STT |
Danh mục kỹ thuật |
ĐVT |
Giá Thu phí
(đồng) |
Giá BHYT
(đồng) |
|
Công khám |
|
|
|
1 |
Khám Nội - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
2 |
Khám Nhi - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
3 |
Khám Da liễu - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
4 |
Khám YHCT - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
5 |
Khám Ngoại - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
6 |
Khám Phụ sản - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
7 |
Khám Mắt - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
8 |
Khám Tai mũi họng - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
9 |
Khám Răng hàm mặt - Hạng II |
Lần |
35,000 |
34,500 |
|
Ngày - Giường điều trị |
|
|
|
10 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ., |
Ngày |
279,100 |
325,000 |
11 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp., |
Ngày |
178,500 |
187,100 |
12 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H001] |
Ngày |
152,500 |
160,000 |
13 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền. |
Ngày |
126,600 |
130,600 |
14 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H001] |
Ngày |
45,750 |
48,000 |
15 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền[H001] |
Ngày |
37,980 |
39,200 |
16 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi., |
Ngày |
178,500 |
187,100 |
17 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp., |
Ngày |
152,500 |
160,000 |
18 |
Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể;). |
Ngày |
204,400 |
223,800 |
19 |
Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4)., |
Ngày |
188,500 |
199,200 |
20 |
[H027]Hạng II - Ngày giường ngoại khoa (Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể). |
Ngày |
152,500 |
170,800 |
21 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ sản., |
Ngày |
152,500 |
160,000 |
22 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
204,400 |
223,800 |
23 |
Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
188,500 |
199,200 |
24 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
152,500 |
170,800 |
25 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng., |
Ngày |
152,500 |
160,000 |
26 |
Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II(sau các PT loại 1) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
204,400 |
223,800 |
27 |
Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II(sau các PT loại 2) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
188,500 |
199,200 |
28 |
Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II(sau các PT loại 3) - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
152,500 |
170,800 |
|
Dịch vụ kỹ thuật |
|
|
|
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng., |
Lần |
640,000 |
653,000 |
30 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng., |
Lần |
1,113,000 |
1,126,000 |
31 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực., |
Lần |
968,000 |
989,000 |
32 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter., |
Lần |
136,000 |
143,000 |
33 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
533,000 |
559,000 |
34 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
46,500 |
49,900 |
35 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản., |
Lần |
458,000 |
479,000 |
36 |
Thông bàng quang., |
Lần |
85,400 |
90,100 |
37 |
Thận nhân tạo thường qui (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)., |
Lần. |
543,000 |
556,000 |
38 |
Chọc dò tủy sống., |
Lần |
100,000 |
107,000 |
39 |
Đặt ống sonde dạ dày., |
Lần |
85,400 |
90,100 |
40 |
Rửa dạ dày cấp cứu., |
Lần |
106,000 |
119,000 |
41 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
585,000 |
589,000 |
42 |
Thụt tháo |
Lần |
78,000 |
82,100 |
43 |
Đặt ống thông hậu môn., |
Lần |
78,000 |
82,100 |
44 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
23,300 |
15,200 |
45 |
Chọc dò dịch màng phổi., |
Lần |
131,000 |
137,000 |
46 |
Siêu âm Doppler mạch máu., |
Lần |
211,000 |
222,000 |
47 |
Siêu âm Doppler tim., |
Lần |
211,000 |
222,000 |
48 |
Hút đờm hầu họng., |
Lần |
10,000 |
11,100 |
49 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
285,000 |
294,000 |
50 |
Xã hội hóa - Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)., |
Lần |
640,149 |
556,000 |
51 |
Tập do liệt ngoại biên., |
Lần |
24,300 |
28,500 |
52 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc. bơm hơi tiền phòng., |
Lần |
1,060,000 |
1,112,000 |
53 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)., |
Lần |
829,000 |
862,000 |
54 |
Khâu da mi bị rách - gây mê., |
Lần |
1,379,000 |
1,440,000 |
55 |
Khâu kết mạc mi bị rách - gây mê., |
Lần |
1,379,000 |
1,440,000 |
56 |
Khâu kết mạc mi bị rách - gây tê., |
Lần |
774,000 |
809,000 |
57 |
Nhổ răng sữa, chân răng sữa |
Cái |
33,600 |
37,300 |
58 |
Nong vòi nhĩ., |
Lần |
35,000 |
37,900 |
59 |
Nong vòi nhĩ nội soi., |
Lần |
111,000 |
117,000 |
60 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản., |
Lần |
60,000 |
62,900 |
61 |
Chích nhọt ống tai ngoài., |
Lần |
173,000 |
186,000 |
62 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Lần |
1,033,000 |
1,085,000 |
63 |
Chọc dịch màng bụng., |
Lần |
131,000 |
137,000 |
64 |
Tiêm dưới da |
Lần |
10,000 |
11,400 |
65 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
10,000 |
11,400 |
66 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
20,000 |
21,400 |
67 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm.,. |
Lần |
679,000 |
705,000 |
68 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
69 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
70 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
71 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa., |
Lần |
4,117,000 |
4,289,000 |
72 |
Thắt các búi trĩ hậu môn., |
Lần |
264,000 |
277,000 |
73 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ., |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
74 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 2 bên(nhi)., |
Lần |
3,157,000 |
3,258,000 |
75 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên ., |
Lần |
3,157,000 |
3,258,000 |
76 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn., |
Lần |
2,254,000 |
2,321,000 |
77 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
78 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
79 |
Cắt bỏ ngón tay thừa., |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
80 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay., |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
81 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
82 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
83 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt., |
Lần |
3,167,000 |
3,325,000 |
84 |
Gỡ dính gân., |
Lần |
2,828,000 |
2,963,000 |
85 |
Gỡ dính thần kinh., |
Lần |
2,801,000 |
2,973,000 |
86 |
Cắt lọc da,cơ,cân dưới 3% diện tích cơ thể., |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
87 |
Chích áp xe phần mềm lớn., |
Lần |
173,000 |
186,000 |
88 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn., |
Lần |
244,000 |
257,000 |
89 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản., |
Lần |
172,000 |
178,000 |
90 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ., |
Lần |
3,167,000 |
3,325,000 |
91 |
Chích rạch áp xe nhỏ., |
Lần |
173,000 |
186,000 |
92 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới. |
Lần |
3,738,000 |
3,873,000 |
93 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang., |
Lần |
3,839,000 |
4,027,000 |
94 |
Tháo bột các loại., |
Lần |
49,500 |
52,900 |
95 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
96 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
97 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
98 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
99 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện., |
Lần |
307,000 |
333,000 |
100 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn.,, |
Lần |
314,000 |
332,000 |
101 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng., |
Lần |
696,000 |
752,000 |
102 |
Điện châm., |
Lần |
75,800 |
67,300 |
103 |
Điện châm (kim dài) |
Lần |
75,800 |
74,300 |
104 |
Thủy châm(không kể tiền thuốc)., |
Lần |
61,800 |
66,100 |
105 |
Chôn chỉ (cấy chỉ)., |
Lần |
174,000 |
143,000 |
106 |
Cứu (Ngải cứu /túi chườm)., |
lần |
35,000 |
35,500 |
107 |
Xoa bóp bấm huyệt., |
Lần |
61,300 |
65,500 |
108 |
Giác hơi |
Lần |
31,800 |
33,200 |
109 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
Lần |
500,000 |
500,000 |
110 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
Lần |
250,000 |
250,000 |
111 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)., |
Lần |
2,896,000 |
3,014,000 |
112 |
Lấy sỏi san hô thận., |
Lần |
3,910,000 |
4,098,000 |
113 |
Lấy sỏi mở bể thân trong xoang., |
Lần |
3,910,000 |
4,098,000 |
114 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lần |
3,910,000 |
4,098,000 |
115 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần., |
Lần |
3,910,000 |
4,098,000 |
116 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
4,098,000 |
117 |
Lấy sỏi bàng quang., |
Lần |
3,910,000 |
4,098,000 |
118 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang., |
Lần |
1,684,000 |
1,751,000 |
119 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ., |
Lần |
2,254,000 |
2,321,000 |
120 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo., |
Lần |
1,136,000 |
1,242,000 |
121 |
Cắt bỏ tinh hoàn., |
Lần |
2,254,000 |
2,321,000 |
122 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn., |
Lần |
1,136,000 |
1,242,000 |
123 |
Mở bụng thăm dò., |
Lần |
2,447,000 |
2,514,000 |
124 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng., |
Lần |
3,414,000 |
3,579,000 |
125 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày., |
Lần |
3,414,000 |
3,579,000 |
126 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non., |
ca |
3,414,000 |
3,579,000 |
127 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột., |
Lần |
2,416,000 |
2,498,000 |
128 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông., |
Lần |
4,441,000 |
4,629,000 |
129 |
Cắt ruột thừa đơn thuần., |
Lần |
2,460,000 |
2,561,000 |
130 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa., |
Lần |
2,709,000 |
2,832,000 |
131 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác., |
Lần |
2,460,000 |
2,561,000 |
132 |
Làm hậu môn nhân tạo., |
Lần |
2,447,000 |
2,514,000 |
133 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,447,000 |
2,514,000 |
134 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
135 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao ( Phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động )., |
Lần |
2,153,000 |
2,254,000 |
136 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)., |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
137 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản., |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
138 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp., |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
139 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản., |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
140 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp., |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
141 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Lần |
2,461,000 |
2,562,000 |
142 |
Phẫu thuật cắt túi mật., |
Lần |
4,335,000 |
4,523,000 |
143 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật., |
Lần |
4,311,000 |
4,499,000 |
144 |
Phẫu thuật cắt lách., |
Lần |
4,284,000 |
4,472,000 |
145 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên., |
Lần |
3,157,000 |
3,258,000 |
146 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi., |
Lần |
3,157,000 |
3,258,000 |
147 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng., |
Lần |
3,157,000 |
3,258,000 |
148 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
1,914,000 |
1,965,000 |
149 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng., |
Lần |
1,793,000 |
1,965,000 |
150 |
Khâu vết thương thành bụng., |
Lần |
1,793,000 |
1,965,000 |
151 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
152 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
153 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
154 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
155 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
156 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
157 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
158 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,850,000 |
3,985,000 |
159 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
160 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
161 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
162 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
163 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
164 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
165 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè., |
Lần |
3,850,000 |
3,985,000 |
166 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp., |
Lần |
3,850,000 |
3,985,000 |
167 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
168 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
169 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
170 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
171 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
172 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
173 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
174 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
175 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
176 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động., |
Lần |
4,381,000 |
4,616,000 |
177 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Lần |
1,793,000 |
1,965,000 |
178 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
2,963,000 |
179 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2,828,000 |
2,963,000 |
180 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
181 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
182 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay., |
Lần |
2,167,000 |
2,318,000 |
183 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay., |
Lần |
2,689,000 |
2,790,000 |
184 |
Thương tích bàn tay phức tạp., |
Lần |
4,381,000 |
4,616,000 |
185 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón., |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
186 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay., |
Lần |
3,640,000 |
3,741,000 |
187 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
188 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
189 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille., |
Lần |
2,828,000 |
2,963,000 |
190 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu., |
Lần |
3,850,000 |
3,985,000 |
191 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
192 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương., |
Lần |
3,609,000 |
3,750,000 |
193 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương., |
Lần |
1,681,000 |
1,731,000 |
194 |
PT làm vận động khớp gối., |
Ca |
3,033,000 |
3,151,000 |
195 |
Phẫu thuật cắt cụt chi., |
Lần |
3,640,000 |
3,741,000 |
196 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản., |
Lần |
3,429,000 |
3,570,000 |
197 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm., |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
198 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định(37)., |
Lần |
3,850,000 |
3,985,000 |
199 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu., |
Lần |
2,531,000 |
2,598,000 |
200 |
Phẫu thuật rách da đầu., |
Lần |
2,531,000 |
2,598,000 |
201 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp., |
Lần |
4,381,000 |
4,616,000 |
202 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²., |
Ca |
2,689,000 |
2,790,000 |
203 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²., |
Ca |
4,040,000 |
4,228,000 |
204 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)., |
Lần |
2,828,000 |
2,963,000 |
205 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)., |
Lần |
2,801,000 |
2,973,000 |
206 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương., |
Ca |
3,611,000 |
3,746,000 |
207 |
Phẫu thuật U máu ., |
Lần |
2,896,000 |
3,014,000 |
208 |
Phẫu thuật viêm xương |
Lần |
2,752,000 |
2,887,000 |
209 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi., |
Lần |
611,000 |
624,000 |
210 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi., |
Lần |
611,000 |
624,000 |
211 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh., |
Lần |
701,000 |
714,000 |
212 |
Nắn, bó bột cột sống., |
Lần |
611,000 |
624,000 |
213 |
Nắn, bó bột trật khớp vai., |
Lần |
310,000 |
319,000 |
214 |
Nắn. bó gãy xương đòn., |
Lần |
386,000 |
399,000 |
215 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay., |
Lần |
320,000 |
335,000 |
216 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
335,000 |
217 |
Nắn trật khớp khuỷu tay., |
Lần |
386,000 |
399,000 |
218 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay., |
Lần |
386,000 |
399,000 |
219 |
Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV., |
Lần |
320,000 |
335,000 |
220 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
335,000 |
221 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay., |
Lần |
320,000 |
335,000 |
222 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
335,000 |
223 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
335,000 |
224 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay., |
Lần |
225,000 |
234,000 |
225 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu., |
Lần |
611,000 |
624,000 |
226 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi., |
Lần |
611,000 |
624,000 |
227 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật., |
Lần |
635,000 |
644,000 |
228 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi., |
Lần |
611,000 |
624,000 |
229 |
Nắn. bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ., |
Lần |
135,000 |
144,000 |
230 |
Nắn, bó bột trật khớp gối., |
Lần |
250,000 |
259,000 |
231 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân., |
Lần |
320,000 |
335,000 |
232 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
335,000 |
233 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
335,000 |
234 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
225,000 |
234,000 |
235 |
Nắn. bó gãy xương gót., |
Lần |
135,000 |
144,000 |
236 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân., |
Lần |
225,000 |
234,000 |
237 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân., |
Lần |
250,000 |
259,000 |
238 |
Cắt phymosis., |
Lần |
224,000 |
237,000 |
239 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] |
Lần |
55,000 |
57,600 |
240 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
Lần |
129,000 |
134,000 |
241 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
Lần |
174,000 |
179,000 |
242 |
Thay băng [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
Lần |
227,000 |
240,000 |
243 |
Cắt chỉ., |
Lần |
30,000 |
32,900 |
244 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm., |
Lần |
172,000 |
178,000 |
245 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= l0cm., |
Lần |
224,000 |
237,000 |
246 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm., |
Lần |
244,000 |
257,000 |
247 |
80%-Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm., |
Lần |
195,200 |
257,000 |
248 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >= l0 cm., |
Lần |
286,000 |
305,000 |
249 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể., |
Lần |
392,000 |
410,000 |
250 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể., |
Lần |
235,000 |
242,000 |
251 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn., |
Lần |
2,180,000 |
2,298,000 |
252 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm., |
Lần |
679,000 |
705,000 |
253 |
Cắt các u lành vùng cổ., |
Lần |
2,507,000 |
2,627,000 |
254 |
Cắt u nang giáp móng., |
Lần |
2,071,000 |
2,133,000 |
255 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm., |
Lần |
389,000 |
415,000 |
256 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm(GM) |
Lần |
1,314,000 |
1,334,000 |
257 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm(GT) |
Lần |
819,000 |
834,000 |
258 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(GM)., |
Lần |
1,314,000 |
1,334,000 |
259 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(GT) |
Lần |
819,000 |
834,000 |
260 |
Cắt u kết mạc không vá., |
Lần |
750,000 |
755,000 |
261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo., |
Lần |
1,107,000 |
1,206,000 |
262 |
Cắt nang thừng tinh một bên., |
Lần |
1,642,000 |
1,784,000 |
263 |
Cắt nang thừng tinh hai bên., |
Lần |
2,536,000 |
2,754,000 |
264 |
Cắt u vú lành tính., |
Lần |
2,753,000 |
2,862,000 |
265 |
Bóc nhân xơ vú., |
Lần |
947,000 |
984,000 |
266 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng., |
Lần |
2,835,000 |
2,944,000 |
267 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ., |
Lần |
2,835,000 |
2,944,000 |
268 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần., |
Lần |
2,677,000 |
2,761,000 |
269 |
Cắt u thành âm đạo., |
Lần |
1,960,000 |
2,048,000 |
270 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm., |
Lần |
1,642,000 |
1,784,000 |
271 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm., |
Lần |
1,642,000 |
1,784,000 |
272 |
Cắt u bao gân., |
Lần |
1,642,000 |
1,784,000 |
273 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)., |
Lần |
1,107,000 |
1,206,000 |
274 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam., |
Lần |
2,753,000 |
2,862,000 |
275 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
3,611,000 |
3,746,000 |
276 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên., |
Lần |
2,773,000 |
2,945,000 |
277 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
3,881,000 |
4,027,000 |
278 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)., |
Lần |
4,135,000 |
4,307,000 |
279 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu., |
Lần |
2,223,000 |
2,332,000 |
280 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)., |
Lần |
4,056,000 |
4,202,000 |
281 |
Sản 1., |
Lần |
365,000 |
4202000 |
282 |
Sản 2., |
Lần |
164,300 |
4202000 |
283 |
Sản 3., |
Lần |
250,000 |
4202000 |
284 |
Phẫu thuật Thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa., |
Lần |
3,241,000 |
3,342,000 |
285 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
Lần |
45,900 |
55,000 |
286 |
Đỡ đẻ ngôi ngược., |
Lần |
927,000 |
1,002,000 |
287 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên., |
Lần |
1,114,000 |
1,227,000 |
288 |
Forceps sản khoa., |
Lần |
877,000 |
952,000 |
289 |
Giác hút sản khoa., |
Lần |
877,000 |
952,000 |
290 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo., |
Lần |
1,525,000 |
1,564,000 |
291 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn., |
Lần |
2,147,000 |
2,248,000 |
292 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm., |
Lần |
675,000 |
706,000 |
293 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn., |
Lần |
82,100 |
85,600 |
294 |
Nạo sót rau sau sẩy., |
Lần |
331,000 |
344,000 |
295 |
Nạo sót rau sau đẻ., |
Lần |
331,000 |
344,000 |
296 |
Nạo sót thai., |
Lần |
331,000 |
344,000 |
297 |
Khâu vòng cổ tử cung., |
Lần |
536,000 |
549,000 |
298 |
Chích áp xe tầng sinh môn., |
Lần |
781,000 |
807,000 |
299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn., |
Lần |
3,704,000 |
3,876,000 |
300 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần., |
Lần |
3,704,000 |
3,876,000 |
301 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung., |
Lần |
3,246,000 |
3,355,000 |
302 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng., |
Ca |
3,553,000 |
3,725,000 |
303 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
2,835,000 |
2,944,000 |
304 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang., |
Lần |
3,594,000 |
3,766,000 |
305 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp., |
Lần |
2,735,000 |
2,844,000 |
306 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng., |
Lần |
2,568,000 |
2,677,000 |
307 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2,524,000 |
2,612,000 |
308 |
Phẫu thuật Cắt polyp cổ tử cung., |
Lần |
1,868,000 |
1,935,000 |
309 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung., |
Lần |
370,000 |
388,000 |
310 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh., |
Lần |
146,000 |
159,000 |
311 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện., |
Lần |
146,000 |
159,000 |
312 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn., |
Lần |
1,373,000 |
1,482,000 |
313 |
Chích áp xe tuyến Bartholin., |
Lần |
783,000 |
831,000 |
314 |
Bóc nang Bartholin., |
Lần |
1,237,000 |
1,274,000 |
315 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết., |
Lần |
191,000 |
204,000 |
316 |
Nạo hút thai trứng., |
Lần |
716,000 |
772,000 |
317 |
Chọc dò túi cùng Douglas., |
Lần |
267,000 |
280,000 |
318 |
Chích áp xe vú., |
Lần |
206,000 |
219,000 |
319 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ., |
Lần |
2,728,000 |
2,860,000 |
320 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)., |
Lần |
543,000 |
587,000 |
321 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)., |
Lần |
1,600,000 |
1,634,000 |
322 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân., |
Lần |
804,000 |
840,000 |
323 |
Phẫu thuật u mi không vá da., |
Lần |
689,000 |
724,000 |
324 |
Phẩu thuật u kết mạc nông., |
Lần |
645,000 |
693,000 |
325 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Lần |
629,000 |
643,000 |
326 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên., |
Lần |
500,000 |
520,000 |
327 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)., |
Lần |
44,600 |
47,500 |
328 |
Mở tiền phòng rửa máu. mủ., |
Lần |
704,000 |
740,000 |
329 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê., |
Lần |
834,000 |
870,000 |
330 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)., |
Lần |
640,000 |
665,000 |
331 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)., |
Lần |
75,300 |
82,100 |
332 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)., |
Lần |
314,000 |
327,000 |
333 |
Khâu cò mi., |
Lần |
380,000 |
400,000 |
334 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
77,600 |
78,400 |
335 |
Khâu da mi bị rách - gây tê., |
Lần |
774,000 |
809,000 |
336 |
Khâu phục hồi bờ mi., |
Lần |
645,000 |
693,000 |
337 |
Khâu vết thương phần mềm. tổn thương vùng mắt., |
Lần |
879,000 |
926,000 |
338 |
Khâu giác mạc đơn thuần., |
Lần |
750,000 |
764,000 |
339 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê., |
Lần |
1,189,000 |
1,235,000 |
340 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê., |
Lần |
614,000 |
638,000 |
341 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê., |
Lần |
1,356,000 |
1,417,000 |
342 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê., |
Lần |
809,000 |
845,000 |
343 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê., |
Lần |
1,020,000 |
1,068,000 |
344 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê., |
Lần |
1,563,000 |
1,640,000 |
345 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê., |
Lần |
1,745,000 |
1,837,000 |
346 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê., |
Lần |
1,176,000 |
1,236,000 |
347 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt., |
Lần |
44,600 |
47,500 |
348 |
Thông lệ đạo hai mắt., |
Lần |
89,900 |
94,400 |
349 |
Thông lệ đạo một mắt., |
Lần |
57,200 |
59,400 |
350 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt., |
Lần |
61,600 |
64,400 |
351 |
Lấy sạn vôi kết mạc., |
Lần |
33,000 |
35,200 |
352 |
Đốt lông xiêu., |
Lần |
45,700 |
47,900 |
353 |
Bơm rửa lệ đạo(37)., |
Lần |
35,000 |
36,700 |
354 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc., |
Lần |
75,000 |
78,400 |
355 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi., |
Lần |
33,000 |
35,200 |
356 |
Rửa cùng đồ 1 mắt., |
Lần |
39,000 |
41,600 |
357 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện., |
Lần |
27,000 |
29,000 |
358 |
Soi đáy mắt., |
Lần |
49,600 |
52,500 |
359 |
Test phát hiện khô mắt |
Lần |
38,800 |
39,600 |
360 |
Đo thị trường, ám điểm., |
Lần |
28,000 |
28,800 |
361 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
23,700 |
25,900 |
362 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal., |
Lần |
34,000 |
36,200 |
363 |
Mở sào bào thượng nhĩ., |
Lần |
3,585,000 |
3,720,000 |
364 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
Lần |
3,585,000 |
3,720,000 |
365 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa., |
Lần |
5,081,000 |
5,209,000 |
366 |
Vá nhĩ đơn thuần., |
Lần |
3,585,000 |
3,720,000 |
367 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi., |
Lần |
2,973,000 |
3,040,000 |
368 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài., |
Ca |
3,585,000 |
3,720,000 |
369 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
Lần |
1,938,000 |
1,990,000 |
370 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai(gây mê)., |
Lần |
1,314,000 |
1,334,000 |
371 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai(gây tê)., |
Lần |
819,000 |
834,000 |
372 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê., |
Lần |
449,000 |
486,000 |
373 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên., |
Lần |
2,973,000 |
3,040,000 |
374 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ., |
Lần |
2,973,000 |
3,040,000 |
375 |
Trích màng nhĩ., |
Lần |
58,000 |
61,200 |
376 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
172,000 |
178,000 |
377 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
111,000 |
115,000 |
378 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Lần |
906,000 |
954,000 |
379 |
Lấy dị vật tai (gây tê)., |
Lần |
150,000 |
155,000 |
380 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê., |
Lần |
508,000 |
514,000 |
381 |
Nội soi lấy dị vật tai gây tê., |
Ca |
150,000 |
155,000 |
382 |
Chọc hút dịch vành tai., |
Lần |
47,900 |
52,600 |
383 |
Làm thuốc thanh quản/tai (chưa bao gồm thuốc)., |
Lần |
20,000 |
20,500 |
384 |
Lấy nút biểu bì ống tai., |
Lần |
60,000 |
62,900 |
385 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
Lần |
3,738,000 |
3,873,000 |
386 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Lần |
2,865,000 |
2,955,000 |
387 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Lần |
2,865,000 |
2,955,000 |
388 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
Lần |
3,738,000 |
3,873,000 |
389 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê., |
Lần |
647,000 |
663,000 |
390 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê., |
Lần |
444,000 |
457,000 |
391 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
Lần |
7,629,000 |
8,042,000 |
392 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi., |
Lần |
1,323,000 |
1,415,000 |
393 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi., |
Ca |
4,794,000 |
4,922,000 |
394 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Lần |
8,782,000 |
9,019,000 |
395 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Lần |
3,738,000 |
3,873,000 |
396 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới., |
Lần |
3,738,000 |
3,873,000 |
397 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi., |
Lần |
3,053,000 |
3,188,000 |
398 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn., |
Lần |
3,053,000 |
3,188,000 |
399 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Ca |
3,053,000 |
3,188,000 |
400 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
Lần |
1,323,000 |
1,415,000 |
401 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây tê., |
Lần |
431,000 |
447,000 |
402 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây mê., |
Lần |
660,000 |
673,000 |
403 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê., |
Lần |
2,620,000 |
2,672,000 |
404 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê., |
Lần |
1,258,000 |
1,277,000 |
405 |
Nội soi sinh thiết u vòm họng., |
Lần |
1,543,000 |
1,559,000 |
406 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)., |
Lần |
265,000 |
278,000 |
407 |
Phương pháp Proetz., |
Lần |
52,900 |
57,600 |
408 |
Nhét bấc mũi sau., |
Lần |
107,000 |
116,000 |
409 |
Nhét meche mũi/bấc mũi., |
Lần |
107,000 |
116,000 |
410 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)., |
Lần |
201,000 |
205,000 |
411 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)., |
Lần |
271,000 |
275,000 |
412 |
Lấy dị vật trong mũi gây mê., |
Lần |
660,000 |
673,000 |
413 |
Lấy dị vật mũi gây tê., |
Lần |
187,000 |
194,000 |
414 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê., |
Ca |
187,000 |
194,000 |
415 |
Cắt Amiđan(gây mê)., |
Lần |
1,033,000 |
1,085,000 |
416 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê., |
Lần |
3,679,000 |
1,648,000 |
417 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)., |
Lần |
2,722,000 |
2,814,000 |
418 |
Nạo VA gây mê., |
Lần |
765,000 |
790,000 |
419 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi., |
Ca |
2,722,000 |
2,814,000 |
420 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt., |
Lần |
2,867,000 |
3,002,000 |
421 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh., |
Ca |
2,865,000 |
2,955,000 |
422 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
1,323,000 |
1,415,000 |
423 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)., |
Lần |
250,000 |
263,000 |
424 |
Chích áp xe quanh Amidan(gây tê)., |
Lần |
250,000 |
263,000 |
425 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)., |
Lần |
713,000 |
729,000 |
426 |
Chích áp xe quanh Amidan(gây mê.)., |
Lần |
713,000 |
729,000 |
427 |
Sinh thiết u họng miệng., |
Ca |
121,000 |
126,000 |
428 |
Lấy dị vật họng., |
Lần |
40,000 |
40,800 |
429 |
Đốt họng hạt., |
Lần |
75,000 |
79,100 |
430 |
Đặt nội khí quản., |
Lần |
555,000 |
568,000 |
431 |
Khí dung (chưa bao gồm thuốc khí dung)., |
Lần |
17,600 |
20,400 |
432 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)., |
Lần |
250,000 |
263,000 |
433 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)., |
Lần |
713,000 |
729,000 |
434 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
Lần |
231,000 |
244,000 |
435 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm., |
Lần |
305,000 |
318,000 |
436 |
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản., |
Ca |
3,243,000 |
3,261,000 |
437 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
Lần |
3,679,000 |
3,771,000 |
438 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [trên 15cm đến 30 cm] |
Lần |
79,600 |
82,400 |
439 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
Lần |
5,809,000 |
5,937,000 |
440 |
Nạo túi lợi 1 sextant., |
Lần |
67,900 |
74,000 |
441 |
Lấy cao răng |
Lần |
124,000 |
134,000 |
442 |
Điều trị tuỷ răng số 4,5., |
Lần |
539,000 |
565,000 |
443 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới., |
Lần |
769,000 |
795,000 |
444 |
Điều trị tuỷ răng số 1,2,3., |
Lần |
409,000 |
422,000 |
445 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên., |
Lần |
899,000 |
925,000 |
446 |
Điều trị tuỷ lại., |
Lần |
941,000 |
954,000 |
447 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite., |
Lần |
234,000 |
247,000 |
448 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam., |
Lần |
234,000 |
247,000 |
449 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement., |
Lần |
234,000 |
247,000 |
450 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement., |
Lần |
324,000 |
337,000 |
451 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite., |
Lần |
324,000 |
337,000 |
452 |
Sửa hàm., |
Lần |
180,000 |
200,000 |
453 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
324,000 |
337,000 |
454 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
194,000 |
207,000 |
455 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Cái |
320,000 |
342,000 |
456 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Lần |
320,000 |
342,000 |
457 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Lần |
320,000 |
342,000 |
458 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
194,000 |
207,000 |
459 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
98,600 |
102,000 |
460 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
180,000 |
190,000 |
461 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
194,000 |
207,000 |
462 |
Cắt lợi trùm., |
Lần |
151,000 |
158,000 |
463 |
Trám bít hố rãnh., |
Lần |
199,000 |
212,000 |
464 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục., |
Lần |
316,000 |
334,000 |
465 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân., |
Lần |
261,000 |
271,000 |
466 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân., |
Lần |
369,000 |
382,000 |
467 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam., |
Lần |
90,900 |
97,000 |
468 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement., |
Lần |
90,900 |
97,000 |
469 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2,303,000 |
2,461,000 |
470 |
Cố định tạm thời xương hàm ( buộc chỉ thép, băng cố định)., |
Lần |
343,000 |
363,000 |
471 |
Nắn trật khớp thái dương hàm., |
Lần |
100,000 |
103,000 |
472 |
Điều trị bằng sóng ngắn., |
Lần |
40,700 |
34,900 |
473 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
37,000 |
38,400 |
474 |
Điện phân., |
Lần |
44,000 |
45,400 |
475 |
Điều trị bằng các dòng điện xung., |
Lần |
40,000 |
41,400 |
476 |
Hồng ngoại., |
Lần |
41,100 |
35,200 |
477 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
Lần |
37,000 |
38,400 |
478 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
44,500 |
42,300 |
479 |
Tập vận động toàn thân (30 phút)., |
Lần |
44,500 |
46,900 |
480 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
44,500 |
46,900 |
481 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
44,500 |
46,900 |
482 |
Tập với hệ thống ròng rọc., |
Lần |
9,800 |
11,200 |
483 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi., |
Lần |
9,800 |
11,200 |
484 |
Tập với xe đạp tập., |
Lần |
9,800 |
11,200 |
485 |
Vật lý trị liệu hô hấp., |
Lần |
29,000 |
30,100 |
486 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp., |
Lần |
50,500 |
45,300 |
487 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)., |
Lần |
59,500 |
41,800 |
488 |
Xoa bóp toàn thân (60 phút)., |
Lần |
87,000 |
50,700 |
489 |
Tập tri giác và nhận thức., |
Lần |
38,000 |
41,800 |
490 |
Laser nội mạch., |
Lần |
51,700 |
53,600 |
491 |
Thủy trị liệu (cả thuốc)., |
Lần |
84,300 |
61,400 |
492 |
Xoa bóp bằng máy., |
Lần |
24,300 |
28,500 |
493 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
Lần |
320,000 |
335,000 |
494 |
Siêu âm tuyến giáp., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
495 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
496 |
Siêu âm tử cung phần phụ., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
497 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
498 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối).,(sàn lọc trước sinh) |
Lần |
49,000 |
43,900 |
499 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
176,000 |
181,000 |
500 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
501 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
502 |
Siêu âm tuyến vú hai bên., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
503 |
Chụp XQ - CR - Xương sọ thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
504 |
Chụp XQ - CR - Xương sọ nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
505 |
Chụp XQ - CR - Xương sọ thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
506 |
Chụp XQ - CR - Vòm mũi họng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
507 |
Chụp XQ - CR - Chụp sọ mặt thường quy: mặt thẳng/mặt nghiêng/Schuller/Belote/hàm chếch., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
508 |
Chụp XQ - CR - Chụp Blondeau., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
509 |
Chụp Xquang Blondeau+Hirtz |
Lần |
94,000 |
97,200 |
510 |
Chụp XQ - CR - Chụp Hirtz., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
511 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
69,000 |
65,400 |
512 |
Chụp XQ - CR - Khớp thái dương-hàm., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
513 |
Chụp XQ - CR - ổ răng., |
Lần |
17,000 |
18,900 |
514 |
Chụp XQ - CR - Xương chũm, mỏm châm., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
515 |
Chụp XQ - CR - Các đốt sống cổ thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
516 |
Chụp XQ - CR - Các đốt sống cổ nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
517 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
518 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
519 |
Chụp XQ - CR - Xương cổ thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
520 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
521 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ chếch 2 bên., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
522 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cổ C1-C2., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
523 |
Chụp XQ - CR - Cột sống ngực thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
524 |
Chụp XQ - CR - Cột sống ngực nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
525 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
97,200 |
526 |
Chụp XQ - CR - Cột sống thắt lưng thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
527 |
Chụp XQ - CR - Cột sống thắt lưng nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
528 |
Chụp XQ - CR - Cột sống thắt lưng thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
529 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cùng-cụt nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
530 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cùng-cụt thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
531 |
Chụp XQ - CR - Cột sống cùng-cụt thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
532 |
Chụp XQ - CR - Khung chậu thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
533 |
Chụp XQ - CR - Xương đòn thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
534 |
Chụp XQ - CR - Xương đòn chếch., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
535 |
Chụp XQ - CR - khớp vai thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
536 |
Chụp XQ - CR - khớp vai thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
537 |
Chụp XQ - CR - khớp vai nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
538 |
Chụp XQ - CR - Xương bả vai thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
539 |
Chụp XQ - CR - Cánh tay thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
540 |
Chụp XQ - CR - Cánh tay nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
541 |
Chụp XQ - CR - Cánh tay thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
542 |
Chụp XQ - CR - khuỷu tay thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
543 |
Chụp XQ - CR - cẳng tay thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
544 |
Chụp XQ - CR - cẳng tay nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
545 |
Chụp XQ - CR - cẳng tay thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
546 |
Chụp XQ - CR - Cổ tay thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
547 |
Chụp XQ - CR - cổ tay nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
548 |
Chụp XQ - CR - cổ tay thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
549 |
Chụp XQ - CR - Bàn ngón tay thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
550 |
Chụp XQ - CR - Khớp háng thẳng hai bên., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
551 |
Chụp XQ - CR - Xương đùi nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
552 |
Chụp XQ - CR - Xương đùi thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
553 |
Chụp XQ - CR - Xương đùi thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
554 |
Chụp XQ - CR - Khớp gối thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
555 |
Chụp XQ - CR - Khớp gối nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
556 |
Chụp XQ - CR - Khớp gối thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
557 |
Chụp XQ - CR - Cẳng chân thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
558 |
Chụp XQ - CR - Cẳng chân nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
559 |
Chụp XQ - CR - Cẳng chân thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
560 |
Chụp XQ - CR - Cổ chân thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
561 |
Chụp XQ - CR - Cổ chân nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
562 |
Chụp XQ - CR - Cổ chân thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
563 |
Chụp XQ - CR - Bàn chân thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
564 |
Chụp XQ - CR - Bàn ngón chân thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
565 |
Chụp XQ - CR - Xương gót thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
566 |
Chụp XQ - CR - Xương gót nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
567 |
Chụp XQ - CR - Xương gót thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
568 |
Chụp XQ - CR - Ngực thẳng |
Lần |
69,000 |
65,400 |
569 |
Chụp XQ - CR - Ngực nghiêng |
Lần |
69,000 |
65,400 |
570 |
Chụp XQ - CR - Ngực thẳng và nghiêng |
Lần |
94,000 |
97,200 |
571 |
Chụp XQ - CR - Xương ức sườn thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
572 |
Chụp XQ - CR - Xương ức sườn nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
573 |
Chụp XQ - CR - Xương ức sườn thẳng+nghiêng., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
574 |
Chụp XQ - CR - Xương ức đòn thẳng + chếch., |
Lần |
94,000 |
97,200 |
575 |
Chụp XQ - CR - Tim phổi thẳng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
576 |
Chụp XQ - CR - Tim phổi nghiêng., |
Lần |
69,000 |
65,400 |
577 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang kỹ thuật số., |
Lần |
209,000 |
224,000 |
578 |
Chụp XQ - CR - bụng không chuẩn bị thẳng. |
Lần |
69,000 |
65,400 |
579 |
Chụp XQ - CR - bụng không chuẩn bị nghiêng |
Lần |
69,000 |
65,400 |
580 |
Chụp XQ - CR - bụng không chuẩn bị thẳng+nghiêng |
Lần |
94,000 |
97,200 |
581 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang kỹ thuật số., |
Lần |
209,000 |
224,000 |
582 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang kỹ thuật số., |
Lần |
249,000 |
264,000 |
583 |
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa., |
Lần |
396,000 |
411,000 |
584 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) kỹ thuật số., |
Lần |
594,000 |
609,000 |
585 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) kỹ thuật số., |
Lần |
549,000 |
564,000 |
586 |
Chụp tủy sống có thuốc cản quang kỹ thuật số., |
Lần |
506,000 |
521,000 |
587 |
CT Scan sọ não (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
588 |
Chụp CT sọ não có tiêm thuốc cản quang., |
Lần |
970,000 |
632,000 |
589 |
CT Scan hàm - mặt (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
590 |
Chụp CT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang., |
Lần |
970,000 |
632,000 |
591 |
CT Scan tai - xương đá (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
592 |
Chụp CT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang., |
Lần |
970,000 |
632,000 |
593 |
CT Scan lồng ngực (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
594 |
Chụp CT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang., |
Lần |
970,000 |
632,000 |
595 |
CT Scan tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (Không thuốc cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
596 |
Chụp CT tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang., |
Lần |
970,000 |
632,000 |
597 |
CT Scan bụng - tiểu khung thường quy (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
598 |
Chụp CT bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang., |
Lần |
970,000 |
632,000 |
599 |
Chụp CT tiểu khung thường quy (gồm: tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang., |
Lần |
970,000 |
632,000 |
600 |
CT Scan cột sống cổ (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
601 |
CT scan cột sống ngực (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
602 |
CT scan cột sống thắt lưng (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
603 |
CT scan khớp thường quy (không sử dụng chất cản quang)., |
Lần |
536,000 |
522,000 |
604 |
Siêu âm tại giường., |
Lần |
49,000 |
43,900 |
605 |
Nội soi Tai Mũi Họng., |
Lần |
202,000 |
104,000 |
606 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi mũi] |
Ca |
70,000 |
40,000 |
607 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi họng] |
Lần |
70,000 |
40,000 |
608 |
Nội soi tai mũi họng [Nội soi tai] |
Lần |
70,000 |
40,000 |
609 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết., |
Lần |
231,000 |
244,000 |
610 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi., |
Lần |
918,000 |
944,000 |
611 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
870,000 |
893,000 |
612 |
Điện tim thường., |
Mẫu |
45,900 |
32,800 |
613 |
Ghi điện não đồ thông thường., |
Lần |
69,600 |
64,300 |
614 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
28,400 |
29,900 |
615 |
Đo khúc xạ máy., |
Lần |
8,800 |
9,900 |
616 |
Đo thị lực khách quan., |
Lần |
65,500 |
73,000 |
617 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động., |
Mẫu |
61,600 |
63,500 |
618 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động., |
Lần |
39,200 |
40,400 |
619 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động., |
Lần |
39,200 |
40,400 |
620 |
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp., |
Lần |
100,000 |
102,000 |
621 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke., |
Mẫu |
12,300 |
12,600 |
622 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)., |
Lần |
14,500 |
14,900 |
623 |
Định lượng Transferin., |
Lần |
63,600 |
64,600 |
624 |
Định lượng sắt huyết thanh. |
Lần |
31,800 |
32,300 |
625 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)., |
Mẫu |
35,800 |
36,900 |
626 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)., |
Lần |
44,800 |
46,200 |
627 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)., |
Lần |
67,200 |
69,300 |
628 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)., |
Mẫu |
35,800 |
36,900 |
629 |
Máu lắng (bằng máy tự động)., |
Lần |
33,600 |
34,600 |
630 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)., |
Mẫu |
42,400 |
43,100 |
631 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công., |
Lần |
55,100 |
56,000 |
632 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Lần |
90,100 |
91,600 |
633 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm., |
Mẫu |
16,800 |
17,300 |
634 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)., |
Lần |
33,600 |
34,600 |
635 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)., |
Lần |
28,000 |
28,800 |
636 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
72,600 |
74,800 |
637 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)., |
Mẫu |
38,000 |
39,100 |
638 |
Định nhóm máu khó hệ ABO., |
Lần |
201,000 |
207,000 |
639 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu(Tại Khoa XN)., |
Lần |
22,400 |
23,100 |
640 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu(Tại Khoa LS)., |
Lần |
22,400 |
23,100 |
641 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)., |
Mẫu |
30,200 |
31,100 |
642 |
Thời gian máu đông., |
mẫu |
12,300 |
12,600 |
643 |
Định lượng Acid Uric [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
644 |
Định lượng Albumin [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
645 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
646 |
Alpha FP (AFP)., |
Lần |
90,100 |
91,600 |
647 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
648 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
649 |
Beta - HCG., |
Lần |
84,800 |
86,200 |
650 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
651 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
652 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu]., |
Lần |
12,700 |
12,900 |
653 |
Ca++ máu., |
Mẫu |
15,900 |
16,100 |
654 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]., |
Lần |
137,000 |
139,000 |
655 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)., |
Mẫu |
26,500 |
26,900 |
656 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37,500 |
37,700 |
657 |
Định lượng Creatinin (máu)., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
658 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]., |
Mẫu |
28,600 |
29,000 |
659 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]., |
Lần |
31,800 |
32,300 |
660 |
Định lượng Ferritin., |
Lần |
79,500 |
80,800 |
661 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
63,600 |
64,600 |
662 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
63,600 |
64,600 |
663 |
Định lượng Glucose [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
664 |
Định lượng Globulin [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
665 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]., |
Lần |
19,000 |
19,200 |
666 |
Định lượng HbA1c [Máu]., |
Lần |
99,600 |
101,000 |
667 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]., |
Mẫu |
26,500 |
26,900 |
668 |
Định lượng máu chất Phospho., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
669 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]., |
Lần |
392,000 |
398,000 |
670 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
671 |
RF (Rheumatoid Factor)., |
Lần |
37,100 |
37,700 |
672 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]., |
Mẫu |
26,500 |
26,900 |
673 |
Troponin T/I., |
Lần |
74,200 |
75,400 |
674 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
74,200 |
75,400 |
675 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]., |
Lần |
58,300 |
59,200 |
676 |
Định lượng Urê máu [Máu]., |
Mẫu |
21,200 |
21,500 |
677 |
Định lượng Amylase (niệu)., |
Mẫu |
37,100 |
37,700 |
678 |
Định lượng Axit Uric (niệu)., |
Lần |
15,900 |
16,100 |
679 |
Calci niệu., |
Mẫu |
24,300 |
24,600 |
680 |
Creatinin niệu., |
Lần |
15,900 |
16,100 |
681 |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu., |
Mẫu |
13,700 |
13,900 |
682 |
Đường niệu., |
Lần |
13,700 |
13,900 |
683 |
Định lượng Glucose (niệu)., |
Lần |
13,700 |
13,900 |
684 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
Lần |
42,400 |
43,100 |
685 |
Định lượng Protein (niệu)., |
Lần |
13,700 |
13,900 |
686 |
Ure niệu., |
Mẫu |
15,900 |
16,100 |
687 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)., |
Lần |
37,100 |
27,400 |
688 |
Phản ứng Pandy [dịch]., |
Mẫu |
8,400 |
8,500 |
689 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)., |
Lần |
12,700 |
12,900 |
690 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò)., |
Lần |
21,200 |
21,500 |
691 |
Phản ứng Rivalta [dịch]., |
Mẫu |
8,400 |
8,500 |
692 |
CRP định lượng., |
Lần |
53,000 |
53,800 |
693 |
Phản ứng CRP., |
Lần |
21,200 |
21,500 |
694 |
Vi khuẩn nhuộm soi (dịch âm đạo, niệu đạo)., |
Lần |
65,500 |
68,000 |
695 |
Vi khuẩn nhuộm soi (đờm)., |
Lần |
65,500 |
68,000 |
696 |
Chlamydia test nhanh., |
Lần |
69,000 |
71,600 |
697 |
ASLO., |
Lần |
40,200 |
41,700 |
698 |
Treponema pallidum RPR định tính., |
Mẫu |
36,800 |
38,200 |
699 |
HBsAg test nhanh., |
Lần |
51,700 |
53,600 |
700 |
HBsAb test nhanh |
Lần |
57,500 |
59,700 |
701 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
57,500 |
59,700 |
702 |
HCV Ab test nhanh., |
Lần |
51,700 |
53,600 |
703 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh., |
Mẫu |
126,000 |
130,000 |
704 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh., |
Lần |
126,000 |
130,000 |
705 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
40,200 |
41,700 |
706 |
Trứng giun, sán soi tươi., |
Lần |
40,200 |
41,700 |
707 |
Trứng giun soi tập trung., |
Lần |
40,200 |
41,700 |
708 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động., |
Lần |
172,000 |
178,000 |
709 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh., |
Lần |
230,000 |
238,000 |
710 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
Lần |
40,200 |
41,700 |
711 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
Lần |
40,200 |
41,700 |
712 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi., |
Lần |
40,200 |
41,700 |
713 |
Vi nấm soi tươi., |
Lần |
40,200 |
41,700 |
714 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim., |
Mẫu |
147,000 |
159,000 |
715 |
XN chuẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou., |
Lần |
322,000 |
349,000 |
716 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới., |
Lần |
3,738,000 |
3,873,000 |
717 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng dạ dày., |
Lần |
4,037,000 |
2,896,000 |
718 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2,463,000 |
2,564,000 |
719 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật., |
Lần |
2,958,000 |
3,093,000 |
720 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ., |
Lần |
2,531,000 |
2,598,000 |
721 |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
2,963,000 |