Tên Dịch vụ |
Giá BH |
Giá Thu phí |
PT làm vận động khớp gối., |
3,033,000 |
3,033,000 |
Gỡ dính thần kinh., |
2,801,000 |
2,801,000 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân., |
804,000 |
804,000 |
Cắt lọc da,cơ,cân dưới 3% diện tích cơ thể., |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật u mi không vá da., |
689,000 |
689,000 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn., |
1,136,000 |
1,136,000 |
Phẫu thuật cắt cụt chi., |
3,640,000 |
3,640,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật., |
2,958,000 |
2,958,000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,524,000 |
2,524,000 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
906,000 |
906,000 |
Mở khí quản thường quy |
704,000 |
704,000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
104,000 |
104,000 |
Làm hậu môn nhân tạo., |
2,447,000 |
2,447,000 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,167,000 |
3,167,000 |
Tiêm bắp thịt |
10,000 |
10,000 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)., |
2,722,000 |
2,722,000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần., |
3,910,000 |
3,910,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn., |
2,180,000 |
2,180,000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần., |
2,677,000 |
2,677,000 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ., |
2,728,000 |
2,728,000 |
Chọc dò dịch màng phổi., |
131,000 |
131,000 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non., |
3,414,000 |
3,414,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi., |
3,157,000 |
3,157,000 |
Cắt bỏ tinh hoàn., |
2,254,000 |
2,254,000 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,461,000 |
2,461,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(GM)., |
1,314,000 |
1,314,000 |
Thông bàng quang., |
85,400 |
85,400 |
Đặt sonde JJ niệu quản (chưa bao sonde JJ)., |
904,000 |
904,000 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột., |
2,416,000 |
2,416,000 |
Phẫu thuật cắt túi mật., |
4,335,000 |
4,335,000 |
Thụt tháo |
78,000 |
78,000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46,500 |
46,500 |
Nắn. bó gãy xương đòn., |
386,000 |
386,000 |
Nắn. bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ., |
135,000 |
135,000 |
Nắn. bó gãy xương gót., |
135,000 |
135,000 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter., |
136,000 |
136,000 |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)., |
185,000 |
185,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể., |
235,000 |
235,000 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái., |
228,000 |
228,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể., |
392,000 |
392,000 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
870,000 |
870,000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille., |
2,828,000 |
2,828,000 |
Cắt Polyp ống tiêu hóa (thực quản /dạ dày/ đại tràng/ trực tràng)., |
1,010,000 |
1,010,000 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao ( Phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động )., |
2,153,000 |
2,153,000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón., |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,609,000 |
3,609,000 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương., |
1,681,000 |
1,681,000 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu., |
1,113,000 |
1,113,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng., |
1,113,000 |
1,113,000 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)., |
533,000 |
533,000 |
Đặt nội khí quản., |
555,000 |
555,000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản., |
458,000 |
458,000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu., |
360,000 |
360,000 |
Cắt chỉ., |
30,000 |
30,000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm., |
55,000 |
55,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [trên 15cm đến 30 cm] |
79,600 |
79,600 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng., |
129,000 |
129,000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng., |
174,000 |
174,000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng., |
227,000 |
227,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp., |
3,850,000 |
3,850,000 |
Tháo bột các loại., |
49,500 |
49,500 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= l0cm., |
224,000 |
224,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm., |
244,000 |
244,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm., |
172,000 |
172,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >= l0 cm., |
286,000 |
286,000 |
Chích rạch áp xe nhỏ., |
173,000 |
173,000 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước., |
124,000 |
124,000 |
Cắt phymosis., |
224,000 |
224,000 |
Thắt các búi trĩ hậu môn., |
264,000 |
264,000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay., |
386,000 |
386,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai., |
310,000 |
310,000 |
Nắn trật khớp khuỷu tay., |
386,000 |
386,000 |
Khâu vết thương thành bụng., |
1,793,000 |
1,793,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật., |
635,000 |
635,000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi., |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân., |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay., |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân., |
225,000 |
225,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh., |
701,000 |
701,000 |
Rửa vết thương tầng sinh môn |
0 |
37,000 |
Chích áp xe vú., |
206,000 |
206,000 |
Đặt ống sonde dạ dày., |
85,400 |
85,400 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc., |
177,000 |
177,000 |
Khâu da mi bị rách - gây mê., |
1,379,000 |
1,379,000 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)., |
640,000 |
640,000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)., |
829,000 |
829,000 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê., |
1,189,000 |
1,189,000 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê., |
1,356,000 |
1,356,000 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê., |
1,563,000 |
1,563,000 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê., |
1,745,000 |
1,745,000 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)., |
250,000 |
250,000 |
Cắt u vú lành tính., |
2,753,000 |
2,753,000 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)., |
265,000 |
265,000 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản., |
60,000 |
60,000 |
Lấy dị vật tai (gây tê)., |
150,000 |
150,000 |
Lấy dị vật mũi gây tê., |
187,000 |
187,000 |
Lấy dị vật trong mũi gây mê., |
660,000 |
660,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây tê., |
431,000 |
431,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai(gây tê)., |
819,000 |
819,000 |
Cắt u thành âm đạo., |
1,960,000 |
1,960,000 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)., |
713,000 |
713,000 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê., |
508,000 |
508,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây mê., |
660,000 |
660,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai(gây mê)., |
1,314,000 |
1,314,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm., |
1,094,000 |
1,094,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm., |
679,000 |
679,000 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm.,. |
679,000 |
679,000 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,585,000 |
3,585,000 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông., |
4,441,000 |
4,441,000 |
Cắt bỏ trĩ vòng., |
2,461,000 |
2,461,000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp., |
2,461,000 |
2,461,000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng., |
3,414,000 |
3,414,000 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa., |
4,117,000 |
4,117,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản., |
2,461,000 |
2,461,000 |
Mở bụng thăm dò., |
2,447,000 |
2,447,000 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ., |
3,167,000 |
3,167,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên., |
3,157,000 |
3,157,000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa., |
2,709,000 |
2,709,000 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác., |
2,460,000 |
2,460,000 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ., |
2,461,000 |
2,461,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng., |
3,157,000 |
3,157,000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản., |
2,461,000 |
2,461,000 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn., |
244,000 |
244,000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật., |
4,311,000 |
4,311,000 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)., |
2,828,000 |
2,828,000 |
Lấy sỏi san hô thận., |
3,910,000 |
3,910,000 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)., |
2,896,000 |
2,896,000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn., |
2,147,000 |
2,147,000 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương., |
4,381,000 |
4,381,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực., |
968,000 |
968,000 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ., |
2,254,000 |
2,254,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp., |
4,381,000 |
4,381,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay., |
2,689,000 |
2,689,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Gỡ dính gân., |
2,828,000 |
2,828,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay., |
3,640,000 |
3,640,000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật U máu ., |
2,896,000 |
2,896,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)., |
1,107,000 |
1,107,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay., |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu., |
2,531,000 |
2,531,000 |
Cắt bỏ ngón tay thừa., |
2,752,000 |
2,752,000 |
Chọc dò túi cùng Douglas., |
267,000 |
267,000 |
Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV., |
320,000 |
320,000 |
Nẹp bột các loại, không nắn. |
0 |
269,000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn., |
519,000 |
519,000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm., |
386,000 |
386,000 |
Chích áp xe phần mềm lớn., |
173,000 |
173,000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu., |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm., |
2,935,000 |
2,935,000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Thương tích bàn tay phức tạp., |
4,381,000 |
4,381,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
3,910,000 |
3,910,000 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi., |
918,000 |
918,000 |
Lấy sỏi bàng quang., |
3,910,000 |
3,910,000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang., |
1,684,000 |
1,684,000 |
Cắt nang thừng tinh một bên., |
1,642,000 |
1,642,000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo., |
1,107,000 |
1,107,000 |
Chích áp xe tầng sinh môn., |
781,000 |
781,000 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn., |
2,254,000 |
2,254,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 2 bên(nhi)., |
3,157,000 |
3,157,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên ., |
3,157,000 |
3,157,000 |
Nắn trật khớp khớp xương đòn., |
386,000 |
386,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu., |
611,000 |
611,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm., |
1,642,000 |
1,642,000 |
Nắn, bó bột cột sống., |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay., |
225,000 |
225,000 |
Nạo sót rau sau sẩy., |
331,000 |
331,000 |
Nạo sót rau sau đẻ., |
331,000 |
331,000 |
Giác hút sản khoa., |
877,000 |
877,000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh., |
146,000 |
146,000 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,303,000 |
2,303,000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn., |
2,254,000 |
2,254,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân., |
250,000 |
250,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối., |
250,000 |
250,000 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt., |
3,167,000 |
3,167,000 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày., |
3,414,000 |
3,414,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng dạ dày., |
2,800,000 |
4,037,000 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong., |
2,767,000 |
2,767,000 |
Cắt u bao gân., |
1,642,000 |
1,642,000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần., |
2,460,000 |
2,460,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè., |
3,850,000 |
3,850,000 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²., |
2,689,000 |
2,689,000 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²., |
4,040,000 |
4,040,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương., |
3,611,000 |
3,611,000 |
Lấy sỏi mở bể thân trong xoang., |
3,910,000 |
3,910,000 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)., |
2,801,000 |
2,801,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản -lần 2., |
1,265,500 |
1,265,500 |
Thận nhân tạo thường qui (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)., |
543,000 |
543,000 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)., |
1,515,000 |
1,515,000 |
Đặt ống thông hậu môn., |
78,000 |
78,000 |
Hút đờm hầu họng., |
10,000 |
10,000 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)., |
5,835,000 |
5,835,000 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang., |
3,839,000 |
3,839,000 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành, |
4,681,000 |
4,681,000 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột., |
2,416,000 |
2,416,000 |
Phẫu thuật cắt lách., |
4,284,000 |
4,284,000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng., |
2,709,000 |
2,709,000 |
Tiêm tĩnh mạch |
10,000 |
10,000 |
Phẫu thuật rách da đầu., |
2,531,000 |
2,531,000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định(37)., |
3,850,000 |
3,850,000 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản., |
172,000 |
172,000 |
Cắt các u lành vùng cổ., |
2,507,000 |
2,507,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng., |
640,000 |
640,000 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng., |
696,000 |
696,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm., |
1,642,000 |
1,642,000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da., |
679,000 |
679,000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên., |
2,536,000 |
2,536,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay., |
320,000 |
320,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn., |
3,704,000 |
3,704,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê., |
1,603,000 |
3,679,000 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)., |
3,362,000 |
3,362,000 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo., |
1,136,000 |
1,136,000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam., |
2,753,000 |
2,753,000 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng., |
4,227,000 |
4,227,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,738,000 |
0 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm., |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động., |
4,381,000 |
4,381,000 |
Chọc dịch màng bụng., |
131,000 |
131,000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay., |
2,167,000 |
2,167,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2,461,000 |
2,461,000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng., |
1,793,000 |
1,793,000 |
Truyền tĩnh mạch |
20,000 |
20,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong., |
3,609,000 |
3,609,000 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ., |
2,531,000 |
2,531,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp., |
2,461,000 |
2,461,000 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng., |
636,000 |
636,000 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)., |
2,461,000 |
2,461,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi., |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi., |
611,000 |
611,000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi., |
611,000 |
611,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(GT) |
819,000 |
819,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,850,000 |
3,850,000 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
3,910,000 |
3,910,000 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
3,679,000 |
3,679,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,828,000 |
2,828,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
225,000 |
225,000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,828,000 |
2,828,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
320,000 |
320,000 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
5,809,000 |
5,809,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
320,000 |
320,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm(GM) |
1,314,000 |
1,314,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
320,000 |
320,000 |
Phẫu thuật viêm xương |
2,752,000 |
0 |
Khâu vết rách vành tai |
172,000 |
172,000 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,447,000 |
2,447,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,463,000 |
2,463,000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,793,000 |
1,793,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533,000 |
533,000 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,611,000 |
3,611,000 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,363,000 |
2,363,000 |
Tiêm dưới da |
10,000 |
10,000 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
320,000 |
320,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm(GT) |
819,000 |
819,000 |
Nối gân duỗi |
2,828,000 |
2,828,000 |
Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim. kim sinh thiết cơ tim)., |
1,702,000 |
1,702,000 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu., |
70,600 |
70,600 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)., |
576,000 |
576,000 |
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm. |
246,000 |
246,000 |
Siêu âm nội soi., |
1,152,000 |
1,152,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
176,000 |
176,000 |
Siêu âm tại giường., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm tuyến giáp., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm Doppler tim., |
211,000 |
211,000 |
Siêu âm Doppler mạch máu., |
211,000 |
211,000 |
Siêu âm tử cung phần phụ., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng., |
176,000 |
176,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)., |
38,000 |
49,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối).,(sàn lọc trước sinh) |
38,000 |
49,000 |
Thời gian máu đông., |
12,300 |
12,300 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)., |
14,500 |
14,500 |
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp., |
100,000 |
100,000 |
XN 1 |
0 |
60,000 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
72,600 |
72,600 |
Tiền phẫu TMH., |
1,000,000 |
1,000,000 |
Định nhóm máu khó hệ ABO., |
201,000 |
201,000 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)., |
28,000 |
28,000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động., |
39,200 |
39,200 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động., |
39,200 |
39,200 |
HBsAg test nhanh., |
51,700 |
51,700 |
HCV Ab test nhanh., |
51,700 |
51,700 |
Anti -HIV (nhanh)., |
51,700 |
51,700 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)., |
44,800 |
44,800 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]., |
19,000 |
19,000 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)., |
67,200 |
67,200 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)., |
33,600 |
33,600 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)., |
35,800 |
35,800 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm., |
16,800 |
16,800 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)., |
38,000 |
38,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)., |
30,200 |
30,200 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke., |
12,300 |
12,300 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động., |
61,600 |
61,600 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]., |
28,600 |
28,600 |
Định lượng Albumin [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]., |
26,500 |
26,500 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)., |
35,800 |
35,800 |
Calci niệu., |
24,300 |
24,300 |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu., |
13,700 |
13,700 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)., |
42,400 |
42,400 |
Định lượng Amylase (niệu)., |
37,100 |
37,100 |
Treponema pallidum RPR định tính., |
36,800 |
36,800 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim., |
147,000 |
147,000 |
Phản ứng Pandy [dịch]., |
8,400 |
8,400 |
Phản ứng Rivalta [dịch]., |
8,400 |
8,400 |
Định lượng Creatinin (máu)., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Globulin [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Glucose [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng máu chất Phospho., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Urê máu [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Acid Uric [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]., |
21,200 |
21,200 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)., |
26,500 |
26,500 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]., |
26,500 |
26,500 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]., |
26,500 |
26,500 |
XN chuẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou., |
322,000 |
322,000 |
Định lượng HbA1c [Máu]., |
99,600 |
99,600 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,000 |
23,300 |
Vi khuẩn nhuộm soi (dịch âm đạo, niệu đạo)., |
65,500 |
65,500 |
Định lượng Protein (niệu)., |
13,700 |
13,700 |
Đường niệu., |
13,700 |
13,700 |
XN 2 |
0 |
82,000 |
XN 3 |
0 |
96,000 |
XN 4 |
0 |
42,000 |
XN 5 |
0 |
44,000 |
XN7 |
0 |
475,000 |
XN 6 |
0 |
32,000 |
XN 8 |
0 |
275,000 |
XN 9 |
0 |
35,000 |
Beta - HCG., |
84,800 |
84,800 |
Vi nấm soi tươi., |
40,200 |
40,200 |
Alpha FP (AFP)., |
90,100 |
90,100 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]., |
58,300 |
58,300 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh., |
230,000 |
230,000 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu(Tại Khoa XN)., |
22,400 |
22,400 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu(Tại Khoa LS)., |
22,400 |
22,400 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]., |
31,800 |
31,800 |
Định lượng Glucose (niệu)., |
13,700 |
13,700 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò)., |
21,200 |
21,200 |
Vi khuẩn nhuộm soi (đờm)., |
65,500 |
65,500 |
Trứng giun soi tập trung., |
40,200 |
40,200 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động., |
172,000 |
172,000 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi., |
40,200 |
40,200 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
40,200 |
40,200 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
63,600 |
63,600 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
63,600 |
63,600 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)., |
12,700 |
12,700 |
HBeAg test nhanh |
57,500 |
57,500 |
HBsAb test nhanh |
57,500 |
57,500 |
XN 11 |
0 |
0 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
42,400 |
42,400 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản., |
3,429,000 |
3,429,000 |
Khám sức khoẻ trọn gói >=18 tuổi (392.900) |
0 |
392,900 |
Khám sức khoẻ DOMESCO |
0 |
769,100 |
Sao h sơ bệnh án có đủ thông tin |
0 |
50,000 |
Cấp lại giấy chứng sinh |
0 |
50,000 |
Khám sức khỏe định kỳ Yến |
272,100 |
0 |
Khám sức khỏe định kỳ dịch vụ |
0 |
280,000 |
Khám Ma túy |
0 |
204,600 |
Khám sức khoẻ cán bộ trung cao (siêu âm) |
0 |
402,800 |
Khám sức khoẻ định kỳ BVĐK |
0 |
223,100 |
Khám sức khỏe trọn gói <18 tuổi |
0 |
271,000 |
Khám sức khoẻ lái xe B1.(528.700) |
0 |
528,700 |
Khám sức khỏe sĩ quan quân đội |
0 |
0 |
Khám sức khoẻ lái xe A1.(413.200) |
0 |
339,000 |
Khám sức khoẻ lái xe hạng A2,A3,A4,B2,C,D,E,FB2,FC,FD,FE.(929.500) |
0 |
929,500 |
Khám sức khoẻ BS thêm từ gói lái xe A1,B1 để xin việc. |
0 |
178,900 |
Nghĩa vụ Cg an |
324,400 |
0 |
Làm thuốc âm đạo |
0 |
5,000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)., |
4,056,000 |
4,056,000 |
Tắm em bé |
0 |
20,000 |
Triệt sản nữ (2012) |
0 |
333,900 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng., |
3,553,000 |
3,553,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần., |
3,704,000 |
3,704,000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung., |
3,246,000 |
3,246,000 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)., |
543,000 |
543,000 |
Nạo hút thai trứng., |
716,000 |
716,000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
0 |
218,000 |
Khâu vòng cổ tử cung., |
536,000 |
536,000 |
Bóc nhân xơ vú., |
947,000 |
947,000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin., |
783,000 |
783,000 |
Bóc nang Bartholin., |
1,237,000 |
1,237,000 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng., |
2,835,000 |
2,835,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung, thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa., |
7,115,000 |
7,115,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang., |
3,594,000 |
3,594,000 |
Phẫu thuật Thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa., |
3,241,000 |
3,241,000 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng., |
211,000 |
211,000 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng., |
2,568,000 |
2,568,000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết., |
191,000 |
191,000 |
Nạo sót thai., |
331,000 |
331,000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm., |
675,000 |
675,000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược., |
927,000 |
927,000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên., |
1,114,000 |
1,114,000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện., |
146,000 |
146,000 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung., |
370,000 |
370,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu., |
2,223,000 |
2,223,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên., |
2,773,000 |
2,773,000 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp., |
2,735,000 |
2,735,000 |
Forceps sản khoa., |
877,000 |
877,000 |
Phẫu thuật Cắt polyp cổ tử cung., |
1,868,000 |
1,868,000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)., |
4,135,000 |
4,135,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ., |
2,835,000 |
2,835,000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)., |
5,694,000 |
5,694,000 |
Sản 1., |
365,000 |
365,000 |
Sản 2., |
164,300 |
164,300 |
Sản 3., |
250,000 |
250,000 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo., |
1,525,000 |
1,525,000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)., |
4,135,000 |
4,135,000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn., |
1,373,000 |
1,373,000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn., |
82,100 |
82,100 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,835,000 |
2,835,000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3,881,000 |
3,881,000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,461,000 |
2,461,000 |
Thi đấu đá banh |
0 |
259,900 |
Thận nhân tạo 2. |
0 |
1,054,700 |
Khám sức khoẻ BS từ gói xin việc để lái xe A1. |
0 |
0 |
Công khám bệnh., |
0 |
35,000 |
KSK toàn diện lao động, lái xe, KSK định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang). |
0 |
120,000 |
Khám sức khoẻ BS thêm từ gói lái xe A2-...FE để xin việc. |
0 |
157,700 |
Khám sức khoẻ BS từ gói xin việc để lái xe B1. |
0 |
314,700 |
Khám sức khoẻ BS từ gói xin việc để lái xe A2-FE. |
0 |
694,300 |
Thận nhân tạo 1. |
0 |
457,000 |
Khám Nội - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám Ngoại - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám Nhi - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám Tai mũi họng - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám Răng hàm mặt - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám Mắt - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám Da liễu - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám YHCT - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Khám Phụ sản - Hạng II |
29,600 |
35,000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
45,900 |
45,900 |
Điện tim thường., |
30,000 |
45,900 |
Nội soi mũi |
40,000 |
70,000 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết., |
231,000 |
231,000 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
231,000 |
231,000 |
Nội soi Tai Mũi Họng., |
100,000 |
202,000 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm., |
305,000 |
305,000 |
Xã hội hóa - Thu hộ tiền thuê máy chạy thận nhân tạo., |
100,000 |
100,000 |
(50%)Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc ., |
139,550 |
139,550 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ., |
287,800 |
279,100 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu[H001] |
287,800 |
279,100 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu[H002] |
287,800 |
279,100 |
[H003]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[H004]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[H005]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[H006]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[T001]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[T002]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[T003]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[T004]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[T005]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
[T006]Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
287,800 |
279,100 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
285,000 |
285,000 |
Nội soi họng |
40,000 |
40,000 |
Nội soi tai |
40,000 |
40,000 |
Ca++ máu., |
15,900 |
15,900 |
Methamphetamin(định tính). |
0 |
42,400 |
Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang., |
620,000 |
970,000 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
74,200 |
74,200 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]., |
42,400 |
42,400 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]., |
42,400 |
42,400 |
Nồng độ rượu trong máu., |
0 |
29,600 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu]., |
12,700 |
12,700 |
CRP định lượng., |
53,000 |
53,000 |
ASLO., |
40,200 |
40,200 |
Định lượng Transferin., |
63,600 |
63,600 |
Định lượng Ferritin., |
79,500 |
79,500 |
Troponin T/I., |
74,200 |
74,200 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)., |
27,000 |
37,100 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]., |
42,400 |
42,400 |
(50%)Giường Nội khoa loại 1 Hạng II (các khoa: Nội , Nhi, Tiêu hóa, Thận, Nội tiết )., |
89,250 |
89,250 |
RF (Rheumatoid Factor)., |
37,100 |
37,100 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]., |
137,000 |
137,000 |
CT Scan sọ não (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Chụp CT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang., |
620,000 |
970,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp., |
159,100 |
178,500 |
CT Scan hàm - mặt (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi., |
159,100 |
178,500 |
CT Scan tai - xương đá (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H001] |
159,100 |
178,500 |
Chụp CT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang., |
620,000 |
970,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H002] |
159,100 |
178,500 |
Chụp CT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang., |
620,000 |
970,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H003] |
159,100 |
178,500 |
CT Scan lồng ngực (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang., |
620,000 |
970,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H004] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H005] |
159,100 |
178,500 |
Chụp CT bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang., |
620,000 |
970,000 |
Chụp CT tiểu khung thường quy (gồm: tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang., |
620,000 |
970,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H006] |
159,100 |
178,500 |
CT Scan cột sống cổ (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H007] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H001] |
159,100 |
178,500 |
CT scan cột sống ngực (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H002] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H008] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H003] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H009] |
159,100 |
178,500 |
CT scan cột sống thắt lưng (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H004] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H010] |
159,100 |
178,500 |
CT scan khớp thường quy (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H005] |
159,100 |
178,500 |
CT Scan bụng - tiểu khung thường quy (không sử dụng chất cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H011] |
159,100 |
178,500 |
CT Scan tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (Không thuốc cản quang)., |
512,000 |
536,000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H006] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H012] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H013] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H007] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H008] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H014] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H009] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H015] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H016] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H018] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H017] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H010] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H011] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H018] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H019] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H012] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H020] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H013] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H021] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H014] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H015] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H022] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H023] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H016] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H017] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H024] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H018] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H025] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H026] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H019] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H027] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H020] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H021] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H028] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H022] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H029] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H022] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H030] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H023] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H031] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H024] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H032] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H025] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H033] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H034] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H026] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H035] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H027] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H028] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H036] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H037] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H029] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H030] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H038] |
159,100 |
178,500 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
90,100 |
90,100 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H039] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H031] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H032] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H040] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H041] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H033] |
159,100 |
178,500 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]., |
392,000 |
392,000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công., |
55,100 |
55,100 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H034] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H042] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H043] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H035] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H044] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H036] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H045] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H037] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H046] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H038] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H039] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H047] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H040] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H048] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H049] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H041] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H050] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H042] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H043] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T001] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H044] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T002] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H045] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T003] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H046] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T004] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H047] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T005] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T006] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H048] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H049] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T007] |
159,100 |
178,500 |
Định lượng sắt huyết thanh. |
31,800 |
31,800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T008] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H050] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T009] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H051] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[T010] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H052] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H053] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H051] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H052] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H054] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H053] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H055] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H054] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[H056] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H055] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T001] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T002] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H056] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H057] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T003] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T004] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H058] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H059] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T005] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H060] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T006] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H061] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T007] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T008] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H062] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T009] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H063] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H064] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp[T010] |
159,100 |
178,500 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi[H065] |
159,100 |
178,500 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh., |
126,000 |
126,000 |
Dây truyền dịch . |
14,700 |
14,700 |
Chlamydia test nhanh., |
69,000 |
69,000 |
Dây truyền máu |
19,800 |
19,800 |
Băng thun 2 móc |
14,200 |
14,200 |
Đai cột sống các cỡ |
90,000 |
90,000 |
Áo Desseault |
70,000 |
70,000 |
Nẹp đùi vải các số cái |
90,000 |
90,000 |
Nẹp chống xoay ngắn |
152,000 |
152,000 |
Nẹp bản nhỏ cẳng tay vít 3.5mm các cỡ Cái |
30,000 |
30,000 |
Đai xương đòn |
38,000 |
38,000 |
Đai cánh tay |
136,500 |
136,500 |
Nẹp đùi chống xoay dài |
172,000 |
172,000 |
Nẹp Iseline |
10,100 |
10,100 |
Chụp tủy sống có thuốc cản quang kỹ thuật số., |
506,000 |
506,000 |
Phản ứng CRP., |
21,200 |
21,200 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền. |
111,900 |
126,600 |
Ure niệu., |
15,900 |
15,900 |
Creatinin niệu., |
15,900 |
15,900 |
Định lượng Axit Uric (niệu)., |
15,900 |
15,900 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh., |
126,000 |
126,000 |
Trứng giun, sán soi tươi., |
40,200 |
40,200 |
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa., |
396,000 |
396,000 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) kỹ thuật số., |
594,000 |
594,000 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) kỹ thuật số., |
549,000 |
549,000 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang kỹ thuật số., |
209,000 |
209,000 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang kỹ thuật số., |
209,000 |
209,000 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang kỹ thuật số., |
249,000 |
249,000 |
Chụp XQ - CR - Bàn chân thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Cẳng chân thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cẳng chân thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Khung chậu thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương sọ thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương chũm, mỏm châm., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Khớp thái dương-hàm., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - ổ răng., |
17,000 |
17,000 |
Chụp XQ - CR - Các đốt sống cổ thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống ngực thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống thắt lưng thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H001] |
111,900 |
126,600 |
[H004]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,200 |
188,500 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H002] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ C1-C2., |
94,000 |
94,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H003] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cùng-cụt nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H004] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Tim phổi thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H005] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Tim phổi nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H006] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Xương ức sườn thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H007] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - bụng không chuẩn bị., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H008] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Vòm mũi họng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H009] |
111,900 |
126,600 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H010] |
111,900 |
126,600 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H011] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - cổ tay thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H012] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - cẳng tay thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - khuỷu tay thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H013] |
111,900 |
126,600 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H014] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Cánh tay thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H015] |
111,900 |
126,600 |
Nẹp cẳng bàn tay trái/phải |
133,000 |
133,000 |
Chụp XQ - CR - khớp vai thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương đòn thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H016] |
111,900 |
126,600 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H017] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - Bàn ngón tay thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H018] |
111,900 |
126,600 |
Chụp XQ - CR - khớp vai thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Cổ chân thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương gót thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Khớp gối thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Xương đùi nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương sọ nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Các đốt sống cổ nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống ngực nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống thắt lưng nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Chụp Blondeau., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Chụp Hirtz., |
62,000 |
69,000 |
Chụp Xquang Blondeau+Hirtz |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương cổ thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ chếch 2 bên., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Xương đùi thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Cẳng chân nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cổ chân thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Cổ chân nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cổ tay thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - cổ tay nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cùng-cụt thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cùng-cụt thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống thắt lưng thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Khớp gối thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Khớp gối nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
135,100 |
152,500 |
Chụp XQ - CR - Khớp háng thẳng hai bên., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - khớp vai nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương bả vai thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Xương đá thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Xương đòn chếch., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương đùi thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Xương gót thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương gót nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương sọ thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Xương ức sườn nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương ức đòn thẳng + chếch., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - cẳng tay thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - cẳng tay nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cánh tay thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cánh tay nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Xương ức sườn thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Chụp sọ mặt thường quy: mặt thẳng/mặt nghiêng/Schuller/Belote/hàm chếch., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ thẳng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ nghiêng., |
62,000 |
69,000 |
Chụp XQ - CR - Tim phổi |
0 |
94,000 |
Chụp XQ - CR - Bàn ngón chân thẳng+nghiêng., |
94,000 |
94,000 |
Máu lắng (bằng máy tự động)., |
33,600 |
33,600 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản., |
135,100 |
152,500 |
Xã hội hóa - Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)., |
543,000 |
640,149 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H001] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản(H002 |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H003] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H004] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H005] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H006] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H007] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H008] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H009] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H010] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H011] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H012] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H013] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H014] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H015] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H016] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H017] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H018] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H019] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H020] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H021] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H022] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H023] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H024] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H025] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H026] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H027] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H028] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H029] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H030] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H031] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H032] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H033] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H034] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H035] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H036] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H037] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H038] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H039] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H040] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H041] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H042] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H043] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H044] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H045] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H046] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H047] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H048] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H049] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản[H050] |
135,100 |
152,500 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản[H001] |
192,700 |
204,400 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản[H002] |
192,700 |
204,400 |
[H003]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H004]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H005]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H006]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H007]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H008]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H009]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H010]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H011]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H012]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H013]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H014]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H015]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H016]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H017]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H018]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H019]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H020]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H021]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H022]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H023]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H024]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H025]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H026]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H027]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H028]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H029]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H030]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H031]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H032]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H033]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H034]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H035]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H036]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H037]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H038]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H039]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H040]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H041]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H042]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H043]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H044]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H045]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H046]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H047]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H048]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H049]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
[H050]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
192,700 |
204,400 |
Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản[H001] |
171,200 |
188,500 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản[H001] |
147,400 |
152,500 |
[H002]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H002]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H003]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H003]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H004]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H005]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H004]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H006]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H005]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H007]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H006]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H008]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H009]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H010]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H011]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H012]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H013]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H014]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H015]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H016]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H017]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H018]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H007]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H019]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H020]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H008]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H009]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H021]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H022]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H010]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H023]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H024]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H025]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H026]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H011]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H027]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H028]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H012]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H029]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H013]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
15,250 |
[H030]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H031]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H014]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H032]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H033]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H015]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H034]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H035]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H016]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H036]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H017]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H037]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H038]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H018]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H039]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H040]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H019]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H041]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H042]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H020]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H043]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H044]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H021]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H045]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H022]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H046]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H047]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H023]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H048]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H049]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H024]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H050]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
171,200 |
188,500 |
[H025]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H026]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H027]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H028]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H029]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H030]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H031]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H032]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H033]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H034]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H035]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H036]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H037]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H038]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H039]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H040]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H041]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H042]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H043]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H044]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H045]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H046]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H047]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H048]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H049]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
[H050]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
147,400 |
152,500 |
Ghi điện não đồ thông thường., |
60,000 |
69,600 |
[H027]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng., |
135,100 |
152,500 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,700 |
204,400 |
Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,200 |
188,500 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
147,400 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng[H001] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng[H002] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng[H003] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng[H004] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng[H005] |
135,100 |
152,500 |
[H001]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,700 |
204,400 |
[H002]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,700 |
204,400 |
[H003]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,700 |
204,400 |
[H004]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,700 |
204,400 |
[H005]Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
192,700 |
204,400 |
[H001]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,200 |
188,500 |
[H002]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,200 |
188,500 |
[H003]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,200 |
188,500 |
[H004]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,200 |
188,500 |
[H005]Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,200 |
188,500 |
[H001]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
147,400 |
152,500 |
[H002]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
147,400 |
152,500 |
[H003]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
147,400 |
152,500 |
[H004]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
147,400 |
152,500 |
[H005]Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
147,400 |
152,500 |
Đo khúc xạ máy., |
8,800 |
8,800 |
Đo thị lực khách quan., |
65,500 |
65,500 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi., |
33,000 |
33,000 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện., |
27,000 |
27,000 |
Rửa cùng đồ 1 mắt., |
39,000 |
39,000 |
Lấy sạn vôi kết mạc., |
33,000 |
33,000 |
Đốt lông xiêu., |
45,700 |
45,700 |
Soi bóng đồng tử., |
28,400 |
28,400 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)., |
1,600,000 |
1,600,000 |
Phẩu thuật u kết mạc nông., |
645,000 |
645,000 |
Khâu giác mạc đơn thuần., |
750,000 |
750,000 |
Mở tiền phòng rửa máu. mủ., |
704,000 |
704,000 |
Khâu phục hồi bờ mi., |
645,000 |
645,000 |
Khâu vết thương phần mềm. tổn thương vùng mắt., |
879,000 |
879,000 |
Khâu cò mi., |
380,000 |
380,000 |
Cắt u kết mạc không vá., |
750,000 |
750,000 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc. bơm hơi tiền phòng., |
1,060,000 |
1,060,000 |
Đo nhãn áp., |
23,700 |
23,700 |
Đo thị trường, ám điểm., |
28,000 |
28,000 |
Soi đáy mắt., |
49,600 |
49,600 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)., |
44,600 |
44,600 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt., |
44,600 |
44,600 |
Thông lệ đạo một mắt., |
57,200 |
57,200 |
Thông lệ đạo hai mắt., |
89,900 |
89,900 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc., |
75,000 |
75,000 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt., |
61,600 |
61,600 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên., |
500,000 |
500,000 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)., |
75,300 |
75,300 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)., |
314,000 |
314,000 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê., |
614,000 |
614,000 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê., |
809,000 |
809,000 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê., |
1,020,000 |
1,020,000 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê., |
1,176,000 |
1,176,000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê., |
834,000 |
834,000 |
Khâu da mi bị rách - gây tê., |
774,000 |
774,000 |
Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp., |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H001] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H002] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H003] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H004] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H005] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H006] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H007] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H008] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H009] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H010] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H011] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H012] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H013] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H014] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H015] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H016] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H017] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H018] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H019] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H020] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H021] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H022] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H023] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H024] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H025] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H026] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H027] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H028] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H029] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H030] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H031] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H032] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H033] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H034] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H035] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H036] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H037] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H038] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H039] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H040] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H041] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H042] |
135,100 |
152,500 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H043] |
135,100 |
152,500 |
[H001]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4). |
171,200 |
188,500 |
[H002]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H003]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H004]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H005]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H006]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
0 |
[H007]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H008]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H009]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H010]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H011]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H012]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H013]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H014]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H015]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H016]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H017]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H018]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H019]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H020]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H021]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H022]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H023]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H024]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H025]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H026]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H027]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H028]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H029]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H030]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H031]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H032]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H033]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H034]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H035]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H036]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H037]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H038]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H039]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H040]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H041]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H042]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H043]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
171,200 |
188,500 |
[H001]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H002]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H003]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H004]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H005]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H006]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H007]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H008]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H009]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H010]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H011]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H012]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H013]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H014]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H015]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H021]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H016]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H017]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H018]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H019]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H020]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H022]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H023]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H024]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H025]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H026]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H027]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H028]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H029]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H030]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H031]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H032]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H033]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H034]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H035]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H036]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H037]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H038]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H039]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H040]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H041]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H042]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H043]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
192,700 |
204,400 |
[H001]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H002]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H003]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H004]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H005]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H006]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H007]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H008]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H009]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H010]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H011]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H012]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H013]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H014]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H015]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H016]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H017]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H018]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H019]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H020]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H021]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H022]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H023]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H024]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H025]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H026]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H028]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H029]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H030]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H031]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H032]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H033]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H034]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H035]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H036]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H037]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H038]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H039]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H040]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H041]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H042]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
[H043]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
147,400 |
152,500 |
(50%)-Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[H029] |
0 |
76,250 |
Khâu kết mạc mi bị rách - gây tê., |
774,000 |
774,000 |
Khâu kết mạc mi bị rách - gây mê., |
1,379,000 |
1,379,000 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal., |
34,000 |
34,000 |
Hạng II - (50%) Ngày giường ngoại khoa(sau các phẫu thuật loại 2)., |
0 |
94,250 |
(50%) Ngày giường ngoại khoa(sau các phẫu thuật loại 2), [H029] |
0 |
94,250 |
Bơm rửa lệ đạo(37)., |
35,000 |
35,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới., |
3,738,000 |
3,738,000 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới. |
3,738,000 |
3,738,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,053,000 |
3,053,000 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi., |
2,722,000 |
2,722,000 |
Nội soi lấy dị vật tai gây tê., |
150,000 |
150,000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê., |
187,000 |
187,000 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh., |
2,865,000 |
2,865,000 |
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản., |
3,243,000 |
3,243,000 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài., |
3,585,000 |
3,585,000 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi., |
4,794,000 |
4,794,000 |
Làm thuốc thanh quản/tai (chưa bao gồm thuốc)., |
20,000 |
20,000 |
Lấy dị vật họng., |
40,000 |
40,000 |
Nhét bấc mũi sau., |
107,000 |
107,000 |
Trích màng nhĩ., |
58,000 |
58,000 |
Nong vòi nhĩ., |
35,000 |
35,000 |
Chọc hút dịch vành tai., |
47,900 |
47,900 |
Lấy nút biểu bì ống tai., |
60,000 |
60,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê., |
1,258,000 |
1,258,000 |
Khí dung (chưa bao gồm thuốc khí dung)., |
17,600 |
17,600 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê., |
449,000 |
449,000 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)., |
250,000 |
250,000 |
Nhét meche mũi/bấc mũi., |
107,000 |
107,000 |
Đốt họng hạt., |
75,000 |
75,000 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)., |
201,000 |
201,000 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)., |
271,000 |
271,000 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
111,000 |
111,000 |
Nong vòi nhĩ nội soi., |
111,000 |
111,000 |
Mở sào bào thượng nhĩ., |
3,585,000 |
3,585,000 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê., |
444,000 |
444,000 |
Nạo VA gây mê., |
765,000 |
765,000 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê., |
647,000 |
647,000 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)., |
713,000 |
713,000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,033,000 |
1,033,000 |
Vá nhĩ đơn thuần., |
3,585,000 |
3,585,000 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi., |
3,053,000 |
3,053,000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn., |
3,053,000 |
3,053,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới., |
3,738,000 |
3,738,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt., |
2,867,000 |
2,867,000 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ., |
2,973,000 |
2,973,000 |
Chích nhọt ống tai ngoài., |
173,000 |
173,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
8,782,000 |
8,782,000 |
Cắt u cuộn cảnh., |
7,302,000 |
7,302,000 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
7,629,000 |
7,629,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa keo sinh học)., |
5,910,000 |
5,910,000 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,323,000 |
1,323,000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên., |
2,973,000 |
2,973,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê., |
2,620,000 |
2,620,000 |
Nội soi sinh thiết u vòm họng., |
1,543,000 |
1,543,000 |
Phương pháp Proetz., |
52,900 |
52,900 |
Chích áp xe quanh Amidan(gây tê)., |
250,000 |
250,000 |
Chích áp xe quanh Amidan(gây mê.)., |
713,000 |
713,000 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa., |
5,081,000 |
5,081,000 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi., |
1,323,000 |
1,323,000 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi., |
2,973,000 |
2,973,000 |
Sinh thiết u họng miệng., |
121,000 |
121,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,938,000 |
1,938,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,738,000 |
3,738,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,865,000 |
2,865,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,865,000 |
2,865,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,738,000 |
3,738,000 |
Nhập tổng hợp: Loại phòng giường Khoa Gây mê |
0 |
0 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
320,000 |
320,000 |
Nhổ răng sữa, chân răng sữa |
33,600 |
33,600 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt., |
2,036,000 |
2,036,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
98,600 |
98,600 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
194,000 |
194,000 |
Cắt lợi trùm., |
151,000 |
151,000 |
Cố định tạm thời xương hàm ( buộc chỉ thép, băng cố định)., |
343,000 |
343,000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
180,000 |
180,000 |
Nạo túi lợi 1 sextant., |
67,900 |
67,900 |
Nắn trật khớp thái dương hàm., |
100,000 |
100,000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
194,000 |
194,000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324,000 |
324,000 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm., |
389,000 |
389,000 |
Phẫu thuật cắt phanh môi(không gây mê). |
276,000 |
276,000 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng., |
509,000 |
509,000 |
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên., |
429,000 |
429,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam., |
90,900 |
90,900 |
Trám bít hố rãnh., |
199,000 |
199,000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục., |
316,000 |
316,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân., |
261,000 |
261,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân., |
369,000 |
369,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam., |
234,000 |
234,000 |
Điều trị tuỷ răng số 1,2,3., |
409,000 |
409,000 |
Điều trị tuỷ răng số 4,5., |
539,000 |
539,000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới., |
769,000 |
769,000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên., |
899,000 |
899,000 |
Điều trị tuỷ lại., |
941,000 |
941,000 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite., |
324,000 |
324,000 |
Sửa hàm., |
180,000 |
180,000 |
Lấy cao răng |
124,000 |
124,000 |
Cắt u nang giáp móng., |
2,071,000 |
2,071,000 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,657,000 |
2,657,000 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt., |
2,507,000 |
2,507,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement., |
234,000 |
234,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement., |
90,900 |
90,900 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite., |
234,000 |
234,000 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement., |
324,000 |
324,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
320,000 |
320,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
320,000 |
320,000 |
Nhổ răng thừa |
194,000 |
194,000 |
Tập vận động thụ động |
42,000 |
44,500 |
Tập tri giác và nhận thức., |
38,000 |
38,000 |
Tập do liệt ngoại biên., |
24,300 |
24,300 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi., |
9,800 |
9,800 |
Tập với xe đạp tập., |
9,800 |
9,800 |
Tập với hệ thống ròng rọc., |
9,800 |
9,800 |
Thủy trị liệu (cả thuốc)., |
58,500 |
84,300 |
Vật lý trị liệu hô hấp., |
29,000 |
29,000 |
Vật lý trị liệu chỉnh hinh., |
29,000 |
29,000 |
Xoa bóp bằng máy., |
24,300 |
24,300 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)., |
38,000 |
59,500 |
Xoa bóp toàn thân (60 phút)., |
45,000 |
87,000 |
Laser nội mạch., |
51,700 |
51,700 |
Chôn chỉ (cấy chỉ)., |
138,000 |
174,000 |
Điện châm., |
63,000 |
75,800 |
Thủy châm(không kể tiền thuốc)., |
61,800 |
61,800 |
Xoa bóp bấm huyệt., |
61,300 |
61,300 |
Hồng ngoại., |
33,000 |
41,100 |
Điện phân., |
44,000 |
44,000 |
Điều trị bằng sóng ngắn., |
32,500 |
40,700 |
Điều trị bằng các dòng điện xung., |
40,000 |
40,000 |
Tập vận động toàn thân (30 phút)., |
42,000 |
44,500 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
38,500 |
44,500 |
Điều trị bằng từ trường |
37,000 |
37,000 |
Cứu (Ngải cứu /túi chườm)., |
35,000 |
35,000 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp., |
41,500 |
50,500 |
Tập vận động có trợ giúp |
42,000 |
44,500 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
37,000 |
37,000 |
Điện châm (kim dài) |
70,000 |
75,800 |
Giác hơi |
31,800 |
31,800 |
Chọc dò tủy sống., |
100,000 |
100,000 |
Rửa dạ dày cấp cứu., |
106,000 |
106,000 |
Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng., |
626,000 |
626,000 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện., |
307,000 |
307,000 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng., |
307,000 |
307,000 |
ĐIều trị nốt rùi bằng đốt điện. |
0 |
307,000 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng., |
307,000 |
307,000 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn.,, |
314,000 |
314,000 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng., |
307,000 |
307,000 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện., |
307,000 |
307,000 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện., |
307,000 |
307,000 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện., |
307,000 |
307,000 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện., |
307,000 |
307,000 |
Cắt Amiđan(gây mê)., |
1,033,000 |
1,033,000 |