
Viên |
1,800 |
30 |
Kẽm sulfat |
10mg/5ml, 120ml |
Atzozem |
Chai |
34,986 |
31 |
Piracetam |
800mg |
Agicetam 800 |
Viên |
336 |
32 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
10mg/ml |
Vitamin K1 10mg/1ml |
Ống |
1,974 |
Quyết định số 1207/QĐ-SYT ngày 10/7/2019 |
|
|
|
1 |
Amiodaron |
200mg |
Cordarone |
Viên |
6,750 |
Quyết định số 1554/QĐ-SYT ngày 04/9/2019 |
|
|
|
1 |
Amoxcillin + Clavulanicacid |
500mg + 125mg |
Curam 625mg |
Viên |
4,949 |
2 |
Amoxicilin |
500mg |
Moxilen 500mg |
Viên |
2,190 |
3 |
Ciprofloxacin |
0,3%/5ml |
Ciloxan |
Hộp/Lọ |
69,000 |
4 |
Lidocain |
2%/10ml |
Falipan |
Ống |
15,689 |
5 |
Meloxicam |
15mg |
Melocox |
Viên |
4,400 |
6 |
Salbutamol |
0,5mg/ml |
Salbutamol renaudin 0,5mg/1ml |
Ống |
14,490 |
7 |
Omeprazol |
20mg |
Ocid |
Viên |
257 |
Quyết định số 2029/QĐ-SYT ngày 01/10/2019 |
|
|
|
1 |
Allopurinol |
300mg |
Milurit |
Viên |
2,260 |
2 |
Amikacin |
500mg/2ml |
Amikacin 250mg/ml |
Ống |
27,900 |
3 |
Amiodaron |
200mg |
Cordarone |
Viên |
6,750 |
4 |
Amoxicilin |
250mg |
Praverix 250mg |
Viên |
1,600 |
5 |
Atorvastatin |
20mg |
Rotacor 20mg |
Viên |
2,390 |
6 |
Bromhexin |
8mg |
Paxirasol |
Viên |
590 |
7 |
Bupivacain |
0,5%/4ml |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml |
Ống |
37,250 |
8 |
Bupivacain |
0,5%/20ml |
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml |
Lọ |
42,000 |
9 |
Clarithromycin |
500mg |
Remeclar 500 |
Viên |
18,000 |
10 |
Doxycyclin |
100mg |
Cyclindox 100mg |
Viên |
1,470 |
11 |
Hyoscinbutylbromid |
20mg/ml |
Hyoscin butylbromide injection BP 20mg |
Ống |
8,200 |
12 |
Hyoscinbutylbromid |
10mg |
Buscopan |
Viên |
1,120 |
13 |
Loratadin |
10mg |
Lorytec 10 |
Viên |
2,394 |
14 |
Pantoprazol |
40mg |
Pms-Pantoprazole |
Hộp/Lọ |
69,500 |
15 |
Albendazol |
400mg |
SaViAlben 400 |
Viên |
4,250 |
16 |
Captopril |
25mg |
Captopril Stada 25 mg |
Viên |
490 |
17 |
Cefixim |
200mg |
Crocin 200 mg |
Viên |
8,190 |
18 |
Clarithromycin |
500mg |
Clarithromycin Stada 500mg |
Viên |
5,300 |
19 |
Clarithromycin |
250mg |
Clarithromycin Stada 250mg |
Viên |
3,200 |
20 |
Enalapril |
5mg |
Enalapril Stada 5 mg |
Viên |
460 |
21 |
Furosemid |
20mg/2ml |
Suopinchon Injection |
Ống |
4,200 |
22 |
Nifedipin |
20mg |
Nifedipin T20 retard |
Viên |
600 |
23 |
Spironolacton |
25mg |
Entacron 25 |
Viên |
1,617 |
24 |
Amlodipin |
5mg |
Kavasdin 5 |
Viên |
87 |
25 |
Amoxcillin + Clavulanicacid |
500mg + 125mg |
Midatan 500/125 |
Viên |
1,725 |
26 |
Amoxcillin + Clavulanicacid |
500mg + 62,5mg |
Augbidil 500mg/62,5mg |
Gói |
1,840 |
27 |
Amoxicilin |
500mg |
Amoxicilin 500mg |
Viên |
493 |
28 |
Amoxicilin |
250mg |
Amoxicilin 250mg |
Viên |
318 |
29 |
Atenolol |
50mg |
Atenolol |
Viên |
103 |
30 |
Atorvastatin |
20mg |
Atorvastatin 20 |
Viên |
208 |
31 |
Bromhexin |
8mg |
Bromhexin |
Viên |
36 |
32 |
Captopril |
25mg |
Captagim |
Viên |
92 |
33 |
Carbimazol |
5mg |
Carbithepharm |
Viên |
400 |
34 |
Cefixim |
200mg |
Orenko |
Viên |
978 |
35 |
Cefixim |
100mg |
Bicebid 100 |
Viên |
735 |
36 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Ciprofloxacin |
Viên |
438 |
37 |
Ciprofloxacin |
0,3%/5ml |
Ciprofloxacin 0,3% |
Lọ |
2,032 |
38 |
Clarithromycin |
500mg |
Clarithromycin 500 |
Viên |
2,075 |
39 |
Enalapril |
5mg |
Enalapril |
Viên |
75 |
40 |
Fenofibrat |
300mg |
Fenofibrat |
Viên |
487 |
41 |
Furosemid |
20mg/2ml |
Furosemid 20mg/2ml |
Ống |
907 |
42 |
Furosemid |
40mg |
Vinzix |
Viên |
115 |
43 |
Gentamicin |
80mg/2ml |
Gentamicin 80mg |
Ống |
1,195 |
44 |
Glucose |
5%/500ml |
Glucose 5% |
Chai |
8,610 |
45 |
Hydrocortison |
100mg |
A.T Hydrocortisone |
Lọ |
6,615 |
46 |
Hyoscinbutylbromid |
20mg/ml |
Atithios inj |
Ống |
5,460 |
47 |
Lidocain |
2%/2ml |
Lidocain Kabi 2% |
Ống |
383 |
48 |
Loperamid |
2mg |
Loperamid |
Viên |
124 |
49 |
Loratadin |
10mg |
Hamistyl |
Viên |
126 |
50 |
Mebendazol |
500mg |
Mebendazol |
Viên |
1,450 |
51 |
Meloxicam |
15mg/1,5ml |
Meloxicam-BFS |
Lọ |
2,562 |
52 |
Meloxicam |
7,5mg |
Meloxicam |
Viên |
63 |
53 |
Meloxicam |
15mg |
Kemelox 15 |
Viên |
106 |
54 |
Methylprednisolon |
16mg |
Methyl prednisolon 16 |
Viên |
636 |
55 |
Methylprednisolon |
40mg |
Atisolu 40 inj |
Lọ |
7,350 |
56 |
Methylprednisolon |
4mg |
Methyl prednisolon 4 |
Viên |
223 |
57 |
Methyldopa |
250mg |
Agidopa |
Viên |
546 |
58 |
Metronidazol |
500mg/100ml |
Metronidazol Kabi |
Chai |
9,135 |
59 |
Metronidazol |
250mg |
Metronidazol 250mg |
Viên |
119 |
60 |
Nifedipin |
20mg |
Fascapin-20 |
Viên |
480 |
61 |
Nướccất |
5ml |
Nước cất pha tiêm 5ml |
Ống |
483 |
62 |
Nướccất |
10ml |
Nước cất pha tiêm 10ml |
Ống |
798 |
63 |
Omeprazol |
20mg |
Kagasdine |
Viên |
128 |
64 |
Pantoprazol |
40mg |
A.T Pantoprazol |
Lọ |
8,820 |
65 |
Pantoprazol |
40mg |
Pantoprazol |
Viên |
311 |
66 |
Paracetamol |
80mg |
Agimol 80 |
Gói |
336 |
67 |
Paracetamol |
150mg |
Agimol 150 |
Gói |
357 |
68 |
Paracetamol |
250mg |
Acepron 250mg |
Gói |
415 |
69 |
Paracetamol |
500mg |
Panactol |
Viên |
97 |
70 |
Piroxicam |
20mg |
Piroxicam |
Viên |
165 |
71 |
Prednisolon |
5mg |
Hydrocolacyl |
Viên |
102 |
72 |
Simvastatin |
20mg |
A.T Simvastatin 20 |
Viên |
348 |
73 |
Simvastatin |
10mg |
Simvastatin |
Viên |
182 |
74 |
Spironolacton |
25mg |
Mezathion |
Viên |
693 |
75 |
Xylometazolin |
0,05%/10ml |
Xylometazolin 0,05% |
Lọ |
3,654 |
76 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
500mg + 62,5mg |
Midantin 500/62,5 |
Gói |
3,795 |
77 |
Azithromycin |
500mg |
Azithromycin 500 |
Viên |
3,430 |
78 |
Azithromycin |
200mg/5ml |
Azipowder |
Chai |
72,975 |
79 |
Gliclazid |
80mg |
Glycinorm-80 |
Viên |
3,000 |
80 |
Methylprednisolon |
16mg |
Methylsolon 16 |
Viên |
1,889 |
81 |
Methylprednisolon |
4mg |
Menison 4mg |
Viên |
889 |
82 |
Pantoprazol |
40mg |
Dogastrol 40mg |
Viên |
2,500 |
83 |
Paracetamol |
150mg |
Parazacol 150 |
Gói |
1,100 |
84 |
Paracetamol |
250mg |
Hapacol 250 |
Gói |
1,550 |
85 |
Paracetamol |
500mg |
Tatanol |
Viên |
270 |
Quyết định số 642/QĐ-BVTP ngày 13/9/2019 |
|
|
|
1 |
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). |
|
Cảm mạo thông |
Viên |
1,200 |
2 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. |
|
Tioga |
Viên |
900 |
3 |
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. |
|
Pharnanca |
Viên |
2,200 |
4 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
|
BỔ GAN P/H |
Viên |
510 |
5 |
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, cỏ mực. |
|
ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU |
Viên |
1,950 |
6 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
|
Kim tiền thảo Bài Thạch |
Viên |
550 |
7 |
Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. |
2400mg + 1000mg |
KIM TIỀN THẢO |
Viên |
1,490 |
8 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
|
Thấp khớp Nam Dược |
Viên |
2,150 |
9 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
|
Phong tê thấp |
Viên |
780 |
10 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
Cao khô hỗn hợp 300mg |
Revmaton |
Viên |
2,100 |
11 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
|
KHANG MINH PHONG THẤP NANG |
Viên |
2,200 |
12 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). |
|
FENGSHI-OPC Viên phong thấp |
Viên |
840 |
13 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
5g |
THẤP KHỚP HOÀN P/H |
Gói/túi |
4,900 |
14 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
9g |
QUY TỲ AN THẦN HOÀN P/H |
Viên |
5,394 |
15 |
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. |
100ml |
Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương |
Chai/Lọ |
50,000 |
16 |
Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). |
|
MẬT ONG NGHỆ-MEDI |
Viên |
1,700 |
17 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. |
|
Colitis |
Viên |
2,498 |
18 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). |
10ml |
BỔ TRUNG ÍCH KHÍ |
Ống |
4,480 |
19 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. |
|
Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill) |
Viên |
490 |
20 |
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. |
|
Tuần hoàn não Thái Dương |
Viên |
2,916 |
21 |
Đương quy, Bạch quả. |
|
Bổ huyết ích não |
Viên |
1,120 |
22 |
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân. |
|
Dưỡng huyết thanh não |
Gói |
10,200 |
23 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
|
Dưỡng tâm an |
Viên |
1,200 |
24 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
90ml |
THUỐC HO P/H |
Chai/lọ |
26,000 |
25 |
Lá thường xuân. |
100ml |
Danospan |
Chai/lọ |
33,600 |
26 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol). |
90ml |
Thuốc ho người lớn OPC |
Chai/lọ |
23,100 |
27 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
|
Thập Toàn Đại Bổ Đông Dược Việt |
Viên |
1,659 |
28 |
Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. |
|
CỬU TỬ BỔ THẬN |
Viên |
6,000 |
29 |
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. |
|
LIPIDAN |
Viên |
2,700 |
30 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
|
HOẠT HUYẾT THÔNG MẠCH P/H |
Viên |
688 |
31 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. |
|
Hoàn lục vị bổ thận âm |
Viên |
175 |
32 |
Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm). |
10ml |
KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH |
Gói |
7,500 |
33 |
Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử). |
|
Thông xoang Nam Dược |
Lọ |
38,000 |
34 |
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. |
|
Thông xoang tán Nam Dược |
Viên |
1,900 |
35 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). |
90ml |
Cồn xoa bóp |
Chai/lọ |
22,785 |
Quyết định số 815/QĐ-BVTP ngày 06/11/2019 |
|
|
|
1 |
Ngưu nhĩ phong, La liễu. |
8g |
Phong liễu tràng vị khang |
Gói |
6,000 |
2 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến/Bomeol. |
8g |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Gói |
12,000 |
Quyết định số 759/QĐ-BVTP ngày 21/10/2019 |
|
|
|
1 |
Lidocain hydroclodrid |
2%, 30g |
Xylocaine Jelly |
Tuýp |
55,600 |
2 |
Ofloxacin |
0,3% |
Oflovid Ophthalmic Ointment 0,003 B/1 |
Chai/Lọ/Ống/Tuýp |
74,530 |
3 |
Amiodaron hydroclorid |
150mg/3ml |
Cordarone |
Chai/Lọ/Ống |
30,048 |
4 |
Budesonid |
500mcg/2ml |
Pulmicort Respules |
Ống |
13,834 |
5 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) |
100mcg/liều x 200 liều |
Ventolin Inhaler |
Chai/Lọ/Ống/Bình |
76,379 |
6 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) |
2,5mg/2,5ml |
Ventolin Nebules |
Ống |
4,575 |
7 |
Salbutamol + ipratropium |
(2,5mg + 0,5mg)/2,5ml |
Combivent |
Ống/Lọ |
16,074 |
8 |
Nhũ dịch lipid |
20%, 100ml |
Lipofundin MCT/LCT 20% E |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch |
142,800 |